Thuật ngữ trong game giúp người chơi hiểu và giao tiếp nhanh chóng, dễ dàng với đồng đội. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp lại toàn bộ thuật ngữ cơ bản của Valorant. Hiểu rõ thuật ngữ Valorant sẽ giúp bạn giao tiếp và phối hợp tốt hơn với đồng đội, từ đó nâng cao cơ hội chiến thắng trong game.
Thuật ngữ Valorant là những từ và cụm từ được sử dụng trong trò chơi Valorant, một trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất nhiều người chơi được phát triển và phát hành bởi Riot Games. Thuật ngữ này được sử dụng để liên lạc và phối hợp giữa những người chơi trong trò chơi. Hoặc một thuật ngữ dùng để mô tả các khái niệm, tình huống trong một trò chơi.
Việc biết và hiểu thuật ngữ trong Valorant có rất nhiều lợi ích quan trọng:
Giao tiếp hiệu quả: Hiểu các thuật ngữ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội. Bạn có thể mô tả một tình huống hoặc chỉ đạo một kế hoạch rõ ràng hơn, giúp nhóm của bạn tương tác tốt hơn và tối ưu hóa chiến thuật.
Chơi hiệu quả hơn: Việc nắm rõ các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, tình huống trong trò chơi. Điều này có thể giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn, chọn vũ khí và kỹ năng phù hợp cũng như phản ứng nhanh hơn trong các tình huống khó khăn.
Tương tác với cộng đồng chơi game: Trong cộng đồng chơi game như Valorant, việc sử dụng thuật ngữ phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết và tham gia tích cực vào các cuộc trò chuyện với những người chơi khác. Điều này có thể tạo ra một môi trường chơi game tích cực và thú vị hơn.
Cải thiện kỹ năng chơi trò chơi: Biết cách sử dụng các thuật ngữ có thể giúp bạn học hỏi từ những người chơi khác và cải thiện kỹ năng chơi trò chơi của mình. Bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng vũ khí, chiến thuật và kỹ năng của nhân vật.
Hiểu rõ hơn về các trận đấu chuyên nghiệp: Nếu bạn quan tâm đến cách chơi Valorant ở cấp độ chuyên nghiệp hoặc muốn theo dõi các giải đấu eSports, việc biết các thuật ngữ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các đội Chuyên nghiệp thực hiện chiến thuật và phản ứng trong các trận đấu.
ACE – Clean Sweep: Khi đội của bạn đánh bại cả 5 người chơi của phe địch trong một ván đấu.
Mỏ neo: Là khi bạn (hoặc đồng đội của bạn) đang phòng thủ một khu vực nhất định trước sự tấn công của số lượng lớn kẻ thù. Mục đích là câu giờ để đồng đội khác lao tới hỗ trợ chiến đấu.
Bunnyhop (B-hop): Là thuật ngữ được sử dụng khi bạn kết hợp nút di chuyển và nút nhảy, điều này giúp bạn di chuyển nhanh hơn mà không gây ra bất kỳ tiếng động nào để tránh bị lộ vị trí để tấn công bất ngờ. kẻ thù.
Camp: Phục kích tại một địa điểm hoặc khu vực nhất định trong thời gian dài, mục đích là phục kích và tiêu diệt kẻ địch khi chúng có ý định xâm nhập vào nơi bạn cần bảo vệ.
Mang theo: Ý nghĩa bảo vệ như: Tôi sẽ bảo vệ bạn để bạn có thể dễ dàng đặt bom.
CD (Cooldown): Dùng để chỉ thời gian hồi chiêu giữa hai lần sử dụng liên tiếp cùng một kỹ năng.
Clear/Clear site: Dùng để chỉ ra rằng khu vực mà bạn (hoặc đồng đội của bạn) đang đứng là an toàn và không bị kẻ thù phục kích.
Clutch: Là khi bạn (hoặc đồng đội của bạn) là người sống sót cuối cùng trong đội và đã xuất sắc mang về chiến thắng cho đội chủ nhà trong trận đấu đó.
Crossfire: Khi người chơi bị bao vây bởi kẻ thù cả phía trước và phía sau, tạo ra thế gọng kìm.
Xem thêm : Cách đăng nhập Free Fire bằng tài khoản Google trên điện thoại, PC
CT (Counter Terrorists): Đề cập đến những người chơi ở phe phòng thủ (những người chịu trách nhiệm gỡ bom).
Cubby: Là một khu vực nhất định trên bản đồ, khu vực này nằm ngoài tầm nhìn khi kẻ địch tiến vào, rất thích hợp để bạn (hoặc đồng đội) ẩn nấp tại đó phục kích kẻ địch.
Mặc định: Dùng cho bên tấn công (bombing side), nghĩa là cần thêm thông tin về địa điểm sắp diễn ra cuộc tấn công (có địch phục kích không, khu vực nào cần ném bom,…).
Drop/Thả tôi: Yêu cầu đồng đội mua vũ khí và ném cho bạn.
Vòng Eco/Eco: Nhắc nhở đồng đội tiết kiệm tiền cho trận đấu quan trọng tiếp theo, giúp đội của bạn có đủ tài chính để mua những trang bị tốt nhất nhằm tăng lợi thế chiến thắng trước kẻ thù.
Entry fragger: Người tiên phong lao vào một khu vực nhất định với sự hỗ trợ của đồng đội phía sau, mục đích là để xem có địch phục kích và tạo thế chủ động khi tấn công.
Ez (Easy): Chỉ vì đội bạn thắng quá dễ dàng thôi.
Trang web giả (Fake A hoặc Fake B): Làm cho đối thủ lầm tưởng rằng họ đang tấn công khu vực này nhưng thực chất đang tấn công khu vực khác, khiến họ không thể theo kịp.
Hoàn hảo: Khi một phe chiến thắng mà không mất bất kỳ thành viên nào.
Buộc mua: Sử dụng mọi nguồn lực để mua súng, kỹ năng, áo giáp,…
Mua đầy đủ: Khi tất cả đồng đội của bạn đã mua đầy đủ trang bị và vũ khí.
GG (Good game): Dùng khi kết thúc trận đấu, dù thắng hay thua, nhằm thể hiện sự tôn trọng đối thủ.
Mua một nửa: Mua những vũ khí tốt nhất nhưng vẫn đủ tài nguyên để mua những vật phẩm cần thiết cho trận đấu tiếp theo.
Thiên Đường/Địa Ngục: Đề cập đến địa hình cao.
Hexakill: Xuất hiện khi người chơi giết 6 mạng cùng lúc (1 mạng được hồi sinh nhờ chiêu cuối của Sage).
Giữ vị trí: Giữ nguyên vị trí và tầm nhìn.
Xếp hàng: Giúp người chơi ở khu vực này sử dụng kỹ năng để gây sát thương cho khu vực khác ở khá xa.
Dài: Đề cập đến hành lang dài hoặc đường dẫn dài. Nếu bị địch phục kích sẽ không có đường rút lui.
Xem thêm : Cách xóa bạn bè trên Locket, unfriend, lọc hủy kết bạn
Điểm trận đấu: Khi một bên có thể giành chiến thắng chung cuộc khi chỉ còn 1 trận thắng nữa.
Nt (Cố lên nhé): Nỗ lực của bạn đã được ghi nhận.
One-shot: Khi người chơi bị giết chỉ bằng một viên đạn.
Một chiều: Khi bạn có thể nhìn thấy kẻ địch qua làn khói nhưng kẻ thù không thể nhìn thấy bạn, bởi khoảng cách từ bạn đến làn khói và từ kẻ địch đến làn khói là hoàn toàn khác nhau.
Quả cầu: Một viên ngọc đen xuất hiện trong game, nhặt nó lên để đánh thức 1 điểm năng lượng X dùng cho chiêu cuối.
Peek: Nhảy ra khỏi chỗ ẩn nấp để tấn công bất ngờ kẻ địch.
Xoay vòng: Khi đồng đội của bạn quyết định chuyển hướng tấn công sang khu vực khác và không tấn công khu vực cũ nữa.
Rush: Khi tất cả người chơi cùng phe tấn công một khu vực nhất định.
Save: Hãy cứu mạng bạn để tránh bị chết oan và mất súng. Áp dụng khi bạn là người cuối cùng, gần như không có cơ hội chiến thắng ở vòng đó.
Đẻ trứng: Đề cập đến nơi cả hai bên xuất hiện khi trận đấu chưa bắt đầu.
Spike/Bomb: Đây là vật thể được Bên tấn công đặt để phá hủy các căn cứ quan trọng của bên phòng thủ
ĐỘI ACE: Mỗi thành viên trong cùng một đội chiến thắng với tất cả các thành viên có 1 mạng khác nhau, mạng hồi sinh không được tính.
TP – Tele (Teleport): Dịch chuyển tức thời đến một địa điểm được chỉ định.
Tiết kiệm: Đội của bạn chiến thắng với thu nhập thấp hơn nhiều so với đối thủ.
Tiện ích: Một thuật ngữ chung cho các kỹ năng.
Wallbang: Đánh bại kẻ thù bằng cách bắn xuyên tường hoặc chướng ngại vật.
Yếu: Máu của địch chỉ là 1 hoặc – 99 (Nhưng đừng tin điều này khi chơi cùng bạn thân).
X hay Ultimate: Là kỹ năng cuối cùng có sức mạnh mạnh nhất của mỗi nhân vật.
Qua bài viết hy vọng có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn các thuật ngữ cơ bản của Valorant – Game bắn súng chiến thuật, chúc các bạn có những giây phút chơi game tuyệt vời!
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Thủ thuật
This post was last modified on 31/12/2023 23:43
12 con giáp rất dễ dàng gặp được QUÝ VỊ, chỉ cần áp dụng đúng…
Hãy cẩn thận khi tiếp xúc với những con giáp này, chúng là bậc thầy…
Cách 12 con giáp trưởng thành sau vấp ngã và nếm trải thất bại trong…
4 con giáp đối mặt nguy cơ mất tiền, thất bại trong đầu tư vào…
Tử vi hôm nay – Top 4 con giáp có sự nghiệp rực rỡ nhất…
Tử vi tuần mới của 12 con giáp từ 25/11 – 01/12/2024: Dần thức tỉnh,…