1. Những điều cần biết về Danh từ (Noun) trong tiếng anh
a. Danh từ (Noun) là gì?
Danh từ (Noun), thường được viết tắt là “n”, là những từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm,…
- Giá trị cá biệt của hàng hóa là gì? (cập nhật 2024)
- Cách treo tiền xu phong thủy để mang lại tài vận cho gia chủ
- Sữa Rửa Mặt Simple Dưỡng Ẩm Cho Da Khỏe Và Mịn Màng 150ml
- Những tuổi xông đất, xông nhà năm 2024 cho tuổi Dần giúp may mắn cả năm
- Bà bầu ăn chè đậu đen được không và ăn như thế nào là khoa học?
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: girl (cô gái), brother (anh trai), police (cảnh sát), James (tên người), she (cô ấy),…
- Danh từ chỉ con vật: animal (động vật), dolphin (cá heo), tiger (con hổ), bird (con chim)
- Danh từ chỉ đồ vật: book (cuốn sách), speaker (cái loa), rice (gạo),….
- Danh từ chỉ hiện tượng: tsunami (sóng thần), sandstorm (bão cát), drizzle (mưa phùn),…
- Danh từ chỉ địa điểm: house (ngôi nhà), school (trường học), airport (sân bay),…
- Danh từ chỉ khái niệm: principle (nguyên lý), knowledge (kiến thức), language (ngôn ngữ),…
b. Phân loại Danh từ (Noun)
+ Phân loại theo tính chất, đặc điểm của danh từ
Trong Tiếng Anh, dựa vào tính chất của danh từ mà chúng được phân chia thành hai loại chính là: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
– Danh từ cụ thể (Concrete nouns)
Đây là những danh từ dùng để chỉ con người, con vật, sự vật hữu hình có thể nhìn thấy được. Loại danh từ cụ thể bao gồm:
- Danh từ chung (Common nouns): là từ dùng chỉ tên gọi chung của các sự vật, hiện tượng, địa điểm,…
Ví dụ: box (chiếc hộp), tree (cái cây), wind (cơn gió)
- Danh từ riêng (Proper nouns): dùng để chỉ tên riêng của người, sự vật, hiện tượng,…
Ví dụ: My new partner is James. (Cộng sự mới của tôi là James). Ở đây, James là danh từ riêng chỉ tên người
Pfizer is a vaccine made in the USA. (Pfizer là một loại vaccine sản xuất tại Mỹ). Ở đây có hai danh từ riêng: pfizer là danh từ riêng chỉ tên một loại vaccine; USA là tên riêng chỉ một quốc gia.
– Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
Danh từ trừu tượng là những từ được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng,… vô hình, không thể cầm nắm được, chỉ có thể cảm nhận.
Ví dụ: feeling (cảm xúc)
sourness (vị chua)
+ Phân loại dựa theo số lượng
– Danh từ đếm được
Danh từ đếm được là từ để chỉ những sự vật, hiện tượng có thể đong đo, cân đếm được bằng cách thêm số đếm vào trước nó.
- Đối với danh từ đếm được là số ít (chỉ một sự vật, hiện tượng) thì trước danh từ đó thường có: a/an, one, the, this, that.
Ví dụ: one spoon (một cái thìa)
this man (người đàn ông này)
- Đối với danh từ đếm được là số nhiều (hai sự vật, hiện tượng trở lên) thì trước danh từ đó có thể có the, these, those. Và danh từ đó phải được biến đổi về dạng số nhiều. Có một vài quy tắc để biến đổi danh từ về dạng số nhiều. Thông thường, người ta hay thêm “s/es” vào phía đuôi của danh từ. Một số trường hợp khác có cách biến đổi không theo quy tắc này.
Ví dụ: Two rulers (hai cây thước). Danh từ “ruler” khi về dạng số nhiều chỉ cần thêm “s” vào đuôi
Ten boxes (mười chiếc hộp). Danh từ “box” khi chuyển thành số nhiều phải thêm đuôi “es”
Three men ( ba người đàn ông): Danh từ “man” chuyển về số nhiều không thêm s/es mà chuyển thành “men”
– Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được là những từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng không thể cân đo, đong đếm trực tiếp mà phải được đo lường bằng đơn vị chuyên dụng riêng. Những số đếm trực tiếp sẽ không đứng trước danh từ không đếm được; danh từ này cũng không có dạng số nhiều.
Ví dụ: one kilo of rice (một cân gạo). Không sử dụng trực tiếp “one rice” mà cần có đơn vị đo lường là kg ở phía trước.
+ Danh từ ghép (compound nouns)
Danh từ ghép là loại danh từ được cấu thành bằng cách ghép hai từ trở lên lại với nhau để tạo thành một danh từ mới, mang ý nghĩa cụ thể. Hầu hết, danh từ ghép thường là sự kết hợp giữa danh từ với danh từ, hoặc tính từ với danh từ.
Danh từ ghép được chia thành 3 loại chính:
- Danh từ mở: các từ được phân tách bằng khoảng trống: bus station (trạm xe buýt), gas station (trạm xăng), wrapping paper (giấy gói quà)
- Danh từ nối: các từ được nối với nhau bởi dấu gạch ngang: mother-in-law (mẹ chồng), living-room (phòng khách)
- Danh từ đóng: không có sự phân cách giữa các từ, chúng được viết liền với nhau: boyfriend (bạn trai), bathroom (nhà tắm)
Có nhiều cách để tạo nên một danh từ ghép:
- Danh từ + Danh từ
bedroom (phòng ngủ)
girlfriend (bạn gái)
- Danh từ + Tính từ
lime green (màu xanh chanh)
town square (quảng trường thành phố)
- Danh từ + giới từ
hanger + on = hanger-on (kẻ ăn bám)
Xem thêm : SiO2 Là Gì ? Những Ứng Dụng Hay Trong Thực Tiễn
voice + over = Voice-over (lời thuyết minh)
- Danh từ + Động từ
rainfall (cơn mưa rào)
sunshine (ánh mặt trời)
- Danh từ + trạng từ
passer-by (người qua đường)
- Tính từ – động từ
well-being (tình trạng tốt)
software (phần mềm)
c. Vị trí và chức năng của Danh từ (Noun) trong câu
Vị trí của danh từ trong câu sẽ đại diện cho chức năng của chúng, giúp người đọc, người nghe xác định rõ hơn, có cái nhìn cận cảnh hơn về sự vật, hiện tượng,…
+ Làm chủ ngữ (subject)
Ví dụ: My friend is so selfish (Bạn của tôi rất là ích kỷ)
+ Làm tân ngữ (object)
Ví dụ: He wrote this letter. (Anh ấy đã viết lá thư này)
+ Làm bổ ngữ
- Bổ ngữ cho chủ ngữ
Ví dụ: John is my friend (John là bạn của tôi)
- Bổ ngữ cho giới từ
Ví dụ: I saw Linda in her school yesterday. (Hôm qua, tôi nhìn thấy Linda ở trường của cô ấy)
- Bổ ngữ cho tân ngữ
Ví dụ: He call me Nicki (Anh ấy gọi tôi là Nicki). Trong câu này, “nicki” là danh từ riêng, bổ ngữ cho tân ngữ “me”.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp