Đu đủ bao nhiêu calo? Gợi ý cách ăn đu đủ giảm cân hiệu quả

Đu đủ bao nhiêu calo? Đu đủ là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng, có hương vị ngọt thanh và có khả năng hỗ trợ quá trình giảm cân một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về cách sử dụng đu đủ một cách hiệu quả nhất.

Đu đủ bao nhiêu calo? Giá trị dinh dưỡng từ quả đu đủ

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, đu đủ chín sẽ cung cấp nhiều calo hơn so với đu đủ xanh, mỗi 100g đu đủ chín cung cấp khoảng 42 kcal, trong khi đu đủ xanh cùng trọng lượng chỉ cung cấp khoảng 32 kcal.

Ngoài ra, trong 100g đu đủ chín còn bao gồm các chất dinh dưỡng sau:

  • Protein: 0,45g
  • Chất béo: 0,26g
  • Chất xơ: 1,6g
  • Đường: 7,82g

Đu đủ được xem là một loại trái cây ăn ít calo và cung cấp một lượng lớn vitamin cần thiết cho cơ thể như vitamin A, vitamin C, vitamin B9 và các loại khoáng chất, hoạt chất khác như canxi, kali, natri, beta carotene, lycopene,…

1 trai du du chin bao nhieu calo

Đu đủ bao nhiêu calo? Thành phần dinh dưỡng của đu đủ

Ăn đu đủ có béo không?

Đu đủ chứa hàm lượng chất xơ cao và calo tương đối thấp, đồng thời ít cholesterol và chất béo. Điều này làm cho đu đủ trở thành một lựa chọn lý tưởng để kiểm soát cân nặng.

Để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc giảm cân, nên ưu tiên ăn đu đủ chín so với đu đủ xanh. Đu đủ chín có ít tinh bột hơn, đồng thời cung cấp thêm vitamin, chất xơ, và khoáng chất, giúp tối ưu hóa quá trình giảm cân.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc ăn quá mức đu đủ cũng có thể gây tăng cân. Do đó, quan trọng để xây dựng một liều lượng đu đủ hợp lý và ổn định, để đảm bảo rằng lượng calo và chất dinh dưỡng được tiêu thụ là đúng mức và không dư thừa.

an du du co beo khong

Ăn đu đủ có béo không?

Ăn đu đủ có tác dụng gì?

Đu đủ bao nhiêu calo? Ăn đu đủ có tốt không? Với nhiều giá trị dinh dưỡng có trong đu đủ giúp chúng đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là các công dụng nổi bật từ quả đu đủ mà bạn nên biết.

Đẹp da

Đu đủ cung cấp nguồn vitamin C, vitamin A cao, giúp kích thích sự sản xuất collagen, làm tăng độ đàn hồi của da và giữ cho làn da trở nên mềm mại và khỏe mạnh.

Hỗ trợ tiêu hóa

Lượng nước và chất xơ có trong đu đủ khá dồi dào, chúng có tác dụng cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn chặn tình trạng táo bón và duy trì sự cân bằng trong hệ thống tiêu hóa.

Kháng viêm kháng sưng

Chất papain có trong đu đủ đóng vai trò giúp làm vết thương lành nhanh hơn và ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, papain cũng góp phần điều trị các bệnh như gout và viêm khớp dạng thấp , bệnh hen suyễn.

Cách ăn đu đủ giúp giảm cân hiệu quả

Để việc ăn đu đủ tránh tăng cân mất kiểm soát và đạt kết quả tốt nhất cho sức khỏe, bạn cần tuân thủ theo các hướng dẫn dưới đây.

Thời gian thích hợp để ăn đu đủ

Để bổ sung năng lượng cho cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch, hãy ăn đu đủ vào bữa sáng. Quả đu đủ chứa đầy đủ vitamin và khoáng chất quan trọng, giúp cơ thể của bạn khởi đầu ngày mới tràn đầy năng lượng.

Đặc biệt, ăn đu đủ trước bữa chính khoảng 30 phút có thể giúp tạo cảm giác no hơn, hỗ trợ quá trình kiểm soát lượng thức ăn trong bữa chính và giảm nguy cơ ăn quá mức.

Cách chế biến đu đủ không lo tăng cân

Dưới đây là gợi ý các cách chế biến đu đủ không lo tăng cân và thơm ngon:

  • Đu đủ chín: Đây là cách ăn đơn giản nhất và bạn nên ăn trước bữa ăn khoảng 20 phút để hỗ trợ quá trình giảm cân tốt hơn.
  • Sinh tố đu đủ: Bạn có thể kết hợp đu đủ với sữa chua và sữa tươi không đường để tạo ra món nước uống thanh mát. Nên chọn loại không đường và ít béo để tránh tăng lượng calo.
  • Gỏi đu đủ: Làm gỏi đu đủ với các loại rau củ như dưa leo, cà rốt,…Tạo ra một món ăn giàu chất xơ và vitamin.
  • Canh đu đủ: Nấu canh đu đủ thanh mát với sườn heo, hành, ngò. Canh này không chỉ cung cấp chất dinh dưỡng mà còn mang lại hương vị thơm ngon.

che bien du du

Gợi ý cách chế biến đu đủ thơm ngon

Đối tượng không nên ăn đu đủ

Một số đối tượng cần chú ý và hạn chế việc tiêu thụ đu đủ bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai: Việc ăn đu đủ xanh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi, có thể gây ra sảy thai, sinh non, hoặc dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.
  • Người bị rối loạn nhịp tim: Nếu bạn đang gặp vấn đề với nhịp tim, nên tránh ăn đu đủ vì nó chứa cyanogenic glycoside, một loại axit amin có thể tạo ra hydro xyanua trong hệ thống tiêu hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
  • Người bị dị ứng: Vì đu đủ có chứa enzyme gọi là chitinase, có thể dẫn đến hắt hơi, khó thở, ho và chảy nước mắt. Vì vậy, người dị ứng với các loại trái cây tương tự đu đủ cần lưu ý.
  • Người bị sỏi thận: Đu đủ chứa quá nhiều vitamin C nhưng nếu những người đang bị sỏi thận hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng này có thể làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
  • Người bị rối loạn dạ dày: Cũng vì chứa nhiều nhiều chất xơ nên đu đủ dễ gây ra những triệu chứng như chướng bụng, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu đối với người bị rối loạn tiêu hoá.

Một số lưu ý cần biết khi ăn đu đủ

Để việc ăn đu đủ có thể hỗ trợ giảm cân và an toàn, bạn nên lưu ý một số điều sau:

  • Mỗi ngày chỉ nên ăn từ 500g – 700g đu đủ và không quá 800g đu đủ để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Không ăn hạt đu đủ vì chúng chứa một loại chất độc là carpine, có thể gây ra các vấn đề liên quan đến tim đập nhanh và suy nhược hệ thống thần kinh.
  • Khi bạn đang đau bụng hoặc tiêu chảy tránh ăn đu đủ vì có thể sẽ làm mất nước trầm trọng cho cơ thể.
  • Bạn nên hạn chế việc ăn đu đủ lạnh bởi vì loại trái cây này có tính hàn, không tốt cho sức khỏe, có thể gây đau bụng, khó tiêu.
  • Bên cạnh việc sử dụng đu đủ một cách hợp lý, bạn cần xây dựng cho mình đa dạng các chế độ ăn để đảm bảo bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

Trên đây đã cung cấp cho bạn thông tin về đu đủ bao nhiêu calo và cách sử dụng chúng hiệu quả. Đu đủ thường là một nguồn calo thấp và nhiều chất dinh dưỡng, là lựa chọn tốt cho những người muốn duy trì cân nặng và cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.

Xem thêm: