[Giải đáp] Căn cứ vào đâu để xác định tội phạm?

Cập nhập: 11/7/2023 11:51:01 AM – Công ty luật Dragon

Tội phạm là một khái niệm pháp lý được dùng để chỉ những người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, gây thiệt hại cho xã hội, nhà nước và cá nhân. Tuy nhiên, không phải mọi hành vi vi phạm pháp luật đều là tội phạm. Vậy căn cứ vào đâu để xác định tội phạm? Các yếu tố cấu thành tội phạm là gì? Bài viết này Luật Dragon sẽ giải đáp toàn bộ những thắc mắc trên cho bạn.

Căn cứ vào đâu để xác định tội phạm

Căn cứ theo điều 143 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 việc phát hiện dấu hiệu tội phạm được dựa trên các căn cứ sau:

1. Tố giác của cá nhân;

2. Tin báo của cơ quan, tổ chức, cá nhân;

3. Tin báo trên phương tiện thông tin đại chúng;

4. Kiến nghị khởi tố của cơ quan nhà nước;

5. Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm;

6. Người phạm tội tự thú.

Ví dụ về các yếu tố cấu thành tội phạm

Để minh họa cho việc căn cứ vào đâu để xác định tội phạm, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ sau:

A cầm dao đâm B một nhát, gây thương tích cho B. Do vết thương chỉ bị chém vào tay nên anh B bỏ chạy vào đồn công an gần đó để cầu cứu. A ngay lập tức bị tạm giữ bởi là nghi phạm của hành vi “Cố ý gây thương tích”.

Do đó. hành vi phạm tội được căn cứ bởi tố giác của bị hại là anh B với bằng chứng là vết dao đâm vào tay. Sau khi mở rộng điều tra, cơ quan công an xác định hung khí gây án là con dao gọt hoa quả có dính máu trùng khớp với anh B. A bị cơ quan điều tra khởi tố với tội danh “Cố ý gây thương tích”.

>>> Tham khảo thêm tư vấn từ: TOP 10 Luật sư hình sự giỏi tại Việt Nam

4 yếu tố cấu thành tội phạm

Ngoài việc căn cứ vào đâu để xác định tội phạm, còn cần biết các yếu tố cấu thành tội phạm là gì. Theo điều 12 của Bộ luật hình sự Việt Nam, tội phạm cấu thành bởi bốn yếu tố sau:

Khách thể

Khách thể của tội phạm là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu về tội phạm và cách mà luật pháp xác định tội phạm. Khách thể của tội phạm đề cập đến người hoặc thực thể mà tội phạm tác động đến, gây ra hậu quả hoặc đe dọa gây ra hậu quả cho xã hội. Các hậu quả này thường có tính nguy hiểm đối với xã hội, và việc xác định khách thể của tội phạm là quan trọng để quyết định xem một hành vi nào đó có đủ điều kiện để được xem là tội phạm hay không.

Khách thể của tội phạm quyết định mức độ nguy hiểm của tội phạm và có thể được phân thành ba loại chính: con người, vật chất và hoạt động bình thường của các chủ thể.

  • Con người: Đây liên quan đến các tội phạm có thể gây thương vong cho con người, chẳng hạn như hành vi giết người. Trong trường hợp này, tội phạm tác động đến mạng sống và sức khỏe của con người, tạo ra một hậu quả nguy hiểm và nghiêm trọng.

  • Vật chất: Loại khách thể này liên quan đến các tội phạm liên quan đến tài sản, ví dụ như cướp tài sản. Tội phạm tác động đến tài sản của nạn nhân, gây thiệt hại về mặt tài chính và vật chất.

  • Hoạt động bình thường của các chủ thể: Đây liên quan đến các hành vi gây ra sự biến dạng hoạt động bình thường của các tổ chức hoặc cá nhân có chức vụ hoặc quyền hạn, ví dụ như hối lộ.

Mặt khách quan

Mặt khách quan của tội phạm là những biểu hiện ngoài của tội phạm, mô tả cụ thể về những yếu tố quan trọng để xác định việc một hành vi được coi là tội phạm. Các yếu tố này bao gồm hành vi khách quan, hậu quả thiệt hại và mối quan hệ nhân quả.

  • Hành vi khách quan: là cách con người thể hiện bên ngoài để đạt được mục đích, thông qua hành động hoặc không hành động. Ví dụ, việc cầm dao giết người hoặc không cứu giúp người trong tình trạng nguy hiểm đều là hành vi khách quan. Đặc điểm quan trọng của hành vi này là khả năng gây thiệt hại cho xã hội.

  • Hậu quả thiệt hại: là những tổn thất mà hành vi khách quan gây ra cho xã hội và là khách thể bảo vệ của luật hình sự. Hậu quả có thể là về vật chất, tinh thần, thể chất, hoặc các thay đổi khác trong tình trạng của người bị tác động. Tất cả tội phạm đều có khả năng gây ra hậu quả thiệt hại.

  • Mối quan hệ nhân quả: là mối liên hệ giữa hành vi khách quan và hậu quả thiệt hại. Để xác định mối quan hệ này, cần chứng minh rằng hành vi khách quan đã góp phần tạo ra hậu quả. Nói cách khác, hậu quả phải xuất phát từ hành vi khách quan và không xảy ra trước hành vi.

Ngoài ba yếu tố cơ bản này, mặt khách quan còn bao gồm các biểu hiện khác như công cụ, phương tiện, phương pháp, thời gian, địa điểm và hoàn cảnh phạm tội. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến tính nguy hiểm cho xã hội của hành vi và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính phạm tội của một hành vi cụ thể.

Chủ thể tội phạm

Chủ thể của tội phạm là cá nhân hoặc doanh nghiệp thương mại đã thực hiện hành vi xâm phạm đến khách thể của tội phạm. Tuy nhiên, không phải ai thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đều được coi là chủ thể của tội phạm, nếu các yếu tố về chủ thể không đáp ứng, thì tội phạm không thành hiện thực.

Để được xem xét là chủ thể của tội phạm, cá nhân hoặc doanh nghiệp thương mại phải có năng lực trách nhiệm hình sự. Nếu họ không có năng lực trách nhiệm hình sự, họ sẽ không được xem là chủ thể của tội phạm. Nhà nước xác định năng lực này dựa trên các tiêu chuẩn như sau:

– Người có năng lực trách nhiệm hình sự phải có năng lực nhận thức và khả năng kiểm soát hành vi của mình.

– Người có năng lực trách nhiệm hình sự phải đủ độ tuổi phù hợp với chính sách hình sự của nhà nước trong giai đoạn cụ thể. Ví dụ, theo BLHS 2015, người từ 14 tuổi trở lên mới được xem là chủ thể của tội phạm.

– Người từ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự đối với hầu hết các tội phạm, trừ khi có quy định khác trong BLHS. Ví dụ, chỉ người từ 18 tuổi trở lên mới chịu trách nhiệm hình sự khi có quan hệ tình dục với người từ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi.

– Đối với người từ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, họ chỉ chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng quy định trong BLHS 2015.

Mặt chủ quan của tội phạm

Mặt chủ quan của tội phạm là những yếu tố tâm lý bên trong của người phạm tội hoặc pháp nhân thương mại khi thực hiện hành vi vi phạm tội. Bao gồm lỗi, động cơ và mục đích phạm tội, trong đó, lỗi là yếu tố quan trọng nhất.

Lỗi có thể được chia thành ba loại: lỗi cố ý trực tiếp, lỗi cố ý gián tiếp và lỗi vô ý vì quá tự tin hoặc cẩu thả.

  • Lỗi cố ý trực tiếp: là khi người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả xảy ra. Đây thể hiện ở cả mặt lý trí và ý chí. Người phạm tội hiểu rõ tính nguy hiểm của hành vi và mong muốn hậu quả xảy ra. Ví dụ, trong trường hợp A giết B vì ghen tuông.

  • Lỗi cố ý gián tiếp: cũng đòi hỏi người phạm tội nhận thức rõ tính nguy hiểm của hành vi, thấy trước hậu quả có thể xảy ra, tuy không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để mặc cho hậu quả xảy ra. Khác biệt chính giữa lỗi cố ý trực tiếp và gián tiếp nằm ở ý chí. Người phạm tội gián tiếp không mong muốn hậu quả xảy ra, nhưng họ vẫn hành động. Ví dụ, A đặt bẫy điện để bắt chuột, nhưng nhưng khiến người nhà vô tình bị điện giật chết.

  • Lỗi vô ý vì quá tự tin: xảy ra khi người phạm tội thấy trước hành vi có thể gây hậu quả nhưng cho rằng hậu quả đó sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được. Người này không mong muốn hậu quả xảy ra. Ví dụ, A tự tin về khả năng bắn súng và bắn một phát trúng nhầm người đi săn khác.

  • Lỗi vô ý do cẩu thả: xảy ra khi người phạm tội không thấy trước hậu quả có thể xảy ra, mặc dù phải thấy trước và có khả năng thấy trước. Điều này thể hiện sự thiếu cẩn trọng hoặc không tuân thủ quy tắc nghề nghiệp. Ví dụ, bác sĩ đã lấy nhầm thuốc để tiêm cho bệnh nhân.

Trong tất cả các loại lỗi, lỗi cố ý trực tiếp là dạng nghiêm trọng nhất, vì người phạm tội hiểu rõ tính nguy hiểm và mong muốn hậu quả xảy ra. Mặt chủ quan của tội phạm chúng ta đang xem xét là quan trọng để xác định mức chịu trách nhiệm hình sự của người phạm tội và áp dụng các biện pháp trừng phạt tương ứng.

>>> Xem thêm: Chi phí thuê luật sư hình sự mới nhất

Trên đây, chúng tôi đã giúp bạn đã hiểu được căn cứ vào đâu để xác định tội phạm, cũng như các yếu tố cấu thành tội phạm. Đây là những kiến thức cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác về những hành vi vi phạm pháp luật. Nếu bạn đang giải quyết về một vụ án hình sự và cần được tư vấn pháp lý, hãy liên hệ ngay tới những Luật sư Hình sự giỏi của Luật Dragon để được tư vấn tận tình, chính xác cho trường hợp của bạn:

Hotline: 1900.599.979(Miễn phí) – 098.301.9109

Email: dragonlawfirm@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/vanphongluatsudragon

Văn phòng Luật sư tại Hà Nội: Phòng 14.6, Tầng 14, Tòa nhà Vimeco, đường Phạm Hùng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội.

Văn phòng Luật sư tại Long Biên: số 24 ngõ 29 Phố Trạm, Long Biên, Hà Nội.

Văn Phòng Luật Sư tại Hải Phòng: Số 102, lô 14 đường Lê Hồng Phong, quận Hải An, TP Hải Phòng.