1. Từ khóa ngôn ngữ lập trình
1.1. Ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình là ngôn ngữ được chuẩn hóa theo một bộ quy tắc, để các lập trình viên có thể mô tả các chương trình làm việc cho các thiết bị điện tử, cũng như cho con người và các thiết bị này hiểu được.
- Những tác động do hiệu ứng nhà kính gây ra
- Ô nhiễm tiếng ồn là gì? Nguyên nhân & cách khắc phục hiệu quả
- Xoài Đài Loan – Khái quát về giống cây và giá trị dinh dưỡng
- Ngày nhà giáo Việt Nam 20/11: Lịch sử, ý nghĩa và nguồn gốc
- Ngày Ngưu Lang Chức Nữ năm 2023 gặp nhau là ngày nào?Các cặp đôi nên làm gì
1.2. Các từ khóa là gì?
Từ khóa là từ trong câu, đoạn, văn bản mang ý nghĩa quan trọng hoặc có mục đích nhấn mạnh theo dụng ý của người nói. Từ khóa được sử dụng rộng rãi là một thuật ngữ trên Internet, chỉ để xác định những từ ngữ chính diễn đạt sản phẩm, dịch vụ, thông tin mà chủ website tham khảo cũng như người dùng Internet thường sử dụng để tìm kiếm các thông tin liên quan. .
Bạn đang xem: Từ khóa của một ngôn ngữ lập trình là?
1.3. Từ khóa của một ngôn ngữ lập trình là gì?
Từ khóa ngôn ngữ lập trình là từ dành riêng, dùng cho một số mục đích sử dụng do ngôn ngữ lập trình quy định, mỗi ngôn ngữ lập trình có một số từ khóa. Dùng tên để nhận dạng và phân biệt các đại lượng và đối tượng trong chương trình.
Ví dụ trong ngôn ngữ lập trình pascal: program, used, begin, writeln,… là từ khóa.
2.Cấu trúc
Mọi ngôn ngữ lập trình thường bao gồm hai thành phần cơ bản: bảng chữ cái và các quy tắc viết hướng dẫn.
2.1. Bảng chữ cái
– Mỗi ngôn ngữ lập trình có bảng chữ cái riêng
– Các lệnh chỉ được viết từ các chữ cái trong bảng chữ cái của ngôn ngữ lập trình
– Bảng chữ cái của ngôn ngữ lập trình nói chung bao gồm: chữ cái tiếng Anh, chữ số và các ký tự khác.
2.2. Quy tắc
– Mỗi câu lệnh trong chương trình đều có quy tắc quy định cách viết các từ và thứ tự của các từ. – Mỗi lệnh có một ý nghĩa nhất định quy định thao tác mà máy tính phải thực hiện và kết quả cần đạt được.
Từ khóa là những từ dành riêng không thể được sử dụng cho các mục đích khác ngoài những mục đích được chỉ định bởi ngôn ngữ lập trình. Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những từ khóa nhất định.
Ví dụ: Program – từ khóa khai báo tên chương trình, Uses – từ khóa khai báo các thư viện, Begin – từ khóa thông báo bắt đầu thân chương trình, End – từ khóa thông báo kết thúc thân từ chương trình.
3. Tên
Tên được sử dụng để xác định và phân biệt các đại lượng và đối tượng của chương trình. Tên do người lập trình đặt theo quy định của ngôn ngữ lập trình và trình biên dịch.
Xem thêm : Chùa Ông Núi – địa điểm du lịch tâm linh nổi tiếng Quy Nhơn có gì?
– Tên khác nhau tương ứng với số lượng khác nhau
– Tên không được trùng với từ khóa
Ngắn gọn, dễ hiểu, dễ nhớ.
Ví dụ: Stamgiac, ban_Kinh,…
– Quy tắc đặt tên ngôn ngữ lập trình pascal: không được bắt đầu bằng số; = không chứa dấu cách.
4. Giải thích một số ngôn ngữ lập trình thông dụng
4.1. C
C là ngôn ngữ cầu nối của tất cả các ngôn ngữ lập trình, nó được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1972
Trong vài thập kỷ qua, C đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi nhất từng tồn tại. Nó được sử dụng để tạo các chương trình khác nhau cho máy tính như hệ điều hành.
Vì C đã xuất hiện từ rất lâu nên nó cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến một số ngôn ngữ lập trình khác. Ví dụ: bạn sẽ có thể tìm thấy những sở trường quen thuộc trong C# và C++, Java, JavaScript, PHP và Python. Nhược điểm của C là hơi khó cho người mới bắt đầu học. Vì vậy, nếu bạn chưa quen với việc học ngôn ngữ lập trình, tốt hơn là nên sử dụng một ngôn ngữ cao cấp hơn như python. Ngôn ngữ lập trình cấp cao dễ đọc hơn. Điều này có nghĩa là có thể tập trung vào việc học những kiến thức cơ bản về lập trình thay vì dành quá nhiều thời gian để tìm hiểu cách thức hoạt động của một ngôn ngữ lập trình.
