Bài viết này công ty Luật ACC sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về phương trình nhiệt phân Fe(OH)3, các điều kiện để phản ứng xảy ra, ứng dụng của phản ứng và các phương pháp điều chế Fe2O3 từ Fe(OH)3.
Phương trình nhiệt phân Fe(OH)3 là:
Bạn đang xem: Fe(OH)3 nhiệt phân ra Fe2O3 và H2O: Điều chế, ứng dụng
2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao, trên 150 °C. Trong phản ứng, Fe(OH)3 bị phân hủy thành Fe2O3 và H2O.
Quá trình nhiệt phân Fe(OH)3 có thể được chia thành hai giai đoạn:
Sản phẩm cuối cùng của phản ứng là Fe2O3, một chất rắn màu nâu đen.
Phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3 có thể được sử dụng để điều chế Fe2O3. Fe2O3 là một chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như luyện kim, sản xuất xi măng,…
Để phản ứng Fe(OH)3 ra Fe2O3 xảy ra, cần có các điều kiện sau:
Ngoài ra, phản ứng Fe(OH)3 ra Fe2O3 cũng có thể xảy ra khi có các chất xúc tác, chẳng hạn như axit sunfuric (H2SO4). Tuy nhiên, trong thực tế, phản ứng thường được thực hiện mà không cần xúc tác.
Quá trình nhiệt phân Fe(OH)3 có thể được chia thành hai giai đoạn:
2Fe(OH)3 → Fe3O4 + 3H2O
Fe3O4 → Fe2O3 + O2
Sản phẩm cuối cùng của phản ứng là Fe2O3, một chất rắn màu nâu đen.
Đúng vậy, bazơ không tan bị nhiệt phân huỷ tạo thành oxit và nước. Phản ứng này xảy ra theo phương trình tổng quát sau:
M(OH)n → MO + nH2O
Trong đó:
Ví dụ, bazơ không tan Fe(OH)3 bị nhiệt phân huỷ tạo thành oxit sắt (III) và nước theo phương trình:
2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Phản ứng nhiệt phân bazơ không tan thường xảy ra ở nhiệt độ cao, trên 200 °C. Tuy nhiên, một số bazơ không tan, chẳng hạn như Mg(OH)2, có thể bị nhiệt phân ở nhiệt độ thấp hơn, khoảng 100 °C.
Phản ứng nhiệt phân bazơ không tan có một số ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Tính chất hóa học của Fe(OH)3 là tính chất của một bazơ không tan.
Phản ứng với axit
Xem thêm : Còn bao nhiêu ngày nữa đến Tết 2023? Đếm ngược Tết 2023
Fe(OH)3 là một bazơ, do đó phản ứng với axit tạo thành muối và nước. Phản ứng này xảy ra theo phương trình tổng quát sau:
M(OH)n + nHCl → MCl2 + nH2O
Ví dụ, Fe(OH)3 phản ứng với axit clohydric (HCl) tạo thành clorua sắt (III) (FeCl3) và nước theo phương trình:
Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O
Phản ứng với muối của bazơ yếu hơn
Fe(OH)3 có thể phản ứng với muối của bazơ yếu hơn tạo thành bazơ và muối mới. Phản ứng này xảy ra theo phương trình tổng quát sau:
M(OH)n + nBm+ → mM(OH)m + nBn+
Ví dụ, Fe(OH)3 phản ứng với muối natri hydroxit (NaOH) tạo thành natri hydroxit (NaOH) và sắt (III) hydroxide (Fe(OH)3) theo phương trình:
Fe(OH)3 + 3NaOH → 3NaOH + Fe(OH)3
Phản ứng với kim loại
Fe(OH)3 có thể phản ứng với kim loại tạo thành kim loại hydroxit và muối. Phản ứng này xảy ra theo phương trình tổng quát sau:
M(OH)n + nMe → Me(OH)m + nMm+
Ví dụ, Fe(OH)3 phản ứng với kẽm (Zn) tạo thành kẽm hydroxide (Zn(OH)2) và sắt (II) sulfat (FeSO4) theo phương trình:
Fe(OH)3 + 3Zn → 3Zn(OH)2 + FeSO4
Phản ứng nhiệt phân
Fe(OH)3 là một bazơ không tan, do đó bị nhiệt phân huỷ tạo thành oxit kim loại và nước. Phản ứng này xảy ra theo phương trình sau:
2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao, trên 200 °C.
Fe(OH)3 bị nhiệt phân tạo thành Fe2O3 và H2O. Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao, trên 200 °C.
Quá trình nhiệt phân Fe(OH)3 có thể được chia thành hai giai đoạn:
2Fe(OH)3 → Fe3O4 + 3H2O
Fe3O4 → Fe2O3 + O2
Sản phẩm cuối cùng của phản ứng là Fe2O3, một chất rắn màu nâu đen.
Phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3 có một số ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Để phản ứng Fe(OH)3 bị nhiệt phân xảy ra nhanh và hoàn toàn, cần có các điều kiện sau:
Ngoài ra, phản ứng Fe(OH)3 bị nhiệt phân cũng có thể xảy ra khi có các chất xúc tác, chẳng hạn như axit sunfuric (H2SO4). Tuy nhiên, trong thực tế, phản ứng thường được thực hiện mà không cần xúc tác.
Fe(OH)3 là một bazơ không tan, do đó phản ứng với axit tạo thành muối và nước. Phản ứng này xảy ra theo phương trình tổng quát sau:
M(OH)n + nHCl → MCl2 + nH2O
Ví dụ, Fe(OH)3 phản ứng với axit clohydric (HCl) tạo thành clorua sắt (III) (FeCl3) và nước theo phương trình:
Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O
Phản ứng này xảy ra khi nhỏ axit HCl vào dung dịch Fe(OH)3. Lúc đầu, dung dịch sẽ chuyển sang màu nâu đỏ, sau đó chuyển sang màu vàng nhạt. Dung dịch sau phản ứng có tính axit do có sự tạo thành của muối sắt (III) clorua.
Phản ứng này có thể được sử dụng để điều chế clorua sắt (III). FeCl3 là một chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất sơn, chất nhuộm,…
Ngoài axit clohydric, Fe(OH)3 còn có thể phản ứng với các axit khác, chẳng hạn như axit sunfuric (H2SO4), axit nitric (HNO3),…
Có hai phương pháp chính để điều chế Fe(OH)3:
Phương pháp này được thực hiện bằng cách cho dung dịch muối sắt (III) tác dụng với dung dịch bazơ, chẳng hạn như dung dịch natri hydroxit (NaOH). Phản ứng này xảy ra theo phương trình sau:
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
Phương pháp này được sử dụng phổ biến trong thực tế để điều chế Fe(OH)3.
Phương pháp này được thực hiện bằng cách cho oxit sắt (III) tác dụng với nước. Phản ứng này xảy ra theo phương trình sau:
Fe2O3 + 3H2O → 2Fe(OH)3
Phương pháp này thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm.
Phương pháp cho muối sắt (III) tác dụng với dung dịch bazơ
Để điều chế Fe(OH)3 bằng phương pháp này, ta thực hiện các bước sau:
Phương pháp cho oxit sắt (III) tác dụng với nước
Để điều chế Fe(OH)3 bằng phương pháp này, ta thực hiện các bước sau:
Lưu ý
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
This post was last modified on 18/02/2024 08:40
Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN từ con số…
Tử vi thứ bảy ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Tuổi Thìn chán nản, tuổi…
Vận may của 4 con giáp đang ngày càng xuống dốc. Cuối tuần này (23-24/11),…
Con số cuối cùng trong ngày sinh dự đoán con người sẽ GIÀU CÓ, sống…
Cuối tuần này (23-24/11), 4 con giáp sẽ gặp nhiều may mắn và thành công…
Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024