Soạn bài Tổng quan về văn học dân gian Việt Nam

Câu 1.

Trong văn học dân gian, có hai đặc điểm cơ bản: tính truyền đồ và tính tập thể.- Tính truyền đồ: là quá trình trình diễn các biểu hiện dân gian như hát, nói, kể chuyện, diễn xuất,… đặc trưng bởi sự sáng tạo và truyền đạt qua lời nói thay vì viết chữ.- Tính tập thể: là quá trình sáng tác mà nhiều người tham gia, bắt đầu từ một người khởi xướng, sau đó tác phẩm hình thành và được nhóm tiếp thu. Các địa phương và thế hệ khác nhau tiếp tục lưu truyền, điều chỉnh và bổ sung theo quan niệm và khả năng nghệ thuật của mình.

Câu 2.

– Các thể loại văn học dân gian: thần thoại, sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, tục ngữ, câu đố, ca dao, vè, truyện thơ, chèo.

+ Thần thoại: là tác phẩm kể về các vị thần, thể hiện ước mơ và khát vọng chinh phục tự nhiên của con người cổ đại.→ Ví dụ: Nữ thần mặt Trăng, Thần mặt Trời

+ Sử thi: là tác phẩm có quy mô và số lượng lớn, thường sử dụng ngôn ngữ hát nói, có vần, nhịp, kể về các biến cố trong cộng đồng.→ Ví dụ: Đẻ đất, đẻ nước

+ Truyền thuyết: là tác phẩm tái hiện sự kiện lịch sử quan trọng đối với quốc gia, dân tộc.→ Ví dụ: Sơn tinh, thủy tinh

+ Truyện cổ tích: là tác phẩm tưởng tượng về cuộc sống của những nhân vật bất hạnh, thể hiện ước mơ về tương lai tốt đẹp.→ Ví dụ: Sọ dừa, Tấm cám

+ Truyện ngụ ngôn: là tác phẩm ngắn gọn nhưng logic, kể về cuộc sống con người và mang bài học sâu sắc.→ Ví dụ: Thầy bói xem voi

+ Truyện cười: là tác phẩm giải trí nhưng cũng chứa đựng sự phê phán xã hội.→ Ví dụ: Lợn cười áo mới

+ Tục ngữ: là kinh nghiệm dân gian được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.→ Ví dụ: Ráng mỡ gà có nhà thì giữ

+ Câu đố: là những câu có vần, nhịp, để giải trí và rèn luyện tư duy.→ Ví dụ: Cái gì dài một gang tay/ Bé vẽ, bé viết ngày ngày ngắn đi (bút chì)

+ Ca dao: là tác phẩm trữ tình có nguồn gốc từ nhân dân, thể hiện tâm tư, tình cảm của con người.