Giới từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp hay trong những bài tập, bài kiểm tra. Chúng xuất hiện gần như trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và cả trong lĩnh vực học thuật. Do đó, hãy cùng VUS khám phá các giới từ thông dụng trong tiếng Anh để hiểu, phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.
Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
Bạn đang xem: Giới từ trong tiếng Anh (Preposition): Cách sử dụng và bài tập
Trong Anh ngữ, giới từ thực hiện nhiệm vụ rất quan trọng, được ví von như một lớp keo dính chặt, giúp liên kết và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần riêng lẻ trong câu.
Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Anh bao gồm:
Các giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, mục đích và nhiều khía cạnh khác trong câu. Dưới đây là một số cách dùng của các nhóm giới từ phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh.
Cùng chủ đề:
Giới từ thời gian được sử dụng để xác định thời điểm, khoảng thời gian của một sự việc. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ thời gian:
Giới từ
Cách dùng
Ví dụ
In
Tháng và năm
My birthday is in January.
(Sinh nhật của tôi vào tháng Một.)
Mùa
The flowers bloom beautifully in the spring.
(Những bông hoa nở rộ đẹp mắt vào mùa xuân.)
Thập kỷ, thế kỷ
The telephone was invented in the late 19th century.
(Điện thoại được phát minh vào cuối thế kỷ 19.)
Buổi sáng, chiều, tối
Let’s have a picnic in the afternoon.
(Chúng ta hãy đi picnic vào buổi chiều.)
Thời gian trong tương lai
Lan will call you back in an hour.
(Lan sẽ gọi lại cho bạn sau một giờ.)
At Mốc thời gian cụ thể trong ngày
The meeting is scheduled to start at 10.30 AM.
(Cuộc họp được lên lịch bắt đầu vào lúc 10 giờ 30 sáng.)
Chỉ thời gian vào ban đêm, buổi trưa
I usually have lunch at noon.
(Tôi thường ăn trưa vào lúc trưa.)
Các dịp đặc biệt, dịp lễ
Many families get together at the church at Easter.
(Nhiều gia đình tụ họp ở nhà thờ trong ngày lễ Phục sinh.)
On Ngày trong tuần
She has a meeting on Tuesday.
(Cô ấy có cuộc họp vào thứ ba.)
Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt
Fireworks are usually displayed at the waterfront on Independence Day.
(Pháo hoa thường được trình diễn ở bờ biển vào Ngày Độc lập.)
Ngày và tháng đi chung
The movie will be released on December 15th.
(Bộ phim sẽ được phát hành vào ngày 15 tháng 12.)
Before Trước một khoảng thời gian nào đó.
Please complete the assignment before Friday.
(Hãy hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)
After Sau một khoảng thời gian nào đó
The movie starts after 7 PM.
(Bộ phim bắt đầu sau 7 giờ tối.)
During
Trong khoảng thời gian nào
They had a lot of fun during the summer vacation.
(Họ đã có rất nhiều niềm vui trong kì nghỉ hè.)
For
Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài cho một hành động
She’s going to Paris for two weeks.
(Cô ấy sẽ đi Paris trong vòng hai tuần.)
Since
Mốc thời gian trong quá khứ, mốc thời gian đã qua
He has been living in this city since 2010.
(Anh ấy đã sống ở thành phố này từ năm 2010.)
Till/until Chỉ một khoảng thời gian kéo dài
The store is open till/until 9 PM.
(Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối.)
Ago Chỉ khoảng thời gian đã trôi qua
They moved to a new house two years ago.
(Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây hai năm.)
Within
Hành động diễn ra trong một khoảng thời gian
Please complete the project within two weeks.
(Vui lòng hoàn thành dự án trong vòng hai tuần.)
Giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm:
Giới từ
Cách dùng
Ví dụ
In Các địa điểm cụ thể
She lives in New York City.
(Cô ấy sống ở thành phố New York.)
Xem thêm : Review kem chống nắng Innisfree hồng chi tiết từ A đến Z
Phương hướng
The sun sets in the west.
(Mặt trời lặn ở phía tây.)
Phương tiện
We’ll go to the airport in a taxi.
(Chúng tôi sẽ đi đến sân bay bằng taxi.)
Vị trí bên trong không gian
We had a picnic in the park.
(Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.)
At Địa chỉ nhà
She’s waiting for you at 123 Main Street.
(Cô ấy đang đợi bạn ở số nhà 123 Đường Main.)
Địa điểm xác định cụ thể
We had a cozy dinner party with friends at home last night.
(Chúng tôi đã có một buổi tiệc tối ấm cúng với bạn bè ở nhà tối qua.)
Nơi học tập hoặc làm việc
The students gather in the cafeteria to have lunch at school.
(Các học sinh tụ tập ở quầy ăn để ăn trưa ở trường.)
On
Cụm từ chỉ vị trí
The bookstore is on the left side of the street, just after the traffic light.
(Cửa hàng sách nằm ở phía bên trái của đường, ngay sau đèn giao thông.)
Chỉ phương tiện đi lại
They met each other on the train
(Họ gặp nhau trên tàu)
Tầng nhà
The reception area is located on the second floor.
(Khu vực tiếp tân nằm ở tầng hai.)
Vị trí trên bề mặt
The keys are on the table.
(Các chìa khóa nằm trên bàn.)
Under
Vị trí bên dưới
The cat is sleeping under the table.
(Con mèo đang ngủ dưới bàn.)
