Ngôn ngữ lập trình là gì? Cấu trúc & Các loại ngôn ngữ lập trình

1. Cấu trúc của dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình

Các kiểu dữ liệu chính là đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ lập trình. Các kiểu dữ liệu định nghĩa cách dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong chương trình Việc sử dụng đúng kiểu dữ liệu có thể giúp tăng tính đúng đắn và hiệu suất của chương trình. Một số kiểu dữ liệu như:

  • Kiểu số nguyên (integer): biểu diễn các số nguyên không có phần thập phân.
  • Kiểu số thực (floating point): biểu diễn các số có phần thập phân với độ chính xác cụ thể.
  • Kiểu ký tự (character): biểu diễn các ký tự, số hoặc ký hiệu.
  • Kiểu luận lý (boolean): biểu diễn giá trị đúng/sai.

2. Các mệnh lệnh và dòng điều khiển

Khi dữ liệu đã được xác định rõ ràng, máy tính phải được hướng dẫn làm thế nào để thực hiện những phép tính trên dữ liệu đó. Những mệnh đề đơn giản hơn được hình thành bằng cách dùng những từ (đã được định nghĩa bởi ngôn ngữ lập trình) hoặc là được tạo nên bởi quá trình sử dụng và kết hợp những cấu trúc ngữ pháp hay cú pháp đã được định nghĩa. Những mệnh đề đơn giản hơn gọi là những câu lệnh.

Tuỳ theo ngôn ngữ lập trình, những câu lệnh sẽ được kết hợp với nhau theo trật tự nào đó. Điều này cho phép sắp xếp được các chương trình làm được nhiều chức năng. Xa hơn nữa, ngoài những câu lệnh để sắp xếp và chỉnh sửa dữ liệu, cũng có các dạng câu lệnh dùng để điều chỉnh khả năng xử lý của chương trình như là phân nhánh được định nghĩa trong nhiều ngữ cảnh như vòng lặp, hay kết hợp các chức năng. Đây là những thành tố không thể thiếu của một ngôn ngữ lập trình.

3. Tên và tham số trong ngôn ngữ lập trình

Muốn cho chương trình thực hiện thành công cần phải có phương pháp xác định được những vùng trống của bộ nhớ dùng làm kho lưu trữ dữ liệu. Phương pháp được dùng phổ biến nhất là sử dụng tên của từng biến. Tuỳ theo ngôn ngữ, những vùng trống cũng có thể là những biến, mà thực chất, chúng là những đường dẫn (pointer) chỉ ra các vùng trống cụ thể của bộ nhớ đã được sử dụng trong từng biến hay nhóm các biến.

4. Cơ chế tham khảo và việc tái sử dụng mã nguồn

Cơ chế tham khảo (referencing) là cách thức để sử dụng con trỏ hoặc tham chiếu để truy xuất và thao tác với địa chỉ bộ nhớ của các biến, đối tượng hay phần tử trong mảng. Tham khảo cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các thành phần của chương trình một cách linh hoạt hơn so với việc sao chép dữ liệu.

Trong một số ngôn ngữ lập trình như C++, Java hay Python, tham khảo được sử dụng rộng rãi để truyền tham số cho hàm và xây dựng các đối tượng phức tạp. Việc sử dụng tham khảo giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và sử dụng bộ nhớ, cũng như giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho lập trình viên.

Tái sử dụng mã nguồn thường được thực hiện bằng cách tách mã nguồn thành các module nhỏ hơn và sử dụng lại các module này trong các dự án khác nhau. Các ngôn ngữ lập trình như Java, Python hay C# có các thư viện chuẩn chứa các module đã được xây dựng sẵn để tái sử dụng.