Categories: Tổng hợp

Tên ở nhà cho bé trai độc lạ và ý nghĩa

Published by

1. Tên ở nhà cho bé trai theo nhân vật hoạt hình

– Minion (phim Kẻ trộm mặt trăng)

– Dumbo (phim Chú voi biết bay Dumbo)

– Pooh (phim Gấu Pooh)

– Tod, Copper (phim Con cáo và chó săn)

– Simba, Timon, Pumbaa (phim Vua sư tử)

– Doraemon, Xuka, Nobita, Chaien (phim Doraemon)

– Maruko (phim hoạt hình Maruko Chan)

– Tom, Jerry (Phim Tom & Jerry)

– Nemo (phim Đi tìm Nemo)

– Tintin (phim Những cuộc phiêu lưu của Tintin)

– Tí đô (phim Xì Trum)

– Panda (phim hoạt hình Kungfu Panda)

– Conan, Kudo, Kid, Kaito (Phim Thám tử lừng danh Conan)

– Jim (Phim Pinocchio)

– Shin (phim Cậu bé bút chì)

– Olaf (phim Nữ hoàng băng giá)

– Mickey (phim Chuột Mickey)

2. Tên ở nhà cho bé trai với ý nghĩa thông minh, sáng dạ

– Tintin: nhân vật trong truyện Những cuộc phiêu lưu của Tintin.

– Leonard, Lion/Leo: chú sư tử dũng mãnh

– Gold: vàng.

– Jung: Tự do

– Akio: Thông minh, nhỏ nhắn

– Ruby: Viên ngọc quý

– Ken: sức khỏe, thành đạt

– Bo: Bụ bẫm, dễ thương và đáng yêu

– Bin: Hóm hỉnh, thông minh và luôn tìm ra hướng giải quyết vấn đề một cách tích cực

3. Tên ở nhà cho bé trai với ý nghĩa nhanh nhẹn, hoạt bát

– Cá Heo, Sóc, Khỉ, Chuột, Sóc: Tên những con vật nhanh nhẹn, thông minh

– Chuồn Chuồn: Tên loài côn trùng thường bay cao, bay nhanh

– Chớp: nhanh nhẹn, hoạt bát, nhanh như chớp.

– Jerry: nhanh nhẹn, thông minh, mưu trí và luôn chiến thắng mèo Tom.

– Kid: Kẻ bí ẩn với tài năng thoắt ẩn thoắt hiện như một ảo thuật, nhiều khi phải khiến thám tử lừng danh Conan bó tay trong truyện Conan

– Anthony: cá tính mạnh.

– David: trí tuệ, can đảm

– Henry: tên của những vị vua nước Anh.

– Bernard: chiến binh dũng cảm.

4. Tên ở nhà cho bé trai theo ngày đặc biệt, kỷ niệm bố mẹ

– Noel: Bố mẹ gặp nhau dịp Noel

– Euro: Đám cưới dịp chung kết Euro

– Đông Đông: Bố mẹ cưới vào một ngày mùa đông hoặc con sinh ra vào mùa đông.

– Boom: Món quà bất ngờ của bố mẹ

– Mực: Một buổi tối đen như mực bố mẹ bắt đầu tình yêu

– Bơ: Mẹ thích ăn bơ khi mang thai

5. Tên ở nhà cho bé trai theo hình dáng ban đầu lúc mới sinh

6. Tên ở nhà cho bé trai theo vần điệu

7. Tên ở nhà cho bé trai theo tên con vật

8. Tên ở nhà cho bé trai theo tên các món ăn

9. Tên ở nhà cho bé trai theo tên đồ uống

10. Tên ở nhà cho bé trai theo tên trái cây

11. Tên ở nhà cho bé trai theo tên rau củ

12. Tên ở nhà cho bé trai theo cách gọi dân gian

13. Tên ở nhà cho bé trai theo tên người nổi tiếng

14. Tên ở nhà cho bé trai tiếng Anh

– Henry: Người cai trị quốc gia.

– Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.

– Robert: Người nổi tiếng sáng dạ

– Titus: Danh giá.

– Albert: Cao quý, sáng dạ.

– Stephen: Vương miện.

– Eric: Vị vua muôn đời.

– Roy: Vua

– Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.

– Daniel: Chúa là người phân xử.

– Jacob: Chúa chở che.

– Jonathan: Chúa ban phước.

– Isaac: Chúa cười, tiếng cười.

– John: Chúa từ bi.

– Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe.

– Nathan: Món quà Chúa đã ban.

– Joel: Chúa

– Matthew: Món quà của Chúa.

– Gabriel: Chúa hùng mạnh.

– Michael: Kẻ nào được như Chúa?

– Victor: Chiến thắng.

– Edward: Người giám hộ của cải

– Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.

– Edric: Người trị vì gia sản

– Felix: Hạnh phúc, may mắn.

– Alan: Sự hòa hợp.

– David: Người yêu dấu.

– Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ

– Vincent: Chinh phục

– Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh

– Brian: Sức mạnh, quyền lực

– Leon: Chú sư tử

– William: Mong muốn kiểm soát an ninh

– Dylan: Biển cả.

– Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh

– Finn: Người đàn ông lịch lãm.

15. Tên ở nhà cho bé trai tiếng Nhật

– Kama (Thái): hoàng kim

– Kumo: con nhện

– Gi: người dũng cảm

– Tatsu: con rồng

– Ten: bầu trời

– Tengu: thiên cẩu

– Kame: kim qui

– Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng

– Toshiro: thông minh

– Tomi: màu đỏ

– Hatake: nông điền

– Tomi: giàu có

– Kisame: cá mập

– Kongo: kim cương

– Maito: cực kì mạnh mẽ

– Niran: vĩnh cửu

– Orochi: rắn khổng lồ

– Raiden: thần sấm chớp

– Taro: cháu đích tôn

– Shizu: yên bình và an lành

– Masa: chân thành, thẳng thắn

16. Tên ở nhà cho bé trai tiếng Hàn

– Yeong: can đảm

– Young: dũng cảm

– Ok: kho báu

– Seok: cứng rắn

– Hoon: giáo huấn

– Joon: tài năng

– Jung: bình yên và tiết hạnh

– Ki: vươn lên

– Kyung: tự trọng

– Myeong: trong sáng

– Seung: thành công

– Haneul: bầu trời

– Huyk: rạng ngời

– Chul: sắt đá, cứng rắn

– Huyn: ý nghĩa nhân đức

– Iseul: giọt sương

– Jeong: bình yên và tiết hạnh

– Jong: bình yên và tiết hạnh

– Seong: thành đạt

This post was last modified on 13/02/2024 14:22

Published by

Bài đăng mới nhất

Vận mệnh người tuổi Mùi theo cung hoàng đạo: Bạn có dễ dàng thăng tiến?

Vận mệnh người tuổi Mùi theo cung hoàng đạo: Bạn có dễ thăng tiến không?

4 giờ ago

Tiết lộ vận hạn 12 con giáp tháng 12/2024: Nguy cơ nào đang rình rập?

Hé lộ vận mệnh 12 con giáp tháng 12/2024: Những rủi ro nào đang rình…

5 giờ ago

Cẩm nang may mắn năm 2025 cho tuổi Tý: Cơ hội đổi đời trong tầm tay!

Cẩm nang may mắn năm 2025 cho người tuổi Tý: Cơ hội đổi đời trong…

5 giờ ago

Tử vi hôm nay: 4 con giáp gặp nhiều may mắn ngày 26/11/2024, vận khí đi lên không ngừng

Tử vi hôm nay 4 con giáp ngày 26/11/2024 gặp nhiều may mắn, vận may…

6 giờ ago

Con số may mắn hôm nay 26/11/2024 theo năm sinh: Chọn ĐÚNG SỐ để cuộc sống thêm tuyệt vời

Con số may mắn hôm nay 26/11/2024 theo tuổi sinh: Hãy chọn SỐ ĐÚNG để…

20 giờ ago

Tử vi thứ 3 ngày 26/11/2024 của 12 con giáp: Tý đen đủi, Mùi nhẹ nhõm

Tử vi thứ ba ngày 26/11/2024 của 12 con giáp: Tý xui xẻo, Mùi an…

20 giờ ago