1. Natri axetat là gì?

Natri axetat hay natri etanoat là muối natri của axit axetic, có công thức hóa học là CH3COONa. Đây là một loại hóa chất có giá rẻ được sản xuất hàng loạt, sử dụng rộng rãi trong rất nhiều ngành hiện nay.

Nó còn biết đến với rất nhiều tên gọi khác như: axetate natri, natri acetate, sodium acetate, sodium salt…

2. Công thức cấu tạo của natri axetat

Công thức cấu tạo của natri axetat

Công thức cấu tạo của natri axetat

3. Những tính chất hóa lý của natri axetat có thể bạn chưa biết

3.1 Những tính chất vật lý nổi bật của natri axetat

Đặc điểm nhận dạng Tồn tại dưới dạng bột màu trắng, chảy rữa và không có mùi. Khối lượng riêng 1.52 g/cm3 và 1.45 g/cm3 (ở dạng ngậm 3 nước). Điểm nóng chảy 324 oC (dạng khan), 58 oC (dạng ngậm 3 nước). Điểm sôi 881.4 oC (dạng khan), 122 oC (dạng ngậm 3 nước). Độ hòa tan trong nước 36.2 g/100ml (ở 0 oC), 46.4 g/100ml (ở 20 oC), và 170.15 g/100ml (ở 100oC).

Những tính chất vật lý nổi bật của natri axetat

3.2 Đặc điểm tính chất hóa học của natri axetat

Hóa chất natri axetat có những tính chất hóa học nổi bật như sau:

  • Phản ứng nhiệt phân: Natri axetat khử caboxyl để tạo ra metan trong điều kiện cưỡng bức (nhiệt phân dưới sự có mặt của natri hydroxit):

CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

  • Hoặc ta cũng có thể dùng trong điều chế ra este với một alkyl halua như là brometan:

CH3COO-Na+ + Br-CH2-CH3 → CH3COOCH2 – CH3 + NaBr

4. Điều chế natri axetat CH3COONa như thế nào?

  • Để điều chế natri axetat trong phòng thí nghiệm, ta thường áp dụng phản ứng của axit axetic với natri cacbonat, natri hydrocacbonat hoặc natri hydroxit:

CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH

  • Thế nhưng trong thực tế, vì natri axetat có giá thành khá rẻ nên có thể được mua thường xuyên từ người cung cấp hóa chất thay vì phải tổng hợp từ trong phòng thí nghiệm.

5. Những ứng dụng quan trọng của natri axetat trong cuộc sống, sản xuất