Phương thức sản xuất là gì? Phân loại, yếu tố và sự phát triển

Phương thức sản xuất là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học và xã hội học, dùng để thể hiện cách thức tổ chức sản xuất của xã hội ở một giai đoạn lịch sử nhất định. Điều này phản ánh mối quan hệ giữa con người với tự nhiên bao gồm 2 yếu tố cơ bản là lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.

Phương thức sản xuất là khái niệm có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của xã hội. Vì vậy trong bài viết này, PMS sẽ trình bày một cách chi tiết nhất về khái niệm, các yếu tố, phân loại và ý nghĩa của phương thức sản xuất. Mời bạn cùng tìm hiểu nhé!

1. Phương thức sản xuất là gì?

Phương thức sản xuất được hiểu là cách mà con người khai thác và thực hiện quá trình sản xuất, từ việc hình thành lực lượng lao động và phương tiện sản xuất đến việc việc tạo ra hàng hóa phục vụ cho sự duy trì và phát triển của xã hội loài người ở một giai đoạn lịch sử nhất định.

Tuy nhiên, cần làm rõ rằng phương thức sản xuất không chỉ là các hình thức lao động nhằm sản xuất ra hàng hóa mà còn liên quan đến cách tổ chức lực lượng sản xuất, quản lý quan hệ sản xuất và cơ cấu xã hội…

Phương thức sản xuất là gì

Các nhà kinh tế học cổ điển định nghĩa phương thức sản xuất là sự kết hợp giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Trong đó:

  • Lực lượng sản xuất bao gồm công cụ lao động, đối tượng lao động và con người lao động.
  • Quan hệ sản xuất là các quan hệ xã hội giữa con người với nhau trong quá trình sản xuất.

Tại đây, ta được tiếp cận thêm với khái niệm mới, đó là “lực lượng sản xuất” và “quan hệ sản xuất”. Cùng tìm hiểu chúng là gì trong phần tiếp theo nhé.

2. Phương thức sản xuất bao gồm những yếu tố nào?

Kết cấu của phương thức sản xuất bao gồm 2 yếu tố chính đó là lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất:

2.1 Lực lượng sản xuất

Lực lượng sản xuất phản ánh mối quan hệ giữa con người với tự nhiên trong quá trình lao động sản xuất. Lực lượng sản xuất bao gồm 3 yếu tố:

  • Công cụ lao động: Công cụ lao động là vật dụng, dụng cụ mà con người sử dụng để tác động lên tự nhiên, biến đổi tự nhiên theo ý muốn của mình trong quá trình lao động. Ví dụ: vật dụng máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, nhà kho, phương tiện vận chuyển…
  • Nguồn lực tự nhiên: Nguồn lực tự nhiên là đối tượng lao động mà con người tác động vào để tạo ra sản phẩm. Ví dụ: khoáng sản, đất đai, nguồn nước…
  • Sức lao động: Sức lao động là khả năng lao động về thể chất và trí tuệ của con người.
ket cau cua phuong thuc san xuat
Kết cấu của phương thức sản xuất

2.2 Quan hệ sản xuất

Quan hệ sản xuất phản ánh mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất. Quan hệ sản xuất gồm những yếu tố như:

  • Quan hệ sở hữu: Quan hệ sở hữu phản ánh cách thức chiếm hữu tư liệu sản xuất và sản phẩm trong xã hội. Ví dụ: chế độ công hữu, tư hữu, tập thể…
  • Quan hệ phân phối: Quan hệ phân phối phản ánh cách thức phân chia sản phẩm giữa các thành viên trong xã hội. Ví dụ: theo lao động, theo nhu cầu, theo vốn…
  • Quan hệ tổ chức lao động: Quan hệ tổ chức lao động phản ánh mối quan hệ hợp tác, phân công lao động giữa những người tham gia vào quá trình sản xuất.

Như vậy, quan hệ sản xuất phản ánh các mối quan hệ xã hội – kinh tế giữa con người trong lao động và phân phối sản phẩm.

