Ý kiến về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải

Video mùa xuân nho nhỏ của tác giả nào

Đề bài: Ý kiến về bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải

Ý kiến về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải

I. Kết cấu ý Cảm nghĩ về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải

1. Bắt đầu

Giới thiệu tổng quan về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ.

2. Phần chính

a. Hình ảnh xuân tươi sáng trên vùng đất Huế quyến rũ, tràn đầy cảm xúc:– Dòng Hương Giang êm đềm, bức tranh hoa lục bình tím biếc rực rỡ.- Sự kết hợp hài hòa giữa màu tím biếc của hoa và màu xanh trong của dòng nước tạo nên bức tranh mùa xuân tràn đầy sức sống.

b. Xuân kết nối con người, gắn bó với đồng bào:– Mùa xuân – Chiến sĩ mang theo quyết tâm và ý chí kiên cường.- Mùa xuân – người lao động, vẻ đẹp của sự chịu thương chịu khó, là nhiệm vụ lao động sản xuất hậu chiến.- ‘Lộc’ xuân không chỉ là lộc non xanh biếc, mà còn là lộc chiến thắng, là thành quả của sự lao động và đối mặt với khó khăn.- Các từ ‘hối hả’; ‘xôn xao’ là đại diện cho không khí sôi nổi, thúc đẩy tinh thần lao động, xây dựng cuộc sống.

c. Khúc hát tự hào về mùa xuân:– Sau bao nỗ lực, đất nước thắng bình yên- Niềm tin vào một tương lai tươi sáng

d. Tâm huyết cao quý của thi sĩ:– Nguyện trở thành bông hoa nhỏ bé, làm nàng chim xanh, là một nốt trầm lặng trong bản hòa nhạc cuộc sống.- Nguyện sống một cuộc đời ý nghĩa và sáng tạo.

3. Kết luận

Đánh giá về giá trị của bài thơ.

II. Mẫu bài viết Cảm nhận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải

1. Ý kiến về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, mẫu số 1 (Chuẩn):

Mùa xuân là thời kỳ của sự bắt đầu mới, nơi mà mọi sinh linh như hồi sinh, năng lượng của thiên nhiên và con người trào đỉnh. Đây cũng là nguồn cảm hứng vô tận cho những nhà thơ yêu thiên nhiên, và Thanh Hải là một trong số họ! Với tình yêu mãnh liệt đối với thiên nhiên, lòng nồng nàn với đất nước, và khát vọng cao đẹp, Thanh Hải đã sáng tác Mùa xuân nho nhỏ – một bức tranh thơ đẹp ghi dấu ấn cuộc sống của ông.

Khi nhắc đến những bài thơ về mùa xuân, người ta ngay lập tức nghĩ đến Vội vàng của Xuân Diệu – một tác phẩm ngọt ngào, thơm ngát như mùa xuân:

‘Xuân đang tới có nghĩa là xuân đã đếnXuân còn non chính là xuân đã già’

Tuy nhiên, không ai có thể quên được hình ảnh của một mùa xuân đong đầy tình yêu thiên nhiên, lòng yêu quê hương và khát khao hiến dâng cháy bỏng trong bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải.

Nếu Xuân Diệu khao khát tắt nắng và buộc gió để giữ vẻ đẹp tươi mới,

‘Tôi muốn nắng tắt điCho màu không phai nhòaTôi muốn gió bị buộc lạiCho hương thơm không bay đi’

Thì Thanh Hải mở đầu bài thơ xuân của mình với một vũ trụ rộng lớn, nơi có tiếng hót của chim chóc, đẹp như tranh hoa lá, và dòng sông êm đềm trong tưởng tượng phong phú:

‘Nở giữa dòng sông biếcMột đóa hoa tím ngátChim hót chiền chiện vangTừng giọt sáng lấp lánh rơiTay tôi nhẹ nhàng hứng lấy’

Tại sao nói rằng không gian rộng lớn, với tất cả sự sống động của bức tranh đó, chỉ tồn tại trong tưởng tượng của tác giả? Bởi vì khi ông viết những dòng thơ đầu tiên của bài thơ này, ông đang nằm bệnh tại quê nhà ở Huế vào tháng mười một năm 1980. Nhưng mùa xuân lại hiện hữu rực rỡ, đậm sắc qua từng hình ảnh thơ của Thanh Hải. Ông đã vẽ lên không gian rộng lớn, thoải mái khi mùa xuân tràn đến, cùng với sắc hoa, âm thanh của chim chóc và dòng sông, tạo nên một bức tranh mùa xuân tuyệt vời.

Ngay từ dòng thơ đầu tiên, xuất hiện hình ảnh của một bông hoa nhỏ nở giữa dòng sông xanh biếc. Chỉ có ‘một bông hoa tím biếc’ như một dấu hiệu báo hiệu rằng xuân đã đến. Bông hoa không phải đỏ rực, không phải vàng óng mà lại là màu ‘tím biếc’ – màu sắc đặc trưng của quê hương ông, xứ Huế mộng mơ.

Xứ Huế còn nổi tiếng với sông Hương, và Thanh Hải đã đặt dòng sông ấy ngay trong câu thơ đầu tiên để tri ân quê hương. Một dòng sông Hương ‘xanh’ biếc mênh mông trước mắt chúng ta, chở trên mình một trong những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân – một bông hoa ‘tím biếc’. Bông hoa ấy nở giữa dòng sông, báo hiệu mùa xuân đột ngột và bất ngờ.

Không gian mùa xuân trong tưởng tượng của Thanh Hải không chỉ có hoa xuân mà còn có những chú chim nhỏ. Chúng như bông hoa, là người đưa tin cho mùa xuân. Trong không gian rộng lớn của bầu trời, chú chim nhỏ với tiếng hót lanh lảnh, gọi mùa xuân về. Loài chim mà Thanh Hải miêu tả là ‘chim chiền chiện’ – một loài chim quen thuộc, gắn bó với nhà nông.

‘Chim chiền chiện hót vang trời’

Có phải đây là tiếng trách cứ đáng yêu của nhà thơ dành cho chú chim? Ông gọi ‘ơi’ với chú chim như đối với người thân, sử dụng biện pháp nhân hóa chú chim như một con người thực thụ. Chú chim đáng yêu đang cất tiếng hót, làm tươi mới không khí, rạo rực tâm hồn nhà thơ ngay cả khi ông nằm trên giường bệnh.

Nhất là trong hai câu thơ cuối cùng, Thanh Hải chạm vào hồn của mùa xuân:

‘Những giọt nước lấp lánh rơi xuốngTôi đưa tay hứng ấm áp’

Tiếng chim trên cao rơi xuống từng hồi lảnh lót, gọi nàng xuân về trong yêu thương. Tiếng chim ấy như từng giọt mật mùa xuân nhỏ xuống thế gian, nhà thơ đưa tay ‘hứng’ lấy như để bắt trọn mùa xuân trong tay. Thanh Hải tinh tế khi chuyển đổi cảm giác, biến mùa xuân thành một thực thể hữu hình mà ông có thể sờ, ‘hứng’, chạm và nếm thử. Hành động ‘hứng’ giọt mùa xuân là của người yêu thiên nhiên, tận hưởng mùa xuân ngay từ giây phút đầu tiên, dù ông đang nằm trên giường bệnh.

Bức tranh mùa xuân của Thanh Hải, dựng lên từ niềm yêu thương vô hạn, gần gũi với vẻ đẹp giản dị của quê hương Huế. Trong giây phút ấy, nhà thơ có lẽ mong muốn rời khỏi giường bệnh, đắm chìm trong thiên nhiên, ôm trọn mùa xuân đang dâng tràn trong tâm hồn.

Viết về mùa xuân, Thanh Hải tình cảm biểu đạt tình yêu quê hương qua bức tranh mùa xuân thời kỳ đổi mới:

‘Mùa xuân người cầm súng, lộc giắt đầy trên lưng. Mùa xuân người ra đồng, lộc trải dài nương mạ. Tất cả như hối hả, như xôn xao…’

Nếu mùa xuân tự nhiên rực rỡ bằng hoa tím và tiếng hót ‘chiền chiện’, mùa xuân đất nước lại được biểu tượng bởi ‘người cầm súng’ và ‘người ra đồng’.

Năm 1980, Việt Nam đang hướng tới chiến đấu và sản xuất. Mùa xuân trên vai ‘người cầm súng’ là lộc non giữ trên lưng áo ngụy trang, biểu tượng cho hy vọng và sức sống của con người Việt Nam. Mùa xuân của ‘người ra đồng’ là lộc non của lúa, là hậu phương vững chắc cho những người anh hùng.

Sản xuất và chiến đấu đồng hành, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Mùa xuân của hai nhiệm vụ trở thành mùa xuân của Tổ quốc, của hòa bình và phát triển.

Trong sự chuyển mình của đất nước, mọi thứ đều vội vã, ‘hối hả’, ‘xôn xao’. Sự nhanh chóng của con người và mọi vật góp phần xây dựng mùa xuân của đất nước.

‘Tất cả hối hảTất cả xôn xao’

Dấu ‘như’ trong hai câu thơ như nhịp điệu khẩn trương, gấp gáp. Đất trời, con người hòa mình vào nhịp nhàng, thúc giục qua từng chữ. Thanh Hải rạo rực, muốn chung sức xây dựng Tổ quốc.

Hình ảnh đất nước trong thời kỳ đổi mới, không chiến tranh, chỉ công cuộc xây dựng nổi bật. Mùa xuân rực rỡ cho dân tộc Việt Nam.

Không chỉ nhìn thấy hiện tại, Thanh Hải hồi tưởng lịch sử dân tộc, nơi khởi nguồn mạch sống đất nước. Nhịp thơ nhẹ nhàng, chậm rãi như cuốn phim quay chậm, sống dậy sử hào hùng của dân tộc.

‘Đất nước từng chịu nhiều khó khănChiến đấu, xây dựng vẻ vangViệt Nam tỏa sáng như vì saoĐường đi vẫn còn phía trước’.

‘Bốn ngàn năm’ với những ‘vất vả và gian lao’ là những cuộc chiến tranh vĩ đại. Thanh Hải tỏ ra tự hào, xúc động trước sự hi sinh của dân tộc trong quá khứ và quả cầu xanh ngày nay.

Việt Nam như một vì sao sáng trên bầu trời, đẹp như bức tranh. Thanh Hải tự hào về đất nước kiên cường, luôn chiến thắng mọi thử thách, tỏa sáng rực rỡ.

Mùa xuân của đất nước, công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc được Thanh Hải truyền tải với tình yêu thương, tự hào. Dân tộc vững bước ‘đi lên phía trước’ sau bốn ngàn năm thăng trầm.

Mùa xuân tỏa sắc khắp tự nhiên, nhưng tác giả nằm trong giường bệnh. Câu thơ cuối cùng của bài thơ Mùa xuân nho nhỏ là lời ước nguyện chân thành và giản dị của ông:

‘Làm con chim hót ta ướcLàm cành hoa, một nốt trầmĐiệu nhạc âm thầm, ta hòa mình vào’

Liên tiếp ở các câu thơ, nhà thơ sử dụng động từ ‘làm’ để thể hiện sự khát khao. Ông ước trở thành ‘con chim hót’, ‘cành hoa’ nhỏ bé để dâng hiến. Điều nhỏ bé trở nên lớn lao qua tâm hồn chân thành, tha thiết của ông.

Thanh Hải ước mình là ‘mùa xuân nho nhỏ’, hòa mình vào thiên nhiên, dâng hiến cho cuộc sống, cho Tổ quốc, không cần sự chú ý hay tôn vinh. Dù ở mọi tuổi, ông muốn hi sinh cho Tổ quốc, từ thanh niên đầy nhiệt huyết đến ông già tóc bạc. ‘Dù là’ là lời khẳng định mạnh mẽ của ông.

‘Mùa xuân nhỏ bé, lặng lẽDâng tặng hồn đời tha thiếtDù là thanh xuân hai mươiDù là kỳ cụ tóc bạc’

Lời thơ là khẳng định về tình yêu cuồng nhiệt của Thanh Hải dành cho Tổ quốc và cuộc sống. Yêu quê hương, yêu cuộc sống, ông khao khát cống hiến, dâng hiến cho đời, đặc biệt là lúc ông nằm trên giường bệnh. Niềm khao khát cháy bỏng ấy vẫn hiện hữu trong tim ông, không bao giờ phai nhạt.

Qua những khổ thơ, Thanh Hải thể hiện tình yêu thương đặc biệt đối với quê hương, đặc biệt là xứ Huế thân thương. Kết thúc bài thơ, ông hát lên giai điệu quen thuộc của xứ Huế:

‘Mùa xuân hát vang đất HuếCa khúc Nam ai, Nam bìnhNước non bao la tình thắmNhịp phách tiền đất Huế’

Những bản hò ‘Nam ai, Nam bình’ vẫn là giai điệu quen thuộc của Huế. Khúc Nam ai buồn thương, da diết, còn Nam bình trìu mến, dìu dặt. Cả hai hò được trình bày trên nhịp phách đặc trưng của dân ca Huế. Điều này là minh chứng cho tình cảm sâu sắc và tình yêu thương của Thanh Hải dành cho xứ Huế. Ông đặt những giai điệu quê hương vào tâm hồn, tạo nên một không khí trữ tình trong trái tim.

Bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, với hình thức thể thơ uyển chuyển và lời điệu, là biểu tượng cho tình yêu thương sâu sắc đối với quê hương, đất nước, và cuộc sống. Thơ thể hiện lòng khao khát cháy bỏng, chân thành của nhà thơ trong việc góp phần tạo nên mùa xuân của đất nước.

Thanh Hải tinh tế sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ, so sánh để truyền đạt tình yêu của mình một cách sâu sắc.

Mặc dù viết trong những ngày cuối đời, nhưng lời thơ của Thanh Hải không mang tia bi lụy. Ngược lại, nó tràn đầy tình yêu thiên nhiên, Tổ quốc và niềm tin lạc quan vào tương lai. Lời thơ còn là biểu hiện của khát vọng mãnh liệt của ông.

2. Đánh giá văn bản về thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, mẫu số 2 (Chuẩn):

Thanh Hải, sinh năm 1930, quê Thanh Điền, Thừa Thiên Huế, là người kết nối với cuộc sống nông thôn từ thuở nhỏ. Tình yêu thương quê hương, đất nước như một dấu ấn trong tâm hồn ông. Nhà thơ hiện đại của Việt Nam, ông để lại những tác phẩm dễ thương nhưng sâu sắc, thể hiện ước muốn lớn và ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ Mùa xuân nho nhỏ là minh chứng cho điều này.

‘Nở giữa dòng sông xanhMột đóa hoa tím ngátChim ca hót vang trời’

Bức tranh xuân ở Huế hùng vĩ và đẹp đẽ. Bông hoa lục bình tím nở giữa dòng sông Hương, một hình ảnh tươi mới và quyến rũ. Xuân ở Huế không như mơ nở trắng rừng, cũng không như cỏ đồng nội xanh rì. Nó mang đến vẻ đẹp riêng, với hoa lục bình và dòng sông Hương thơ mộng, tạo nên không gian yên bình và trầm lắng, đúng chất của vùng đất kinh kỳ này.

Xuân tại Huế không chỉ là sắc màu, mà còn là những âm thanh gần gũi và mê hoặc. Tiếng hót trong trẻo của chim chiền chiện, khúc hát chào xuân xưa, vẻ tĩnh lặng mang niềm vui đến cho mọi sinh linh. Những tiếng ‘chi’, ‘ơi’ ngọt ngào đến thế, tiếng nói thân thương của người Huế khiến lòng người xao xuyến vì sự gần gũi và thân thiện.

‘Những giọt lấp lánh rơiTay tôi kìa, tôi hứng’

“Những giọt lấp lánh rơi” đưa ta vào những tưởng tượng thú vị, có thể là giọt xuân tinh khôi, giọt mưa xuân, hay giọt sương đêm dịu dàng nằm trên lá cành. Dù là giọt nước nào, nhà thơ trân trọng và cảm nhận bằng trái tim mình. Ngay cả khi nằm trên giường bệnh, hồn xuân của người thi nhân vẫn hòa mình vào vẻ đẹp tự nhiên và không khí ngọt ngào của mùa xuân Huế.

Chuyển sang khổ thơ thứ hai, ta chìm đắm trong bức tranh sinh hoạt và chiến đấu của con người trong những ngày xuân tươi.

‘Mùa xuân, quê hương đầy những chiến sĩ cầm súngLộc non bao phủ trên đỉnh vai kiên cườngMùa xuân, nhân dân ra đồngLộc trải dài trên cánh đồng lúa mỡ màngĐất nước, bước chân qua bốn ngàn nămVất vả và gian lao, nhưng tất cả đều như hối hảTất cả như xôn xao’

Quê hương ta, từ nghèo khó trỗi dậy, chiến đấu giành lấy độc lập và xây dựng cuộc sống bằng đôi bàn tay lao động. Thanh Hải, truyền đạt sự hiểu biết sâu sắc về những đau thương và đóng góp của dân tộc bằng những hình ảnh tượng trưng. Mùa xuân – người cầm súng, ngày chiến đấu, đôi vai gánh chịu quyết tâm và ý chí kiên cường, mang theo niềm tin của dân tộc. Mùa xuân – người ra đồng, vẻ đẹp của nhân dân lao động, chịu khó để nâng cao sản xuất và xây dựng cuộc sống. ‘Lộc’ xuân không chỉ là lộc non xanh biếc, lúa nương, mà còn là lộc chiến thắng và thành quả sản xuất.

Các từ ‘hối hả’ và ‘xôn xao’ nhấn mạnh không khí sôi động, đầy động lực thúc đẩy nhau lao động xây dựng đất nước.

Trong bối cảnh hồi hộp đó, tác giả tự hào và xúc động, ngưỡng mộ những nỗ lực vất vả để tạo nên đất nước hôm nay. Niềm tin vững chắc vào tương lai tươi sáng của dân tộc vẫn luôn hiện hữu:

‘Quê hương bốn nghìn nămĐã vất vả, gian lao bao phenQuê hương tỏa sáng tựa vì saoChỉ cần bước chân, vẫn đi lên phía trước’

Trong đoạn thơ này, ta như nhìn thấy cảm xúc chung của Thanh Hải với Nguyễn Đình Thi khi tượng trưng cho đất nước vững chãi, kiên cường và không khuất phục:

‘Súng nổ, trời giận dữ rung lênNhân dân lên như sóng nước vỗ bờMáu lửa nhen nhóm nền đất Việt NamChất chứa sức sống, bừng sáng mạnh mẽ!’

Tự hào và say mê, nhà thơ muốn đóng góp mảnh nhỏ của mình vào sự xây dựng đất nước, mang mùa xuân của cuộc đời để làm phong phú thêm mùa xuân của dân tộc:

‘Làm chiếc hoa xinh tươi, hòa mình vào ca khúc của đời…Dù tuổi đã chạm bạch, tóc đã bạc trắng’

Tiếng ‘ta’ hòa quyện trong không gian như bản nhạc thiết tha, kể lên tấm lòng của người Việt. Mỗi người, mỗi công việc, đều là một đóa hoa nhỏ, một giai điệu trong bản hòa nhạc cuộc sống. Dù tuổi tác khác nhau, nhưng tất cả đều có ý chí lớn lao, sẵn sàng cống hiến cho cộng đồng, cho đất nước.

‘Dù là tuổi thanh xuân rực rỡHay là khi tóc bạc trắng’

Bài thơ khép lại như một nốt nhạc nhẹ nhàng, như làn gió nhẹ thoảng qua, mang theo hương xuân và ký ức đẹp.

‘Hòa mình vào bản hát mùa xuânCâu Nam ai, Nam bìnhNước non tình, ngàn dặm mìnhNhịp phách vang tiếng đất Huế’

Mùa xuân, lời hát của ta dâng tràn niềm tình, là tình yêu sâu đậm với xứ Huế thân thương. Từng giai điệu như là những đám mây trắng bồng bềnh, ôm trọn nẻo đường quê, làn hương thơm của đất Việt.

Tác phẩm ‘Mùa xuân nho nhỏ’ là bức tranh tinh tế, nét văn hóa Huế hiện hữu trong từng đốm mực. Bài thơ nhẹ nhàng, chân thành, là giọt sương mỏng lụa trên lá cỏ, làm xao động lòng người.

3. Cảm nhận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, mẫu số 3:

Nhắc đến mùa xuân trong thơ ca, ta nhớ đến nhiều tác phẩm nổi tiếng như “Vội vàng” của Xuân Diệu, “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, “Mùa xuân xanh” của Nguyễn Bính, … Nhưng khi đọc “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải, ta cảm nhận một hương vị đặc biệt, một tình yêu cuộc sống và đất nước. Đây không chỉ là ước vọng của tác giả trước khi lìa đời, mà còn là tình yêu sâu đậm với Huế và khát vọng hiến dâng cho cuộc sống.

Bài thơ được sáng tác khi tác giả đang trên giường bệnh, là bức tranh tuyệt vời về tình yêu quê hương và cuộc sống. Huế, với chất riêng, đặc sắc, hiện lên rõ trong từng câu thơ.

‘Mọc giữa dòng sông xanhMột bông hoa tím biếcƠi con chim chiền chiệnHót chi mà vang trờiTừng giọt long lanh rơiTôi đưa tay tôi hứng’

Dòng thơ đầu tiên sử dụng động từ nhấn mạnh “mọc” nhưng không chỉ là mọc trên đất, mà là “mọc giữa dòng sông xanh”. Bức tranh mở ra trước đôi mắt độc giả như dòng sông êm đềm, bên trên nở rộ một bông hoa lục bình tím biếc. Màu tím biếc làm tô đậm thêm vẻ đẹp của dòng sông. Bức tranh quê hương hiện lên trước mắt người đọc.

“Ơi con chim chiền chiệnHót chi mà vang trời”

Một lời gọi thân thương từ chú chim chiền chiện, như một điệu nhạc dịu dàng của mùa xuân. Tiếng hót trong trẻo như làn gió mát, mang theo niềm vui cho mọi vật sống. Một lời trách cứ nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa, tạo nên không khí dễ chịu của mùa xuân.

Không chỉ yêu cuộc sống và mùa xuân, Thanh Hải, ngay cả khi nằm bệnh, vẫn ghi nhớ và tri ân những hình ảnh của đất nước đang xây dựng. Đó là tình yêu và niềm tự hào về sức mạnh dân tộc:

“Mùa xuân người cầm súngLộc giắt đầy trên lưngMùa xuân người ra đồngLộc trải dài nương mạTất cả như hối hảTất cả như xôn xao”

Mùa xuân mới lại khởi đầu với những nhà cách mạng, hình ảnh đất nước đang trong giai đoạn xây dựng với chiến đấu và sản xuất. Mùa xuân cùng những con người xây dựng đất nước. “Lộc” là chồi non, cành cây biếc, tượng trưng cho sự sinh sôi, sức sống mãnh liệt. Xuân của lính là lộc non giữa chiến trường, xuân của hậu phương là cánh đồng nương mạ non. Sản xuất và chiến đấu hòa quyện xây đất nước, mang mùa xuân tươi đẹp cho dân tộc. Trong khoảnh khắc mùa xuân đất trời và xuân đất nước hòa mình, cả nước hòa nhập vào sự khẩn trương:

“Tất cả như hối hảTất cả như xôn xao”

Cả đất nước, cả bầu trời đều rạo rực, đang chuyển động. Vạn vật và con người hối hả, xôn xao. Từ “hối hả” và “xôn xao” tạo nên không khí sôi động, hạnh phúc. Hai từ này liên tục nhấn mạnh sự gấp gáp, sự hối hả, rộn ràng. Điệp từ “như” kết hợp với tất cả, tạo nên nhịp điệu khẩn trương, tươi tắn. Đó là hình ảnh của đất nước đang bước vào thời kì mới, một thời kì hòa bình, không còn khói lửa. Trong khổ thơ này, chúng ta cảm nhận được sự khẩn trương, vui mừng trong từng nhịp thơ. Có lẽ đó cũng là tâm huyết của tác giả khi nhìn thấy sự phồn thịnh của đất nước trong mùa xuân mới?

Thế nhưng, ở khổ thơ tiếp theo, chúng ta lại trải qua một trạng thái chậm rãi hơn, không còn không khí hối hả nữa, khi tác giả đưa ta quay về hàng ngàn năm lịch sử quê hương:

“Dòng chảy lịch sử bốn nghìn nămĐắm chìm trong vất vả và gian laoĐất nước tỏa sáng như vì saoBước chân kiên cường vươn lên phía trước”

Nhịp thơ chậm rãi hòa quyện với giọng thơ bình thản, như kể lại câu chuyện lịch sử “bốn ngàn năm” của dân tộc. Trong trang lịch sử dài, chúng ta trải qua biết bao khó khăn, thăng trầm, và gian khổ. Cuộc chiến chống ngoại xâm, đặc biệt là chiến tranh chống Pháp và Mỹ, là những thời kì đen tối đầy nước mắt và cơ cực. Đó là trang lịch sử đầy “vất vả và gian lao”. Nhưng vượt lên trên tất cả, đất nước “như vì sao” sáng, bước lên những ngày vinh quang, “tiến lên phía trước”. Câu thơ chứa đựng niềm tự hào dân tộc, niềm tin vào tương lai hòa bình và phồn thịnh.

Viết bài thơ trên giường bệnh, tác giả không để tình yêu cuộc sống giảm sút. Trong ôm chứa tâm hồn ông vẫn hiện hữu một tình yêu cuộc sống sâu sắc, thể hiện qua những vần thơ:

“Ta làm tiếng chim hótTa biến thành cành hoaTa hòa mình vào âm nhạcMột nốt trầm xao lạc.Một mùa xuân tinh khôiTrang trí cho cuộc sốngDù tuổi đời đã hai mươiDù là khi tóc bắt đầu bạc trắng”

Cả hai khổ thơ ước vọng của tác giả, mùa xuân của đất trời nở rộ ngoài cửa sổ với những nhựa sống tràn trề. Thanh Hải muốn hóa thành một phần của mùa xuân kia, như một chú chim hót vang trong bản hòa ca mùa xuân hay như một cành hoa nhỏ bé dâng hương thơm. Thấy khát vọng sống và tình yêu đời lớn lao. Mùa xuân là bản hòa ca ý nghĩa với nhiều giai điệu, thanh nốt, nhưng Thanh Hải chỉ muốn là ‘một nốt trầm xao xuyến’ trong bản hòa ca bất tận ấy. Một nốt trầm lặng như cuộc đời của ông: bình yên và cống hiến cho sự nghiệp. Nhà thơ muốn cống hiến ‘một mùa xuân nho nhỏ’ cho cuộc đời và sự nghiệp của đất nước, không cần tôn vinh hào nhoáng, chỉ ‘lặng lẽ dâng cho đời’. Bất kể khi nào, trẻ ‘tuổi hai mươi’ hay già ‘tóc bạc’, nhà thơ muốn sống và dâng hiến cho công cuộc xây dựng đất nước.

Kết bài thơ là điệu hát quen thuộc của người con Huế. Chứa đựng cảm xúc chân thành của tác giả, một người con yêu thương đất Huế:

“Tôi hát về mùa xuânVới câu Nam ai, Nam bìnhNước non ngàn dặm mìnhNước non ngàn dặm tìnhNhịp phách tiền đất Huế”.

“Nam ai, Nam bình” là hai điệu hát Huế. Khúc Nam ai mang điệu buồn còn khúc Nam bình mang điệu dịu dàng, trìu mến. Cả hai đều hát trên nhịp phách tiền, nhạc cụ truyền thống của Huế. Tác giả muốn thể hiện tình yêu quê hương, sự gắn bó với Huế qua những hò quen thuộc. Đó là nỗi lòng đầy ngọt ngào và sâu lắng.