Cùng khám phá tên tiếng Anh của các loài hoa cùng ý nghĩa nổi bật của chúng. Chắc chắn sau hôm nay, các bạn sẽ hiểu hơn vẻ đẹp của các loài hoa và có thêm những loài hoa yêu thích, để dành tặng cho người thân, bạn bè đồng nghiệp của mình.
1. Tổng hợp tên tiếng Anh của các loài hoa kèm ý nghĩa
Mỗi loài hoa sẽ mang một vẻ đẹp riêng và ẩn chứa thông điệp, ý nghĩa nhất định. Dưới đây, chúng tôi chọn lọc và giới thiệu đến các bạn một số từ vựng tiếng Anh về các loài hoa được yêu thích nhất trên thị trường.
Bạn đang xem: Khám phá tên tiếng Anh của các loài hoa và ý nghĩa nổi bật
1.1. Hoa cúc – Chrysanthemum
Nhắc đến tên các loài hoa bằng tiếng Anh được yêu thích và lựa chọn nhiều nhất chắc chắn phải kể đến hoa cúc đầu tiên. Hoa cúc dịch sang tiếng Anh là Chrysanthemum, loài hoa này sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, nhẹ nhàng và có hương thơm dễ chịu. Đặc biệt, trong phong thủy, hoa cúc còn thể hiện cho sự chín chắn, lạc quan, biết ơn và sự cao thượng.
1.2. Hoa thủy tiên – Lily of Peru
Hoa thủy tiên trong tiếng Anh gọi là Lily of Peru. Hoa thủy tiên khi nở rộ sẽ có màu vàng, là biểu tượng cho sự quyền quý, cao sang và vương giả. Ngoài ra, hoa thủy tiên còn thể hiện cho sự lạc quan, vui vẻ và xua tan đi nỗi lo âu, bực dọc của con người. Nếu bạn tặng cho đối phương một bó hoa thủy tiên màu vàng tức bạn đang thể hiện lòng kính trọng và sự biết ơn, quan tâm của mình đối với người đó.
1.3. Hoa hướng dương – Sunflower
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa thú vị tiếp theo mà chúng tôi muốn giới thiệu tới các bạn, đó chính là hoa hướng dương. Loài hoa này trong tiếng Anh được gọi là Sunflower. Trong cuộc sống, hoa hướng dương đại diện cho sự vui tươi, tràn đầy sức sống và hạnh phúc. Đặc biệt, loài hoa này luôn hướng về phía mặt trời mọc nên chúng còn thể hiện sự trường thọ, sức sống mãnh liệt, luôn hướng về phía trước của con người.
1.4. Hoa lan – Orchid
Hoa lan trong tiếng Anh người ta gọi là Orchid, là biểu trưng cho tình yêu thủy chung và son sắc. Đặc biệt, khi bạn dành tặng người nào đó bó hoa lan tươi thắm tức bạn đang muốn thể hiện tình cảm chân thành của bạn dành cho họ. Ngoài ra, loài hoa này cũng được ví là lời khen bạn dành tặng cho nửa kia của mình về tấm lòng thuần khiết, thông minh và đôn hậu.
1.5. Hoa mẫu đơn – Peony
Xem thêm : Nên uống sữa vào buổi sáng hay buổi tối
Tên tiếng Anh của các loài hoa và ý nghĩa nổi bật tiếp theo mà chúng tôi muốn gợi ý cho các bạn tham khảo đó chính là hoa mẫu đơn. Loài hoa này dịch sang tiếng Anh là Peony. Hoa mẫu đơn được nhiều người lựa chọn để tặng bạn bè vào dịp lễ đặc biệt, dịp khai trương. Mặt khác, hoa mẫu đơn còn thể hiện lời cầu chúc của người tặng dành cho chủ nhân của nó sẽ có được cuộc sống sung túc, an khang và đong đầy.
1.6. Hoa thược dược – Dahlia
Tên tiếng Anh của các loài hoa thược dược dịch sang tiếng Anh gọi là Dahlia. Hoa thược dược chính là biểu tượng cho hạnh phúc bền vững và tình yêu ngọt ngào. Ngoài ra, loài hoa này còn là biểu tượng cho đam mê và nhiệt huyết của tuổi trẻ.
1.7. Hoa huệ – Tuberose
Hoa huệ dịch sang tiếng Anh là Tuberose, là biểu tượng cho sự vương giả, quý tộc và sang trọng. Hoa huệ màu trắng tượng trưng cho sự thuần khiết và trong sáng. Hoa huệ màu vàng là biểu tượng cho sức khỏe, mong muốn chủ nhân của nó sẽ nhanh chóng khỏi bệnh, mạnh khỏe.
1.8. Hoa đào – Peach blossom
Tên tiếng Anh các loài hoa và ý nghĩa hoa đào là Peach blossom, là loài tinh hoa ngũ hành của trời đất. Trong phong thủy, hoa đào có ý nghĩa xua đuổi bách quỹ, điều xui xẻo. Từ đó mang lại cho con người một cuộc sống hạnh phúc, bình yên.
1.9. Hoa mai – Apricot blossom
Hoa mai dịch sang tiếng Anh là Apricot blossom, đây chính là biểu tượng cho sự tốt đẹp, may mắn. Đồng thời thể hiện sự khởi đầu cho một năm mới thịnh vượng và hoàn hảo. Trong phong thủy, hoa mai còn là biểu tượng xua đuổi cho điều xui xẻo, không tốt đẹp.
2. Các cấu trúc thường xuất hiện trong bài luận tiếng Anh chủ đề về hoa
Khi bạn viết chủ đề tên tiếng Anh của các loài hoa trong bài luận, để tạo nên tính kết nối giữa các câu và các đoạn cần áp dụng cấu trúc phù hợp. Hãy tham khảo ngay các cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong bài luận tiếng Anh chủ đề về hoa sau:
- In fact/ Factually + S +… Trên thực tế là….
Ex: In fact/ Factualy, orchids are very difficult to grow. (Thực tế, hoa lan rất khó trồng).
- Following to + S…Theo đó…
Xem thêm : Ma Kết hợp với cung nào? Giải mã tình duyên nam nữ Ma Kết
Ex: Following to, families in the North choose peach blossoms to decorate their houses during Tet.. (Theo đó, các gia đình miền Bắc thường chọn hoa đào để trang trí trong nhà vào dịp Tết).
- Because…/ Because of+N+…Bởi vì…
Ex: Because it is easy to grow, chrysanthemums are widely planted. (Bởi vì dễ trồng nên hoa cúc được trồng rộng rãi.
- Some people believe that, N…Một vài người cho rằng….
Ex: Some people believe that, peony is a symbol of abundance and prosperity. (Một vài người cho rằng hoa mẫu đơn là biểu tượng cho sự sung túc, thịnh vượng).
- Consequently, N +…Do đó…
Ex: Ex: Consequently, sunflowers are always selected on opening occasions, yearbook shoots,…(Do đó, hoa hướng dương luôn được lựa chọn vào các dịp lễ khai trương, chụp ảnh kỷ yếu).
- What’s more, S + …: Còn nữa….
Ex: What’s more, Apricot flower is also a symbol of warding off bad luck and not good. (Còn nữa, hoa mai được biết đến là biểu tượng xua đuổi cho điều xui xẻo, không tốt đẹp).
Vừa rồi là một số chia sẻ của chúng tôi về tên tiếng Anh của các loài hoa được ứng dụng phổ biến nhất trong đời sống và các bài luận văn. Chúc các bạn có được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị khi tìm hiểu và học về cụm từ vựng tiếng Anh về các loài hoa.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp