Tính Nhu Cầu Vốn Lưu Động Cần Thiết Để Tăng Trưởng Bền Vững

Tính nhu cầu vốn lưu động | Jenfi Capital

Bạn có bao giờ tự hỏi liệu doanh nghiệp của mình cần thêm bao nhiêu tiền mặt để vận hành trơn tru trong năm? Vốn lưu động cần thiết (Working Capital Requirement) là một số liệu kế toán mà ít chủ doanh nghiệp cần nắm rõ để linh hoạt, nắm bắt cơ hội kinh doanh mới và tăng trưởng bền vững.

Trong bài viết này, cùng Jenfi Capital xem xét cách tính toán nhu cầu vốn lưu động cần thiết cho doanh nghiệp của bạn và tác động của dòng tiền mặt này đến hiệu quả kinh doanh.

Tại sao vốn lưu động là yếu tố sống còn của doanh nghiệp

Tại sao vốn lưu động là yếu tố sống còn của doanh nghiệp | Jenfi Capital

Vốn lưu động là nguồn sống giúp doanh nghiệp vận hành. Trong kế toán, vốn lưu động bao gồm các loại tài khoản thanh khoản được trong ngắn hạn, ví dụ như tiền mặt, hàng tồn kho, tiền khách hàng nợ, trừ cho nợ ngắn hạn, ví dụ nợ thanh toán hóa đơn.

Nếu vốn lưu động quá ít, doanh nghiệp của bạn có thể gặp vấn đề. Nếu vốn lưu động quá cao, doanh nghiệp của bạn đang sử dụng dòng tiền chưa hiệu quả.

Câu hỏi đặt ra là: liệu chúng ta nên giữ tiền mặt dồi dào để vốn lưu động luôn trong tình trạng dư thừa, hay nên giảm vốn lưu động để có thêm cơ hội kinh doanh? Việc tìm được sự cân bằng giữa tài sản và nợ ở đây rất quan trọng, nhất là vào thời điểm này khi lạm phát đang tăng và kinh tế đang suy thoái toàn cầu.

Đánh giá và xác định nhu cầu vốn lưu động cho doanh nghiệp của bạn có thể giúp bạn tìm được sự cân bằng này để hoạt động hiệu quả.

Trong thực tế, thuật ngữ nhu cầu vốn lưu động mang ý nghĩa khác nhau tùy theo cách suy nghĩ của mỗi người. Tuy nhiên nếu bạn chỉ tính vốn lưu động cho mỗi kỳ và cố gắng phân tích nhu cầu vốn lưu động cần thiết thì có thể bạn sẽ không có con số chính xác.

Một trong những công cụ hiệu quả để xác định nhu cầu vốn lưu động là dựa vào chu kỳ kinh doanh. Chu kỳ kinh doanh phân tích các khoản thu và các khoản chi theo chu kỳ ngày. Các khoản thu được tính toán dựa vào số ngày trung bình bạn cần để thu được các khoản cần phải thu. Hàng tồn kho được tính toán dựa trên số ngày trung bình để bán sản phẩm. Và các khoản chi được tính toán dựa trên số ngày trung bình bạn cần để thanh toán hóa đơn cho nhà phân phối.

Đa số doanh nghiệp không có đủ nguồn tiền cho chu kỳ kinh doanh (khoản thu + hàng tồn kho theo đơn vị số ngày trung bình). Do đó, vốn lưu động là yếu tố cần thiết. Việc thiếu vốn lưu động có thể được bù đắp từ lợi nhuận ròng của doanh nghiệp hoặc từ các khoản vay bên ngoài hoặc bằng sự kết hợp của cả hai.

Tính toán nhu cầu vốn lưu động như thế nào?

Tính toán nhu cầu vốn lưu động như thế nào | Jenfi Capital

Nhu cầu vốn lưu động (Working Capital Requirement – WCR) là một thông số tài chính thể hiện số tiền cần thiết để chi tiêu trong một kỳ kinh doanh. Nói đơn giản, WCR cho biết bạn cần bao nhiêu tiền để lấp khoảng trống giữa chi phí thanh toán cho nhà phân phối và nguồn thu về từ khách hàng.

Tính nhu cầu vốn lưu động bằng công thức:

WCR = Các khoản thu ngắn hạn + Hàng tồn kho – Các khoản chi ngắn hạn

Trong đó, các yếu tố liên quan đến khoản thu ngắn hạn + hàng tồn kho có thể gồm:

  • Tiền trong tài khoản ngân hàng và séc chưa nhận được từ khách hàng
  • Phí bảo hiểm và các chi phí trả trước khác
  • Hàng tồn kho bao gồm thành phẩm, nguyên vật liệu và bán thành phẩm
  • Khoản thanh toán trước khi mua hàng đã chi cho nhà phân phối
  • Các khoản đầu tư ngắn hạn mà doanh nghiệp muốn bán trong vòng một năm
  • Các khoản có thể thu về, bao gồm cả các khoản cho vay ngắn hạn đối với nhà cung cấp hoặc khách hàng sẽ đáo hạn trong vòng một năm

Các khoản chi ngắn hạn có thể bao gồm:

  • Nợ dài hạn phải trả trong vòng một năm
  • Các khoản phải trả (ví dụ: chi phí thuê văn phòng)
  • Các loại thuế phải nộp
  • Lương nhân viên
  • Lãi tiền vay
  • Nợ gốc phải trả trong một năm
  • Chi phí phải trả
  • Thanh toán trước cho hàng hóa và dịch vụ chưa được giao

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp bạn

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp bạn | Jenfi Capital

Nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp của bạn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:

Chu kỳ hoạt động: Doanh nghiệp thường có khả năng đáp ứng các khoản cần chi trong ngắn hạn của mình bằng doanh thu từ bán hàng. Tuy nhiên, một công ty có chu kỳ hoạt động dài hơn sẽ đòi hỏi nhiều vốn lưu động hơn để đáp ứng các chi phí phát sinh trong thời gian đó.

Loại hình kinh doanh: Một số doanh nghiệp yêu cầu một lượng vốn lưu động tương đối cao hơn để tồn tại trên thị trường. Ví dụ, các nhà bán lẻ, nhà bán buôn và nhà sản xuất phải duy trì một lượng lớn hàng tồn kho vật chất, điều này đòi hỏi nhiều vốn lưu động hơn.

Mục tiêu kinh doanh: Một doanh nghiệp nhỏ đang tìm cách mở rộng hoạt động của mình sẽ yêu cầu nhiều vốn lưu động hơn một SME muốn hoạt động ở cùng cấp độ. Mục tiêu quản lý đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định yêu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp bạn.

Diễn giải nhu cầu vốn lưu động

Diễn giải nhu cầu vốn lưu động | Jenfi Capital

Nếu bạn băn khoăn làm sao đánh giá nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp mình sau khi tính toán, hãy xem xét các thành phần trong công thức.

WCR tăng có thể do các khoản thu ngắn hạn tăng, hàng tồn kho nhiều hoặc do các khoản chi ngắn hạn giảm. Và ngược lại, nếu chỉ số WCR của doanh nghiệp giảm, đó có thể là do các khoản chi ngắn hạn tăng hoặc các khoản thu ngắn hạn giảm và lượng hàng tồn kho ít đi.

Khi WCR tăng ám chỉ rằng doanh nghiệp đang dùng nguồn tài chính chỉ để vận hành doanh nghiệp, và do đó có ít tiền để theo đuổi các mục tiêu tăng trưởng khác, ví dụ như ra mắt sản phẩm mới, mở rộng địa bàn hoạt động.

Nhu cầu vốn lưu động bao nhiêu thì phù hợp?

Để xác định xem doanh nghiệp của bạn thật sự đang cần bao nhiêu tiền, thì tỷ lệ vốn lưu động là thước đo có thể giúp bạn trả lời câu hỏi này. Tỷ lệ vốn lưu động là phần trăm của tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn.

Tỷ lệ vốn lưu động tốt được coi là từ 1,5 đến 2, và cho thấy một công ty có nền tảng tài chính vững chắc về khả năng thanh khoản. Ít hơn một được coi là tỷ lệ vốn lưu động âm, báo hiệu các vấn đề thanh khoản tiềm ẩn trong tương lai. Một ngoại lệ là khi vốn lưu động âm phát sinh trong các doanh nghiệp tạo ra tiền mặt rất nhanh và có thể bán sản phẩm cho khách hàng của họ trước khi trả tiền cho nhà cung cấp của họ.

Câu Hỏi Thường Gặp

Vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động là lượng vốn khả dụng cho các hoạt động hàng ngày trong công ty. Vốn lưu động đại diện cho tính thanh khoản của công ty, được tính bằng cách lấy tài sản lưu động trừ đi các khoản nợ hiện tại.

Công thức tính vốn lưu động

Công thức tính vốn lưu động bằng tài sản lưu động ngắn hạn trừ cho các khoản nợ ngắn hạn. Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho, các khoản nợ ngắn hạn bao gồm các khoản phải trả, nợ ngắn hạn và bất kỳ khoản nợ nào khác đến hạn trong 12 tháng tới.

Lợi ích của vốn lưu động đối với doanh nghiệp là gì?

Lợi ích của vốn lưu động bao gồm: cải thiện tính thanh khoản, hiệu quả hoạt động và tăng lợi nhuận.

Sự khác biệt giữa vay vốn lưu động và vay dài hạn là gì?

Sự khác biệt giữa vốn lưu động và vay dài hạn là thời hạn của khoản vay. Các khoản vay vốn lưu động thường là các khoản vay ngắn hạn , cung cấp cho doanh nghiệp khả năng tiếp cận vốn nhanh chóng để đáp ứng các nhu cầu trước mắt, trong khi khoản vay dài hạn được sử dụng cho các dự án lớn trong một khoảng thời gian dài hơn.

Các khoản vay vốn lưu động thường được kỳ vọng sẽ được hoàn trả trong vòng một năm, trong khi các khoản vay dài hạn có thể có thời hạn hoàn trả trong vài năm.

Chủ đề liên quan: thanh khoản, tài sản lưu động, nợ ngắn hạn, khoản phải thu, khoản phải trả, nợ ngắn hạn, đầu tư vốn, ổn định tài chính, hiệu quả hoạt động, tăng lợi nhuận, quản lý hàng tồn kho và tín dụng thương mại.