TẤT TẦN TẬT VỀ ĐỘNG TỪ V-ING VÀ TO-V

Động từ V-ing và To-V là cặp động từ thường gặp trong đề thi tiếng Anh. Để làm được bài tập chứa 2 dạng động từ này bạn phải biết về cách dùng, các trường hợp đặc biệt và động từ đi kèm của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn biết TẤT TẦN TẬT VỀ ĐỘNG TỪ “V-ING” VÀ “TO-V”. Cùng tham khảo dưới đây nhé!

I. Động từ V-ing và To-V là gì?

Động từ V-ing còn được gọi là hiện tại phân từ hay danh động từ, được thành lập bằng cách thêm ”-ing” vào sau động từ.

Ví dụ:

  • My job is interesting. (Công việc của tôi thật thú vị.)
  • I am traveling. (Tôi đang đi du lịch.)

Động từ To-V còn được gọi là động từ nguyên thể có “to”, được thành lập bằng cách thêm ”to-” vào trước động từ.

Ví dụ:

  • She chose to buy a red dress. (Cô ấy đã chọn mua 1 cái váy màu đỏ.).
  • She seems to be very tired. (Cô ấy có vẻ rất mệt.)

II. Danh động từ V-ing

Động từ V-ING
Động từ V-ING

2.1 Cách sử dụng động từ V-ing

  • V-ing là chủ ngữ của câu. Ví dụ: “Swimming is her favorite sport.” (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của cô ấy.)
  • V-ing là bổ ngữ của động từ. Ví dụ: “I enjoy swimming.” (Tôi thích bơi lội.)
  • V-ing là bổ ngữ. Ví dụ: “He is good at swimming.” (Anh ta giỏi bơi lội.)
  • V-ing đứng sau giới từ. Ví dụ: “I will go swimming after dinner.” (Tôi sẽ đi bơi lội sau bữa tối.)
  • V-ing sau một vài động từ. Ví dụ: “She suggested going to the picnic.” (Cô ấy đề xuất đi dã ngoại.)

2.2 Một số cách dùng đặc biệt của V-ing

2.2.1 Các động từ theo sau là V-ing

Anticipate: tham giaAvoid: tránhDelay: trì hoãnPostpone: trì hoãnQuit: bỏAdmit: chấp nhậnDiscuss: thảo luậnMention: đề cậpSuggest: gợi ýUrge: thúc giụcKeep: giữUrge: thúc giụcContinue: tiếp tụcInvolve : liên quanEnjoy: thíchPractice: thực hànhDislike: ko thíchMind: quan tâmTolerate: cho phépLove: yêuHate: ghétResend: gửi lạiUnderstand: hiểuResist: chống cựRecall: nhắc nhởConsider: cân nhắcDeny: từ chốiImagine: tưởng tượngFinish: kết thúcResist: kháng cựKeep: giữResent: bực bội

2.2.2 Sau Verb + giới từ

apologize to sb for + V-ing: xin lỗi ai vì (điều gì)

accuse sb of + V-ing: buộc tội ai về (việc làm gì)

insist on + V-ing: nhấn mạnh về (việc làm gì)

feel like + V-ing: cảm thấy như (muốn làm gì)

congratulate sb on + V-ing: chúc mừng ai vì (điều gì)

suspect sb of + V-ing: nghi ngờ ai về (việc làm gì)

look forward to + V-ing: mong chờ (việc làm gì)

dream of + V-ing: mơ ước (việc làm gì)

succeed in + V-ing: thành công trong (việc làm gì)

object to + V-ing: phản đối (việc làm gì)

approve/ disapprove of…+ V-ing: chấp thuận/ không chấp thuận (việc làm gì)

2.2.3 Các cụm từ theo sau là V-ing

It’s no use / It’s no good: không có ích lợi gì/không tốt

There’s no point (in): không có ý nghĩa gì (để)

It’s (not) worth: không đáng (để)

Have difficulty (in): gặp khó khăn (trong)

It’s a waste of time/ money: là một sự lãng phí thời gian/tiền bạc

Spend/ waste time/money: tiêu tốn/lãng phí thời gian/tiền bạc

Be/ get used to: quen với (việc làm gì)

Be/ get accustomed to: quen với (việc làm gì)

Do/ Would you mind … ?Bạn có phiền (để làm gì không)

Be busy: bận rộn (với việc gì)

What about … ? How about …?: Làm sao với (điều gì)

Go …(go shopping, go swimming…): đi (đi mua sắm, đi bơi lội…)

2.2.4 Sau When/ If

– Nếu chủ động thì dùng V-ing:

Sau “When” hoặc ‘If”, nếu câu có nghĩa là người nói chủ động thực hiện hành động thì sẽ sử dụng V-ing. Ví dụ:

  • When + V-ing: “When swimming, be sure to use sunscreen.” (Khi bơi lội, hãy chắc chắn sử dụng kem chống nắng.)
  • If + V-ing: “If swimming, I will bring a towel.” (Nếu bơi lội, tôi sẽ mang theo khăn tắm.)

– Nếu bị động thì dùng V-ed:

Nếu câu có nghĩa là người nói bị động thực hiện hành động, thì sẽ sử dụng dạng quá khứ của động từ (V-ed). Ví dụ:

  • When + V-ed: “When invited, she always attends the party.” (Khi được mời, cô ấy luôn tham dự tiệc.)
  • If + V-ed: “If invited, I will attend the party.” (Nếu được mời, tôi sẽ tham dự tiệc.)

III. Động từ nguyên thể To-V

Động từ To-V
Động từ To-V

3.1 Verb + To-V

Bear: chịu đựngBegin: bắt đầuChoose: lựa chọnPromise: hứaDecide: quyết địnhExpect: mong đợiWish: ướcRefuse: từ chốiLearn: học hỏiHesitate: do dựIntend: dự địnhPrepare: chuẩn bịManage: thành côngNeglect: thờ ơPropose: đề xuấtOffer: đề nghịPretend: giả vờSeem: dường nhưSwear: thềWant: muốnAttempt: nỗ lựcDetermine: quyết địnhAgree: đồng ýPlan: kế hoạch

Ví dụ:

  • I asked the librarian to help me find the book. (Tôi hỏi thủ thư để giúp tôi tìm sách.)
  • She begged her parents to let her go to the concert. (Cô ấy xin lỗi cha mẹ để cho cô ấy đi đến buổi hòa nhạc.)
  • They decided to buy a new house(Họ quyết định mua một ngôi nhà mới.)

3.2 Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + To-V

Những động từ sử dụng trong trường hợp này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…

Ví dụ:

  • I want to go swimming. (Tôi muốn đi bơi lội.)
  • She hopes to succeed in the exam. (Cô ấy hy vọng thành công trong bài thi.)
  • He tried to fix the broken lamp. (Anh ta cố gắng sửa đèn hỏng.)
  • I need to finish my homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She likes to dance. (Cô ấy thích khiến.)
  • He hates to wake up early. (Anh ta ghét thức dậy sớm.)

3.3 Verb + Object + to V

Advise: khuyênAsk: hỏiEncourage: động viênForbid/ ban: cấmPermit: cho phépRemind: nhắc nhởAllow: cho phépExpect: mong đợiInvite: mờiNeed: cầnOrder: ra lệnhPersuade: thuyết phụcRequest: yêu cầuWant: muốnWish: ướcInstruct: hướng dẫnMean: nghĩa làForce: ép buộcTeach: dạyTempt: xúi giụcWarn: báo trướcUrge: thúc giụcTell: bảoRecommend: khuyênRequire: đòi hỏiImplore: yêu cầuHire: thuêDirect: hướng dẫnDesire: ao ướcDare: dámConvince: thuyết phụcCompel: bắt buộcBeg: van xinAppoint: bổ nhiệmChoose: lựa chọnCharge: giao nhiệm vụInvite: mờiChallenge: thách thứcCause: gây raTrain: đào tạo

Ví dụ:

  • The doctor advised me to get more rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
  • The teacher allowed the students to leave early. (Giáo viên cho phép học sinh rời sớm.)
  • My parents always encourage me to try new things. (Cha mẹ tôi luôn khuyến khích tôi thử những điều mới.)
  • The sign forbids anyone to park here. (Biển báo cấm ai đỗ xe ở đây.)
  • The waiter ordered the customers to leave the restaurant. (Người phục vụ yêu cầu khách hàng rời khỏi nhà hàng.)
  • She persuaded her friends to go to the movie with her. (Cô ấy thuyết phục bạn bè đi xem phim cùng cô ấy.)

IV. Các động từ theo sau là V-ing và To-V

Động từ V-ING và TO-V
Động từ V-ING và TO-V

4.1 Stop

Stop + V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop + to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ:

  • I stopped to get gas. (Tôi dừng lại để đổ xăng.)
  • She stopped to ask for directions. (Cô ấy dừng lại để hỏi hướng đi.)

4.2 Remember/ Forget/ Regret

Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ:

  • She will never forget meeting the her idol. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp thần tượng).
  • She regrets leaving school early. (Cô ấy hối tiếc vì đã bỏ học sớm).

4.3 Try

Try + V-ing: thử làm gì

Try + To-V: cố gắng làm gì

Ví dụ:

  • I try to eat healthy. (Tôi cố gắng ăn kiêng.)
  • I’m trying painting as a new hobby. (Tôi đang thử vẽ nghệ thuật làm một sở thích mới.)

4.4 Like

Like + V-ing: thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Like + To-V: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết

Ví dụ:

  • I like walking on the beach. (Tôi thích đi dạo trên bãi biển.)
  • I want to have this job. I like to work hard.

4.5 Prefer

Prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn hơn làm gì

Prefer + to V + rather than (V): thích làm gì hơn hơn làm gì

Ví dụ:

  • I prefer driving to traveling by plane.
  • I prefer to drive rather than travel by fly

4.6 Mean

Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ví dụ:

  • He doesn’t mean to prevent me from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản tôi làm việc đó.)
  • This sign means not going left. (Biển báo này có ý nghĩa là không được rẽ trái.)

4.7 Need

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì

Ví dụ:

  • I need to go to the hotel tomorrow. (Tôi cần đến khách sạn vào ngày mai.)
  • Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tôi cần được cắt tóc.)

4.8 Used to/ Get used to

Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ví dụ:

  • I used to play soccer when I was younger, but now I don’t have time. (Tôi từng chơi bóng đá khi tôi còn trẻ hơn, nhưng bây giờ tôi không còn thời gian.)
  • I’m used to waking up early because I have to go to work. (Tôi quen với việc thức dậy sớm vì tôi phải đi làm.)

4.9 Advise/ Allow/ Permit/ Recommend

Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.

Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.

Ví dụ:

  • He allowed us to go to the bathroom. (Anh ấy đã cho phép chúng tôi đi vệ sinh.)
  • My parents don’t allow me to stay out late. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi muộn.)

4.10 See/ Hear/ Smell/ Feel/ Notice/ Watch

See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

See /hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ví dụ:

  • I see the cat jumping on the couch. (Tôi thấy mèo nhảy lên ghế.)
  • I see the cat eating its food. (Tôi thấy mèo đang ăn thức ăn của mình.)

Xem thêm: NGỮ PHÁP IELTS

V. Cách phân biệt V-ing và To-V khi làm bài thi

– Dùng V-ing với hành động diễn ra trong thời gian kéo dài, To-V với hành động diễn ra trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • I began driving a car 9 years ago .
  • She began to feel happy and fun.

– Không dùng V-ing trong câu Thì tiếp diễn

Ví dụ:

  • I’m beginning to learn swimming.
  • I was starting to leave school for home.

– Dùng To-V đối với những động từ chỉ suy nghĩ, hiểu biết

Các động từ chỉ suy nghĩ, hiểu biết như: think, understand, remember, forget, realize, recognize, appreciate, comprehend, know, …

Ví dụ:

  • I begin to forget him
  • I start to remember about this event

– Không dùng V-ing với những từ chỉ tình cảm, cảm xúc

  • Những từ chỉ tình cảm, cảm xúc bao gồm: love, hate, miss, admire, respect, adore,…
  • Những từ chỉ cảm giác bao gồm: feel, hear, see, smell, taste…

– Sau động từ khiếm khuyết (MODAL VERBS) + động từ nguyên mẫu

  • Các Modal Verbs gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.
  • Nếu động từ đứng sau diễn ra sau động từ đứng trước; thì động từ đứng sau chia là “To-V”
  • Nếu động từ đứng sau diễn ra trước động từ đứng trước; thì động từ đứng sau chia là “V-ing”

VI. Bài tập vận dụng V-ing và To-V

Bài tập động từ V_ING và TO_V
Bài tập động từ V_ING và TO_V

Đây là một số ví dụ về bài tập điền đáp án vào ô trống với “V-ing” và “to-V”:

  1. I’m _____ (swim) in the pool.
  2. She enjoys _____ (watch) movies.
  3. They are _____ (eat) dinner now.
  4. He needs _____ (buy) a new car.
  5. I want _____ (read) a good book.
  6. She loves _____ (write) poetry.
  7. He is _____ (run) in the park.

Đáp án

  1. I’m swimming in the pool.
  2. She enjoys watching movies.
  3. They are eating dinner now.
  4. He needs to buy a new car.
  5. I want to read a good book.
  6. She loves writing poetry.
  7. He is running in the park.

Trên đây là tất tần tật về động từ V-ing và To-V. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về chủ đề liên quan đến V-ing và To-V để có thể tự tin hoàn thành dạng bài tập này.

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.