Trong 4 biện pháp tu từ nhân hóa, ẩn dụ, so sánh và hoán dụ trong chương trình ngữ văn lớp 6 thì biện pháp so sánh được xem là dễ nhận biết và sử dụng hơn so với các tu từ còn lại. So sánh là biện pháp nghệ thuật quen thuộc và được sử dụng trong văn thơ, đặc biệt ca dao tục ngữ. So sánh rất gần gũi và thân quen với mỗi người dân. Vậy thế nào là so sánh? Tác dụng của biện pháp này. Mời bạn đọc quan tâm theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời.
- Các loại sữa dành cho người gầy giúp tăng cân nhanh chóng nhất
- Mèo Anh lông ngắn: Nguồn gốc, đặc điểm, cách nuôi, giá bán
- Giải mã ý nghĩa của số 2 trong biểu đồ ngày sinh cực chi tiết
- Công thức tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- Mèo vàng vào nhà là điềm gì? Lý giải hiện tượng tốt – xấu?
1. Thế nào là so sánh?
Ngoài nhân cách hóa, ẩn dụ, hoán dụ và chơi chữ, so sánh là một trong những chiến lược tu từ thường gặp nhất trong tiếng Việt. “So sánh là biện pháp dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng… với nhau, trong đó những sự vật, hiện tượng đó tuy khác nhau về bản chất nhưng lại giống nhau ở một khía cạnh.”
Bạn đang xem: Thế nào là so sánh? Lấy ví dụ về biện pháp tu từ so sánh
Ví dụ: đen như gỗ mun, nhút nhát như thỏ, chậm chạp như ốc sên…
2. Cấu tạo của phép so sánh
Chúng ta có thể quan sát cấu trúc so sánh từ định nghĩa của thước đo so sánh. Mô hình cấu trúc toàn diện của so sánh thường bao gồm:
Bên A (mô tả đối tượng hoặc sự kiện được so sánh)
Bên B (xác định sự vật hoặc sự kiện có thể so sánh được với sự vật hoặc sự kiện được mô tả ở bên A)
Những từ thể hiện khía cạnh so sánh thuật ngữ biểu thị sự so sánh (thuật ngữ so sánh)
Như một ví dụ:
Công lao của cha cao như núi.
Tình mẫu tử như nước biển Đông.
Núi cao và biển lớn
Em ơi, hòn đảo có chín chữ trong tâm trí.
Thuật ngữ so sánh thích được dùng trong ca dao trên để so sánh bên A là công của cha mẹ với bên B là núi trên trời và nước ở Biển Đông. Công lao của cha và ý nghĩa của mẹ giống như núi cao nước biển Đông bao la, chứng tỏ cha mẹ quan trọng biết nhường nào.
Một ví dụ khác sẽ là:
Buổi trưa, cày ruộng
Mồ hôi giống như mưa cày ruộng.
Bên A là mồ hôi, bên B là mưa cày ruộng, cách so sánh cũng tương tự. Mồ hôi rơi như mưa trên đồng thể hiện sự vất vả của nghề nông.
Tuy nhiên, trong thực tế, mô hình trên có thể hơi khác một chút:
Các từ ngữ chỉ phương diện so sánh và từ ngữ chỉ ý so sánh (từ so sánh) có thể được lược bớt
Vế B có thể đảo lên trước vế A.
Ví dụ:
Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất.
Như loài kiến, con người nên cố gắng chăm chỉ.
3. Thế nào là so sánh – Tác dụng của biện pháp so sánh
Trong câu, so sánh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Đầu tiên, sự so sánh nâng cao khả năng diễn đạt và cảm giác của sự biểu đạt. Thay vì chỉ mô tả đồ vật, chúng ta có thể sử dụng phép loại suy để làm cho câu phát biểu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Hơn nữa, so sánh có chức năng nhấn mạnh và củng cố quan niệm cần được nêu ra. Sau đó, nó hướng sự chú ý của người đọc và người nghe đến các từ và cụm từ của tác giả. Hơn nữa, so sánh nhấn mạnh bất kỳ thuộc tính hoặc chất lượng nào của một sự vật hoặc hiện tượng…
Bản chất của so sánh là so sánh hai vật có điểm tương đồng. Nhờ đó, so sánh sẽ giúp người nghe hoặc người đọc nhanh chóng liên kết, hình dung các sự vật, sự việc để tiếp thu và hiểu ý nghĩa của toàn bộ cụm từ.
Xem thêm : Nguồn gốc, bản chất và sự hình thành lợi nhuận thương nghiệp?
Ví dụ về tính gợi hình của phép so sánh được thể hiện qua đoạn thơ sau:
Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Tâm hồn tôi là những buổi trưa hè
Toả nắng xuống dòng sông lấp lánh.
4. Phân loại các kiểu so sánh
4.1. So sánh nhất
Ngược lại với tiếng Anh, so sánh trong tiếng Việt chủ yếu bao gồm so sánh bằng và tốt hơn – tệ hơn. Sẽ không có sự so sánh so sánh nhất vì bản chất của so sánh là so sánh những khía cạnh chung và điểm tương đồng của hai thực thể hoặc sự kiện.
4.2. So sánh ngang bằng
So sánh ngang bằng là một hình thức so sánh các sự kiện, sự kiện và sự kiện có thể so sánh được. Ngoài việc khám phá những điểm tương đồng, mục tiêu còn là truyền tải hình ảnh trực quan về các yếu tố hoặc đặc tính cụ thể của đồ vật, giúp người nghe và người đọc dễ dàng nắm bắt và tưởng tượng hơn. Các thuật ngữ so sánh ngang bằng thường được sử dụng trong các so sánh ngang nhau: như, y như, tựa như, giống như, giống là…
4.3. So sánh không ngang bằng
Đây là loại so sánh đối chiếu sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ hơn kém để làm nổi bật cái còn lại. Các từ so sánh hơn kém: hơn, kém, hơn là, kém hơn, kém gì…
Ví dụ:
Những ngôi sao thức ngoài kia/ Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con.
Bóng Bác cao lồng lộng/ Ấm hơn ngon lửa hồng.
Con đi trăm núi ngàn khe/ Chưa bằng muôn nỗi tái tê lòng bầm/ Con đi đánh giặc mười năm/ Chưa bằng khó nhọc đời băm sáu mươi.
Bài viết đã mang đến cho bạn đọc các kiến thức về thế nào là so sánh và những ví dụ cụ thể. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.!Nếu còn bất kỳ thắc mắc, các bạn hãy nhanh chóng liên hệ tới HOTLINE 1900 2276 của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp