Calcium corbiere 10ml có tác dụng gì?

2.2. Dược động học thuốc calcium corbiere 10ml

Sự hấp thu của Calci trong cơ thể xảy ra chủ yếu ở ruột non, thông qua quá trình khuếch tán thụ động hoặc vận chuyển chủ động. Khoảng 30% lượng Calci bổ sung được hấp thu và quá trình hấp thu thay đổi phụ thuộc vào tình trạng của ruột non, chế độ ăn uống và phần nào chịu ảnh hưởng bởi tác động của vitamin D.

Lượng Calci không hấp thu được thải trừ qua phân, mật và dịch tụy; Calci dư thừa được bài tiết chủ yếu qua thận. Ngoài ra, một lượng nhỏ Calci bị đào thải qua đường da, tóc, mồ hôi và móng. Calci qua được hàng rào nhau thai và phân phối qua sữa mẹ. Khoảng 98% ion Calci được tái hấp thu lại vòng tuần hoàn tại ống thận, sự tái hấp thu này chịu ảnh hưởng bởi hormon cận giáp (PTH) thông qua cơ chế tác động lên ống thận.

Acid Ascobic được hấp thu tốt và phân bố đến các mô của cơ thể với liều dùng 100mg bằng đường uống.

Sự kết hợp của Vitamin PP trong chế phẩm giúp tăng hiệu suất hấp thu Calci tại dạ dày ruột. Nicotinamid và acid nicotinic được hấp thu nhanh chóng tại dạ dày ruột, phân bố rộng rãi đến các mô trong cơ thể. Bên cạnh đó, Acid nicotinic còn xuất hiện trong sữa mẹ. Sự chuyển hóa của Vitamin PP chủ yếu là thành dẫn xuất 2 – pyridon, N – methylnicotinamid và 4 – pyridon. Một lượng nhỏ Nicotinamid, acid nicotinic được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi sau liều điều trị.

2.3. Dược lực học thuốc calcium corbiere 10ml

Calci là ion hóa trị 2 ngoài tế bào quan trọng đối với cơ thể. Ở người bình thường, nữ giới có khoảng 1000g Calci và nam giới có khoảng 1300g, trong đó 99% Calci phân bố tại xương dưới dạng tương tự Hydroxyapatit, số còn lại nằm trong dịch ngoại bào và một lượng rất ít nằm trong tế bào.

Nồng độ Calci trong huyết tương vào khoảng 8.5mg – 10.4mg/decilit (2.1 – 2.6mmol), trong đó khoảng 45% calci gắn với protein huyết tương (chủ yếu là Albumin) và khoảng 10% tạo phức hợp với các chất đệm Anionic (ví dụ như Phosphat, Citrat).

Phần còn lại của Calci trong cơ thể tồn tại ở dạng ion hóa (Ca2+). Dạng ion này rất cần thiết cho các quá trình sinh học, bao gồm: Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, kích thích nơron thần kinh, co cơ, tham gia vào quá trình đông máu, truyền tin thứ cấp cho hoạt động của nhiều hormon.

Trên hệ thần kinh cơ, Calci dạng ion đóng vai trò quan trọng đối với sự kích thích và co bóp cơ.

Trên hệ tim mạch, ion Calci đóng vai trò kích thích và co bóp cơ tim, tham gia vào quá trình dẫn truyền xung điện trên một số vùng của cơ tim, đặc biệt là qua nút nhĩ thất.

Trên hệ xương khớp, Calci là thành phần chính cấu tạo nên xương, thành phần cần thiết cho quá trình vôi hóa xương mới thành lập. Vì vậy, nhu cầu Calci thường cao hơn ở trẻ em giai đoạn phát triển, phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú.

Acid Ascobic là chất khử mạnh. Trong cơ thể, hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp Collagen và các thành phần liên bào như mô tiền cốt, mô liên kết, ngà răng… Bên cạnh đó, Acid ascobic còn là thành phần có công dụng bảo vệ men Folic acid. Thiếu acid folic thường xảy ra ở trẻ em, người cao tuổi và người nghiện rượu.

Nicotinamid trong cơ thể được chuyển thành Nicotinamid adenin dinucleotide (NAD) hoặc Nicotinamid adenin dinuclotide phosphat (NADP) là các dạng có hoạt tính sinh học. NAD và NADP đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa, chúng như một Coenzym xúc tác cho phản ứng oxi hóa – khử cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào, chuyển hóa Lipid và phân giải Glycogen…