Học thuyết tam dân của Tôn Trung Sơn là gì? Nội dung cơ bản

Trong nguồn gốc tư tưởng Hồ Chí Minh, có một thành tố không thể không nhắc đến trong quá trình học tập và giảng dạy tư tưởng Hồ Chí Minh. Đây là học thuyết Tam dân của Tôn Trung Sơn. Sau đây hãy cùng ACC GROUP tìm hiểu nhé.

Tôn Trung Sơn - Nhà cách mạng và người sáng lập Trung Hoa Dân Quốc

1. Đôi lời về tiểu sử Tôn Trung Sơn

Tôn Trung Sơn sinh năm 1866, tại tỉnh Quảng Đông, trong một gia đình nông dân. Năm 13 tuổi, anh đến Honolulu để học vì anh trai anh đang kinh doanh ở đó. Sau đó, anh tiếp tục học tại Hồng Kông và sau đó học y khoa tại Quảng Châu. Ông đã đi nhiều nước trên thế giới và có cơ hội tiếp xúc một cách có hệ thống với tư tưởng dân chủ của Mỹ. Đứng trước nguy cơ bị xâm lược ngày càng nghiêm trọng, ông thấy rõ sự thối nát của chính quyền Mãn Thanh nên đã nhanh chóng nảy sinh tư tưởng cách mạng đánh đổ nhà Thanh, xây dựng xã hội mới.

2. Học thuyết Tam dân của Tôn Trung Sơn là gì?

Tam dân luận hay còn gọi là Three Peoples Doctrine là một cương lĩnh chính trị do Tôn Trung Sơn (Ton Yat-sen) đề xuất, với tinh thần đưa Trung Quốc trở thành một quốc gia tự do, thịnh vượng và hùng mạnh. . Sự kế thừa và thực hiện ngày nay thể hiện rõ nhất trong tổ chức chính quyền của Trung Hoa Dân Quốc. Triết lý này cũng xuất hiện trong dòng đầu tiên của quốc ca Trung Hoa Dân Quốc. Cương lĩnh chính trị này bao gồm: một quốc gia độc lập, nhân dân tự do và một cuộc sống hạnh phúc.

3. Nguồn gốc học thuyết Tam dân

Năm 1894, khi thành lập tổ chức Hưng Trung Hội, Tôn Dật Tiên chỉ hình thành hai nguyên tắc chung là dân tộc và dân quyền. Ông chọn ý tưởng thứ ba – những con người đang sống trong chuyến đi châu Âu từ 1896 đến 1898. Ông công bố ba ý tưởng này vào mùa xuân năm 1905, trong một chuyến đi châu Âu khác. Ông đã có bài phát biểu đầu tiên về chủ nghĩa dân tộc ở Bỉ. Đây cũng là lần đầu tiên những tư tưởng về ba dân tộc của ông được thể hiện bằng văn bản. Sau này trong số kỷ niệm của Dân Báo có in bài phát biểu nhận giải Tam Dân của ông, và các biên tập viên của tờ báo đã thảo luận về vấn đề dân sinh.

Hệ tư tưởng này được cho là chịu ảnh hưởng nặng nề từ kinh nghiệm của Tôn Dật Tiên trong thời gian ông ở Hoa Kỳ và chứa đựng các yếu tố của phong trào tiến bộ Hoa Kỳ. Tư tưởng “nhà nước của dân, do dân, vì dân” của Lincoln đã truyền cảm hứng cho Tam Dân của Tôn Dật Tiên. Ba dân tộc được kết nối với nhau như là tiền tệ của sự phát triển hiện đại hóa của Trung Quốc.

4. Nội dung cơ bản của thuyết Tam dân của Tôn Trung Sơn

4.1. Chủ nghĩa dân tộc (quốc gia độc lập)

Tam dân như đã nói ở trên bao gồm dân tộc, dân quyền và dân sinh. Nội dung của Học thuyết Tam dân được Tôn Trung Sơn trình bày qua 16 bài giảng từ tháng 1 đến tháng 8 năm 1924.

