Ngân hàng luôn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính và hỗ trợ kinh doanh cho cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, một trong những rủi ro mà ngân hàng thường phải đối mặt là nợ xấu. Khái niệm này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn có sự tác động đáng kể tới nền kinh tế và hệ thống tài chính. Hãy cùng OneHousing khám phá sâu hơn về nợ xấu trong ngành ngân hàng, những nguyên nhân dẫn đến nợ xấu và các nhóm nợ xấu ngân hàng thường gặp qua bài viết sau.
Nợ xấu ngân hàng là gì?
Nợ xấu ngân hàng là tình trạng khi khách hàng không thể hoặc không đủ khả năng trả lại khoản vay theo thỏa thuận ban đầu với ngân hàng. Điều này có thể xảy ra khi khách hàng không thể đáp ứng các khoản trả nợ định kỳ, hoặc không trả nợ hoàn toàn. Hiện tượng nợ xấu gây ra rủi ro tài chính cho ngân hàng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ.
Bạn đang xem: Nợ xấu ngân hàng là gì? Có mấy nhóm nợ xấu ngân hàng?
Nguyên nhân của nợ xấu trong lĩnh vực bất động sản có thể đa dạng. Đôi khi, khách hàng mua nhà hoặc đầu tư vào bất động sản với hy vọng có thu nhập từ cho thuê hoặc bán lại với giá cao hơn, nhưng thị trường bất động sản không phát triển như mong đợi. Điều này dẫn đến việc khách hàng không thể tạo ra đủ thu nhập để trả nợ.
Thực trạng nợ xấu tăng nhanh chóng hiện nay (Nguồn: Kinh tế môi trường)
Khi một người có nợ xấu, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vay mượn trong tương lai, vì họ đã thể hiện một lịch sử thanh toán không đảm bảo. Ngân hàng và tổ chức tài chính thường xem xét thông tin tín dụng của người vay để quyết định xem họ có đủ đáng tin cậy để cho vay tiền hay không.
Có những nhóm nợ xấu ngân hàng nào?
Nợ xấu thường được phân loại dựa trên độ trễ trong việc trả nợ và mức độ rủi ro cho ngân hàng. Các khoản nợ trễ trên 90 ngày thường được xem là nợ xấu, và ngân hàng thường phải tiến hành các biện pháp pháp lý để thu hồi số tiền nợ này.
Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC) phân loại nhóm nợ xấu ngân hàng dựa trên tiêu chí quan trọng là khả năng thanh toán của khách hàng bao gồm 5 nhóm chính:
Nhóm 1 – Nợ đủ tiêu chuẩn
Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro thấp nhất đối với ngân hàng. Điều này đồng nghĩa với việc khách hàng đang duy trì một tình trạng tài chính ổn định và tuân thủ các cam kết về thanh toán nợ. Đối với ngân hàng, việc có một tỷ lệ nợ đủ tiêu chuẩn cao là một chỉ số tích cực, cho thấy sự tin cậy và khả năng thu hồi của các khoản nợ.
Xem thêm : Đăng Ký Bán Hàng Trên ShopeeFood Từ A-Z Dành Cho Chủ Quán Mới Bắt Đầu Kinh Doanh
Nhóm nợ đủ tiêu chuẩn bao gồm hai loại nợ chính:
- Nợ trong hạn: là loại nợ được đánh giá dựa trên khả năng thu hồi khoản nợ đầy đủ, bao gồm cả số tiền gốc và lãi phải trả đúng hạn. Trong trường hợp này, khách hàng đã tuân thủ các điều khoản và điều kiện vay mà ngân hàng đưa ra, bao gồm việc thanh toán khoản nợ theo lịch trình đã thỏa thuận.
- Nợ quá hạn: là loại nợ mà khách hàng đã vượt quá thời hạn thanh toán đã được định trước. Tuy nhiên, trong khoảng thời gian ngắn (thường dưới 10 ngày), ngân hàng vẫn nhận được toàn bộ số tiền gốc và lãi phải trả. Khách hàng có thể đã gặp khó khăn tạm thời trong việc thanh toán, nhưng vẫn đáp ứng tại thời điểm này.
Nhóm 2 – Nợ cần chú ý
Đây là nhóm nợ đòi hỏi sự quan tâm và giám sát đặc biệt từ phía ngân hàng. Điều này bao gồm việc xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính của khách hàng, đánh giá khả năng thanh toán nợ và đưa ra các biện pháp phù hợp để giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng thu hồi nợ. Nhóm Nợ cần chú ý bao gồm hai loại nợ chính:
- Nợ trong khoảng thời gian nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày: Đây là loại nợ mà người vay đã vượt quá thời hạn thanh toán được quy định trong hợp đồng vay từ 10 đến 90 ngày. Trong thời gian này, người vay chưa thể thanh toán nợ đúng hạn và đã tích lũy một khoản nợ quá hạn.
- Nợ cơ cấu: Đây là phần nợ được cơ cấu lại trong thời hạn trả nợ lần đầu. Khi người vay gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, ngân hàng có thể thỏa thuận cùng với người vay để điều chỉnh lại các điều khoản vay, bao gồm lãi suất, khoản gốc, và thời gian trả nợ. Quá trình cơ cấu nợ nhằm đảm bảo tính khả thi của việc trả nợ cho người vay và tạo điều kiện thuận lợi hơn để khách hàng có khả năng trả nợ.
Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn
Nhóm nợ này bao gồm các trường hợp nghiêm trọng hơn, cho thấy mức độ trễ hạn và khó khăn trong việc thanh toán khoản nợ, bao gồm các trường hợp sau:
- Nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày: Mức độ trễ này cho thấy sự khó khăn và rủi ro cao hơn trong việc thu hồi khoản nợ.
- Nợ cơ cấu lại có quá hạn dưới 30 ngày trong thời hạn trả nợ cơ cấu lại lần đầu: Xảy ra khi người vay đã cơ cấu lại khoản nợ ban đầu và trong quá trình trả nợ lại, đã có một khoản nợ quá hạn trong vòng 30 ngày. Khách hàng vẫn đang gặp khó khăn trong việc duy trì việc thanh toán đúng hạn.
Các nhóm nợ xấu ngân hàng (Nguồn: VnExpress)
- Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai: Là trường hợp khi khoản nợ đã được cơ cấu lại một lần trước đó và sau đó lại gặp khó khăn trong việc thanh toán trong thời hạn cơ cấu lại lần thứ hai. Nó biểu thị cho việc khách hàng vẫn chưa có khả năng ổn định để trả nợ sau khi đã được cơ cấu lại.
- Nợ được miễn hoặc giảm phần lãi: Xảy ra khi khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng và ngân hàng đã quyết định miễn hoặc giảm phần lãi.
Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ
Nợ nghi ngờ thường bao gồm các trường hợp nơi người vay có một số đặc điểm gây nghi ngờ đối với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Những trường hợp dưới đây thường được coi là nghi ngờ vì người vay đã có lịch sử trễ thanh toán hoặc cần phải được cấu trúc lại để có thể đảm bảo khả năng thanh toán nghĩa vụ tài chính trong tương lai:
- Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày: Đây là trường hợp khi người vay đã trễ thanh toán lâu hơn so với thời hạn thông thường, nhưng vẫn nằm trong một khoảng thời gian quá hạn chấp nhận được.
- Nợ cơ cấu lại trong thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 30 đến dưới 90 ngày: Là tình huống khi người vay đã trễ thanh toán trong khoảng thời gian ngắn và đã yêu cầu hoặc được cấu trúc lại nghĩa vụ tài chính của mình.
- Nợ cơ cấu lại trong thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn dưới mức 30 ngày: Trường hợp nơi người vay đã trải qua quá trình cơ cấu lại nợ một lần trước đó, nhưng lại trễ thanh toán lại trong khoảng thời gian ngắn, thường ít hơn 30 ngày.
Nhóm 5 – Nợ xấu
Đây là nhóm được cảnh báo thường bao gồm các trường hợp có khả năng mất vốn rất cao và được phân loại dựa trên các tiêu chí nhất định. Trong trường hợp này, nhóm nợ xấu có thể bao gồm:
- Nợ quá hạn trên 360 ngày: Đây là tình trạng khi người vay đã trễ thanh toán nghĩa vụ tài chính quá thời hạn rất lâu.
- Nợ cơ cấu lại trong thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên: Người vay đã trải qua quá trình cơ cấu lại nợ lần đầu và trễ thanh toán nghĩa vụ tài chính trong khoảng thời gian dài, đặc biệt là từ 90 ngày trở lên.
- Nợ cơ cấu lại trong thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn dưới từ 30 ngày trở lên: Người vay đã trải qua cơ cấu lại nợ lần thứ hai nhưng vẫn trễ thanh toán nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ 30 ngày trở lên.
Dựa theo quy định của pháp luật, nhóm nợ xấu này thường thuộc vào các nhóm phân loại nợ như nhóm 3, 4 và 5. Điều này cho thấy người vay trong nhóm này có khả năng trả nợ và thu hồi vốn rất khó, đặc biệt là khi người vay thuộc nhóm 5, thể hiện khả năng mất vốn cao nhất.
Bị nợ xấu ngân hàng có vay tiền được không?
Câu trả lời là có, người có lịch sử nợ xấu cũng có thể được duyệt vay tiền, nhưng khả năng này phụ thuộc vào mức độ nợ và quá trình thanh toán trước đó.
Xem thêm : 1 gói trà đào cozy bao nhiêu calo? Uống trà đào có béo không?
Với nhóm 1: Người vay có khả năng trả nợ tốt và có lịch sử tín dụng tích cực. Đối với nhóm này, việc xét duyệt khoản vay thường dễ dàng khi có nhu cầu vay tín dụng, thế chấp hoặc mở thẻ tín dụng.
Với nhóm 2: Người vay trong nhóm này sẽ được xóa bỏ phần lịch sử tín dụng nợ xấu sau 12 tháng kể từ ngày thanh toán hết phần nợ. Sau đó, họ có thể có đủ điều kiện để vay vốn, nhưng quá trình xét duyệt có thể yêu cầu một số điều kiện khắt khe hơn so với nhóm 1.
Với các nhóm 3, 4 và 5: Người vay trong các nhóm này sẽ gặp khó khăn trong việc duyệt vay, và có thể cần chờ đến khi lịch sử tín dụng của họ cải thiện. Thời gian chờ đợi này có thể kéo dài đến 5 năm, và người vay cần thanh toán hết nợ để có cơ hội vay tiền lại. Trong giai đoạn này, họ có thể không được duyệt vay qua bất kỳ ngân hàng hay tổ chức tài chính nào.
Lưu ý rằng, khi một người rơi vào tình trạng nợ xấu với ngân hàng, họ sẽ phải đối mặt với các chi phí phạt cao hơn so với số tiền vốn và lãi ban đầu mà họ đã vay. Lãi suất thường được tính dựa trên số tiền gốc, kết hợp với lãi quá hạn, nhân với thời gian mà họ thực sự trễ thanh toán. Điều này dẫn đến việc áp đặt mức phạt cụ thể, và nếu thời gian trả nợ kéo dài, số tiền phạt sẽ ngày càng tăng và trở nên lớn hơn.
Nếu người vay có tài sản đảm bảo trong các khoản vay, có khả năng cao họ sẽ mất tài sản đó nếu trễ thanh toán quá hạn. Ngoài ra, lãi suất sẽ tăng lên một cách đáng kể, gần sát với giá trị của tài sản đóng vai trò là tài sản đảm bảo trước đó.
Qua bài viết, OneHousing hy mong bạn đã hiểu rõ khái niệm nợ xấu ngân hàng là gì và các nhóm nợ xấu tương ứng. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định hợp lý về việc thanh toán nghĩa vụ tài chính đúng hạn, nhằm tránh rơi vào các nhóm nợ xấu và những hậu quả tài chính không mong muốn.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, OneHousing không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có sự tư vấn của Pro Agent.
Xem thêm:
Vay ngân hàng PVcomBank 1 tỷ mua nhà trả lãi bao nhiêu mỗi tháng?
Vay ngân hàng Woori Bank 1 tỷ mua nhà trả lãi bao nhiêu mỗi tháng?
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp