Phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 tạo ra gì?

Trong cuộc hòa mình của các phân tử, phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 đã khắc họa một khía cạnh phức tạp và tinh tế của thế giới hóa học. Không chỉ là một phản ứng trao đổi đơn thuần, mà nó còn mang trong mình sự thăng hoa của việc cân bằng chính xác và chi tiết nhất.

Điều kiện phản ứng

– Nhiệt độ phòng.

Cách thực hiện phản ứng

– Cho Fe(OH)2 tác dụng với dung dịch HCl

Hiện tượng nhận biết phản ứng

– Chất rắn màu trắng xanh Fe(OH)2 tan dần trong dung dịch, có khí màu nâu thoát ra

Bạn có biết

Tương tự Fe(OH)2 các hidroxit phản ứng với axit tạo thành muối và nước

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Phản ứng nào sau đây chỉ tạo ra muối sắt (II)?

A. Cho Fe tác dụng với dung dịch HNO3 dư.

B. Cho Fe tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng dư.

C. Cho Fe tác dụng với Cl2, nung nóng.

D. Cho Fe tác dụng với bột S, nung nóng.

Hướng dẫn giải

Fe+ 4HNO3 dư → Fe(NO3)3 + NO + 4H2O

2Fe + 6H2SO4 đặc, nóng dư → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

Fe + S → FeS

Do S có tính oxi hóa yêu nên chỉ đẩy Fe thành Fe(II)

Đáp án : D

Ví dụ 2: Cho hỗn hợp gồm Fe dư và Cu vào dung dịch HNO3 thấy thoát ra khí NO. Muối thu được trong dung dịch là muối nào sau đây:

A. Fe(NO3)3 B. Fe(NO3)2

C. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2 D. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2

Hướng dẫn giải

Vì dung dịch có Cu dư nên sẽ không có Fe (III) nên phản ứng cho ra hỗn hợp Fe(II) là Fe(NO3)2 và Cu(NO3)2.

Đáp án : C

Ví dụ 3: Mệnh đề không đúng là:

A. Fe2+ oxi hoá được Cu.

B. Fe khử được Cu2+ trong dung dịch.

C. Fe3+ có tính oxi hóa mạnh hơn Cu2+.

D. Tính oxi hóa của các ion tăng theo thứ tự: Fe2+, H+, Cu2+, Ag+

Hướng dẫn giải

Trong dãy điện hóa, thứ tự các cặp được sắp xếp như sau Fe2+/Fe , H+/H2, Cu2+ /Cu, Fe3+ / Fe2+

Theo quy tắc α thì Fe2+ chỉ oxi hóa được các kim loại đứng trước nó, không oxi hóa được Cu

Đáp án : A

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • 4Fe(OH)2 + O2 → 2Fe2O3 + 4H2O
  • 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3 ↑
  • 2Fe(OH)2 + NaClO + H2O → NaCl + 2Fe(OH)3 ↑
  • Fe(OH)2 → FeO + H2O
  • Fe(OH)2 + 2HCl → FeCl2 + 2H2O
  • Fe(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + FeSO4
  • 2Fe(OH)2 + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2 ↓
  • Fe(OH)2 + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + 2H2O
  • 3Fe(OH)2 + 10HNO3 → 8H2O + NO ↓ +3Fe(NO3)3

Mọi người cũng hỏi

Phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 tạo ra sản phẩm gì?

Trong phản ứng này, Fe(OH)2 (hidroxit sắt II) tác dụng với HNO3 (axit nitric) để tạo ra sản phẩm là Fe(NO3)2 (nitrat sắt II) và H2O (nước).

Cơ chế của phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 như thế nào?

Phản ứng bắt đầu bằng việc ion H+ từ HNO3 thế vào Fe(OH)2 để tạo thành Fe2+ và H2O. Tiếp theo, ion nitrat NO3- kết hợp với Fe2+ để tạo thành Fe(NO3)2.

Loại phản ứng nào xảy ra giữa Fe(OH)2 và HNO3?

Phản ứng giữa Fe(OH)2 và HNO3 là một phản ứng trao đổi hoá học, trong đó các ion và nhóm ion trong hai chất tạo ra sản phẩm mới.

Ứng dụng của phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 trong thực tế là gì?

Phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 được sử dụng trong công nghiệp và sản xuất hóa chất. Fe(NO3)2 có thể được dùng để sản xuất các chất chống ăn mòn, làm chất khử màu và sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm sạch và giảm hàm lượng kim loại nặng.

Như một dấu chấm hỏi mở ra vô vàn khả năng, phản ứng Fe(OH)2 + HNO3 đã kết nối chúng ta với tầng tầng khác nhau của sự tương tác hóa học. Từ những phản ứng như vậy, chúng ta có thể thấu hiểu sâu sắc hơn về cơ chế và nguyên tắc hoạt động của vũ trụ hóa học xung quanh chúng ta. Tất cả những bài tập và lời giải liên quan đến Fe(OH)2 cũng đang đợi để khám phá, giúp ta mở rộ tầm nhìn và tìm thấy sự hứng thú trong sự kết nối giữa các hạt nhỏ màu nhiệt độ phòng và vũ trụ hóa học bất tận.