Khủng hoảng kinh tế là gì? Nguyên nhân và bản chất của khủng hoảng kinh tế

Đầu tiên. Khủng hoảng kinh tế là gì?

Khủng hoảng kinh tế là một thuật ngữ rất rộng. Nói một cách đơn giản: Khủng hoảng kinh tế là sự suy giảm các hoạt động kinh tế, rối loạn và mất cân đối trầm trọng do nhiều mâu thuẫn trong nền kinh tế chưa được giải quyết hoặc chưa được giải quyết. Đó là sự xáo trộn trong sản xuất và lưu thông hàng hóa trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, dẫn đến đời sống bị gián đoạn, nền kinh tế gây thất nghiệp, thu nhập giảm sút, đời sống của người lao động cũng bị giảm sút, kéo theo đó là sự bất ổn về chính trị. Theo học thuyết kinh tế chính trị Mác-Lênin, thuật ngữ “khủng hoảng kinh tế” là sự suy thoái đột ngột của nền kinh tế. Suy thoái này thường nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm mọi hoạt động kinh tế và có xu hướng kéo dài.

Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế có thể chỉ giới hạn ở một quốc gia hoặc khu vực. Nhưng với xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ như hiện nay, các cuộc khủng hoảng kinh tế đang dần lan rộng với quy mô lớn hơn và dễ dàng lan rộng ra toàn cầu.

2. Nguyên nhân khủng hoảng kinh tế

Do ảnh hưởng của quy luật cạnh tranh và trật tự sản xuất, của quan hệ tỷ lệ giữa các ngành sản xuất, các vùng, các mặt của quá trình tái sản xuất… thường bị gián đoạn bởi các cuộc khủng hoảng kinh tế. Khủng hoảng kinh tế được biểu hiện bằng: hàng hóa ứ đọng, hợp đồng sản xuất, nhà máy thậm chí phải đóng cửa, thất nghiệp gia tăng, thị trường sôi sục,…

Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế là nhiều. Nhưng chủ yếu sẽ có 5 nguyên nhân sau: Khủng hoảng tài chính; bong bóng kinh tế; lạm phát; giảm phát và cắt giảm chi tiêu. Mỗi nguyên nhân sẽ tác động đến một khía cạnh khác nhau của nền kinh tế. Và khi đạt đến một mức độ nhất định, nó sẽ gây ra khủng hoảng.

2.1. Cuộc khủng hoảng tài chính

Hầu hết các trường hợp dẫn đến khủng hoảng kinh tế đều do khủng hoảng tài chính gây ra. Đây là khi điểm trung bình thường giảm, thanh khoản cạn kiệt, giá nhà và cổ phiếu giảm, và suy thoái kinh tế trở nên tồi tệ hơn.

Một cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra khi giá trị tài sản sụt giảm, dẫn đến người tiêu dùng và doanh nghiệp mất khả năng thanh toán. Trong một số trường hợp, khủng hoảng tài chính là sự sụp đổ của thị trường chứng khoán và sự xuất hiện của bong bóng kinh tế. Vỡ nợ và khủng hoảng tiền tệ cũng xảy ra trong các cuộc khủng hoảng tài chính. Khủng hoảng tài chính còn gây ra sự khủng hoảng trong hệ thống ngân hàng, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán và các lĩnh vực tài chính khác. Khủng hoảng tài chính trực tiếp dẫn đến mất mát tài sản kinh tế, nó có thể hoặc không ảnh hưởng đến vị thế kinh tế của một quốc gia tùy thuộc vào hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế mà quốc gia đó đang trải qua.

Điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008 bắt đầu bằng sự vỡ bong bóng bất động sản tại Mỹ. Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 đã ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam. Nhiều nhà kinh tế đã suy đoán về cách cuộc khủng hoảng tài chính phát triển và làm thế nào để tránh được nó. Tuy nhiên, hầu như không có sự thống nhất giữa các giải pháp và khủng hoảng tài chính là một hiện tượng kéo dài theo thời gian.

2.2. bong bóng kinh tế

Bong bóng kinh tế hay bong bóng đầu cơ, bong bóng tài chính: là hiện tượng giá trị hàng hóa hoặc tài sản trên thị trường đạt đến mức bất hợp lý và không ổn định. Giá trị thị trường hàng hóa đang đạt mức cao bất hợp lý và không bền vững, thường chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn. Khi bong bóng kinh tế vỡ, giá bất động sản lại bắt đầu giảm nghiêm trọng, các nhà đầu tư mất tiền, công nhân mất việc làm và các doanh nghiệp phá sản. Ví dụ, cuộc khủng hoảng hoa tulip ở Hà Lan năm 1637 đã phá hủy toàn bộ nền kinh tế Hà Lan, biến Hà Lan từ một cường quốc thế giới xuống vị trí thứ yếu, mở ra cơ hội phát triển cho nước Anh sau này. .

