Rủi ro tín dụng là một trong những khía cạnh quan trọng nhất trong hoạt động của ngân hàng. Ngân hàng cho vay tiền cho khách hàng để họ thực hiện các mục tiêu tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp, và việc quản lý rủi ro trong quá trình này đòi hỏi sự cân nhắc, kiểm soát và đánh giá liên tục. Trong bài viết này, Hãy cùng NextX – Phần mềm chăm sóc khách hàng tìm hiểu về rủi ro tín dụng của ngân hàng, các loại rủi ro, nguyên nhân dẫn đến rủi ro, và cách ngân hàng quản lý và giảm thiểu rủi ro để đảm bảo hoạt động tài chính bền vững và an toàn.
Xem thêm: Top 4 công cụ vẽ ERD tốt nhất cho người mới bắt đầu
Rủi ro tín dụng là khả năng hoặc nguy cơ mà người. Hoặc tổ chức vay tiền không thể trả nợ đúng hạn hoặc trả nợ một phần hoặc toàn bộ. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân. Bao gồm sự thất nghiệp, khó khăn tài chính, thay đổi trong tình hình cá nhân hoặc kinh doanh. Hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ. Rủi ro tín dụng có thể ảnh hưởng đến người cho vay, ngân hàng. Hoặc tổ chức tài chính khác mà người vay tiền đang nợ tiền.
Xem thêm: SWOT là gì? 7 điều phải chú ý khi phân tích mô hình SWOT cho doanh nghiệp và cá nhân để đạt hiệu quả cao nhất
Rủi ro danh mục liên quan đến tất cả các khoản vay hoặc tài sản tín dụng trong một danh mục hoặc portfólio tín dụng của một tổ chức tài chính. Rủi ro danh mục bao gồm việc đánh giá và quản lý rủi ro tổng thể của danh mục tín dụng.
Rủi ro danh mục thường được phân thành hai loại chính:
Rủi ro nội tại:
Đây là rủi ro liên quan đến từng khoản vay cụ thể trong danh mục. Rủi ro nội tại có thể bao gồm khả năng không trả nợ, trễ trả nợ. Hoặc giảm giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro tập trung:
Đây là rủi ro liên quan đến việc quá phụ thuộc vào một số lượng lớn. Hoặc một nhóm nhỏ các khoản vay hoặc ngành công nghiệp cụ thể trong danh mục. Nếu danh mục tín dụng của một tổ chức tài chính có quá nhiều khoản vay. Hoặc tài sản tín dụng thuộc cùng một ngành hoặc loại, rủi ro tập trung có thể tăng lên.
Rủi ro giao dịch liên quan đến từng giao dịch tín dụng cụ thể trong danh mục. Điều này bao gồm rủi ro liên quan đến quá trình xử lý giao dịch. Như sai sót trong việc xác định và kiểm tra tín dụng, thời gian trả nợ. Hoặc việc đánh giá tài sản đảm bảo.
Rủi ro giao dịch được chia làm 3 phần:
Rủi ro lựa chọn:
Đây liên quan đến quá trình thẩm định và phân tích tín dụng khi tổ chức tài chính đưa ra quyết định về việc cấp tín dụng cho khách hàng. Rủi ro này bao gồm việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng. Kiểm tra lịch sử tín dụng của họ và xác định mức độ rủi ro trong việc cho vay tiền cho họ.
Rủi ro đảm bảo:
Rủi ro này xuất phát từ các tiêu chí đảm bảo được yêu cầu từ khách hàng. Điều này liên quan đến việc đảm bảo rằng tài sản. Hoặc giấy tờ đảm bảo được cung cấp bởi khách hàng có giá trị. Và có thể được sử dụng để đền bù cho khoản vay trong trường hợp khách hàng không trả nợ đúng hạn.
Rủi ro nghiệp vụ:
Rủi ro này liên quan đến các hoạt động quản lý và thực hiện khoản vay. Bao gồm việc quản lý hồ sơ vay mượn, thu nợ. Và các quy trình liên quan đến việc theo dõi và đảm bảo rằng khách hàng tuân thủ các điều khoản hợp đồng tín dụng.
Đây là rủi ro khi người vay không thực hiện trả nợ đúng hạn theo hợp đồng tín dụng đã cam kết. Rủi ro này bao gồm việc không trả gốc và lãi suất đúng hạn. Tạo ra sự thất thoát tài chính cho tổ chức tín dụng. Ví dụ như ngân hàng. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân. Chẳng hạn như khó khăn tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp, thất nghiệp, thay đổi trong tình hình kinh doanh. Hoặc sự không tuân thủ hợp đồng tín dụng.
Rủi ro này xuất phát khi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính không thu hồi được cả gốc và lãi suất của khoản cho vay. Điều này xảy ra khi khách hàng không thể trả nợ toàn bộ. Hoặc khi tài sản đảm bảo (nếu có) không đủ giá trị để đền bù cho khoản vay. Rủi ro mất vốn đôi khi còn được gọi là “rủi ro tín dụng xấu”. Và có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và sức kháng tài chính của tổ chức tài chính.
Nhóm này bao gồm nợ trong hạn. Được đánh giá có khả năng thu hồi đủ gốc và lãi đúng hạn. Ngoài ra, nó cũng bao gồm các khoản nợ có thể phát sinh trong tương lai. Chẳng hạn như các khoản bảo lãnh, cam kết cho vay và chấp nhận thanh toán. Nhóm này thường được coi là nhóm rủi ro thấp nhất.
Nợ trong nhóm này bao gồm nợ quá hạn dưới 90 ngày. Và nợ cơ cấu lại theo thời hạn trả nợ. Điều này có nghĩa là khách hàng đã trễ trả nợ. Nhưng chưa quá 90 ngày. Nhóm 2 thường yêu cầu sự chú ý đặc biệt để đảm bảo việc thu hồi nợ.
Xem thêm : Cách tính lượng sữa cho trẻ sơ sinh theo cân nặng đúng nhất
Nhóm này bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày. Và các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn dưới 90 ngày. Đây là các khoản nợ quá hạn một cách đáng kể và cần quản lý và theo dõi chặt chẽ.
Nợ nghi ngờ bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày. Và các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày. Đây là các khoản nợ có mức độ rủi ro cao hơn và yêu cầu sự quản lý tình trạng nghi ngờ.
Nhóm này bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày. Các khoản nợ khoanh chờ chính phủ xử lý. Và các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn trên 180 ngày. Đây là những khoản nợ mà có khả năng mất vốn cao. Và quản lý chúng đòi hỏi biện pháp cứu chữa mạnh mẽ.
Đây là các khoản nợ mà ngân hàng đánh giá là không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi đúng hạn và có khả năng tổn thất một phần vốn. Tức là khách hàng không có khả năng trả nợ đúng hạn và đủ số tiền, và ngân hàng có khả năng phải gánh tổn thất về vốn.
Đây là loại nợ mà ngân hàng đánh giá khả năng tổn thất cao. Điều này có nghĩa là tỷ lệ mất vốn với loại nợ này được coi là cao hơn. Ngân hàng cần theo dõi và quản lý nghiêm ngặt các khoản nợ trong nhóm này để giảm thiểu tổn thất tài chính.
Đây là loại nợ mà ngân hàng đánh giá là có khả năng mất vốn. Điều này có nghĩa là tỷ lệ mất vốn với loại nợ này được coi là rất cao. Ngân hàng thường phải áp dụng các biện pháp cứu chữa mạnh mẽ hoặc đối mặt với mất vốn đáng kể từ các khoản nợ trong nhóm này.
Đây là rủi ro tín dụng xảy ra đối với một khoản vay cụ thể của một khách hàng hoặc một nhóm khách hàng trong cùng một ngành cụ thể. Rủi ro tín dụng cá biệt có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm đặc điểm ngành và loại hình kinh tế của khách hàng, tình hình tài chính của họ, khả năng quản trị, đạo đức, và các yếu tố khác. Quản lý rủi ro cá biệt đòi hỏi ngân hàng nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng từng khách hàng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến họ.
Đây là rủi ro tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng cụ thể mà còn có tính chất hệ thống. Có thể lan truyền đến toàn bộ hệ thống ngân hàng hoặc khu vực ngân hàng. Rủi ro tín dụng hệ thống xuất phát từ các nguyên nhân vĩ mô. Như thay đổi chính sách tài chính, sự thay đổi trong tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp. Và các yếu tố khác ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng. Để hạn chế rủi ro hệ thốnG. Ngân hàng cần phải dự báo và quản lý tốt các yếu tố vĩ mô và thực hiện các biện pháp quản trị rủi ro phù hợp.
Xem thêm: Chỉ mất 10 phút để nắm rõ cách đóng gói hàng gửi Viettel Post từ A-Z
Yếu tố kinh tế:
Biến động kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, thay đổi tỷ giá hối đoái. Và lãi suất có thể ảnh hưởng đến khả năng khách hàng trả nợ đúng hạn.
Yếu tố chính trị và hợp pháp:
Thay đổi chính trị, thay đổi chính sách tài chính. Hoặc sự biến động trong hệ thống pháp luật có thể tạo ra không chắc chắn và rủi ro tín dụng.
Yếu tố xã hội và văn hóa:
Tình hình xã hội và văn hóa, cũng như các yếu tố xã hội như dịch bệnh. oặc tình hình khẩn cấp có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Thu nhập không ổn định: Khách hàng có thu nhập biến động hoặc không ổn định có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn.
Rủi ro đạo đức: Khách hàng có thể sử dụng khoản vay một cách không trung thực hoặc không đúng mục đích. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng tiền vay cho mục đích khác, không muốn hoàn trả nợ, hoặc thậm chí sử dụng tiền vay để cho vay với lãi suất cao hơn.
Thay đổi công việc hoặc thất nghiệp: Sự thay đổi trong tình hình công việc hoặc thất nghiệp của khách hàng có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ đúng hạn.
Không có nơi cư trú ổn định: Khách hàng không có nơi cư trú ổn định có thể tạo ra sự không chắc chắn về việc tìm kiếm thu nhập và khả năng trả nợ.
Thị trường cung cấp đầu vào bị thu hẹp: Nếu thị trường cung cấp đầu vào của doanh nghiệp thu hẹp hoặc giá cả nguyên vật liệu tăng cao, chi phí sản xuất tăng lên, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh lãi suất.
Thay đổi nhân sự hoặc thay đổi sở hữu doanh nghiệp: Sự thay đổi trong đội ngũ nhân sự quản lý hoặc thay đổi sở hữu của doanh nghiệp có thể tạo ra sự kém đồng bộ và ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất. Có thể dẫn đến giảm sản lượng hoặc chất lượng sản phẩm, và doanh nghiệp có thể không thu được lợi nhuận dự kiến hoặc gánh lỗ.
Tình trạng tham nhũng: Tham nhũng trong nội bộ doanh nghiệp có thể gây ra sự tiêu cực, sự phân bố tài nguyên không hiệu quả, và ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh. Sự thất thoát tài chính có thể tạo ra rủi ro tín dụng.
Xem thêm : Oxit là hợp chất của oxi với?
Xem thêm: Bán online mặt hàng gì? 7 mặt hàng kinh doanh ít vốn thu lợi nhuận khủng
Chính sách cho vay không rõ ràng hoặc không phù hợp:
Ngân hàng cần thiết lập và thực hiện một chính sách cho vay rõ ràng. Và phù hợp với thực trạng nền kinh tế. Nếu chính sách cho vay không đúng. Có thể dẫn đến việc cho vay cho những khoản vay không có khả năng trả nợ đúng hạn.
Đánh giá tín dụng không chính xác:
Ngân hàng cần đánh giá khách hàng, khoản vay. Và mục tiêu vay một cách chính xác. Nếu ngân hàng đánh giá sai về khả năng thanh toán, tình hình tài chính. Hoặc khả năng tín dụng của khách hàng, có thể tạo ra rủi ro tín dụng.
Thiếu thông tin tín dụng hoặc thông tin không chính xác:
Ngân hàng cần phải có thông tin tín dụng chính xác. Và kịp thời về khách hàng và doanh nghiệp. Nếu thông tin không đáng tin cậy hoặc không đủ. Ngân hàng không thể đánh giá khách hàng một cách chính xác và có thể dẫn đến rủi ro tín dụng.
Thiếu cơ chế theo dõi và quản lý rủi ro:
Ngân hàng cần phải có các cơ chế để theo dõi và quản lý rủi ro tín dụng. Thiếu hạn mức tín dụng tối đa cho từng khách hàng. Hoặc ngành nghề có thể tạo ra tập trung rủi ro. Điều này cần kết hợp với các tiêu chí đo lường rủi ro. Và độ rủi ro tín dụng tối đa cho phép đối với từng khách hàng hoặc ngành nghề.
Biến động giá trị tài sản đảm bảo: Nếu giá trị tài sản đảm bảo biến động theo chiều hướng bất lợi, có thể làm giảm giá trị tài sản đảm bảo so với giá trị ban đầu. Điều này có thể làm cho tài sản đảm bảo không còn đủ để bảo đảm khoản vay ban đầu.
Khó khăn trong việc tiếp cận hoặc nắm giữ tài sản đảm bảo: Đôi khi, tài sản đảm bảo có thể nằm ở vị trí khó tiếp cận hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc nắm giữ và quản lý tài sản này để xử lý chúng khi cần.
Khó định giá tài sản đảm bảo hoặc tính khả mại thấp: Một số tài sản đảm bảo có thể khó định giá, và giá trị của chúng có thể bị định giá thấp hơn giá trị thực tế. Điều này có thể dẫn đến việc tài sản đảm bảo không đủ để bảo đảm khoản vay.
Tranh chấp pháp lý: Có thể xảy ra các tranh chấp pháp lý liên quan đến tài sản đảm bảo, làm trì hoãn quá trình thu hồi tài sản hoặc làm mất khả năng sử dụng chúng như bảo đảm tín dụng.
Không thực hiện nghĩa vụ thanh toán: Người bảo lãnh (bên bảo lãnh) không thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho người vay tín dụng khi người này không có khả năng trả nợ. Điều này có thể dẫn đến ngân hàng phải thực hiện thu hồi từ người vay tín dụng, nếu khả năng trả nợ của họ không đủ, có thể tạo ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Xem thêm: 4 điều phải chú ý khi kinh doanh bán hàng trên TikTok chốt đơn tức thì
Xây dựng chiến lược và hạn mức tín dụng: Ngân hàng cần thiết lập một chiến lược và hạn mức tín dụng dựa trên tình hình kinh doanh hiện tại và mục tiêu của ngân hàng. Chiến lược này nên được hoàn thiện bằng việc cân nhắc các yếu tố như loại hình kinh doanh, ngành nghề, và mức độ rủi ro chấp nhận được.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ: Các ngân hàng nên xây dựng cơ sở dữ liệu tín dụng riêng để quản lý rủi ro tín dụng. Hệ thống này giúp theo dõi lịch sử tín dụng của khách hàng và đánh giá khả năng trả nợ của họ một cách chi tiết hơn.
Đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng: Mọi khoản vay đều có rủi ro, và việc đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng là cần thiết. Ngân hàng nên sử dụng các phương pháp và công cụ đo lường rủi ro để đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng.
Thẩm định chi tiết: Để nâng cao chất lượng phân tích và thẩm định tín dụng, ngân hàng cần có đội ngũ chuyên gia tín dụng có kiến thức và kỹ năng đủ để thẩm định tất cả các khoản vay một cách cẩn thận.
Quản lý các khoản cấp tín dụng có vấn đề: Đối với các khoản vay có vấn đề, ngân hàng cần tăng cường quản lý và giám sát trước và sau khi cho vay. Điều này bao gồm việc thiết lập chính sách và quy trình riêng biệt cho các ngành có rủi ro cao.
Xem thêm: Top 6 công việc online cho học sinh cấp 3 uy tín nhất hiện nay – NextX
Trong cuộc sống kinh doanh, rủi ro tín dụng là một phần quan trọng của hoạt động ngân hàng. Việc quản lý rủi ro tín dụng là một nhiệm vụ khó khăn nhưng cực kỳ quan trọng đối với sự thành công và bền vững của ngân hàng. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Đừng quên ghé thăm trang tin NextX để biết thêm nhiều kiến thức thú vị nhé.
Có thể bạn quan tâm: 6 cơ chế đột phá giúp bạn làm tốt chiến lược Marketing Referral
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
This post was last modified on %s = human-readable time difference 11:10
Con số may mắn hôm nay 3/11/2024 theo tuổi: Xem con số MAY MẮN giúp…
Tử vi Chủ nhật ngày 3/11/2024 của 12 con giáp: Rồng khôn, Hổ may mắn
Cảnh báo 4 con giáp đối mặt nguy cơ mất tiền, đừng vội đầu tư…
4 con giáp VƯỢT gai để lội ngược dòng xuất sắc cuối năm 2024, tiền…
Tuần mới (4 - 10/11) đón nhận may mắn, 3 con giáp mở mang tầm…
Cách giúp 12 con giáp cưỡi sóng vượt gió chinh phục đỉnh cao tháng 11/2024