Đầu tiên, ông nói về chủ nghĩa dân tộc hay theo nghĩa đen là chủ nghĩa dân túy. Theo Tôn Trung Sơn, độc lập của quốc gia có nghĩa là tự do khỏi ách thống trị và áp bức của đế quốc. Cảm giác về chủ nghĩa dân tộc này khác với ý tưởng về chủ nghĩa dân tộc. Để đạt được điều này, ông cho rằng Trung Quốc phải phát triển ý thức dân tộc để đoàn kết các dân tộc bên trong Trung Quốc, tiêu biểu là người Hán, chống lại sự áp bức của nhà Mãn Thanh và sự xâm lược của các đế quốc ngoại bang bên ngoài.

Nói về chủ nghĩa dân tộc, ông cho rằng người Trung Quốc chỉ có cố chấp và cố chấp chứ không có chủ nghĩa dân tộc. Sự đoàn kết của người dân Trung Quốc chỉ đạt đến Tan Xi, không phải quốc gia. Để bảo vệ dân tộc Trung Quốc, người Trung Quốc sẵn sàng hy sinh mạng sống của họ, vậy tại sao lại cổ xúy chủ nghĩa dân tộc? Khi Trung Quốc có hơn 400 triệu dân và có lịch sử văn minh hơn 4000 năm, nhưng Trung Quốc chỉ có thị tộc và thị tộc mới, không có tinh thần dân tộc. Vì vậy, tuy là một nước rộng, người đông nhưng lại là một hạt cát, là nước nghèo nhất, yếu nhất thế giới và là nước chiếm vị trí thấp nhất trên trường Quốc tế. Tôn Trung Sơn nói: “Nếu chúng ta không chú ý đến việc giảm thiểu chủ nghĩa dân tộc và đoàn kết 400 triệu người thành một quốc gia mạnh mẽ, Trung Quốc có nguy cơ mất nước và trở thành một kẻ diệt chủng. Bạn muốn cứu chúng tôi, chúng tôi phải cứu nước. đề cao tinh thần dân tộc, dùng tinh thần dân tộc để cứu nước Chủ nghĩa dân tộc giống như bảo vật giúp đất nước phát triển, dân tộc trường tồn. Từ đó, ông đưa ra hai giải pháp cho chủ nghĩa dân tộc như sau: thứ nhất, hãy để 400 triệu người Trung Quốc biết họ đang đứng ở đâu. Ông nói vị thế của Trung Quốc lúc bấy giờ không bằng một nước thuộc địa, đó là lý do tại sao nước này được gọi là “thứ thuộc địa”. Trung Quốc từ một địa vị cao đến nay rơi xuống vực sâu như vậy là vì chúng ta đã đánh mất tinh thần dân tộc. Thứ hai, ông cho rằng người Trung Quốc nên biết tu thân, nên học cái hay, cái tốt của người nước ngoài. Bởi vì người Trung Quốc không tu thân, họ không thể duy trì gia đình và trị quốc. Do đó, người nước ngoài đến chia để trị.

4.2. Quyền công dân (quyền tự do dân sự)

Quyền công dân được hiểu theo nghĩa đen là quyền lực của người dân hoặc chính phủ bởi người dân. Đối với Tôn Trung Sơn, nó đại diện cho một chính phủ hợp hiến của phương Tây. Ông chia cuộc đời chính trị của mình theo lý tưởng của mình đối với Trung Quốc thành hai nhóm quyền lực: quyền lực chính trị và quyền lực hành chính.

Quyền lực chính trị là quyền của người dân thể hiện ý chí chính trị của mình, tương tự như quyền của công dân hay nghị viện của các quốc gia khác và được đại diện bởi Quốc hội. Quyền lực quản lý là quyền lực quản lý. Tại đây, ông đã mở rộng lý thuyết hiến pháp của Hoa Kỳ về một chính phủ ba nhánh và một hệ thống kiểm tra và cân bằng kết hợp các hệ thống hành chính truyền thống của Trung Quốc để tạo ra một chính phủ mới. Theo ông, lực lượng quản lý các công việc của người dân được gọi là chính phủ. Nay nhân dân quản lý việc chính trị thì gọi là dân quyền. Lịch sử thế giới đã có thần quyền, quân quyền và dân quyền. Ông bắt Trung Quốc theo dân quyền. Nếu thi quyền tức là một người lên làm vua, thì tranh giành ngôi vua sẽ liên tục xảy ra, thiên hạ tất yếu sẽ gặp đại loạn. Ông quyết tâm xây dựng một nền cộng hòa và nếu làm được điều đó thì 400 triệu dân sẽ đứng làm vua, tức là cai trị đất nước.

Thực hiện dân quyền thì phải thực hiện quyền của người dân và chính quyền. Ông lập luận rằng người dân có bốn quyền: quyền bỏ phiếu, quyền thu hồi, bằng sáng chế và khiếu nại. Trong khi đó, chính phủ có 5 quyền: quyền hành chính, quyền lập pháp, quyền tư pháp, quyền kiểm tra và quyền kiểm soát. Việc sử dụng tứ quyền của dân để quản lý ngũ quyền của chính quyền vì vậy được coi là một cơ quan chính trị hoàn hảo cho dân quyền.

4.3 Dân chủ (mọi người sống hạnh phúc mãi mãi)

Chủ nghĩa dân túy tự cung tự cấp đôi khi được dịch là “phúc lợi/sinh kế của người dân”. Nói đến dân sinh, Tôn Trung Sơn đã đưa ra một định nghĩa: dân sinh có thể nói là sinh kế của nhân dân, sinh kế của quốc gia, cuộc sống của quần chúng nhân dân. Nó đặt ra vấn đề lớn nhất của chủ nghĩa dân túy, đó là vấn đề kinh tế – xã hội. Đây được coi là một vấn đề của cuộc sống hàng ngày. Để thực hiện sinh kế của người dân, ông chủ trương thiết lập hai biện pháp, đó là bình đẳng quyền lực địa phương và điều tiết tư bản. Hai vấn đề quan trọng nhất mà ông lưu ý khi thực hành tốt quyền công dân là ăn và mặc. Nói cộng sản nhân dân tức là chú trọng cải thiện đời sống nhân dân, bảo đảm cho mọi người dân Trung Quốc đều có đồ ăn rẻ. Đối với anh ấy, chủ nghĩa vị chủng của anh ấy tìm cách làm cho tất cả người dân Trung Quốc hạnh phúc. Trên đây là nội dung cơ bản về chủ nghĩa Tam Dân mà ACC GROUP mong muốn cung cấp đến bạn đọc. Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến ​​thức hữu ích. Xin chân thành cảm ơn!

5. Mọi người cũng hỏi

Học thuyết Tam Dân của Tôn Trung Sơn là gì?

Học thuyết Tam Dân là một triết lý nhân văn của nhà triết gia Tôn Trung Sơn, với ba nguyên tắc cơ bản: lòng từ bi, lòng biết ơn và lòng kiên nhẫn.

Lòng từ bi trong học thuyết Tam Dân có ý nghĩa gì?

Lòng từ bi là lòng yêu thương, chia sẻ và thông cảm với mọi người. Nó khuyến khích hành động từ thiện và đồng cảm với những khó khăn và nỗi đau của người khác.

Lòng biết ơn trong học thuyết Tam Dân quan trọng như thế nào?

Lòng biết ơn là sự đánh giá cao và biết ơn về những điều tốt lành mà người khác đã mang đến. Điều này giúp tạo ra môi trường tốt đẹp và gắn kết xã hội.

Tại sao học thuyết Tam Dân có sức lan tỏa rộng lớn?

Học thuyết này tương thích với giá trị nhân văn của người Việt Nam, thể hiện lòng tốt, đạo đức và tình thương, tạo ra sự thấu hiểu và đoàn kết trong xã hội.