Beside Vị trí bên cạnh
Linh sat beside her best friend during the movie.
(Linh ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong suốt bộ phim.)
Among Vị trí ở giữa
The yellow apple was hidden among the green ones.
(Quả táo đỏ đã được ẩn giữa những quả táo xanh.)
Above Vị trí bên trên
The bird soared above the treetops.
(Chim bay cao trên đỉnh cây.)
Below
Vị trí bên dưới
The fish swam gracefully below the water’s surface.
(Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.)
Behind Vị trí phía sau
The car was parked behind the building.
(Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.)
Across Vị trí ở phía đối diện
The cafe is located across the street from the park.
(Quán cà phê nằm bên kia đường so với công viên.)
In front of Ở phía trước
There’s a beautiful garden in front of the house.
(Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.)
Giới từ phương hướng được sử dụng để mô tả sự chuyển động, hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ phương hướng:
Vị trí của các giới từ trong câu
Các giới từ thường đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were) và danh từ sẽ đứng sau giới từ để chỉ địa điểm, vị trí hoặc thời gian. Đây là một số ví dụ:
Trong tiếng Anh, giới từ thường đứng sau động từ. Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau động từ trong các câu:
Dưới đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau tính từ trong các câu:
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho chúng:
Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:
Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số ví dụ:
Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản:
“In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó.
“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.
“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.
“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác. Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.)
Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh thường được gặp dưới dạng giới từ đơn (one-word prepositions). Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới. Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:
Cần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai.
Đáp án:
Đáp án:
1. My phone is ___ the kitchen counter.
a) in
b) on
c) at
d) with
Xem thêm : Công dụng của cây rau mương
2. She’s been living in London ___ three years.
a) for
b) since
c) during
d) at
3. The cat is hiding ___ the bed.
a) above
b) under
c) between
d) near
4. We’re going to the movies ___ Friday night.
a) in
b) on
c) at
d) by
5. The book is ___ the top shelf.
a) at
b) on
c) over
d) in
6. She’s interested ___ learning how to dance.
a) on
b) at
c) in
d) with
7. The museum opens ___ 9:00 AM.
a) at
b) on
c) in
d) during
8. They traveled ___ Paris last summer.
a) to
b) at
c) in
d) on
9. The concert is scheduled ___ 7:30 PM.
a) at
b) on
c) in
d) during
10. The keys are ___ the drawer.
a) in
b) on
c) at
d) under
11. The cat is sleeping ___ the bed.
a) on
b) in
c) under
d) between
12. The school is located ___ the river.
a) on
b) in
c) beside
d) above
13. The post office is just ___ the street from my house.
a) on
b) across
c) between
d) in
14. The restaurant is ___ the corner of the block.
a) at
b) beside
c) between
d) in
15. The airplane flew ___ the clouds.
a) over
b) below
c) behind
d) near
Đáp án:
Trong hành trình học tiếng Anh, việc phân biệt kiến thức nào là quan trọng, kiến thức nào là không cần thiết luôn là một điều vô cùng khó khăn. Nhằm hỗ trợ việc học tập và tiếp thu Anh ngữ một cách hiệu quả, VUS đã cho ra mắt các khóa học đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi như sau:
Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
Chủ đề học tập đa dạng và thực tiễn sẽ giúp học viên mở rộng góc nhìn và tiếp thu kiến thức Anh ngữ một cách chuẩn chỉnh về những lĩnh vực phổ biến toàn cầu như sức khỏe, kinh doanh, lối sống, du lịch, giáo dục,…
Chu trình học chuẩn quốc tế không chỉ giúp khám phá tiếng Anh một cách chủ động mà còn thúc đẩy sự đam mê, hứng thú tự nhiên của học viên trong quá trình học. Dựa trên mô hình Trước – Trong – Sau cho mỗi buổi học, thời gian học và các hoạt động ứng dụng kiến thức được phân bổ một cách hợp lý và cân đối.
Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như: Critical Thinking, Computer Literacy, Creativity, Communication, Collaboration.
VUS không chỉ tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 180.918 học viên đạt các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, mà còn tự hào là hệ thống giáo dục đáng tin cậy được hơn 2.700.000 gia đình Việt tin tưởng và lựa chọn.
Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn với thành công.
Thông qua bài viết này, VUS đã tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo các dạng bài tập ôn luyện thường gặp. Giới từ là một phần kiến thức tương đối khó, đòi hỏi phải thực hành và tiếp cận đều đặn để ghi nhớ. Hãy sắm cho mình một cuốn sổ ghi chép và tập thói quen ghi lại tất cả các cách sử dụng giới từ mà bạn thấy cần thiết. Đừng để bị lừa bởi suy nghĩ “Mình có thể nhớ, không cần ghi lại’, hãy ghi chép tất cả mọi thứ vì đôi khi bộ não của chúng ta không đáng tin như chúng ta vẫn nghĩ! Theo dõi VUS để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích về Anh ngữ bạn nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
This post was last modified on 24/02/2024 16:05
Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN từ con số…
Tử vi thứ bảy ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Tuổi Thìn chán nản, tuổi…
Vận may của 4 con giáp đang ngày càng xuống dốc. Cuối tuần này (23-24/11),…
Con số cuối cùng trong ngày sinh dự đoán con người sẽ GIÀU CÓ, sống…
Cuối tuần này (23-24/11), 4 con giáp sẽ gặp nhiều may mắn và thành công…
Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024