Thư giải trình tiếng Anh là gì?

Thư giải trình tiếng Anh là gì?

Thư giải trình tiếng Anh là comfort letter/ˈkʌm.fɚt.ˈlet̬.ɚ/.

Văn bản giải trình là hành động của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, giúp cung cấp thông tin và giải thích về công việc hoặc nhiệm vụ được thực hiện theo quyền hạn, đáp ứng đúng yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền. Qua đó, giải trình giúp tăng cường minh bạch và hiểu biết trong quá trình quản lý và thực hiện các hoạt động.

Ví dụ tiếng Anh về “thư giải trình”

1. The company issued a comfort letter to reassure its investors about the financial stability and viability of the upcoming project.

  • Công ty đã phát hành một thư giải trình để đảm bảo nhà đầu tư về sự ổn định tài chính và khả năng thực hiện dự án sắp tới.

2. Before entering into the business partnership, the parties involved exchanged comfort letters to address any concerns related to the contractual obligations and performance.

  • Trước khi bắt đầu đối tác kinh doanh, các bên liên quan đã trao đổi thư giải trình để giải quyết mọi lo ngại liên quan đến các nghĩa vụ hợp đồng và hiệu suất.

Một số từ vựng liên quan đến văn bản giải trình

  • Công văn phúc đáp (Written Response): Công văn phúc đáp là tài liệu trả lời chính thức, thường được sử dụng để đáp ứng yêu cầu, truy vấn hoặc thảo luận trên văn bản.
  • Mẫu công văn (Sample Dispatch): Mẫu công văn là bản thảo hoặc mô hình văn bản được sử dụng để tạo ra các tài liệu chính thức.
  • Nghị định (Decree): Nghị định là quyết định chính thức của chính phủ hoặc người lãnh đạo cao cấp, có tác động pháp lý và thường liên quan đến vấn đề quan trọng trong xã hội.
  • Thông tư (Circular): Thông tư là một loại văn bản chính thức được cơ quan quản lý công bố để hướng dẫn thực hiện các quy định, chính sách, hay quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
  • Khế ước, Giao kèo (Covenant) Khế ước, giao kèo là các cam kết và điều khoản quan trọng được đặt ra trong hợp đồng, giữa các bên để đảm bảo sự tuân thủ và thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận.
  • Kí Hậu để Trắng (Blank Endorsement) Kí hậu để trắng là sự ký tên của người chủ sở hữu chứng khoán hoặc văn bản tài chính mà không xác định rõ người được quyền sử dụng, tạo điều kiện cho việc chuyển nhượng.
  • Kí Hậu theo Lệnh (To Order Endorsement) Kí hậu theo lệnh là việc chủ sở hữu chỉ định một người cụ thể có quyền sử dụng hoặc chuyển nhượng chứng khoán hoặc văn bản tài chính.
  • Đảm Bảo Dạng Phủ Định (Negative Assurance) Đảm bảo dạng phủ định là cam kết về việc không có thông tin sai lệch hay thiếu sót quan trọng trong báo cáo tài chính hoặc văn bản khác.
  • Hợp Đồng Thương Mại (Commercial Contract/Agreement) Hợp đồng thương mại là một văn bản pháp lý thỏa thuận giữa các bên liên quan đến việc mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ với mục đích kinh doanh.
  • Luật Thương Mại (Law on Commerce of Vietnam) Luật Thương mại của Việt Nam là bộ luật quy định về các vấn đề liên quan đến hoạt động thương mại, bảo vệ quyền và lợi ích của các doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh.