Saccarozơ có tham gia phản ứng tráng bạc không

Saccarozo là loại đường có trong tự nhiên như cây mía, củ cải đường hay trong hoa thốt nốt. Sau khi chế biến, Saccarozo sẽ tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Cụ thể như: đường phên, đường kính, đường phèn…

Nhìn chung, saccarozơ có những tính chất vật lý đặc trưng sau đây:

  • Saccarozo là một dạng đường kết tinh. Chúng không có màu, không có mùi và có vị ngọt, rất dễ để hòa tan trong nước, đặc biệt tan nhiều trong nước nóng
  • Đường saccarozo có thể nóng chảy ở nhiệt độ 180 độ C.
  • Saccarozo nóng chảy và phân hủy ở 186 °Cđể tạo ra caramen (đường thắng), và khi cháy tạo ra carbon, dioxide carbon, nước. Nước có thể phá vỡ cấu trúc của sucrose nhờ thủy phân, tuy nhiên quá trình này là rất chậm và vì thế sucrose có thể tồn tại trong dung dịch trong nhiều năm mà gần như không thay đổi. Tuy nhiên, nếu enzym sucrazơ được thêm vào thì phản ứng sẽ diễn ra nhanh chóng.

Cấu tạo phân tử

Saccarozo Có Phản Ứng Tráng Bạc Khôn
  • Công thức phân tử của Saccarozo là C12H22O11
  • Công thức cấu tạo: Đường Saccarozo được cấu tạo từ 1 gốc anpha – glucozo và 1 gốc beta – fructozo thông qua liên kết 1,2-glicozit;
  • Do gốc glucozo đã liên kết với các gốc fructozơ nên trong cấu trúc phân tử sẽ không còn nhóm chức andehit mà chỉ có tính chất của ancol đa chức.

Phân loại đường Saccarozo

  • Saccarozo là một loại đường đa được tạo thành từ hai phân tử đơn đường là glucose và fructose. Để có thể hấp thu vào máu, saccarozo phải được phân giải bởi enzyme saccaraza trong ruột non. Saccarozo có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nếu tiêu thụ quá mức, vì nó làm tăng nồng độ glucose trong máu và gây tổn thương mạch máu.
  • Fructose là một loại đường đơn có nguồn gốc từ trái cây và mật ong. Fructose không được hấp thu trực tiếp vào máu như glucose, mà phải được chuyển hóa ở gan. Nếu gan không sử dụng hết fructose, nó sẽ được chuyển thành chất béo trung tính và tích tụ ở gan và mô bụng, gây béo phì và tiểu đường.
  • Fructose có một số lợi ích cho sức khỏe, như không gây sâu răng và giúp bổ sung glycogen cho gan. Glycogen là dạng lưu trữ của glucose trong cơ thể, cung cấp năng lượng cho não bộ và các cơ quan khác. Khi glycogen ở gan đầy đủ, não bộ sẽ nhận được tín hiệu bão hòa và ngừng thèm ăn, giảm lượng calo tiêu thụ.

Sự quan trọng của Saccarozo đối với sức khỏe con người

Saccarozo Có Phản Ứng Tráng Bạc Khôn

Saccarozo là một loại đường đa được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là củ cải đường, mía và thốt nốt. Saccarozo được sản xuất ở quy mô lớn để phục vụ cho nhu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.

Saccarozo có nhiều tác dụng trong chế biến thực phẩm, như tăng độ ngọt, bảo quản, tạo màu và hương vị. Saccarozo cũng là một nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể, giúp duy trì hoạt động của não bộ và các cơ quan khác. Khi cơ thể bị suy nhược, căng thẳng hoặc đói, việc tiêu thụ saccarozo có thể giúp hồi phục sức khỏe và tinh thần.

Tuy nhiên, saccarozo cũng có những ảnh hưởng xấu nếu tiêu thụ quá mức, như gây béo phì, tiểu đường, sâu răng và các bệnh tim mạch. Do đó, việc kiểm soát lượng saccarozo trong chế độ ăn uống là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe con người.

Vai trò của Saccarozo đối với cuộc sống

Saccarozo Có Phản Ứng Tráng Bạc Khôn

Saccarozo là một loại đường phổ biến và có nhiều tác dụng đối với cuộc sống. Chúng ta có thể phân loại vai trò của saccarozo theo ba lĩnh vực chính: đối với con người, đối với công nghiệp thực phẩm và đối với lĩnh vực y tế.

Đối với con người, saccarozo là một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể. Mỗi 1g saccarozo cung cấp 3,94 kcal năng lượng cho các hoạt động sinh lý. Saccarozo cũng dễ tiêu hóa và giúp điều hòa lượng thức ăn nạp vào, hạn chế béo phì. Ngoài ra, saccarozo còn được dùng làm năng lượng dự trữ và phát huy khi cơ thể cần đường gấp.

Đối với công nghiệp thực phẩm, saccarozo là một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều sản phẩm. Saccarozo có khả năng tạo ngọt và tạo hương vị cho các loại bánh kẹo, nước giải khát, sữa chua, … Saccarozo cũng có tác dụng bảo quản và ổn định các thành phần trong thực phẩm.

Đối với lĩnh vực y tế, saccarozo được ứng dụng trong nhiều loại thuốc và phương pháp điều trị. Saccarozo có thể giảm các triệu chứng như bỏng rát lưỡi, ho, viêm họng, … Saccarozo cũng có vai trò trong việc kiểm soát và phòng ngừa các bệnh liên quan đến đường huyết như tiểu đường, hội chứng tiền tiểu đường, …

Giải Bài 1 trang 155 SGK Hoá 9

Khi pha nước giải khát có nước đá người ta có thể làm như sau:

  1. a) Cho nước đá vào nước, cho đường, rồi khuấy.
  2. b) Cho đường vào nước, khuấy tan, sau đó cho nước đá.
  • Gợi ý đáp án:

Cách b là cách làm đúng vì khi chưa cho nước đá vào, đường sẽ dễ tan hơn do nhiệt độ của nước trong cốc chưa bị hạ xuống (Nhiệt độ càng cao càng dễ tan).

Giải bài 2 Hoá 9 SGK trang 155

Hãy viết các phương trình hóa học trong sơ đồ chuyển hóa sau:

Saccarozơ → Glucozơ → Rượu etylic.

  • Gợi ý đáp án:

Phương trình hóa học:

(1) C12H22O11 + H2O → C6H12O6 + C6H12O6

(2) C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2