Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” thường gây nhầm lẫn cho người học vì các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này thường giống nhau. Ví dụ: quality – quantity, quirt – quirk, qualify – quantify. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có một lượng lớn từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này nên các bạn không nên bỏ qua trong quá trình học. Hãy cùng FLYER tổng hợp bộ từ vựng bắt đầu bằng chữ “Q” ngay trong bài viết dưới đây để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Xem thêm: Chỉ 2 phút để học cụm động từ bắt đầu bằng chữ X độc đáo không phải ai cũng biết
Bạn đang xem: Tổng hợp bộ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” làm phong phú vốn từ của bạn
1. Danh từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q”
2. Tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q”
3. Động từ bắt đầu bằng chữ “Q”
4. Cụm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q”
Trau dồi từ vựng là điều tất yếu để giỏi tiếng Anh, nhưng để nói lưu loát như người bản xứ thì bạn đừng quên học thêm các cụm từ thông dụng nhé! FLYER đã tổng hợp các cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” ngay dưới đây, hãy cùng nhau học nào!
Quarter Past
Nghĩa: Giờ hơn 15 phút
Ví dụ:
This movie starts at a quarter past eight, so just take your time.
Bộ phim này bắt đầu lúc 8 giờ 15 phút, vì vậy bạn cứ thong thả nhé.
Quarter To/Of
Nghĩa: Giờ kém 15 phút
Ví dụ:
I came here at a quarter to seven.
Tôi đến đây lúc 7 giờ kém 15 phút.
Quarrel with bread and butter
Nghĩa: Cãi nhau với sếp và bị đuổi việc
Ví dụ:
He quarreled with bread and butter because he didn’t fix his mistake.
Anh ta đã cãi nhau với sếp và bị đuổi việc vì không sửa chữa lỗi lầm của mình.
Queen bee
Nghĩa: Người phụ nữ đóng vai trò quan trọng nhất
Ví dụ:
Before we can proceed with that idea, you must first obtain permission from the queen bee.
Trước khi chúng ta có thể thực hiện ý tưởng đó, trước tiên bạn phải được người phụ nữ đứng đầu chấp thuận.
Queen of hearts
Nghĩa: Người phụ nữ giỏi nhất trong lĩnh vực của mình
Ví dụ:
I still believe she is the queen of hearts.
Tôi vẫn tin rằng cô ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.
Question of time
Xem thêm : 1 Gói Mì Hảo Hảo Bao Nhiêu Calo? Ăn Khoa Học Để Không Béo
Nghĩa: Chắc chắn sẽ xảy ra vào lúc nào đó
Ví dụ:
She’s working so hard, it’s only a question of time before she succeeds.
Cô ấy đang nỗ lực rất nhiều, việc cô ấy thành công chỉ là vấn đề thời gian.
Quick as a Flash
Nghĩa: Rất nhanh
Ví dụ:
I guarantee that this car is quick as a flash.
Tôi đảm bảo rằng chiếc xe này sẽ đi rất nhanh.
Quick and Dirty
Nghĩa: Làm việc nhanh nhưng không hiệu quả
Ví dụ:
She still hasn’t been promoted after 2 years because she is quick and dirty.
Cô ấy vẫn chưa được thăng chức sau 2 năm vì cô ấy làm nhanh nhưng không hiệu quả.
Quick Buck
Nghĩa: tiền dễ kiếm
Ví dụ:
She thought selling trending t-shirts was a way to make a quick buck.
Cô ấy đã nghĩ việc bán áo thun theo xu hướng là một cách kiếm tiền dễ dàng.
Quick Fix
Nghĩa: giải pháp tạm thời
Ví dụ:
Recruitment is only a quick fix for staff shortage. The company must improve policies to keep employees long-term.
Tuyển dụng chỉ là một giải pháp tạm thời cho vấn đề thiếu nhân sự. Công ty phải cải thiện chính sách để giữ nhân viên lâu dài.
Quick on the trigger
Nghĩa: người ứng phó nhanh
Ví dụ:
Tom has to be quick on the trigger to lead the market in a rapidly changing trend.
Tom phải là ứng phó nhanh nhạy để dẫn đầu thị trường trong xu hướng thay đổi nhanh chóng.
Quick and the dead
Xem thêm : Sau sinh mổ ăn bánh tráng trộn được không?
Nghĩa: Những người còn sống và những người đã chết
Ví dụ:
The government pays tribute to the quick and the dead who fought and sacrificed to defend the country.
Chính phủ đã bày tỏ lòng kính trọng dành cho những còn sống và những người đã chết vì đã chiến đấu, hy sinh để bảo vệ tổ quốc.
Quid pro quo
Nghĩa: có qua có lại
Ví dụ:
We did a quid pro quo transaction, he fixed the electricity for me and I cooked for him.
Chúng tôi đã thực hiện một cuộc giao dịch có qua có lại, anh ấy sửa điện cho tôi và tôi nấu ăn cho anh ấy.
Quiet before the storm
Nghĩa: Trước cơn bão, bầu trời thường im ắng
Ví dụ:
She was very nice to me before questioning me about my messing up her stuff. Her actions are like quiet before the storm.
Cô ấy đã đối xử rất tốt với tôi trước khi tra hỏi tôi về việc tôi làm hỏng đồ của cô ấy. Hành động của cô ấy giống như trước cơn bão, trời thường im ắng.
Quitters never win; winners never quit
Nghĩa: Những người bỏ cuộc sẽ không bao giờ thành công, những người thành công sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
Ví dụ:
I always keep in mind what my grandmother taught me “Quitters never win; winners never quit”. Therefore, I always strive every day to overcome difficulties and challenges in my work and in my life.
Tôi luôn ghi nhớ lời bà tôi đã dạy rằng “Những người bỏ cuộc sẽ không bao giờ thành công, những người thành công sẽ không bao giờ bỏ cuộc”. Vì vậy, tôi luôn nỗ lực từng ngày để vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống và trong công việc.
5. Tổng hợp cách học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái
Để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn, các bạn có thể kết hợp việc học tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái với các cách học khác như phân loại theo chủ đề, loại từ, chuyên ngành,…
Ví dụ: Khi bạn đặt mục tiêu 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “Q” thì bạn có thể học bằng cách phân loại theo danh từ, động từ, tính từ. Và khi mục tiêu tiếp theo là 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “R”, bạn có thể phân loại theo chủ đề giáo dục, văn hóa, y tế.
Như vậy, việc kết hợp 2 phương pháp học tiếng Anh trong 1 có thể giúp bạn hệ thống chi tiết hơn vốn từ của mình và mang lại hứng thú trong quá trình học.
Để kiểm tra lại những từ vựng đã học, hãy cùng FLYER hoàn thành các bài tập trong phần tiếp theo bạn nhé!
6. Bài tập
Phần 1: Hình ảnh sau đây mô tả điều gì?
Phần 2: Hãy ghép cụm từ với nghĩa chính xác
7. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp bộ từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “Q” và những cụm từ thông dụng giúp bạn có thể tự tin giao tiếp lưu loát hơn. FLYER mong rằng bạn có thể ôn lại những từ mình đã biết và học thêm nhiều từ vựng mới qua bài viết này.
Không dừng lại ở đó, FLYER vẫn còn rất nhiều bộ từ vựng cùng cách học thú vị đang chờ đón bạn. Hãy nhanh tay đăng ký Phòng luyện thi ảo FLYER để khám phá trọn bộ kho từ vựng phong phú cùng bài tập vận dụng ngay trong hôm nay.
Ngoài ra, để luôn cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Bổ sung 100+ cặp từ thông dụng vào vốn từ vựng của bạn
- 11 chủ đề từ vựng cần phải biết của A2 Flyers Cambridge
- Thuộc lòng dễ dàng 100+ từ vựng, thành ngữ hữu ích về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
- Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp