1. Lãi suất chiết khấu là gì?
Lãi suất chiết khấu là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính, được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai. Để hiểu rõ hơn, ta có thể tưởng tượng rằng bạn nhận được một khoản tiền trong tương lai, nhưng bạn muốn biết giá trị của khoản tiền đó ở thời điểm hiện tại.
- Sưu tầm và giới thiệu về một thành tựu tiêu biểu của nền văn minh Đại Việt mang dấu ấn của văn minh Văn Lang- Âu Lạc
- Da ngăm nên nhuộm tóc màu gì? Bảng màu tóc cho da ngăm giúp sáng da & thần thái hơn
- Nhật thực là gì? Những cách thức quan sát nhật …
- Người đứng đầu nhà nước Ai Cập cổ đại là pha-ra-ông
- Da trắng nên dùng son màu gì | Top 9 màu son đẹp nhất
Trong trường hợp này, lãi suất chiết khấu sẽ được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của khoản tiền đó. Nó được sử dụng như một công cụ để đo lường rủi ro và tính toán giá trị thực của các khoản đầu tư hoặc các dự án.
Bạn đang xem: Lãi suất chiết khấu là gì? Công thức và yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu được tính dựa trên mức độ rủi ro, thị trường và các yếu tố kinh tế khác. Nó thường được tính toán bằng cách sử dụng các công thức và phương pháp định giá khác nhau, phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình huống cụ thể.
Lãi suất chiết khấu được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như định giá tài sản, quản lý rủi ro, đầu tư và kế hoạch tài chính. Nó cũng được sử dụng trong các phân tích đầu tư và định giá chứng khoán để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.
2. Công thức tính lãi suất chiết khấu
Để tính toán lãi suất chiết khấu, có hai phương pháp chính là sử dụng chi phí huy động vốn và trung bình trọng số chi phí vốn.
2.1. Chi phí huy động vốn
Để tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp chi phí huy động vốn, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Lãi suất chiết khấu = Lợi nhuận thu được / Số tiền đã đầu tư để huy động vốn
Trong đó:
- Lợi nhuận thu được là tổng giá trị các dòng tiền thu được từ đầu tư, bao gồm cả doanh thu và lợi nhuận.
- Số tiền đã đầu tư để huy động vốn là tổng số tiền đã chi tiêu để đầu tư vào dự án, bao gồm cả tiền mua tài sản và chi phí khác để huy động vốn.
- Khi tính toán lãi suất chiết khấu, bạn cần chú ý đến đơn vị thời gian và điều chỉnh nó để phù hợp với đơn vị thời gian của dự án đầu tư, ví dụ như ngày, tháng hoặc năm.
Ví dụ về tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp chi phí huy động vốn như sau:
Giả sử bạn đang đầu tư vào một dự án mới để mở rộng kinh doanh của mình. Bạn đã chi khoảng 500 triệu đồng để mua tài sản và chi phí khác để huy động vốn. Trong suốt thời gian đầu tư, dự án sẽ mang lại cho bạn khoảng 800 triệu đồng trong vòng 2 năm. Để tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp chi phí huy động vốn, bạn cần tính toán tổng lợi nhuận thu được và số tiền đã đầu tư để huy động vốn như sau:
- Tổng lợi nhuận thu được: 800 triệu đồng
- Số tiền đã đầu tư để huy động vốn: 500 triệu đồng
Xem thêm : [Mới] Thuế trực thu là gì? Thuế trực thu gồm những loại thuế nào?
Áp dụng vào công thức tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp chi phí huy động vốn, ta có:
- Lãi suất chiết khấu = Lợi nhuận thu được / Số tiền đã đầu tư để huy động vốn = 800 triệu đồng / 500 triệu đồng = 1,6
Từ đó, ta có thể suy ra rằng lãi suất chiết khấu của dự án là 1,6. Với thông tin này, bạn có thể so sánh lãi suất chiết khấu của các dự án khác và quyết định xem liệu dự án đó có mang lại lợi nhuận cao hơn hay không để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
2.2. Trung bình trọng số chi phí vốn
Công thức tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp Trung bình trọng số chi phí vốn như sau:
Lãi suất chiết khấu = (CPCV1 x LSCV1 + CPCV2 x LSCV2 + … + CPCVn x LSCVn) / (LSCV1 + LSCV2 + … + LSCVn)
Trong đó:
- CPCV: Chi phí huy động vốn của từng nguồn vốn (nghĩa là lãi suất hoặc mức phí được trả cho nguồn vốn đó)
- LSCV: Lượng vốn được huy động từ từng nguồn vốn.
- Công thức này tính trung bình trọng số của các chi phí huy động vốn tương ứng với từng nguồn vốn, nhằm đưa ra mức lãi suất chiết khấu tổng thể cho dự án đầu tư.
Ví dụ về tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp trung bình trọng số chi phí vốn như sau:
Giả sử một doanh nghiệp muốn đầu tư vào một dự án mới và cần tính toán lãi suất chiết khấu để đánh giá tính khả thi của dự án. Để tính toán lãi suất chiết khấu theo phương pháp trung bình trọng số chi phí vốn, doanh nghiệp cần xác định trọng số chi phí vốn của mỗi nguồn vốn đầu tư.
Giả sử dự án được tài trợ bằng cách huy động 50% vốn từ khoản vay ngân hàng với lãi suất 10% mỗi năm và 50% còn lại từ nguồn vốn tự có với mức chi phí vốn là 8% mỗi năm. Khi đó, trọng số chi phí vốn của nguồn vốn vay ngân hàng là 0,5 và trọng số chi phí vốn của nguồn vốn tự có là 0,5.
Sau đó, doanh nghiệp có thể tính lãi suất chiết khấu bằng cách lấy trung bình trọng số của chi phí vốn của từng nguồn vốn, như sau:
- Lãi suất chiết khấu = (trọng số chi phí vốn nguồn vốn vay x lãi suất nguồn vốn vay) + (trọng số chi phí vốn nguồn vốn tự có x lãi suất nguồn vốn tự có)
- Lãi suất chiết khấu = (0,5 x 10%) + (0,5 x 8%) = 9%
Do đó, lãi suất chiết khấu của dự án mới là 9%. Nếu tỷ lệ lợi nhuận của dự án cao hơn lãi suất chiết khấu, doanh nghiệp có thể quyết định đầu tư vào dự án này. Ngược lại, nếu tỷ lệ lợi nhuận của dự án thấp hơn lãi suất chiết khấu, doanh nghiệp sẽ phải suy nghĩ lại về tính khả thi của dự án.
Xem thêm : Đa dạng sinh học là gì? Quy định về đa dạng sinh học
Xem thêm: Những ưu đãi khi nạp 4G với ứng dụng Mobile Banking MyVIB. Tại đây Hướng dẫn làm thẻ ngân hàng Online trong 5 phút với ứng dụng MyVIB. Tại đây
3. Tác động của lãi suất chiết khấu đối với ngân hàng
3.1. Đối với Ngân hàng thương mại
Lãi suất chiết khấu là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của ngân hàng thương mại. Điều này vì lãi suất chiết khấu ảnh hưởng đến chi phí huy động vốn và tỷ lệ lợi nhuận của ngân hàng. Nếu lãi suất chiết khấu tăng, chi phí huy động vốn sẽ tăng lên, ảnh hưởng đến mức lợi nhuận của ngân hàng. Vì vậy, các ngân hàng thương mại thường theo dõi biến động của lãi suất chiết khấu để điều chỉnh lãi suất cho các sản phẩm tín dụng của mình.
3.2. Đối với Ngân hàng Nhà nước
Lãi suất chiết khấu là công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước. Ngân hàng Nhà nước sử dụng lãi suất chiết khấu để kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả. Khi lãi suất chiết khấu tăng, chi phí huy động vốn của các tổ chức tín dụng tăng lên, dẫn đến giảm khả năng cho vay của các tổ chức tín dụng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Ngân hàng Nhà nước cũng thường sử dụng lãi suất chiết khấu để điều chỉnh tỷ lệ cắt giảm ngoại tệ và nâng cao giá trị đồng tiền trong nước.
