Doanh thu bán hàng tiếng Anh là gì?

Bạn đang tự hỏi “Doanh thu bán hàng tiếng Anh là gì?” Hãy cùng khám phá khái niệm quan trọng này trong ngữ cảnh kinh doanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của doanh thu bán hàng trong tiếng Anh.

Doanh thu bán hàng tiếng anh là gì

Doanh thu bán hàng tiếng Anh là gì?

Doanh thu trong tiếng Anh được gọi là “Revenue.” Revenue đồng nghĩa với thu nhập hay lợi nhuận, chỉ là kết quả thu được từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hoặc số tiền mà doanh nghiệp nhận được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể. Doanh thu đóng góp vào việc tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

Doanh thu đóng vai trò quan trọng đối với mọi doanh nghiệp vì nó là nguồn thu nhập cần thiết để chi trả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh, như chi phí thuê địa điểm kinh doanh, phí và lệ phí, cũng như các khoản thuế theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, doanh thu còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội phát triển cho doanh nghiệp trong tương lai.

Mặc dù việc sử dụng đòn bẩy tài chính (khoản vay) có thể là một giải pháp để nhanh chóng có được nguồn vốn, nhưng doanh thu vẫn được coi là một nguồn vốn dự trữ sẵn có, giúp doanh nghiệp hoạt động an toàn và hiệu quả nhất. Có doanh thu giúp doanh nghiệp giảm bớt lo lắng và giảm cần phải tìm kiếm khoản vay khi gặp khó khăn. Cuối cùng, doanh thu là cơ sở để tạo ra lợi nhuận, điều mà mọi doanh nghiệp đều hướng đến.

Các nguồn phát sinh doanh thu bao gồm hoạt động tài chính, cung cấp dịch vụ, và các hoạt động kinh doanh khác như thu tiền bảo hiểm, thu tiền phạt, thu nợ phải thu, và thu các khoản thuế được giảm hoặc hoàn lại.

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu là khi hàng hóa hoặc dịch vụ được bán theo hình thức tín dụng, chúng được ghi nhận là doanh thu, tuy nhiên, vì chưa nhận được thanh toán bằng tiền mặt, giá trị này cũng được ghi trong bảng cân đối kế toán dưới dạng các khoản phải thu. Khi thanh toán tiền mặt được nhận, không có thu nhập bổ sung nào được ghi nhận, nhưng số dư tiền mặt tăng lên và các khoản phải thu giảm đi.

Cần phân biệt doanh thu với doanh số, lợi nhuận, thu nhập và dòng tiền. Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế thu được từ hoạt động kinh doanh, trong khi doanh số là tổng số tiền thu được thông qua quá trình kinh doanh, bao gồm cả tiền đã và chưa được thanh toán. Lợi nhuận là net income được thể hiện trên báo cáo kết quả kinh doanh. Thu nhập là sự chênh lệch giữa chi phí hàng hóa và doanh thu bán hàng. Dòng tiền là số tiền có sẵn, bao gồm cả nguồn từ bán sản phẩm và dịch vụ cũng như nguồn khác.

Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và giá trị hàng bán bị trả lại. Chiết khấu thương mại là phần được giảm trừ hoặc thanh toán lại cho người mua hàng, giảm giá hàng bán xuất phát từ việc giảm giá cho hàng hóa bán ra, và giá trị hàng bán bị trả lại là phần bị khách hàng yêu cầu hoàn trả do các lý do như hàng kém chất lượng hay không đúng mẫu đã ký kết.

Tổng Doanh thu tiếng Anh là gì?

Tổng doanh thu trong tiếng Anh được gọi là “Total Revenue.” Tổng doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được sau khi bán sản phẩm, dịch vụ hoặc thông qua các kênh đầu tư để kiếm tiền trong một khoảng thời gian nhất định.

Cần phải phân biệt Tổng doanh thu với Doanh thu thuần và Doanh thu ròng:

  • Doanh thu thuần là lợi nhuận thực của doanh nghiệp, bao gồm số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí liên quan đến thuế như Thuế tiêu thụ đặc biệt, Thuế xuất khẩu, Chiết khấu thương mại… Dựa trên cơ sở của doanh thu thuần, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất của hoạt động kinh doanh, tính toán lợi nhuận trước và sau thuế để xác định lãi, lỗ.

  • Doanh thu ròng là lợi nhuận thu được sau khi tính toán tất cả các nguồn thu nhập và chi phí liên quan đến các hoạt động khác như thuế, thanh toán thay thế thuế, hoạt động bảo trì, trích lập khấu hao, và các hoạt động phi tiền mặt…

Một số từ vựng quan trọng trong ngành Kinh tế

Net Revenue: Doanh thu thuần

Break even: Hoàn lại vốn

Make a loss: Khi chi phí nhiều hơn doanh thu

Make a profit: Làm ăn có lãi / bù đắp lợi nhuận

Economies of scale: Lợi ích kinh tế nhờ quy mô

ROS: tỉ suất lợi nhuận sau thuế

Dividend: cổ tức

Public finance: tài chính công

Income tax: thuế thu nhập

Business tax: thuế kinh doanh

Business Finance: tài chính doanh nghiệp.

Profit: Lợi nhuận

Non-profit: phi lợi nhuận

Margin: Giao dịch ký quỹ

Profit margin: Biên lợi nhuận

Assets: tài sản

Net assets: tài sản ròng

Liabilities: nợ phải trả.

Owner’s equity: vốn chủ sở hữu

Expenses: chi phí

Accounts Receivable: khoản phải thu khách hàng

Accounts Payable: khoản phải trả người bán.

Owner’s Capital: vốn đầu tư của chủ sở hữu.

Owners Drawings: khoán thu hồi của chủ sở hữu

Supply: cung cấp

Equipment: trang thiết bị, dụng cụ

Doanh thu thuần tiếng Anh là gì?

Doanh thu thuần tiếng Anh là Net revenue

Nguồn gốc phát sinh doanh thu

Doanh thu của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ số tiền thu được thông qua tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác của doanh nghiệp. Doanh thu phát sinh từ các hoạt động sau:

  1. Tiêu thụ sản phẩm:

    • Là quá trình bán sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất hoặc bán hàng hóa mua vào.
  2. Cung cấp dịch vụ:

    • Cung cấp dịch vụ là việc thực hiện công việc đã thỏa thuận theo hợp đồng giữa bên cung ứng dịch vụ và bên sử dụng dịch vụ. Bên sử dụng dịch vụ trả tiền cho bên cung ứng dịch vụ.
  3. Hoạt động tài chính:

    • Bao gồm các khoản tiền như tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia.
      • Tiền lãi: Số tiền thu được từ việc cho người khác sử dụng tiền hoặc các khoản nợ doanh nghiệp.
      • Tiền bản quyền: Số tiền thu được từ việc cho người khác sử dụng tài sản như bằng sáng chế, nhãn hiệu thương mại, bản quyền tác giả.
      • Cổ tức và lợi nhuận được chia: Số tiền lợi nhuận được chia từ việc nắm giữ cổ phiếu hoặc góp vốn.
  4. Hoạt động kinh doanh khác:

    • Bao gồm thu nhập khác làm tăng vốn chủ sở hữu từ các hoạt động ngoài các hoạt động tạo ra doanh thu.
      • Thu tiền phạt khách hàng do vi phạm hợp đồng.
      • Thu tiền bảo hiểm được bồi thường.
      • Thu các khoản nợ phải thu đã xóa sổ tính vào chi phí kỳ trước.
      • Khoản nợ phải trả nay mất chủ được ghi tăng thu nhập.
      • Thu các khoản thuế được giảm, được hoàn lại.

Doanh thu ròng và doanh thu thuần

Doanh thu thuần của doanh nghiệp là lợi nhuận thực tế, bao gồm số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến thuế như Thuế tiêu thụ đặc biệt, Thuế xuất khẩu, Chiết khấu thương mại, và các chi phí khác.

Dựa trên cơ sở của doanh thu thuần, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất của hoạt động kinh doanh, tính toán lợi nhuận trước và sau thuế để xác định lãi hoặc lỗ.

Doanh thu ròng là lợi nhuận thu được sau khi tính toán tất cả các nguồn thu nhập và chi phí liên quan đến các hoạt động khác như thuế, thanh toán thay thế thuế, hoạt động bảo trì, trích lập khấu hao, và các hoạt động phi tiền mặt.

Vì vậy, cách tính doanh thu thuần và doanh thu ròng là hoàn toàn khác nhau.

Cách xác định doanh thu

Để xác định doanh thu đúng cách và đánh giá chính xác tình hình kinh doanh của công ty, cần chú ý đến các điểm sau:

  1. Xác định theo Giá Trị Hợp Lý:

    • Doanh thu nên được xác định dựa trên giá trị hợp lý của các khoản đã thu hoặc dự kiến sẽ thu được.
  2. Phát Sinh Từ Giao Dịch và Thỏa Thuận:

    • Doanh thu phải phát sinh từ các giao dịch được xác định thông qua thỏa thuận giữa doanh nghiệp và bên mua hoặc bên sử dụng tài sản. Giá trị của doanh thu được xác định dựa trên giá trị hợp lý của các khoản đã thu hoặc dự kiến sẽ thu được, sau khi trừ đi các khoản chiết khấu thương mại, chiết khấu thanh toán, giảm giá hàng bán và giá trị hàng bán bị trả lại.
  3. Xử Lý Các Khoản Tiền Chưa Nhận Ngay:

    • Đối với các khoản tiền hoặc tương đương tiền không được nhận ngay, doanh thu cần được xác định bằng cách quy đổi giá trị danh nghĩa của các khoản dự kiến thu được trong tương lai về giá trị thực tế tại thời điểm ghi nhận doanh thu, sử dụng tỷ lệ lãi suất hiện hành. Giá trị thực tế tại thời điểm ghi nhận doanh thu có thể nhỏ hơn giá trị danh nghĩa dự kiến thu được trong tương lai.
  4. Giao Dịch Đổi Hàng Hóa hoặc Dịch Vụ:

    • Trong trường hợp hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi để lấy hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự về bản chất và giá trị, thì giao dịch đó không được xem là một giao dịch tạo ra doanh thu.

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Doanh thu Tiếng Anh là gì?

Trả lời: Trong tiếng Anh, Doanh thu được gọi là “Revenue.” Nó là tổng số tiền mà doanh nghiệp nhận được từ việc bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác trong một khoảng thời gian cụ thể.

Câu hỏi 2: Tại sao Doanh thu quan trọng đối với mọi doanh nghiệp?

Trả lời: Doanh thu đóng vai trò quan trọng trong mọi doanh nghiệp vì nó cung cấp nguồn thu nhập để chi trả các chi phí kinh doanh và tạo ra cơ hội phát triển trong tương lai. Nó giúp doanh nghiệp hoạt động an toàn và hiệu quả nhất, đồng thời giảm áp lực phải tìm kiếm khoản vay khi gặp khó khăn.

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Doanh thu thuần và Doanh thu ròng là gì?

Trả lời: Doanh thu thuần là lợi nhuận thực tế, sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến thuế như Thuế tiêu thụ đặc biệt, Thuế xuất khẩu, Chiết khấu thương mại. Trong khi đó, Doanh thu ròng là lợi nhuận sau khi tính toán tất cả các nguồn thu nhập và chi phí liên quan đến các hoạt động khác như thuế, thanh toán thay thế thuế, hoạt động bảo trì, trích lập khấu hao và hoạt động phi tiền mặt.

Câu hỏi 4: Các nguồn phát sinh Doanh thu bao gồm gì?

Trả lời: Doanh thu có thể phát sinh từ tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác như thu tiền bảo hiểm, thu tiền phạt, thu nợ phải thu, và thu các khoản thuế được giảm hoặc hoàn lại.