Nêu tính chất cơ bản của vật liệu cơ khí

Câu hỏi:

Vật liệu cơ khí có mấy tính chất cơ bản?

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Đáp án đúng C.

Vật liệu cơ khí có 4 tính chất cơ bản, đó là tính cơ học (tính cứng, tính dẻo, tính bền), vật lí (nhiệt nóng chảy, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt, khối lượng riêng), hóa học (tính chịu axit, muối, tính chống ăn mòn) và công nghệ (tính đúc, tính hàn, tính rèn, khả năng gia công cắt gọt).

Giải thích lý do chọn đáp án C:

Vật liệu cơ khí là chất hoặc hợp chất được con người dùng trong quy trình sản xuất cơ khí. Hiểu một cách đơn giản, vật liệu cơ khí là loại nguyên liệu giúp tạo ra nhiều sản phẩm có tính ứng dụng cao trong cuộc sống như thiết bị điện lạnh, máy móc, dụng cụ kĩ thuật, công trình, nhà cửa,….

Để tạo ra những sản phẩm cơ khí chất lượng với độ chính xác cao thì nguyên vật liệu gia công cần phải được lựa chọn cẩn thận, kĩ càng. Chính vì vậy, việc nắm rõ các tính chất cơ bản của vật liệu cơ khí là bước vô cùng quan trọng.

+ Tính chất cơ học: tính cứng, tính dẻo, tính bền.

+ Tính chất vật lý: nhiệt nóng chảy, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt, khối lượng riêng.

+ Tính chất hóa học: tính chịu axit, muối, tính chống ăn mòn.

+ Tính chất công nghệ: tính đúc, tính hàn, tính rèn, khả năng gia công cắt gọt.

Sự khác nhau giữa kim loại và phi kim loại:

– Kim loại có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, trong khi đó phi kim loại không có tính dẫn điện và dẫn nhiệt kém.

– Kim loại dễ bị ăn mòn bởi muối và axit, dễ bị oxi hóa và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường hơn so với phi kim loại. Ngoài ra, kim loại có khối lượng riêng và tính cứng cao hơn phi kim loại.

Sự khác nhau giữa kim loại đen và kim loại màu:

– Kim loại đen có thành phần chính là Carbon và hợp chất Carbon; ví dụ như sắt, thép, gang. Ngược lại, kim loại màu không chứa Carbon hay hợp chất Carbon mà có màu khi đưa ra ánh sáng, như đồng, kẽm,….

– So với kim loại đen, kim loại màu dẻo hơn, dễ biến dạng hơn và nhẹ hơn.

Mọi người cùng hỏi:

Câu hỏi 1: Vật liệu cơ khí có những tính chất cơ bản gì?

Trả lời: Vật liệu cơ khí có các tính chất cơ bản sau đây:

  • Cường độ: Khả năng chịu được lực tác động mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc vỡ vụn.
  • Độ dẻo dai: Khả năng chịu biến dạng và trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực tác động bị loại bỏ.
  • Độ cứng: Khả năng chống lại sự biến dạng bề mặt khi áp lực tác động.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt: Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt từ một điểm tới điểm khác.
  • Độ bền mài mòn: Khả năng chống lại sự mài mòn và xước xát trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất.
  • Khả năng gia công: Vật liệu cơ khí phải có khả năng được gia công, cắt, hàn, đúc, đột, gia công cơ khí một cách dễ dàng.

Câu hỏi 2: Tại sao tính cường độ quan trọng đối với vật liệu cơ khí?

Trả lời: Tính cường độ quan trọng đối với vật liệu cơ khí vì nó xác định khả năng của vật liệu chịu được lực tác động mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc vỡ vụn. Cường độ cao cũng đảm bảo rằng vật liệu có thể thực hiện tốt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao như trong các bộ phận máy móc, cấu trúc xây dựng, và nhiều ứng dụng khác.

Câu hỏi 3: Tính chất độ dẻo dai và độ cứng có sự tương quan như thế nào?

Trả lời: Tính chất độ dẻo dai và độ cứng thường có mối tương quan đối nghịch. Nghĩa là khi một vật liệu có tính chất độ dẻo dai cao, thường sẽ có độ cứng thấp và ngược lại. Điều này do độ dẻo dai thể hiện khả năng của vật liệu chịu biến dạng và trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực tác động bị loại bỏ, trong khi độ cứng thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng bề mặt khi áp lực tác động.

Câu hỏi 4: Tính cách nhiệt và dẫn nhiệt của vật liệu cơ khí tại sao lại quan trọng?

Trả lời: Tính cách nhiệt và dẫn nhiệt của vật liệu cơ khí quan trọng vì chúng ảnh hưởng đến khả năng truyền nhiệt và cách nhiệt trong các ứng dụng khác nhau. Ví dụ, trong các ứng dụng máy móc, việc có khả năng dẫn nhiệt tốt có thể giúp tản nhiệt hiệu quả và tránh quá nhiệt. Ngược lại, trong ứng dụng cách nhiệt, cách nhiệt tốt có thể giữ cho nhiệt độ không bị lan ra ngoài môi trường.