I. TÍNH QUY LUẬT TRONG SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TƯ TƯỞNG
TRIẾT HỌC
Bạn đang xem: Chuyên đề Triết học Hy Lạp, La Mã cổ đại
1. Triết học – tinh hoa tinh thần của thời đại
Lịch sử tư tưởng triết học là sự phản ánh lịch sử hiện thực thông qua các
phạm trù, khái niệm đặc trưng của mình. Sự phản ánh đó thể hiện ở nhiều bình
diện khác nhau.3
Trước khi triết học ra đời, hình thức triết lý xưa nhất của nhân loại là
huyền thoại, mà thần thoại là hạt nhân thế giới quan của nó. Thần thoại ngự trị
trong ý thức đại chúng cùng với thuyết nhân hình xã hội nguyên thuỷ, vật linh
thuyết, vật hoạt luận. Người nguyên thủy bị vây bọc trong quyền lực của xúc
cảm và trí tưởng tượng, những quan niệm của họ còn rời rạc, mơ hồ, phi lôgíc.
Các yếu tố tư tưởng và tình cảm, tri thức và nghệ thuật, tinh thần và vật chất,
khách quan và chủ quan, hiện thực và suy tưởng, tự nhiên và siêu nhiên ở thần
Xem thêm : Tiểu đường thai kỳ ăn hồng xiêm được không? Nên chọn trái cây cho mẹ tiểu đường thế nào?
thoại còn chưa bị phân đôi. Đỉnh cao phát triển của thần thoại cũng đồng thời
báo hiệu sự cáo chung tất yếu của nó. Triết học – hình thức tư duy lý luận đầu
tiên trong lịch sử tư tưởng nhân loại – ra đời, thay thế cho tư duy huyền thoại và
tôn giáo nguyên thuỷ. Thuật ngữ “triết học” do người Hy Lạp nêu ra1
(philosophia) theo nghĩa hẹp là “yêu mến sự thông thái”, còn theo nghĩa rộng, là
khát vọng vươn đến tri thức; nói khác đi, là “quá trình tìm kiếm chân lý”; nhà
triết học là người yêu mến sự thông thái, khác với nhà bác học (sophos), người
nắm vững chân lý. Tuy nhiên với thời gian triết học được hiểu theo nghĩa rộng:
đó là thứ tri thức phổ quát, tìm hiểu các vấn đề chung nhất của tồn tại và tư duy.
Ở buổi đầu lịch sử tri thức triết học là tri thức bao trùm, là “khoa học của các
khoa học”. Nói như thế không có nghĩa là tư tưởng đạo đức, chính trị, thẩm mỹ,
nghệ thuật chưa xuất hiện. Vấn đề là ở chỗ các tư tưởng đó đã được xem là một
phần của triết học. Trong thời Trung cổ thần học Kytô giáo chiếm vị trí thống trị
Xem thêm : Thử thai bằng đường trắng có chính xác không? Hướng dẫn chi tiết cách thực hiện
trong sinh hoạt tư tưởng. Nhà nước phong kiến và nhà thơ Thiên chúa giáo chỉ
lấy “những cái phù hợp” trong triết học Arixtốt (Aristoteles, Aristotle), trường
phái Platôn (Platon, Plato) để làm chỗ dựa tư tưởng của mình. Triết học trở
thành nô lệ của thần học, của cái gọi là tư duy chuẩn mực, nhà thờ trở thành
“nền chuyên chính tinh thần”, lịch sử các vị thánh quan trọng hơn lịch sử các
danh nhân. Thế kỷ XV – XVI được xem là thời kỳ chuyển tiếp từ chế độ phong
kiến sang xã hội tư sản. Tư tưởng nhân văn trở thành trào lưu chủ đạo và xuyên
suốt, thể hiện ở hầu khắp các lĩnh vực nhận thức và hoạt động thực tiễn, với
thông điệp con người là trung tâm. Từ thế kỷ XVII – XVIII trở đi tư tưởng triết
học, khoa học, đạo đức, thẩm mỹ, chính trị mang tính thế tục và duy lý thay thế
dần thần học vạn năng. Khi trung tâm tri thức chuyển từ Anh và Pháp sang Đức
từ nửa sau thế kỷ XVIII truyền thống “cổ điển” phương Tây, bắt đầu từ Hy Lạp
– La Mã, đạt đến đỉnh cao hoàn thiện nhất, mà điển hình là hệ thống Hêghen
(Hegel).
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp