4 Giai đoạn của quy trình thiết kế trong ngành đồ họa

Trong quá trình thiết kế, đa số chúng ta thường mắc phải những sai lầm đó chính là bắt tay vào việc ngay mà không vạch ra một lộ trình cụ thể, điều này vô tình làm chúng ta rất khó hình dung được chính xác bản thân cần làm gì và cuối cùng chúng ta rất đau đầu để tìm ra một ý tưởng hay. Thế nên, hôm nay Bách Khoa Sài Gòn sẽ hướng dẫn bạn 4 giai đoạn “thần thánh” để có một quy trình thiết kế chuẩn giúp bạn làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp hơn khi bắt tay thiết kế.

1 Giai đoạn xác định

Bước 1: Tiếp nhận thông tin, bao gồm:

1- Quá trình bắt đầu cho một graphic designer là việc tiếp nhận một bản “Creative Brief” – một tài liệu quan trọng để xác định chiến lược của dự án Thiết kế đồ họa. Bản brief này cung cấp thông tin từ khách hàng, bao gồm:

  • Mục tiêu và mục đích của dự án;
  • Yêu cầu đặc biệt và mong muốn;
  • Thông điệp cần truyền tải;
  • Phân tích về đối tượng mục tiêu;
  • Các thông tin quan trọng khác.

2 – Để xác định phạm vi của dự án, sau khi tiếp nhận bản brief, nhà thiết kế đồ họa sẽ tiến hành đánh giá sơ bộ các thông tin. Họ sẽ sau đó trao đổi với khách hàng về khả năng thực hiện của dự án, đồng thời tổ chức và phân bổ nguồn lực cần thiết để triển khai dự án một cách hiệu quả.

Project Brief

Bước 2: Nghiên cứu thông tin chi tiết và kỹ lưỡng

Bước tiếp theo và cũng là một phần quan trọng không thể thiếu trong quy trình thiết kế là việc nghiên cứu và thu thập càng nhiều thông tin cụ thể và chi tiết về khách hàng. Điều này bao gồm việc hiểu rõ về nhu cầu, mong muốn cũng như mục tiêu kinh doanh của họ. Sử dụng những thông tin này sẽ giúp định hình và hướng dẫn toàn bộ quá trình thiết kế dự án Thiết kế đồ họa, từ đó phát triển một chiến lược triển khai dự án phù hợp và hiệu quả trong tương lai. Mọi quyết định liên quan đến dự án đều dựa trên những phân tích và thông tin đã được tổng hợp một cách cẩn thận từ giai đoạn này.

1 – Nghiên cứu thị trường sâu rộng: Hai đối tượng chính mà graphic designer cần tập trung nghiên cứu tại giai đoạn này bao gồm khách hàng mục tiêu và các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Các thông tin cần được thu thập, phân tích và đánh giá bao gồm:

  • Kiểm tra và phân tích các nền tảng kỹ thuật số nơi thương hiệu được trình bày, bao gồm trang web chính thức, các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram, Youtube, LinkedIn, Tiktok, và các kênh truyền thông khác.
  • Đánh giá và phân tích các bài viết, bài báo, và bài phỏng vấn mà có đề cập đến thương hiệu, để hiểu rõ hơn về cách thức thương hiệu được nhận diện và đánh giá trên thị trường.
  • Kiểm tra bộ nhận diện thương hiệu hiện tại bao gồm logo, các hình ảnh quảng cáo, văn phòng phẩm và các yếu tố thương hiệu khác để đánh giá mức độ nhận diện và hiệu quả của chúng trong môi trường thị trường hiện nay.

2 – Phân tích Brief kỹ càng: Graphic designer cần phải đối chiếu và phân tích cẩn thận thông tin đã thu thập được với bản brief được cung cấp trực tiếp từ khách hàng. Qua đó, nghiên cứu và phân tích sâu để xác định rõ ràng hướng thiết kế và các mục tiêu cần đạt được, đảm bảo rằng kết quả cuối cùng sẽ phản ánh đúng yêu cầu và kỳ vọng của khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả và giá trị của dự án thiết kế đồ họa.

Bước 3: Triển khai ý tưởng sáng tạo qua Moodboarding

Trong giai đoạn này, hoạt động mood boarding trở thành công cụ điều hướng trực quan quan trọng và không thể thiếu cho mọi dự án Thiết kế đồ họa. Mood boards có thể được tạo ra để xác định và tổng hợp mọi yếu tố từ hình ảnh liên quan, bức ảnh chụp, palette màu sắc cần sử dụng, đến các kiểu chữ đặc trưng và nhiều hơn nữa. Đây chính là phương pháp lý tưởng để đưa ra các quyết định thiết yếu và chiến lược cho một dự án trước khi chính thức bước vào quá trình thiết kế và sản xuất sản phẩm cuối cùng.

Các nhà thiết kế cần phải chú trọng đến việc dán nhãn mỗi thành phần một cách chính xác và kết nối chúng với nhau một cách logic để tạo ra một bản tổng hợp rõ ràng và dễ hiểu. Việc này giúp tối ưu hóa quá trình truy xuất và tham khảo thông tin sau này, đồng thời đảm bảo rằng mọi yếu tố thiết kế đều được phản ánh một cách đầy đủ và chính xác trong sản phẩm cuối cùng.

Moodboarding