Trong phòng thí nghiệm người ta điều chế hno3 từ

Câu hỏi:

Trong phòng thí nghiệm người ta điều chế HNO3 từ?

A. NaNO2 và H2SO4 đặc

B. NaNO3 tinh thế và H2SO4 đặc

C. NH3 và O2

D. NaNO3 tinh thế và HCl đặc

Đáp án đúng B.

Trong phòng thí nghiệm, người ta điều chế HNO3 từ NaNO3 tinh thế và H2SO4 đặc, người ta cho muối natri nitrat tinh thể tác dụng với axit sunfuric đặc, chưng cất hỗn hợp này tại nhiệt độ sôi của axit nitric là 83oC cho đến khi còn lại chất kết tinh màu trắng.

Giải thích lý do chọn đáp án B:

Axit nitric (HNO3) là chất lỏng, không màu, tan tốt trong nước (C < 65%).

Trong điều kiện thường, dung dịch có màu hơi vàng do HNO3 bị phân hủy chậm:

4HNO3 → 4NO2 + 2H2O + O2

→ phải đựng dung dịch HNO3 trong bình tối màu.

HNO­3­ là một axit mạnh và là chất oxi hóa mạnh. Axit nitric là một trong những hóa chất cơ bản và quan trọng. Phần lớn axit này được dùng để sản xuất phân đạm. Ngoài ra nó còn được dùng để sản xuất thuốc nổ, thuốc nhuộm, dược phẩm…

Người ta cho muối natri nitrat tinh thể tác dụng với axit sunfuric đặc, chưng cất hỗn hợp này tại nhiệt độ sôi của axit nitric là 83oC cho đến khi còn lại chất kết tinh màu trắng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ tạo ra một lượng nhỏ axit.

Phương trình hóa học:

NaNO3 tinh thể + H2SO4 đặc t→ NaHSO4 + HNO3 (to)

Axit nitric bốc khói đỏ thu được có thể chuyển thành axit nitric màu trắng. Khi thực hiện thí nghiệm, các dụng cụ phải làm từ thủy tinh, đặc biệt là bình cổ cong nguyên khối do axit nitric khan.

Còn trong công nghiệp để điều chế HNO3 người ta thực hiện:

NH3 → NO → NO2 → HNO3

4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O (Pt, 8500C)

2NO + O2 → 2NO2

4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3

Mọi người cùng hỏi:

Câu hỏi 1: Người ta điều chế axit nitric (HNO3) từ chất gì?

Trả lời: Người ta thường điều chế axit nitric (HNO3) từ chất amoniac (NH3) và khí nitơ (N2) dưới sự ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất cao, cùng với sự hiện diện của chất xúc tác.

Câu hỏi 2: Quá trình điều chế axit nitric (HNO3) như thế nào diễn ra?

Trả lời: Quá trình điều chế axit nitric thường được thực hiện thông qua quá trình Ostwald. Trong quá trình này, amoniac (NH3) và khí nitơ (N2) hỗn hợp được oxy hóa ở nhiệt độ và áp suất cao trong môi trường xúc tác là Pt/Rh hoặc Pt gốm. Kết quả của quá trình này là axit nitric (HNO3) và nước (H2O).

Câu hỏi 3: Ứng dụng chính của axit nitric (HNO3) trong phòng thí nghiệm là gì?

Trả lời: Axit nitric (HNO3) có nhiều ứng dụng quan trọng trong phòng thí nghiệm, bao gồm:

  • Được sử dụng để tạo ra các dung dịch chuẩn trong các thí nghiệm hoá học.
  • Được sử dụng làm chất tạo chất bảo quản mẫu trong phân tích hóa học.
  • Thường được sử dụng trong quá trình tráng bạc gương trong các thí nghiệm quang học.

Câu hỏi 4: Trong quá trình điều chế axit nitric (HNO3), tại sao cần sử dụng chất xúc tác?

Trả lời: Chất xúc tác được sử dụng để tăng tốc quá trình oxi hóa của amoniac và khí nitơ. Mặc dù các hợp chất này có thể phản ứng với nhau để tạo ra axit nitric, nhưng quá trình này diễn ra chậm khi không có chất xúc tác. Chất xúc tác giúp giảm nhiệt độ cần thiết cho phản ứng và tăng tốc độ phản ứng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình điều chế axit nitric.