Giá quá cao của sản phẩm không phản ánh sức mạnh của người tiêu dùng hoặc nhu cầu của người tiêu dùng đối với sản phẩm. Giai đoạn phát sinh bong bóng và giai đoạn vỡ bong bóng là kết quả của hiện tượng phản ứng trực tiếp khi các chủ thể kinh tế có phản ứng giống nhau. Bong bóng sẽ hút một lượng tiền lớn vào đầu tư, dẫn đến biến động thị trường cao. và khi vỡ, bong bóng sẽ cuốn sạch lợi nhuận ảo trên giấy tờ, làm thất thoát tài sản của nhiều cá nhân, tổ chức. Kế đến là nợ xấu ảnh hưởng đến nền kinh tế.

2.3. lạm phát

Theo kinh tế học vĩ mô, lạm phát là sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trên thị trường. Lạm phát làm giảm sức mua của người dân trên một đơn vị tiền tệ. Lạm phát thường diễn ra từ từ và kéo dài trong nhiều năm làm đảo lộn cuộc sống của người dân. Tăng sự không chắc chắn trong các quyết định đầu tư và tiết kiệm với sự khan hiếm hàng hóa. Trong trường hợp tăng trưởng kinh tế thấp nhưng lạm phát cao sẽ dẫn đến tình trạng khủng hoảng kinh tế.

2.4. giảm phát Không giống như lạm phát, giảm phát là sự sụt giảm chung của giá hàng hóa và dịch vụ, thường liên quan đến việc giảm cung tiền và tín dụng của nền kinh tế. Trong thời kỳ giảm phát, sức mua của đồng tiền tăng theo thời gian.

Mặc dù giảm phát có vẻ như là một điều tốt, nhưng nó có thể báo hiệu một cuộc suy thoái sắp xảy ra và thời kỳ kinh tế khó khăn. Khi mọi người cảm thấy rằng giá đang giảm, họ trì hoãn việc mua hàng hóa với hy vọng rằng họ có thể mua chúng với giá thấp hơn vào một ngày sau đó. Nhưng chi tiêu thấp hơn dẫn đến thu nhập thấp hơn, dẫn đến thất nghiệp và lãi suất cao hơn.

2.5. Chi phí

Lo lắng về sự biến động của nền kinh tế sau khi nhận thức được cuộc khủng hoảng kinh tế, người tiêu dùng lo lắng. Vì vậy, họ giảm chi tiêu và giữ lại càng nhiều càng tốt. Việc cắt giảm này ảnh hưởng đến nền kinh tế và làm giảm tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế. Điều này sẽ làm nền kinh tế chậm lại vì trung bình gần 60% GDP của các nước phụ thuộc vào chi tiêu của người tiêu dùng. Lãi suất cao cũng khiến các công ty gặp khó khăn và phải cắt giảm kế hoạch chi tiêu do chi phí tài chính quá cao. Do đó, việc cắt giảm chi tiêu làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế của GDP của đất nước, đây là yếu tố GDP góp phần gây ra khủng hoảng kinh tế.

3. Bản chất của khủng hoảng kinh tế

Bản chất của khủng hoảng kinh tế là sự mất phương hướng và tính ổn định của nền kinh tế, là giai đoạn suy thoái của nền kinh tế. Khủng hoảng kinh tế thường bắt đầu nảy mầm từ rất lâu nên khủng hoảng kinh tế để lại hậu quả rất nặng nề. Đồng thời, không dễ sửa chữa trong thời gian ngắn. Khủng hoảng kinh tế có thể diễn ra trong phạm vi một quốc gia cũng có thể diễn ra ở phạm vi khu vực, thậm chí bùng phát trên phạm vi toàn cầu. Một nước càng phát triển thì càng dễ xảy ra khủng hoảng kinh tế và do đó, hậu quả sẽ nặng nề hơn so với các nước đang phát triển.

4. Giải pháp vượt qua khủng hoảng kinh tế

Có nhiều cách khắc phục tình trạng khủng hoảng kinh tế, có thể căn cứ vào nguyên nhân để đưa ra biện pháp khắc phục. Hoặc bạn có thể tìm chính xác thời điểm khủng hoảng kinh tế, theo dõi diễn biến để tìm ra giải pháp khắc phục khủng hoảng kinh tế.

Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã đưa nền kinh tế Việt Nam ngày càng gắn kết với nền kinh tế toàn cầu, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế với tốc độ cao trong nhiều năm qua. Kim ngạch xuất nhập khẩu đã vượt tổng GDP của nền kinh tế quốc dân. Do đó, khủng hoảng kinh tế toàn cầu nói chung và khủng hoảng tài chính nói riêng đã có những ảnh hưởng nhất định đến nền kinh tế Việt Nam.

Giải pháp để doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế Việt Nam nói chung có thể tự đứng vững trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Kết quả là:

– Việt Nam cần nâng cao tính đa dạng của hàng hóa và thị trường xuất nhập khẩu. Thị trường phải được tách biệt đúng cách;

– Nhà nước phải có chính sách giám sát và quản lý các thị trường: Thị trường tiền tệ, thị trường bất động sản, thị trường vàng, thị trường chứng khoán – đây đều là những thị trường được các nhà đầu tư quan tâm. lợi ích cá nhân;

– Doanh nghiệp và nhà nước cần quan tâm đến nhận thức của người dân và lãnh đạo, mối quan hệ về công nghiệp hóa, hiện đại hóa sản xuất kinh doanh.