3. Ý nghĩa của phương thức sản xuất đối với xã hội

Phương thức sản xuất có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự phát triển của xã hội:

  • Phương thức sản xuất quy định trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và mối quan hệ xã hội giữa con người.
  • Phương thức sản xuất tạo ra cơ sở vật chất cho sự tồn tại và phát triển của xã hội. Nó quyết định số lượng và chất lượng của cải vật chất được tạo ra để đáp ứng nhu cầu đời sống xã hội.
  • Phương thức sản xuất chi phối toàn bộ các lĩnh vực chính trị, văn hóa, đạo đức của xã hội. Chế độ kinh tế quyết định chế độ chính trị và các hình thái ý thức xã hội.
  • Sự phát triển của phương thức sản xuất thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất, đưa đến sự thay đổi các quan hệ sản xuất và sự phát triển trong lĩnh vực kinh tế – xã hội.

Như vậy, phương thức sản xuất có vai trò quyết định đến tính chất và đặc điểm của một xã hội nhất định. Sự vận động và phát triển của phương thức sản xuất là động lực của sự phát triển xã hội.

4. Sự phát triển của các phương thức sản xuất hiện nay

Qua chiều dài lịch sử, các phương thức sản xuất chủ yếu đã trải qua các giai đoạn sau:

phuong thuc san xuat
Các phương thức sản xuất đã có trong lịch sử

4.1 Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy

Phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy xuất hiện ở giai đoạn sơ khai của xã hội loài người. Với các đặc điểm như:

  • Sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
  • Lao động có tính chất thợ săn, hái lượm
  • Chưa có sự phân công lao động rõ rệt
  • Sản phẩm lao động được phân phối theo nhu cầu của mỗi thành viên.

4.2 Phương thức sản xuất châu Á

Phương thức sản xuất châu Á tồn tại ở một số nước Đông Á cổ đại như Trung Quốc, Ấn Độ, khác với các nước phương Tây. Phương thực này chủ yếu tập trung vào:

  • Nền sản xuất tự cung tự cấp
  • Công cụ lao động thô sơ
  • Sở hữu ruộng đất tập trung cao độ ở giai cấp thống trị
  • Hình thái ý thức chấp nhận sự cai trị độc đoán.

4.3 Phương thức sản xuất chiếm hữu nô lệ

Xuất hiện ở thời kỳ cổ đại, giống như cái tiên của nó. Tư liệu sản xuất chính của phương thức này là sở hữu nô lệ với việc phân chia xã hội thành 2 giai cấp đối lập nhau – chủ nô và nô lệ. Hình thức sản xuất của thời kỳ này còn đơn giản, chỉ mang tính tự cung tự cấp.

4.4 Phương thức sản xuất phong kiến

Là phương thức sản xuất chủ yếu ở châu Âu thời Trung Cổ. Phương thức này cũng bị ràng buộc và cổ hủ bởi một số điểm như:

  • Đất đai là tư liệu sản xuất chính, thuộc sở hữu của giai cấp phong kiến
  • Nông nô bị ràng buộc với ruộng đất, phải nộp tô, thuế cho chủ đất
  • Kinh tế tự cung tự cấp ở các lãnh địa phong kiến.

4.5 Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa

Xuất hiện cùng với sự ra đời của chủ nghĩa tư bản vào thế kỷ 16-17. Tư bản dần lớn mạnh với nhiều lối ưu duy phát triển:

  • Tư liệu sản xuất là tư bản, thuộc sở hữu tư nhân
  • Người lao động được sử dụng và trả công theo tự do.
  • Sản xuất hàng hóa phát triển mạnh mẽ.
  • Có sự tồn tại của hai giai cấp chính là tư sản và vô sản.

Nhờ vào sự tiến bộ của nó, phương thức sản xuất dần trở nên mạnh mẽ ở hầu hết các nước tư bản hiện nay.

4.6 Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa

Xuất hiện trong Cách mạng Tháng Mười Nga vào những năm 1917, hình thức sản xuất này có đặc điểm là tài liệu sản xuất thuộc sở hữu của nhà nước hoặc tập thể. Không có sự phân biệt giai cấp và mục đích chính của sản xuất là để phục vụ nhu cầu xã hội, không phải vì lợi nhuận.

Tuy nhiên, mô hình này đã bị đổ bể ở Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thế kỷ 20.

4.7 Phương thức sản xuất cộng sản

Là phương thức sản xuất cộng sản có đặc điểm như:

  • Tài nguyên sản xuất thuộc về toàn bộ cộng đồng, không có sự sở hữu riêng của cá nhân hay tổ chức nào.
  • Không có sự hiện diện của nhà nước và tiền tệ, mà mọi hoạt động sản xuất được quản lý và điều phối bởi cộng đồng.
  • Mỗi cá nhân đóng góp vào sản xuất theo khả năng của mình và được hưởng thụ các sản phẩm theo nhu cầu thực tế.

Như vậy, qua chiều dài lịch sử, các phương thức sản xuất chủ yếu đã trải qua sự thay đổi và phát triển theo xu hướng ngày càng hoàn thiện hơn để phục vụ tốt hơn nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao của con người. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có phương thức sản xuất nào đạt đến trình độ lý tưởng.

5. Phân loại các phương thức sản xuất tại xã hội hiện đại

Tuy nhiên, ngoài các phương thức sản xuất mang tính thời gian, còn có một số phương thức sản xuất còn được phân loại dựa trên đặc điểm tính kỹ thuật cao hơn như:

phuong thuc san xuat gom nhung yeu to nao
Phương thức sản xuất được phân loại thành những yếu tố nào?

5.1 Sản xuất để lưu kho

Sản xuất để lưu kho là phương thức sản xuất mà doanh nghiệp sản xuất sản phẩm dựa trên dự báo nhu cầu thị trường chứ không phải sản xuất theo đơn đặt hàng. Sau đó, các sản phẩm được lưu kho để cung ứng khi có đơn đặt hàng.

Ưu điểm của phương thức này là giảm chi phí sản xuất nhờ sản xuất hàng loạt, tăng khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường nhanh chóng. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro dư thừa hàng tồn kho nếu dự báo thị trường không chính xác.

5.2 Sản xuất theo đơn đặt hàng

Đây là phương thức sản xuất mà doanh nghiệp chỉ sản xuất khi có đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng. Sản xuất theo đơn giúp doanh nghiệp hạn chế tồn kho, giảm rủi ro kinh doanh. Nhược điểm là chi phí sản xuất cao, thời gian đáp ứng đơn hàng chậm hơn so với sản xuất để lưu kho.

5.3 Sản xuất lắp ráp theo đơn hàng

Phương thức sản xuất lắp ráp theo đơn hàng là sự kết hợp những điều tốt nhất của 2 phương pháp trên. Theo đó, các bộ phận, chi tiết máy móc được sản xuất để tồn kho. Khi có đơn hàng, doanh nghiệp sẽ lắp ráp lại thành sản phẩm hoàn chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.

Phương thức này đang ngày càng phổ biến do sự phát triển của công nghệ sản xuất linh hoạt. Nó kết hợp ưu điểm về chi phí của sản xuất hàng loạt với khả năng đáp ứng đơn hàng riêng biệt của sản xuất theo đơn đặt hàng.

6. Kết luận

Đúc kết lại nội dung của bài viết có thể hiểu như sau: Phương thức sản xuất là khái niệm quan trọng phản ánh cách thức tổ chức sản xuất của xã hội ở một giai đoạn nhất định. Kết cấu của phương thức sản xuất gồm có lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.

Phương thức sản xuất có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội. Sự vận động và thay đổi của phương thức sản xuất là động lực thúc đẩy sự phát triển của lịch sử loài người.

Qua các giai đoạn lịch sử, phương thức sản xuất ngày càng phát triển và hoàn thiện hơn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao của con người.