Việt Nam nằm trong danh sách các nước có mệnh giá tiền thấp trên thế giới. Thực tế, có rất nhiều nước khác có mệnh giá tiền thấp hơn Việt Nam, thậm chí chỉ bằng vài xu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về những nước có mệnh giá tiền thấp hơn Việt Nam nhé.
Danh sách các nước có mệnh giá tiền thấp hơn Việt Nam hiện nay
Tiền tệ Shandand
Đồng tiền của Cộng hòa Uganda là Shilling Uganda (UGX), một đơn vị tiền tệ mà Ngân hàng Uganda phát hành lần đầu vào năm 1966. Trải qua hơn nửa thế kỷ tồn tại và phát triển, Shilling Uganda không chỉ là biểu tượng của sự ổn định mà còn phản ánh sự tiến bộ và tăng trưởng kinh tế của Uganda qua các thời kỳ.
Hiện tại, giá trị của Shilling Uganda so với đô la Mỹ dao động khoảng 1.553 Shilling/USD. Sự biến động của tỷ giá này không chỉ có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người dân Uganda mà còn ảnh hưởng lớn đến các quyết định về xuất nhập khẩu, đầu tư và giao dịch quốc tế của quốc gia này.
Mã tiền tệ chính thức của Shilling Uganda là UGX. Việc nắm rõ về đồng tiền này có thể hỗ trợ cả cá nhân và doanh nghiệp trong việc quản lý tài chính, đầu tư thông minh và định hình chiến lược kinh doanh trong bối cảnh biến động của thị trường tài chính toàn cầu.
Tiền tệ Shilingi
Đồng tiền của Tanzania, một quốc gia nằm ở vùng đông châu Phi và đối diện với nhiều thách thức về kinh tế và phát triển. Trong quá trình tiến hóa của hệ thống tiền tệ ở khu vực Đông Phi, Shillingi đã thay thế đồng tiền Rupee trước đây, trở thành đơn vị tiền tệ chính thức tại Tanzania. Sự chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là việc thay đổi một loại tiền tệ mà còn mang theo sự phản ánh về sự phát triển và tiến bộ của quốc gia này.
Hiện tại, giá trị của Shillingi so với đô la Mỹ là khoảng 2.509 Shillingi/USD. Tỷ giá này không chỉ là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường giá trị tiền tệ mà còn ảnh hưởng đến sức mạnh mua của người dân Tanzania và cả việc thực hiện giao dịch quốc tế.
Mã tiền tệ chính thức của Tanzania là TZS. Việc hiểu rõ về đồng tiền này có thể giúp người dân và doanh nghiệp địa phương nắm vững hơn về cách thức quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là khi đối mặt với sự biến động của thị trường tài chính và tỷ giá tiền tệ toàn cầu.
Tiền tệ Peso Colombia
Đồng tiền của Colombia là Peso. Trong thời gian gần đây, đồng Peso đã trải qua một xu hướng giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) trong khoảng thời gian 5 năm qua. Sự biến động này thường phản ánh sự dao động và thay đổi trong nền kinh tế và thị trường tài chính của Colombia.
Hiện tại, giá trị của Peso so với đô la Mỹ khoảng 3.919 Peso/USD. Tỷ giá này không chỉ ảnh hưởng đến việc mua sắm và hoạt động kinh doanh nội địa mà còn có tác động lớn đến các giao dịch quốc tế và xuất nhập khẩu của Colombia.
Mã tiền tệ chính thức của Peso Colombia là COP. Việc hiểu rõ về tỷ giá hối đoái này cũng như xu hướng biến động của đồng tiền có thể hỗ trợ doanh nghiệp và người dân Colombia trong việc quản lý rủi ro tài chính và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
Tiền tệ Malagassy Ariary
Đồng tiền của Cộng hòa Madagascar là Malagasy Ariary, đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của đất nước này suốt 60 năm kể từ năm 1961. Qua thời gian dài này, Ariary không chỉ đơn thuần là đơn vị tiền tệ mà còn trở thành biểu tượng quan trọng của sự vững mạnh và ổn định trong nền kinh tế Madagascar.
Xem thêm : Vì sao cây xương rồng không lá, nhưng vẫn nở hoa cực đẹp?
Hiện tại, giá trị của Malagasy Ariary so với đô la Mỹ khoảng 4.582 Ariary/USD. Tỷ giá này không chỉ phản ánh sức mạnh của đồng tiền mà còn ảnh hưởng đến sức mua và giao dịch của người dân cũng như hoạt động thương mại quốc tế của Madagascar.
Mã tiền tệ chính thức của Malagasy Ariary là MGA, và việc hiểu biết sâu hơn về đồng tiền này có thể hỗ trợ cả cá nhân và doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt và hiệu quả trong môi trường kinh doanh đa dạng và biến động của thị trường.
Tiền tệ Riel Campuchia
Đồng tiền của Campuchia là Riel Campuchia (KHR), một đơn vị tiền tệ mà xuất hiện trong bối cảnh lịch sử đất nước, đặc biệt trong thời kỳ thực dân hóa và sự phổ biến của đô la Mỹ (USD) tại khu vực này. Sự xuất hiện của Riel Campuchia không chỉ là việc đổi mới tiền tệ mà còn phản ánh sự thay đổi và phát triển của nền kinh tế Campuchia qua thời gian.
Hiện tại, giá trị của Riel Campuchia so với đô la Mỹ khoảng 4.081 Riel/USD. Sự thấp hơn về giá trị này có thể phản ánh mức độ ảnh hưởng của đồng USD cũng như môi trường kinh tế nội địa đối với đồng tiền Campuchia.
Mã tiền tệ chính thức của Riel Campuchia là KHR. Việc hiểu rõ về đơn vị tiền tệ này có thể hỗ trợ người dân và doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh, quản lý rủi ro và tối ưu hóa các giao dịch trong môi trường thị trường tài chính biến động.
Tiền tệ Guarani Paraguay
Tiền tệ chính thức của Paraguay là Guarani Paraguay (PYG), một đơn vị tiền của quốc gia Nam Mỹ này. Sự phát triển chậm của nền kinh tế Paraguay là một trong những yếu tố chính dẫn đến giá trị đồng tiền không cao so với các nền kinh tế khác trên thế giới.
Hiện nay, tỷ giá hối đoái giữa Guarani Paraguay và đô la Mỹ là khoảng 7.237 Guarani/USD. Sự giảm giá này thường phản ánh tình hình kinh tế không ổn định và khó khăn trong việc cạnh tranh kinh tế của Paraguay trên thị trường quốc tế.
Mã tiền tệ chính thức của Guarani Paraguay là PYG, và hiểu rõ về đồng tiền này có thể hỗ trợ người dân và doanh nghiệp Paraguay trong việc đưa ra các quyết định tài chính thông minh và linh hoạt, đồng thời xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh biến động của thị trường và tình hình kinh tế địa phương.
Tiền tệ Pupiah Indonesia
Đồng tiền của Indonesia là Rupiah Indonesia (IDR), đơn vị tiền tệ của quốc gia đông dân nhất Đông Nam Á. Mặc dù có tài nguyên và quy mô kinh tế lớn, nhưng Rupiah Indonesia thường được coi là có giá trị thấp do tỷ lệ hối đoái thấp so với các đồng tiền quốc tế khác.
Hiện tại, giá trị của Rupiah Indonesia so với đô la Mỹ là khoảng 15.513 IDR/USD. Sự thấp hơn về giá trị này thường phản ánh mức độ ảnh hưởng của nền kinh tế nội địa và tác động đến sức mua của người dân cũng như hoạt động thương mại quốc tế của Indonesia.
Mã tiền tệ chính thức của Rupiah Indonesia là IDR. Hiểu rõ về đồng tiền này không chỉ giúp cá nhân và doanh nghiệp cải thiện quản lý tài chính mà còn hỗ trợ trong việc định hình chiến lược kinh doanh phù hợp với bối cảnh biến động của thị trường và tình hình kinh tế địa phương.
Tiền tệ Sierra Leonean Leone (SLL)
Xem thêm : Hoán Vị Gen Là Gì? Ý Nghĩa, Quy Luật Liên Kết Và Bài Tập
Đồng tiền của Sierra Leone là Leone, đơn vị tiền tệ của quốc gia này ở Tây Phi, một quốc gia đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh và các đợt dịch bệnh. Hiện nay, Sierra Leone vẫn đang đứng trong tình trạng cực kỳ nghèo đói và thường xuyên gặp khó khăn trong việc phục hồi và phát triển kinh tế.
Tỷ giá hối đoái giữa Leone Sierra Leone và đô la Mỹ hiện đang ở mức 19.750 Leone/USD. Sự ảnh hưởng về giá trị tiền tệ này thường phản ánh tình trạng kinh tế khó khăn, làm giảm sức mua và tác động đến cuộc sống hàng ngày của người dân cũng như khả năng giao thương quốc tế của Sierra Leone.
Leone là đơn vị tiền tệ chính thức, được mã hóa là SLL. Việc hiểu rõ về tình hình kinh tế và tài chính của quốc gia này có thể giúp định hình chiến lược phát triển bền vững và hỗ trợ cộng đồng trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội cấp bách.
Tiền tệ Lao Kip hay Laotian Kip
Tiền tệ chính thức của Lào là Kip Lào (LAK), đồng tiền được sử dụng trong quốc gia Đông Nam Á này. Mặc dù đã ghi nhận xu hướng tăng giá trị gần đây, tuy nhiên, Kip Lào vẫn nằm trong nhóm có mệnh giá thấp so với nhiều đồng tiền khác trên thị trường quốc tế.
Hiện tại, tỷ giá hối đoái giữa 1 Kip Lào và đô la Mỹ là khoảng 20.547 Lao Kip/USD. Sự biến động này phản ánh tình hình kinh tế của Lào và có thể ảnh hưởng đến sức mua và hoạt động thương mại của người dân cũng như doanh nghiệp trong nước.
Mã tiền tệ chính thức của Kip Lào là LAK. Hiểu rõ về đồng tiền này có thể giúp cải thiện quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời định hình chiến lược kinh doanh linh hoạt và có hiệu quả trong môi trường thị trường đang biến đổi không ngừng.
Tiền tệ Sao Tome và Principe Dobra
Đồng tiền của Sao Tome và Principe là Dobra Sao Tome và Principe (STN), hai quốc gia nằm trên một quần đảo nổi tiếng với việc xuất khẩu cacao, cà phê và dừa. Mặc dù đồng tiền này thuộc nhóm có giá trị thấp, nhưng trong tương lai, nó có triển vọng thoát khỏi tình trạng này nhờ vào tiềm năng dầu khí.
Hiện tại, giá trị của Dobra Sao Tome và Principe so với đô la Mỹ là khoảng 22.638 STN/USD. Sự tăng trưởng này có thể phản ánh triển vọng từ nguồn tài nguyên dầu khí dự kiến sẽ là một lợi thế mới cho đồng tiền của quốc gia này trong thời gian tới.
Mã tiền tệ chính thức của Dobra Sao Tome và Principe là STN. Hiểu rõ về tiềm năng phát triển và tiềm năng kinh tế của quốc gia này có thể giúp cải thiện quản lý tài chính và xây dựng chiến lược kinh doanh linh hoạt hơn trong môi trường thị trường biến động.
Tiền tệ VND
Đồng tiền của Việt Nam là Đồng (VND), đơn vị tiền tệ của một quốc gia đang trong quá trình phát triển với sự quan tâm và đầu tư ngày càng tăng từ các quốc gia trên thế giới. Việt Nam đang đặt nỗ lực để trở thành một trong những nền kinh tế mạnh mẽ tại khu vực Châu Á. Theo dự báo từ các chuyên gia kinh tế, quốc gia hình chữ S này dự kiến sẽ trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất vào năm 2025.
Mặc dù tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đồng Việt Nam vẫn đứng ở vị trí thứ tư trong danh sách các đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới, sau Iran và Belarus, São Tomé và Príncipe do tỷ giá hối đoái thấp. Hiện tại, giá trị của Đồng Việt Nam so với đô la Mỹ là khoảng 24.380 VND/USD.
Dù vẫn đối diện với thách thức này, nhưng Việt Nam đang tập trung vào nhiều lĩnh vực phát triển kinh tế để nâng cao vị thế và tăng trưởng bền vững. Hiểu rõ về tình hình này có thể giúp cá nhân và doanh nghiệp thấu hiểu tốt hơn về quản lý tài chính và đưa ra các quyết định đầu tư thông minh trong bối cảnh thị trường tài chính đang chuyển động không ngừng.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp