Consider to V hay Ving? Câu ví dụ và bài tập Consider

Học cách sử dụng Consider với to Verb hoặc V-ing và áp dụng vào bài tập ngay trong bài viết này.

Consider to V hay Ving là câu hỏi khá phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc. Cùng Phát âm tiếng Anh tìm hiểu về Consider để nắm rõ và vận dụng thuần thục cấu trúc Consider nhé.

Consider to V hay Ving?

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, Consider thường gặp nhiều trong bài tập và làm nhiều bạn phân vân rằng Consider to V hay Ving. Câu trả lời chính xác là Consider + V-ing.

hình ảnh

Ví dụ:

  • I am considering buying the book.

(Tôi đang xem xét mua cuốn sách.)

Bên cạnh đó, có nhiều cấu trúc Consider khác sẽ được “bật mí” trong phần tiếp theo.

Các cấu trúc consider thường gặp

Consider /kənˈsɪd.ər/ là động từ. Tùy vào ngữ cảnh mà Consider có thể được dịch nghĩa như sau:

  • Xem xét, suy tính trước khi đưa ra quyết định
  • Để ý, lưu ý đến, quan tâm đến
  • Như, coi như là, cho rằng là
  • Có ý kiến, nghĩ là

Một số cấu trúc Consider phổ biến như sau:

Cấu trúc 1: Consider + V-ing

Cấu trúc này rất phổ biến trong các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh. Người ta thường dùng consider + V-ing khi muốn thể hiện sự cân nhắc về một việc gì đó.

hình ảnh

Ví dụ:

  • Would you consider selling the house?

(Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?)

  • We consider playing football.

(Chúng tôi xem xét có nên chơi đá bóng không.)

Cấu trúc 2: Consider + question word + clause/ to V

Từ nghi vấn (question word) là các từ: who, what, where, when, why, which, how. Việc lựa chọn clause hay to V sau từ nghi vấn còn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Have you considered what you will do if you don’t get the job?

(Bạn đã suy tính những gì bạn sẽ làm nếu bạn không nhận được công việc chưa?)

  • If you consider how long he’s been learning the piano, he’s not very good.

(Nếu bạn để ý xem anh ấy đã học piano được bao lâu thì anh ấy không giỏi lắm.)

  • She has to consider what to do next.

(Cô ấy phải xem xét cần làm gì tiếp theo.)

Cấu trúc 3: Consider + obj + (to be) + noun/adj

Trong cấu trúc này, Consider mang nghĩa Như, Coi như là, Cho rằng là.

Ví dụ:

  • We don’t consider him to be right for the job.

(Chúng tôi không cho rằng anh ta phù hợp với công việc này.)

  • He is currently considered (to be) the best American dancer.

(Anh ấy hiện được coi là vũ công giỏi nhất của nước Mỹ.)

  • He considers himself lucky that he only hurts his arm in the accident.

(Anh ấy tự cho mình là người may mắn khi anh chỉ bị thương ở cánh tay trong vụ tai nạn.)

  • Do you consider him a friend of yours?

(Bạn có coi anh ấy là bạn bè của bạn không?)

Cấu trúc 4: Consider sb/sth as sth

Tương tự như trên, Consider cũng mang nghĩa Như, Coi như là, Cho rằng là.

Ví dụ:

  • He should consider this as a long-term investment.

(Anh ta nên coi đây là một khoản đầu tư dài hạn.)

hình ảnh

Cấu trúc 5: Consider + (that) + clause

Trong cấu trúc này, Consider cũng mang nghĩa Như, Coi như là, Cho rằng là. Từ that có thể xuất hiện hoặc bị ẩn đi trong câu.

Ví dụ:

  • He considers (that) he has done enough to help already.

(Anh ấy cho rằng (là) anh ấy đã làm đủ để giúp đỡ rồi.)

Cấu trúc 6: It is considered that…

Trường hợp này “It is considered that…” mang nghĩa “Nó được coi là”.

Ví dụ:

  • It is considered that the development would create much-needed jobs.

(Nó được coi là sự phát triển sẽ tạo ra nhiều việc làm cần thiết.)

Cấu trúc 7: Dạng bị động (passive): Consider + obj + to infinitive

Các bạn đang thắc mắc vì sao trường hợp này Consider lại đi với to V phải không?

Vì đây là cấu trúc Consider + obj nên theo sau đó là to V, khác với cấu trúc Consider + V-ing.

Trong cấu trúc này, Consider mang nghĩa Như, Coi như là, Cho rằng là.

Ví dụ:

  • It is considered bad manners in some cultures to speak with your mouth full of food.

(Việc nói với miệng đầy thức ăn ở một số nền văn hóa được coi là cách cư xử tồi.)

Tổng hợp bài tập vận dụng cấu trúc consider

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  • We considered (move) _______ to California, but decided not to.
  • We have to consider what (do) _______ next.
  • We consider such a constraint (be) _______ active.
  • Have you considered (become) ________ a content creator.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

  • She considers herself an expert on the subject.

A. himself

B. yourself

C. themselves

D. ourselves

  • You wouldn’t consider _______ a man for his money, then?

A. marry

B. to marry

C. marrying

D. married

  • You should consider this _______ a long-term investment.

A. as

B. like

C. be

D. to

  • I was strongly considering _______ her on her own.

A. leaved

B. leaving

C. to leave

D. left

Đáp án:

Bài tập 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc:

  • moving
  • to do
  • to be
  • becoming

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  • A
  • C
  • A
  • B

Tổng kết

Giờ thì các bạn đã hiểu rõ Consider to V hay Ving chưa nào? Hy vọng qua bài viết này, khi các bạn gặp cấu trúc Consider trong bài tập thì sẽ không còn phân vân nữa.

Hãy đồng hành cùng Phát Âm Tiếng Anh để tiếp tục học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.

Nguồn: https://giaotieptienganh.vn/consider-to-v-hay-ving/