Vai trò của phương pháp luận và phép biện chứng duy vật.

Phép biện chứng duy vật là bộ phận lý luận cơ bản cấu thành thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác – Lênin. Nó được coi là lý luận nhận thức khoa học và được nghiên cứu rộng rãi. Để hiểu rõ hơn về khái niệm duy vật biện chứng, trước hết chúng ta phải hiểu khái niệm phép biện chứng và phép biện chứng được hiểu như thế nào.

– Khái niệm phép biện chứng dùng để chỉ các mối liên hệ, tác động qua lại, chuyển hóa hay vận động phát triển theo quy luật của các sự vật, hiện tượng, quá trình của tự nhiên, xã hội và tư duy.

– Phép chứng minh bao gồm hai loại là phép biện chứng khách quan và phép biện chứng chủ quan. Phép biện chứng khách quan là khái niệm dùng để chỉ tính biện chứng của thế giới tự thân, tồn tại khách quan, không phụ thuộc vào ý thức con người. Tóm lại, phép chứng khách quan là phép biện chứng của thế giới vật chất. Phép biện chứng chủ quan là khái niệm dùng để chỉ phép biện chứng là sự thống nhất giữa logic biện chứng, phép biện chứng và lý luận nhận thức. Đó là tư duy biện chứng, biện chứng của quá trình tư duy hiện thực khách quan trong bộ não con người. Vì vậy, phép biện chứng chủ quan một mặt phản ánh thế giới khách quan, mặt khác phản ánh các quy luật của tư duy biện chứng. Tóm lại, phép biện chứng chủ quan là phép biện chứng của tư tưởng, là sự phản ánh biện chứng khách quan vào bộ óc, ý thức của con người. Phép biện chứng là một học thuyết nghiên cứu, khái quát tính biện chứng của thế giới thành các nguyên lý, quy luật khoa học nhằm xây dựng phương pháp luận khoa học. Nói cách khác, phép biện chứng được hiểu là khoa học về những quy luật vận động và phát triển phổ biến của tự nhiên, xã hội loài người và tư duy.

Phép biện chứng bao gồm ba hình thức cơ bản: phép biện chứng giản đơn cũ, phép biện chứng duy tâm của triết học Đức cổ đại và phép biện chứng duy vật do Mác và Ăng-ghen sáng lập và sau này được Lênin phát triển.

Vai Trò Của Phương Pháp Luận Biện Chứng Duy Vật
Vai Trò Của Phương Pháp Luận Biện Chứng Duy Vật

1 Phép biện chứng duy vật là gì?

Ăng-ghen đã đưa ra định nghĩa chung về phép biện chứng duy vật với nội dung: phép biện chứng duy vật là khoa học về các quy luật vận động và phát triển phổ biến của tự nhiên, xã hội loài người và tư duy con người.

Nhấn mạnh vai trò của nguyên lý về những mối liên hệ phổ biến, Ph.Ăngghen đã đề cập đến: “phép biện chứng của những mối liên hệ phổ biến”. Hay nhấn mạnh vai trò của nguyên lý phát triển, Lênin cũng khẳng định phép biện chứng là học thuyết về sự phát triển ở dạng đầy đủ nhất, sâu sắc nhất và không phiến diện. -tiến hóa vật chất.

2. Đặc điểm cơ bản của phép biện chứng duy vật

Từ định nghĩa về chủ nghĩa duy vật biện chứng nêu trên, chúng ta thấy rằng phép biện chứng duy vật có hai đặc điểm cơ bản sau:

– Phép biện chứng duy vật của Mac-Lênin thực chất là phép biện chứng được xác lập trên cơ sở thế giới quan của chủ nghĩa duy vật khoa học. Phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mac-Lênin là sự khác biệt về trình độ phát triển so với những tư tưởng biện chứng của các thời kỳ trước.

– Trong phép biện chứng, chúng ta thấy có sự thống nhất giữa nội dung thế giới quan (duy vật biện chứng) và phương pháp luận (duy vật biện chứng). Vì vậy, phép biện chứng duy vật của Mác – Lênin không chỉ dừng lại ở việc giải thích thế giới mà còn là công cụ để nhận thức thế giới và cải tạo thế giới.

3. Các giai đoạn phát triển của phép biện chứng duy vật

Cùng với sự phát triển của tư tưởng nhân loại, phương pháp biện chứng đã trải qua ba giai đoạn phát triển được thể hiện trong triết học với ba hình thức lịch sử của nó: phép biện chứng tự phát, phép biện chứng duy nhất, phép biện chứng tinh thần và phép biện chứng duy vật.

– Phép biện chứng tự phát cổ đại

Các nhà biện chứng của phương Đông và phương Tây thời bấy giờ đều thấy rằng các sự vật và hiện tượng của vũ trụ đều sinh thành và biến đổi trong những mắt xích vô tận.

Tuy nhiên, những gì mà các nhà biện chứng thời đó đưa ra chỉ là trực giác chứ không phải là kết quả của nghiên cứu và thực nghiệm khoa học.

– Phép biện chứng duy tâm

Đỉnh cao của hình thức này được thể hiện trong triết học cổ điển Đức, người mở đầu là I. Kant và hoàn thiện là Hegel.

Có thể nói, lần đầu tiên trong lịch sử phát triển tư tưởng của nhân loại, các nhà triết học Đức đã trình bày một cách có hệ thống một trong những nội dung quan trọng nhất của phép biện chứng. Nhưng theo họ, phép biện chứng ở đây bắt đầu từ đầu óc và kết thúc ở đầu óc, thế giới hiện thực chỉ là bản sao của ý niệm, do đó phép biện chứng của các nhà triết học cổ điển Đức là phép biện chứng duy tâm.

– Bằng chứng duy vật

Phép biện chứng duy vật được thể hiện trong triết học do Marx và Engels xây dựng, sau đó được Lenin phát triển.

Mác và Ăng-ghen từ bỏ chủ nghĩa thần bí, kế thừa những cốt lõi duy lý trong phép biện chứng duy tâm để xây dựng phép biện chứng duy vật với tư cách là học thuyết về mối liên hệ phổ biến và sự kém phát triển.

4. Quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật

Phép biện chứng có ba quy luật cơ bản, bao gồm:

– Quy luật thứ nhất: quy luật chuyển hóa những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại

Quy luật này là quy luật về phương thức vận động và phát triển chung của tự nhiên, xã hội và đời sống riêng. Nội dung của quy luật: sự thống nhất giữa lượng và chất trong sự vật tạo nên mức độ của sự vật. Sự biến đổi về lượng khi đến một giới hạn nhất định sẽ xảy ra bước nhảy, làm cho chất cũ bị phân giải và chất mới hình thành.

Quy luật chuyển hóa những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại đã chỉ ra cách thức vận động, phát triển của các sự vật, hiện tượng.

Ý nghĩa của quy luật: Muốn có sự chuyển biến về chất thì phải tích lũy về lượng, không được nóng vội, chủ quan. Khi đã tích lũy đủ lương thì phải có bước nhảy vọt, tránh bảo thủ, trì trệ. Cần phân biệt và vận dụng bước nhảy một cách sáng tạo. Làm ra một sự vật thì phải nhận thức được mức độ của nó và không để lượng biến đổi vượt quá giới hạn mức độ. Khi chất mới ra đời phải xác định quy mô và tốc độ phát triển chất mới về mặt lượng.

Quy luật thứ hai: quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập

Nội dung quy luật: Mọi sự vật, hiện tượng đều chứa đựng những mặt, những khuynh hướng đối lập nhau và tự nó tạo ra những mâu thuẫn. Sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập là mâu thuẫn nội tại của sự vận động và phát triển, dẫn đến sự mất đi cái cũ và hình thành cái mới. Ý nghĩa: Phải thấy rằng, lực lượng phát triển của sự vật đều bắt nguồn từ những mâu thuẫn trong bản thân nó. Nhận thức mâu thuẫn là bản chất và phải khách quan. Trong hoạt động thực tiễn, cần xác định rõ tình trạng chín muồi của mâu thuẫn để giải quyết nhanh chóng.

Mâu thuẫn chỉ được giải quyết khi điều kiện chín muồi, không nên vội vàng giải quyết khi điều kiện chưa chín muồi, cũng đừng để việc giải quyết mâu thuẫn diễn ra một cách tự phát.

Định luật thứ ba: quy luật phủ định của phủ định

Nội dung quy luật: phủ định của phủ định là khái niệm dùng để chỉ sự vận động, phát triển của sự vật qua hai lần phủ định biện chứng dẫn đến trở lại điểm xuất phát ban đầu nhưng cao hơn. Phủ định kép làm cho cái trước đối lập với nó. Những sự phủ định về sau sẽ hình thành sự vật mới mang những đặc điểm của sự vật ban đầu nhưng trên cơ sở cao hơn.

Phủ định của phủ định là điểm kết thúc của một chu kỳ phát triển, đồng thời là điểm xuất phát của một chu kỳ phát triển tiếp theo tạo nên vòng xoáy phát triển. Môi trường mới của hình xoắn ốc thể hiện trình độ phát triển cao hơn.

Trong thực tế, mỗi chu kỳ phát triển của sự vật có thể bao gồm nhiều thời điểm biện chứng. Ý nghĩa của quy luật: đây là cơ sở để hiểu sự ra đời của cái mới và mối quan hệ giữa cái cũ và cái mới. Trong hoạt động cảm hóa và đưa vào thực tiễn, cần chống thái độ tiêu cực của bản thân và phải biết chắt lọc những mặt tích cực của người lớn tuổi. Phát triển không phải là một đường thẳng mà là một đường xoắn ốc đi lên, nghĩa là trong quá trình phát triển sẽ gặp rất nhiều khó khăn phức tạp.

5. Vai trò của phép biện chứng duy vật

Phép biện chứng duy vật giữ vai trò là nội dung đặc biệt quan trọng trong thế giới quan và phương pháp luận của triết học Mac-Lênin, đồng thời là thế giới quan và phương pháp luận chung nhất của hoạt động sáng tạo trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học. 6. Ví dụ về chủ nghĩa duy vật biện chứng

– Theo quy luật phủ định của phủ định

Con gà mái được coi là dương, nhưng khi con gà mái đó đẻ trứng thì quả trứng đó được coi là âm của con gà mái. Sau đó trứng trải qua một thời kỳ vận động và phát triển, trứng nở thành gà con. Như vậy, gà con từ nay được coi là phủ định của phủ định và phủ định của phủ định sẽ trở thành khẳng định. Sự vận động và phát triển này luôn diễn ra liên tục và phát triển theo chu kỳ.

– Theo quy luật lượng và chất

Một sinh viên X tốt nghiệp trường A, sau khi tốt nghiệp trường luật X xin vào làm thực tập sinh tại công ty sản xuất Y. Sau ba tháng thực tập, X được công ty đồng ý trở thành luật sư. 5 năm sau, X được bổ nhiệm vào vị trí giám đốc pháp lý của công ty.

Như vậy qua ví dụ trên có thể thấy X xuất thân là sinh viên mới ra trường mới bước vào nghề, qua quá trình chịu khó học hỏi kinh nghiệm và trau dồi kiến ​​thức, kỹ năng X đã dần tích lũy đủ kiến ​​thức cho mình. , kỹ năng, trong công việc. Đó là quá trình chuyển hóa sự thay đổi về lượng thành sự thay đổi về chất. X có bước nhảy vọt từ vị trí thấp nhất lên những vị trí cao nhất trong công ty.