4. Các yếu tố ảnh hưởng tới lãi suất chiết khấu
4.1. Lạm phát
Lạm phát là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu. Khi mức lạm phát tăng, thì giá trị tiền tệ giảm và lãi suất chiết khấu cũng sẽ tăng lên. Điều này là do khi mức lạm phát tăng, người ta sẽ muốn đầu tư vào những khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao để bảo vệ giá trị tiền tệ của mình, dẫn đến nhu cầu tăng và lãi suất chiết khấu tăng.
4.2. Lượng cung và cầu trên thị trường
Lượng cung và cầu trên thị trường: Lượng cung và cầu trên thị trường cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu. Nếu cung vốn tăng thì lãi suất chiết khấu sẽ giảm do có sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc huy động vốn. Ngược lại, nếu cung vốn giảm thì lãi suất chiết khấu sẽ tăng do sự khan hiếm vốn và ngân hàng cần phải trả lãi suất cao hơn để huy động được vốn.
4.3. Chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ của nhà nước cũng ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu. Nếu nhà nước áp dụng chính sách tiền tệ lỏng, thì lãi suất chiết khấu sẽ giảm do ngân hàng dễ dàng huy động vốn với lãi suất thấp. Ngược lại, nếu nhà nước áp dụng chính sách tiền tệ khắt khe, thì lãi suất chiết khấu sẽ tăng lên do sự khan hiếm vốn.
4.4. Rủi ro kỳ hạn tín dụng
Rủi ro kỳ hạn tín dụng cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu. Nếu rủi ro kỳ hạn tín dụng tăng, thì ngân hàng sẽ tăng lãi suất chiết khấu để bù đắp cho nguy cơ mất vốn. Ngược lại, nếu rủi ro kỳ hạn tín dụng giảm, thì ngân hàng có thể giảm lãi suất chiết khấu để thu hút khách hàng và huy động vốn.
5. Gửi tiền lãi suất ưu đãi qua ứng dụng MyVIB
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ thông tin, ngân hàng trực tuyến đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều người khi muốn gửi tiền và nhận lãi suất hấp dẫn. Gửi tiết kiệm online trên ứng dụng mobile banking MyVIB của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB) mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm:
- Lãi suất hấp dẫn: Với MyVIB, khách hàng có thể tận dụng lãi suất cao hơn so với gửi tiết kiệm thông thường.
- Tiện lợi: Không cần phải đến chi nhánh ngân hàng để gửi tiết kiệm, khách hàng có thể thực hiện các giao dịch trên ứng dụng MyVIB mọi lúc mọi nơi chỉ với vài thao tác đơn giản trên điện thoại.
- An toàn: Ứng dụng MyVIB được thiết kế với các tính năng bảo mật cao, giúp bảo vệ thông tin và tài khoản của khách hàng khỏi các rủi ro liên quan đến giao dịch trực tuyến.
- Linh hoạt: Khách hàng có thể linh hoạt chọn lựa thời gian và số tiền gửi tiết kiệm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Đồng thời, khách hàng cũng có thể linh hoạt rút tiền tiết kiệm trên ứng dụng ngân hàng MyVIB một cách nhanh chóng và thuận tiện.
- Quản lý tài chính: Ứng dụng MyVIB còn cho phép khách hàng theo dõi và quản lý các khoản tiết kiệm của mình trên cùng một nền tảng, giúp tăng tính minh bạch và tiện lợi trong việc quản lý tài chính cá nhân.
Tóm lại, chúng ta đã tìm hiểu về lãi suất chiết khấu, cách tính lãi suất chiết khấu theo phương pháp chi phí huy động vốn và trung bình trọng số chi phí vốn, tác động của lãi suất chiết khấu đối với ngân hàng, các yếu tố ảnh hưởng tới lãi suất chiết khấu và lợi ích khi gửi tiết kiệm online trên ứng dụng mobile banking MyVIB. Việc hiểu rõ về lãi suất chiết khấu giúp ta có được quyết định đầu tư và cho vay tốt hơn.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp