Categories: Tổng hợp
Published by

Phản ứng nhiệt phân Ca(OH)2 tạo ra CaO thuộc loại phản ứng phân hủy đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

Nhiệt phân: Ca(OH)2 → CaO + H2O

Điều kiện phản ứng

– Nhiệt độ: 520-580oC

Cách thực hiện phản ứng

– Nung nóng Ca(OH)2 tới 520oC

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Nung nóng Ca(OH)2 tới 520oC, Ca(OH)2 bị phân hủy thành canxi oxit và nước

Bạn có biết

Các hidroxit không tan hoặc ít tan trong nước như Cu(OH)2, Fe(OH)3, Mg(OH)2… bị nhiệt phân tạo ra oxit tương ứng và nước

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Khi đốt cháy canxi sẽ tạo thành canxi oxit hay còn gọi là

A. vôi sống B. vôi tôi

C. Dolomit D. thạch cao

Đáp án A

Hướng dẫn giải:

Ca + O2 → CaO

Khi đốt cháy canxi sẽ tạo thành canxi oxit (còn được biết đến với tên gọi canxia, các tên gọi thông thường khác là vôi sống, vôi nung) là một oxit của canxi, được sử dụng rộng rãi.

Ví dụ 2: Có thể dùng CaO (ở thể rắn) để làm khô các chất khí nào sau đây?

A. NH3, O2, N2, CH4, H2.

B. NH3, SO2, CO, Cl2

C. N2, NO2, CO2, CH4, H2.

D. N2, Cl2, O2, CO2

Đáp án A

Hướng dẫn giải:

CaO là oxit bazo, nếu khí có nước sẽ tạo ra Ca(OH)2, nên các khí thỏa mãn cần không tác dụng với bazo.

Ví dụ 3: Có hai chất rắn: CaO, MgO dùng hợp chất nào để phân biệt chúng :

A. HNO3 B. H2O C. NaOH D. HCl

Đáp án B

Hướng dẫn giải:

Cho nước đến dư vào hai mẫu thử, mẫu nào tan tạo thành dung dịch màu trắng thì đó là CaO. Còn lại là MgO không tan.

CaO + H2O ⟶ Ca(OH)2

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HCl
  • Ca(OH)2 + CaCl2 → 2CaHClO
  • CaCl2 + BaS → BaCl2 + CaS ↓
  • CaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ca(COO)2
  • CaCl2 + (NH4)2C2O4 → 2NH4Cl + CaC2O4
  • Ca(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CaCl2
  • Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 ↓
  • Ca(OH)2 + 2H2SO4 → 2H2O + Ca(HSO4)2
  • Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
  • Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)2
  • Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O
  • Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 ↓ + 2H2O
  • 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4
  • 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O
  • Ca(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca ↓ + 2H2O
  • Ca(OH)2 + CO → CaCO3 ↓ + H2 ↑
  • Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 ↓ + H2O
  • Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2
  • Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O
  • 2Ca(OH)2 + 2Cl2 → 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
  • 6Ca(OH)2 + 6Cl2 → 6H2O + 5CaCl2 + Ca(ClO3)2
  • Ca(OH)2 + SO2 → H2O + CaSO3 ↓
  • Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2
  • 2Ca(OH)2 + 4NO2 → Ca(NO3)2 + Ca(NO2)2 + 2H2O
  • Ca(OH)2 + N2O5 → Ca(NO3)2 + H2O
  • Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2 ↓
  • Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2.8H2O
  • Ca(OH)2 + 2H2CN2 → 2H2O + Ca(HCN2)2
  • Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
  • Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
  • Ca(OH)2 + Zn → H2 ↑ + CaZnO2
  • Ca(OH)2 + ZnO → H2O + CaZnO2
  • Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaCl2
  • Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 ↓ + 2NaOH
  • Ca(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + Na2CO3
  • Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + NaOH
  • Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 ↓ + 2KOH
  • Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + K2CO3
  • Ca(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 ↓ + H2O + KOH
  • Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 ↓ + 2LiOH
  • 2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 ↓+ 2H2O + Mg(OH)2
  • Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + 2H2O + BaCO3 ↓
  • Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 ↓ + 2H2O
  • Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 + 3CaSO4 ↓
  • Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4
  • 3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6NaOH
  • Ca(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 ↓+ 2RbOH
  • Ca(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 ↓ + 2CsOH
  • Ca(OH)2 + Ca(HSO4)2 → 2H2O + 2CaSO4 ↓
  • 3Ca(OH)2 + 2FeCl3 → 3CaCl2 + 2Fe(OH)3 ↓
  • Ca(OH)2 + CuCl2 → Cu(OH)2 ↓ + CaCl2
  • Ca(OH)2 + 2CHCl2CH2Cl → 2H2O + CaCl2 + 2CH2CHCl
  • Ca(OH)2 + CH2OH-CH2Cl ⇌ 2H2O+ CaCl2 + 2(CH2CH2)O ↑
  • Ca(OH)2 + 2NaClO → 2NaOH + Ca(ClO)2
  • Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 ↓ + 2H2O + NH3 ↑
  • 3Ca(OH)2 + 2NH4H2PO4 → Ca3(PO4)2 ↓ + 6H2O + 2NH3 ↑
  • Ca(OH)2 + 2NH4NO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3 ↑
  • Ca(OH)2 + NH4Br → 2H2O + 2NH3 ↑ + CaBr2
  • 3Ca(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Ca(NO3)2 + 2Fe(OH)3 ↓
  • Ca(OH)2 + 2HCOOC2H5 → 2C2H5OH + (HCOO)2Ca
  • Ca(OH)2 + Na2SiO3 → 2NaOH + CaSiO3 ↓
  • Ca(OH)2 + 2LiF → CaF2 ↓ + 2LiOH
  • Ca(OH)2 + 2NH4F → CaF2 ↓+ 2NH4OH
  • Ca(OH)2 + NH4HF2 → CaF2 ↓+ H2O + NH4OH
  • Ca(OH)2 + NaHF2 → CaF2 ↓ + H2O + NaOH
  • 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
  • Ca(OH)2 + K2SiO3 → 2KOH + CaSiO3 ↓
  • (NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓+ 2NH3 ↑

Săn SALE shopee Tết:

  • Đồ dùng học tập giá rẻ
  • Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3

This post was last modified on 15/02/2024 13:26

Published by

Bài đăng mới nhất

Con số may mắn hôm nay 2/10/2024 theo tuổi: Xem số MAY giúp bạn ĐÓN LỘC

Con số may mắn hôm nay 2/10/2024 theo tuổi: Xem con số MAY MẮN giúp…

9 giờ ago

Tử vi thứ 4 ngày 2/10/2024 của 12 con giáp: Tý hăng hái, Thìn nóng nảy

Tử vi thứ Tư ngày 2/10/2024 của 12 con giáp: Tý nhiệt huyết, Rồng nóng…

9 giờ ago

Cách 12 con giáp bố trị lại nhà ở cuối năm 2024 thu hút may mắn, tài lộc không ngừng

Cách 12 con giáp cai quản nhà cuối năm 2024 để thu hút may mắn,…

9 giờ ago

Cuối năm 2024: Trời thương, Tổ Tiên độ, 4 con giáp này kiếm số tiền khủng, rất đáng nể phục

Cuối năm 2024: Trời thương, Tổ tiên giúp đỡ, 4 con giáp này kiếm được…

10 giờ ago

4 con giáp được Thần Tài gọi tên, tháng 10/2024 phát tài phát lộc, tiền bạc ngập két

4 con giáp được Thần Tài đặt tên, tháng 10/2024 mang đến thịnh vượng, tiền…

10 giờ ago

Vận mệnh người tuổi Tý theo giờ sinh: Ai có số phú quý, đứng trên muôn người?

Vận mệnh người tuổi Tý theo giờ sinh: Ai là người giàu có và đứng…

16 giờ ago