4.2. C#
Mục tiêu ban đầu của C# là dễ học và dễ sử dụng. Vì vậy, nó trở thành một ngôn ngữ đơn giản để bắt đầu sự nghiệp lập trình của bạn.
C# là ngôn ngữ cấp cao, đọc nó giống như đọc tiếng Anh bình thường. Trên hết, nó loại bỏ rất nhiều công việc phức tạp cần thiết để đảm bảo máy tính có thể xử lý mã của bạn – không giống như C . Tuy nhiên, nó vẫn không cao cấp như python và do đó không hoàn toàn dễ đọc đối với người mới bắt đầu.
Một ứng dụng phổ biến của C# là lập trình trò chơi. Nếu bạn muốn làm việc trong ngành game, C# là một lựa chọn tuyệt vời. Ví dụ: C# là ngôn ngữ được đề xuất để tạo trò chơi trên công cụ trò chơi Unity.
4.3. C++
C++dựa trên C, ngôn ngữ lập trình cũ không thể tranh cãi này vẫn đang được sử dụng.
C++ là một ngôn ngữ mạnh mẽ, hiệu suất cao nhưng cấp thấp. Các ngôn ngữ lập trình cấp thấp sử dụng mức độ trừu tượng thấp hơn, có nghĩa là mã khó đọc hơn. Học một ngôn ngữ cấp thấp cần nhiều thời gian hơn để hiểu ngôn ngữ đó hoạt động như thế nào. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có ít thời gian hơn để dành cho việc học những kiến thức cơ bản về cách hoạt động của chương trình máy tính nói chung.
Nếu bây giờ bạn đang mã hóa một ứng dụng từ đầu bằng C++, bạn sẽ phải viết rất nhiều mã. Điều đó nói rằng, các dự án được viết bằng C++ thường khó bảo trì và quản lý hơn. Mặt khác, C++ có khả năng mở rộng và rất hiệu quả. Rất nhiều chương trình sử dụng nhiều nguồn thường sử dụng C++ , giống như một số trò chơi 3D đẹp nhất mà bạn từng thấy.
Khi bạn cảm thấy thoải mái với C++, bạn có thể sử dụng nó cho nhiều dự án khác nhau. Sử dụng C++ để mã hóa phần mềm máy tính, ứng dụng dành cho thiết bị di động, công cụ trò chơi hoặc ứng dụng web là điều tuyệt vời.
4.4. Java
Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Bạn có thể sử dụng Java cho nhiều dự án khác nhau, từ ứng dụng điện thoại thông minh Android đến ứng dụng máy tính để bàn đầy đủ. Các nguyên tắc của Java thực sự bắt nguồn từ C nhưng Java dễ học và sử dụng hơn một chút, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu. Ví dụ, một trong những ý tưởng cơ bản mà các nhà phát triển Java có thể tạo ra là một ngôn ngữ lập trình cho phép mã của họ chạy trên hai thiết bị khác nhau. Đây là lý do xuất phát khẩu hiệu của Java: viết một lần, chạy mọi nơi. Điều đó nói rằng, Java phổ biến trên tất cả các nền tảng, hệ điều hành và thiết bị. Tính đa dạng và linh hoạt này cũng làm cho Java trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình thiết yếu và bổ ích nhất mà bạn có thể học.
4.5. JavaScript
Nó là một ngôn ngữ lập trình web. Nó làm cho các trang web trở nên sống động bằng cách làm cho chúng tương tác hơn, thú vị hơn khi sử dụng và thân thiện với người dùng.
Hầu hết các trang web bạn sử dụng ngày nay đều sử dụng JavaScript. Nó là một trong những ngôn ngữ lập trình phát triển web mạnh mẽ nhất. Do đó, thành thạo JavaSript là một kỹ năng tuyệt vời cần có trong thị trường việc làm. JavaScript là ngôn ngữ phía người dùng, có nghĩa là mã được thực thi trên trình duyệt của người dùng. Tuy nhiên, với các công nghệ mới như Node.js, JS cũng có thể được sử dụng làm ngôn ngữ phía máy chủ. Điều này làm cho JavaScript trở nên mạnh mẽ hơn với tính linh hoạt bổ sung, khiến nó trở thành ngôn ngữ toàn diện.
4.6.Python
Đây là một trong những ngôn ngữ lập trình thân thiện với người mới bắt đầu nhất. Nó hoàn hảo để học những điều cơ bản về lập trình nếu bạn mới bắt đầu viết mã. Với mức độ trừu tượng cao, python rất dễ học vì nó đọc gần giống tiếng Anh. Vì vậy, bạn không cần phải dành thời gian để hiểu cách hoạt động của ngôn ngữ đó vì ngôn ngữ này trực quan và rõ ràng. Điều này có nghĩa là bạn có thể dành nhiều thời gian hơn để tìm hiểu mã hóa là gì và học những kiến thức cơ bản về mã hóa nói chung.
Hơn nữa, python là một ngôn ngữ lập trình đa năng mà bạn có thể sử dụng cho nhiều dự án mã hóa khác nhau như:
Khám phá và trực quan hóa dữ liệu
học máy
ứng dụng web
Sự phát triển trò chơi
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp