Categories: Tổng hợp

10 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới

Published by

Hiện nay có tới 180 loại tiền tệ đang lưu hành trên thị trường ngoại hối nhưng có 10 loại tiền tệ được giao dịch phổ biến, chiếm hơn 90% khối lượng giao dịch. Dựa trên thông tin này, chúng tôi sẽ tổng hợp lại danh sách 10 loại tiền tệ phổ biến và giao dịch nhiều hàng đầu thế giới trong năm vừa qua.

10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất thế giới năm 2023

Trong nhiều thập kỷ, đồng USD luôn là đồng tiền chính được giao dịch trên thị trường quốc tế, do đó không có gì lạ khi đồng bạc xanh luôn dẫn đầu danh sách này với khối lượng giao dịch áp đảo tới 88%

10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất thế giới

Đứng vị trí tiếp theo là đồng EURO, Japanese Yen, Pound, Renminbi (chinese yen), Australian dollar, Canadian dollar, Swiss franc, Hongkong dollar và Singapore dollar.

STT Tiền tệ STT Tiền tệ 1 Đô la Mỹ (USD) 6 Đô la Úc (AUD) 2 Euro (EUR) 7 Đô la Canada (CAD) 3 Yên Nhật (JPY) 8 Franc Thụy Sĩ (CHF) 4 Bảng Anh (GBP) 9 Hong Kong dollar (HKD) 5 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 10 Đô la New Zealand (NZD)

Ngoài USD, các loại tiền tệ khác có khối lượng giao dịch thấp hơn nhưng vẫn đáng được chú ý.

Việc lựa chọn loại tiền tệ để giao dịch trên thị trường ngoại hối phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả hồ sơ rủi ro của nhà giao dịch. Các loại tiền tệ hiếm, yếu và có tính biến động cao sẽ rủi ro hơn, đó là lý do tại sao ít người chọn chúng hơn. Đổi lại, các loại tiền tệ ổn định có ít rủi ro hơn và thường nằm trong danh sách các loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.

1. Đô la Mỹ (USD)

USD luôn được coi là một loại tiền tệ mạnh mẽ và an toàn, bởi vậy đây là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới và chiếm phần lớn dự trữ ngoại hối của nhiều ngân hàng trung ương, sử dụng trong hầu hết các giao dịch thương mại quốc tế. Theo ước tính, khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày của USD đạt khoảng 6,5 nghìn tỷ đô la.

Lý do khiến đồng USD mạnh mẽ và được sử dụng phổ biến là nhờ nền kinh tế ổn định và chính trị vững mạnh của Hoa Kỳ

2. Euro (EUR)

Đồng EUR được sử dụng bởi 19 quốc gia thành viên Liên minh Châu u (EU) và hiện là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ 2 thế giới với khối lượng trung bình gần 2 nghìn tỷ đô la.

Euro được coi là một loại tiền tệ ổn định và an toàn do nó được hỗ trợ bởi nền kinh tế của 19 nước châu u. Ước tính, đồng Euro chiếm khoảng 20% ​​lượng dự trữ toàn cầu.

Không chỉ là đồng tiền chính thức lưu hành tại 19 nước thành viên liên minh châu u, đồng Euro còn được sử dụng ở nhiều quốc gia không thuộc EU như Monaco, Thụy Sĩ…Giá trị của đồng euro bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự phát triển chính trị và kinh tế trong khối. Các sự kiện có thể có ảnh hưởng bao gồm thông báo về cuộc họp của ECB, công bố tổng sản phẩm quốc nội (GDP) , dữ liệu việc làm, các cuộc bầu cử quốc gia và toàn EU

Mặc dù giá trị của đồng đô la chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hiệu suất kinh tế và nhu cầu hàng hóa của Hoa Kỳ, nhưng giá trị của nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến động trong hiệu quả kinh tế của các quốc gia khác sử dụng đồng đô la – chính thức hoặc dưới dạng tiền tệ thực tế của họ. Những quốc gia này bao gồm: Ecuador, Panama và El Salvador, cùng với những quốc gia khác.

3. Yên Nhật (JPY)

Đứng vị trí thứ 3 trong danh sách các loại tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất thế giới là đồng Yên của Nhật với khối lượng giao dịch hàng ngày khoảng 1,2 nghìn tỷ đô la. Có thể coi JPY là một loại tiền tệ trú ẩn an toàn và thường được mua vào khi thị trường tài chính toàn cầu gặp bất ổn. Đồng Yên được phát hành bởi được phát hành bởi Ngân hàng Nhật Bản (BoJ).

JPY được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia châu Á khác ngoài Nhật như Hàn Quốc, Đài Loan, và Singapore. Giá trị của đồng yên phụ thuộc vào sức mạnh của nền kinh tế Nhật, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất xe cộ, đồ điện tử, máy công cụ, tàu thủy và dệt may. Vì giá trị của đồng yên thường tăng theo nhu cầu đối với các sản phẩm này nên nhiều nhà giao dịch ngoại hối chú ý đến các thông tin kinh tế. Chúng có thể bao gồm thông báo cuộc họp của BoJ, dữ liệu GDP, chỉ số sản xuất công nghiệp, khảo sát Tankan và số lượng thất nghiệp.

4. Bảng Anh (GBP)

Đồng bảng Anh là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ, đồng thời được giao dịch nhiều thứ tư trên toàn cầu với khối lượng trung bình hàng ngày gần 422 tỷ USD. 1 Đây cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ tư – ước tính chiếm 4,5% giá trị dự trữ toàn cầu.

Giá trị của đồng bảng phụ thuộc phần lớn vào hiệu quả kinh tế của Vương quốc Anh, với dữ liệu về tỷ lệ lạm phát, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh (BoE) , GDP và báo cáo việc làm đều có thể có ảnh hưởng. Trong những năm gần đây, giá trị đồng Bảng Anh bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ đang thay đổi của Vương quốc Anh với châu u: quốc gia này đã bỏ phiếu rời EU có thể sẽ tác động đến đồng bảng Anh trong những năm tới.

5. Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

Trung Quốc là thị trường mới nổi, bởi vậy Nhân dân tệ Trung Quốc cũng được dùng để thanh toán phổ biến hơn trong giao dịch quốc tế. Đồng Nhân dân tệ là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC)

Khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày của đồng CNY là khoảng 200 tỷ đô la. CNY là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và đang dần trở nên phổ biến hơn trong thương mại quốc tế.

Gần đây, PBoC đã nới lỏng chính sách tiền tệ, cho phép nó thả nổi trong một biên độ hẹp so với rổ các loại tiền tệ chính – rõ ràng là nhằm để nó thả nổi tự do trong tương lai. Nhiều nhà kinh tế tin rằng Trung Quốc đã được hưởng lợi từ đồng Nhân dân tệ yếu, điều này khiến xuất khẩu của nước này trở nên cạnh tranh hơn trong vài thập kỷ qua và cho phép nước này duy trì thặng dư thương mại với nhiều quốc gia khác, và do đó hoài nghi về tuyên bố của nước này là nhắm tới một chính sách tự do hóa. -đồng nhân dân tệ thả nổi.

6. Đô la Úc (AUD)

Đồng đô la Úc được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) và chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 223 tỷ USD. Đồng tiền này là loại tiền dự trữ được nắm giữ phổ biến thứ sáu – ước tính chiếm 1,8% dự trữ toàn cầu theo giá trị.

Giá trị của đồng đô la Úc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi giá hàng hóa và ‘điều khoản thương mại’ – tỷ lệ giữa giá nhập khẩu và xuất khẩu. Úc là nước xuất khẩu than, sắt và đồng lớn, cùng các mặt hàng khai thác khác và là nhà nhập khẩu dầu lớn – vì vậy sự thay đổi về khối lượng giao dịch và giá cả của những mặt hàng này có thể ảnh hưởng đến AUD.

Giá trị của đồng tiền cũng phụ thuộc vào quy mô nợ nước ngoài của quốc gia, với sự gia tăng ở đây có thể dẫn đến sự sụt giảm giá trị của AUD so với tiền tệ của các đối tác thương mại lớn..

7. Đô la Canada (CAD)

Đô la Canada chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 166 tỷ USD. Đồng tiền này là loại tiền dự trữ được nắm giữ phổ biến thứ năm, ở mức 2,02% dự trữ toàn cầu theo giá trị. Nó được phát hành bởi Ngân hàng Canada (BoC).

Canada là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên và là nước xuất khẩu hàng hóa lớn, điều đó có nghĩa là giá của họ có thể là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của CAD. Đồng tiền có khả năng tăng giá trị nếu giá hàng hóa tăng và giảm giá trị nếu giá hàng hóa giảm.

Đối tác thương mại chính của Canada là Mỹ, chiếm hơn 75% tổng kim ngạch xuất khẩu và 50% tổng kim ngạch nhập khẩu, bởi vậy nền kinh tế Canada và giá trị của đồng đô la Canada đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi trong hoạt động kinh tế của Hoa Kỳ và giá trị của đồng USD. Sự khác biệt giữa lãi suất do hai quốc gia đưa ra cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của CAD, đồng tiền này có thể tăng giá so với đồng đô la nếu lãi suất của BoC cao hơn lãi suất của Fed và ngược lại.

8. Franc Thụy Sĩ (CHF)

Franc Thụy Sĩ được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) và hiện chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 164 tỷ USD. Đây cũng là loại tiền dự trữ được nắm giữ phổ biến thứ tám, ở mức 0,18% dự trữ toàn cầu theo giá trị. CHF được coi là một loại tiền tệ ổn định, là kênh trú ẩn khi thị trường tài chính toàn cầu gặp bất ổn.

Danh tiếng của đất nước về các dịch vụ tài chính và bí mật ngân hàng, chính sách tiền tệ tương đối hợp lý và mức nợ thấp đã khiến đồng franc Thụy Sĩ trở thành đồng tiền ‘trú ẩn an toàn’. Điều này có nghĩa là nó có xu hướng tăng lên trong thời điểm kinh tế toàn cầu bất ổn khi tiền đổ vào nước này.

Tuy nhiên, khoảng một nửa hàng xuất khẩu của Thụy Sĩ được các nước trong khu vực đồng euro mua, do đó giá trị của đồng tiền cũng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sức mạnh của đồng euro và hiệu quả kinh tế của các nước trong khu vực này.

9. Hong Kong dollar (HKD)

Đồng đô la Hồng Kông là tiền tệ chính thức của Hồng Kông và được giao dịch nhiều thứ chín trên toàn cầu, chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 117 tỷ USD, tuy nhiên HKD không phải là tiền tệ dự trữ chính. như các đồng tiền khác trong bảng xếp hạng.

HKD được Cơ quan tiền tệ Hồng Kông (HKMA) phát hành dưới dạng tờ 10 đô la Hồng Kông, các mệnh giá khác được phát hành bởi ba ngân hàng được ủy quyền – Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC), Ngân hàng Standard Chartered và Ngân hàng Trung Quốc . Tỷ giá hối đoái của nó được cố định ở mức khoảng 7,80 đô la Hồng Kông đến 1 đô la Mỹ, với ba ngân hàng được ủy quyền phải gửi đô la với HKMA khi họ phát hành giấy bạc ngân hàng để giữ giá của nó gần với mức này.

Điều đáng nói là trước tháng 4 năm 2019, đồng tiền này chỉ xếp ở vị trí thứ 13, nhưng có thể do tình hình chính trị đã dẫn đến biến động của HKD khiến đồng tiền này tăng giá và tạo ra cơ hội kiếm lợi nhuận, do đó nó đã lọt vào bảng xếp hạng 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất với vị trí thứ 9.

10. Đô la New Zealand (NZD)

Đồng đô la New Zealand chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 68 tỷ USD và được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ New Zealand. NZD cũng không phải là đồng tiền dự trữ chính mặc dù lọt top 10 đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới.

Thương mại của New Zealand thực hiện phần lớn với Trung Quốc và Australia. Mặt hàng xuất khẩu chính của nước này là các mặt hàng nông sản như sữa và các sản phẩm thịt, và mặt hàng nhập khẩu lớn nhất là dầu thô, xe có động cơ và các máy móc khác. Giá trị của NZD gắn chặt với hiệu suất của các lĩnh vực này.

Ngân hàng Dự trữ New Zealand có chính sách lạm phát mục tiêu linh hoạt, có nghĩa là ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để nhắm mục tiêu một tỷ lệ lạm phát cụ thể. Chính sách này có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la New Zealand vì những thay đổi về lãi suất có thể ảnh hưởng đến mức độ đầu tư vào quốc gia này.

Trên đây là TOP 10 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới trong năm 2023 được TOPI tổng hợp lại. Bảng xếp hạng này có thể thay đổi theo từng năm, liệu có một đồng tiền nào bứt phá để vượt lên vị trí mới không? Chúng ta hãy cùng chờ đợi và theo dõi.

Xem thêm: TOP 10 người giàu nhất thế giới – Cập nhật mới nhất!

This post was last modified on 29/02/2024 21:54

Published by

Bài đăng mới nhất

Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN lộc từ số hợp mệnh

Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN từ con số…

8 giờ ago

Tử vi thứ 7 ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Thìn muộn phiền, Dậu có xung đột

Tử vi thứ bảy ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Tuổi Thìn chán nản, tuổi…

8 giờ ago

4 con giáp vận trình xuống dốc, cuối tuần này (23-24/11) làm gì cũng xui, nguy cơ thất bại

Vận may của 4 con giáp đang ngày càng xuống dốc. Cuối tuần này (23-24/11),…

12 giờ ago

Số cuối ngày sinh dự báo người GIÀU PHƯỚC, trường thọ khỏe mạnh, trung niên PHẤT lên mạnh mẽ

Con số cuối cùng trong ngày sinh dự đoán con người sẽ GIÀU CÓ, sống…

17 giờ ago

Cuối tuần này (23-24/11) cát tinh ban lộc, 4 con giáp may mắn ngập tràn, thành công ngoài mong đợi

Cuối tuần này (23-24/11), 4 con giáp sẽ gặp nhiều may mắn và thành công…

17 giờ ago

Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024

Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024

18 giờ ago