Key takeaways
Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn:
Bạn đang xem: Hướng dẫn viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn
To volunteer for something: Tình nguyện làm gì
To do volunteer work at/in/for something: Làm công việc tình nguyện tại/ở/cho cái gì
To do/perform community service: Làm công việc phục vụ cộng đồng
To benefit from something: Hưởng lợi từ cái gì
To make a difference: Tạo ra sự khác biệt
To be grateful/thankful/appreciative for something: Biết ơn/cảm ơn/cảm kích về cái gì
To contribute to something: Đóng góp cho cái gì
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về công việc tình nguyện:
Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về công việc tình nguyện.
Thân đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về công việc tình nguyện. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác.
Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về công việc tình nguyện. Có thể đề cập đến tầm quan trọng của chủ đề hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai.
Từ vựng tiếng Anh về công việc tình nguyện (Community Service)
community /kəˈmjuːnɪti/ (n) cộng đồng Ví dụ: She felt a strong sense of community with her neighbors. (Cô ấy cảm thấy một sự gắn kết mạnh mẽ với hàng xóm)
donate /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp Ví dụ: He decided to donate his old clothes to charity. (Anh ấy quyết định quyên góp quần áo cũ cho từ thiện.)
recycle /riːˈsaɪkl/ (v) tái chế Ví dụ: You should recycle plastic bottles and cans. (Bạn nên tái chế chai nhựa và lon.)
elderly /ˈeldəli/ (adj) người già Ví dụ: The elderly need more care and support. (Người già cần nhiều sự chăm sóc và hỗ trợ hơn)
volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (v) tình nguyện Ví dụ: She volunteered to help at the local hospital. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ tại bệnh viện địa phương.)
Xem thêm : Phân loại mạng máy tính
orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n) trại trẻ mồ côi Ví dụ: He grew up in an orphanage after his parents died. (Anh ấy lớn lên trong một trại trẻ mồ côi sau khi cha mẹ anh qua đời)
raise /reɪz/ (v) gây quỹ Ví dụ: They raised money for the school trip by selling cookies. (Họ gây quỹ cho chuyến đi học bằng cách bán bánh quy.)
poor /pɔːr/ (adj) nghèo Ví dụ: They helped the poor people in their community. (Họ giúp đỡ những người nghèo trong cộng đồng.)
nursing /ˈnɜːsɪŋ/ (n) điều dưỡng Ví dụ: She visited her grandmother at the nursing home every week. (Cô ấy thăm bà của mình tại nhà dưỡng lão hàng tuần.)
Xem thêm: Viết đoạn văn giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Anh về công việc tình nguyện
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn:
To volunteer for something: Tình nguyện làm gì Ví dụ: I volunteered for the community service project because I wanted to help the poor people in my area. (Tôi tình nguyện tham gia dự án phục vụ cộng đồng vì tôi muốn giúp đỡ những người nghèo ở khu vực của mình.)
To do volunteer work at/in/for something: Làm công việc tình nguyện tại/ở/cho cái gì Ví dụ: She did volunteer work at a local hospital for two months. (Cô ấy đã làm công việc tình nguyện tại một bệnh viện địa phương trong hai tháng.)
To do/perform community service: Làm công việc phục vụ cộng đồng Ví dụ: She had to do community service as a punishment for her crime. (Cô ấy phải làm công việc phục vụ cộng đồng như một hình phạt cho tội ác của mình.)
To benefit from something: Hưởng lợi từ cái gì Ví dụ: The children in the orphanage benefited from the volunteers’ donations and care. (Những đứa trẻ trong trại trẻ mồ côi được hưởng lợi từ sự quyên góp và chăm sóc của các tình nguyện viên.)
To make a difference: Tạo ra sự khác biệt Ví dụ: By volunteering, you can make a difference in someone’s life. (Bằng cách hoạt động tình nguyện, bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của ai đó.)
To be grateful/thankful/appreciative for something: Biết ơn/cảm ơn/cảm kích về cái gì Ví dụ: The elderly people were very grateful for the volunteers’ assistance and company. (Những người cao tuổi rất biết ơn sự giúp đỡ và bầu bạn của các tình nguyện viên.)
To contribute to something: Đóng góp cho cái gì Ví dụ: He contributed to the environmental protection by planting more trees. (Anh ấy đã góp phần bảo vệ môi trường bằng cách trồng thêm cây xanh.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về công việc tình nguyện
Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về công việc tình nguyện. Ví dụ: Giới thiệu ý chính của đoạn văn là công việc tình nguyện là một hoạt động có ý nghĩa và bổ ích cho cộng đồng và bản thân: Volunteering is a meaningful and beneficial activity for the community and ourselves.
Thân bài của đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về công việc tình nguyện. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác. Ví dụ:
Ý chính 1: Nói về lợi ích của việc tình nguyện đối với cộng đồng, như là giúp đỡ những người gặp khó khăn, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội, và tạo ra một môi trường sống tốt hơn: Volunteering can help those who are in need, solve social problems, and create a better living environment.
Ý chính 2: Nói về lợi ích của việc tình nguyện đối với bản thân, như là học hỏi kỹ năng mới, phát triển nhân cách, và làm giàu kinh nghiệm sống: Volunteering can also help us learn new skills, develop our personality, and enrich our life experience.
Xem thêm : LIÊN HIỆP CÁC HỘI KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT TỈNH NINH BÌNH
Ý chính 3: Nói về các hình thức tình nguyện khác nhau mà người đọc có thể lựa chọn, như là tham gia các tổ chức phi lợi nhuận, giúp đỡ các trường học hoặc bệnh viện, hoặc thực hiện các dự án cộng đồng: We can volunteer in many ways, such as joining non-profit organizations, helping schools or hospitals, or doing community projects.
Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về công việc tình nguyện. Có thể đề cập đến tầm quan trọng của chủ đề hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai. Ví dụ: Therefore, we should take part in volunteering activities whenever we have the opportunity. Volunteering is not only a social responsibility, but also a way of living meaningfully and happily.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về công việc tình nguyện ngắn gọn
Mẫu 1: Ý nghĩa về công việc tình nguyện
Community service is a meaningful and beneficial activity for the community and ourselves. By volunteering, we can help those who are in need, solve social problems, and create a better living environment. For example, we can join non-profit organizations that provide food, shelter, or education to the poor, the homeless, or the refugees. We can also help schools or hospitals by tutoring students, reading books, or visiting patients. Another way to volunteer is to do community projects, such as cleaning parks, planting trees, or recycling waste. Volunteering can also help us learn new skills, develop our personality, and enrich our life experience. We can meet new people, make friends, and expand our network. We can also discover our talents, interests, and values. Volunteering can make us more confident, responsible, and compassionate. Therefore, we should take part in volunteering activities whenever we have the opportunity. Volunteering is not only a social responsibility, but also a way of living meaningfully and happily.
Dịch nghĩa: Phục vụ cộng đồng là một hoạt động ý nghĩa và mang lại lợi ích cho cả cộng đồng lẫn chính bản thân chúng ta. Bằng cách tham gia các hoạt động tình nguyện, chúng ta có thể giúp đỡ những người gặp khó khăn, giải quyết các vấn đề xã hội và tạo ra một môi trường sống tốt đẹp hơn. Ví dụ, chúng ta có thể tham gia các tổ chức phi lợi nhuận để cung cấp thực phẩm, chỗ ở hoặc giáo dục cho những người nghèo, người vô gia cư hoặc người tị nạn. Chúng ta cũng có thể giúp đỡ các trường học hoặc bệnh viện bằng cách dạy kèm học sinh, đọc sách cho trẻ em hoặc thăm hỏi bệnh nhân. Một hình thức tình nguyện khác là thực hiện các dự án cộng đồng, chẳng hạn như dọn dẹp công viên, trồng cây xanh hoặc tái chế rác thải. Ngoài ra, hoạt động tình nguyện cũng có thể giúp chúng ta học được những kỹ năng mới, phát triển nhân cách và làm phong phú thêm trải nghiệm sống. Chúng ta có thể gặp gỡ và kết bạn với những người mới, mở rộng mạng lưới quan hệ của mình. Chúng ta cũng có thể khám phá được những tài năng, sở thích và giá trị cá nhân của mình. Hoạt động tình nguyện có thể khiến chúng ta tự tin hơn, có trách nhiệm hơn và có lòng nhân ái hơn. Vì vậy, chúng ta nên nắm bắt cơ hội để tham gia các hoạt động tình nguyện. Hoạt động tình nguyện không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là cách sống có ý nghĩa và hạnh phúc.
Mẫu 2: Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi
I like to do volunteer work at the local orphanage. I think it is a good way to contribute to the community and make a difference in the lives of the children there. They are very poor and do not have many opportunities to play and learn. I help them with their homework, read stories to them, and play games with them. They are always very happy and grateful when I visit them. I also donate some of my old clothes and toys to them. I think they deserve to have a better childhood and a brighter future. I hope that by doing volunteer work at the local orphanage, I can make a positive impact on the children’s lives. I want to help them grow up healthy, educated, and confident. I believe that they have the potential to achieve their dreams and to make the world a better place.
Dịch nghĩa: Tôi rất thích làm công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương. Tôi cho rằng đó là một cách tốt để đóng góp cho cộng đồng và tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của những đứa trẻ ở đó. Các em rất nghèo và không có nhiều cơ hội để vui chơi và học tập. Tôi thường giúp các em làm bài tập về nhà, đọc truyện cho các em nghe và chơi các trò chơi vui nhộn với các em. Các em luôn rất vui vẻ và biết ơn khi tôi đến thăm các em. Tôi cũng tặng các em một số quần áo và đồ chơi cũ của mình. Tôi nghĩ rằng các em xứng đáng có được một tuổi thơ tốt đẹp hơn và một tương lai tươi sáng hơn. Tôi hy vọng rằng bằng cách làm công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương, tôi có thể gây ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của các em. Tôi muốn giúp các em lớn lên khỏe mạnh, có học thức và tự tin. Tôi tin rằng các em có tiềm năng để theo đuổi ước mơ của mình và biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn.
Mẫu 3: Tình nguyện quyên góp tiền cho người già ở viện dưỡng lão
One of the community service projects that I participated in was raising money for the elderly people in the nursing home. We organized a bake sale and sold cookies, cakes, and pies to our friends and neighbors. We made sure to use fresh ingredients and bake them with love. We also made some cards and flowers to decorate the nursing home. We used colorful paper and ribbons to make the cards and origami flowers. We visited the elderly people and talked to them. They told us many interesting stories about their lives and experiences. They shared their wisdom and advice with us. They were very appreciative of our efforts and thanked us for our kindness. We felt happy and fulfilled after spending time with them.
Dịch nghĩa: Một trong những dự án phục vụ cộng đồng mà tôi đã tham gia là quyên góp tiền cho người già ở viện dưỡng lão. Chúng tôi đã tổ chức một buổi bán bánh nướng và bán các loại bánh quy, bánh ngọt và bánh nướng cho bạn bè và hàng xóm. Chúng tôi đã chọn những nguyên liệu tươi ngon và nướng bánh bằng tình yêu thương. Chúng tôi cũng đã làm những tấm thiệp và những bông hoa để trang trí viện dưỡng lão. Chúng tôi đã sử dụng giấy và ruy băng đầy màu sắc để làm những tấm thiệp xinh xắn và những bông hoa origami đẹp mắt. Chúng tôi đã đến thăm những người già và trò chuyện với họ. Họ đã kể cho chúng tôi nghe nhiều câu chuyện thú vị về cuộc sống và trải nghiệm của họ. Họ cũng đã chia sẻ với chúng tôi những điều khôn ngoan và lời khuyên quý giá. Họ rất biết ơn những nỗ lực của chúng tôi và cảm ơn chúng tôi. Chúng tôi cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện sau khi dành thời gian với họ.
Mẫu 4: Công việc tình nguyện môi trường
Recycling is an important way to do community service and protect the environment. I always recycle my paper, plastic, glass, and metal waste. I also encourage my family and friends to do the same. Recycling helps to save energy, reduce pollution, and conserve natural resources. It also benefits the community by creating jobs and generating income. Recycling is easy and fun to do. It makes me feel good that I am doing something good for the planet and the people. Some of the things that I recycle are newspapers, magazines, bottles, cans, and cardboard boxes. I collect them in separate bins and take them to the recycling center near my school. Sometimes I also reuse them for making crafts or art projects. Recycling is a great way to be creative and resourceful. I think everyone should recycle as much as they can.
Dịch nghĩa: Tái chế là một cách quan trọng để thực hiện dịch vụ cộng đồng và bảo vệ môi trường. Tôi luôn chú ý tái chế những rác thải giấy, nhựa, thủy tinh và kim loại. Tôi cũng khuyến khích gia đình và bạn bè của tôi làm điều tương tự. Tái chế giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Nó cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng bằng cách tạo việc làm và tăng thu nhập. Việc tái chế rất dễ dàng và thú vị. Tôi cảm thấy vui vì mình đang làm điều gì đó tốt đẹp cho hành tinh và con người. Một số thứ tôi thường tái chế là báo, tạp chí, chai lọ, lon và hộp các tông. Tôi thu gom chúng vào các thùng riêng biệt và mang đến trung tâm tái chế gần trường học. Đôi khi tôi cũng tái sử dụng chúng để làm đồ thủ công hoặc các dự án nghệ thuật. Tái chế là một cách tuyệt vời để sáng tạo và tháo vát. Tôi nghĩ mọi người nên tái chế càng nhiều càng tốt.
Mẫu 5: Công việc tình nguyện cho động vật
Volunteering for the animal shelter is one of my favorite community service activities. I love animals and I want to help them find loving homes. I help to feed, clean, and groom the animals at the shelter. I also play with them and give them affection. They are very cute and friendly. Sometimes, I help to advertise the animals for adoption on social media or flyers. I hope that more people will adopt the animals from the shelter instead of buying them from pet shops or breeders. Some of the animals that I have met at the shelter are dogs, cats, rabbits, hamsters, and birds. They have different personalities and needs. Some are shy and quiet, while others are playful and energetic. Some need special care and attention, while others are healthy and happy. I try to learn as much as I can about each animal and match them with suitable adopters. Volunteering for the animal shelter is a rewarding and fun experience.
Dịch nghĩa: Làm tình nguyện viên cho nơi trú ẩn động vật là một trong những hoạt động phục vụ cộng đồng yêu thích của tôi. Tôi yêu động vật và tôi muốn giúp chúng tìm được những ngôi nhà yêu thương. Tại nơi trú ẩn, tôi giúp cho động vật ăn uống, tắm rửa và chải lông. Tôi cũng chơi đùa và dành tình cảm cho chúng. Chúng rất dễ thương và thân thiện. Đôi khi, tôi còn giúp quảng bá những con vật cần được nhận nuôi trên mạng xã hội hoặc tờ rơi. Tôi hy vọng rằng sẽ có nhiều người nhận nuôi những con vật từ nơi trú ẩn thay vì mua chúng từ các cửa hàng thú cưng hoặc người gây giống. Tại nơi trú ẩn, tôi đã gặp nhiều loài động vật khác nhau, như chó, mèo, thỏ, chuột đồng và chim. Chúng có những tính cách và nhu cầu khác nhau. Một số thì rụt rè và ít nói, trong khi những người khác lại hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Một số cần được chăm sóc và quan tâm đặc biệt, trong khi những người khác lại khỏe mạnh và hạnh phúc. Tôi cố gắng tìm hiểu càng nhiều càng tốt về từng loài động vật và kết nối chúng với những người nhận nuôi phù hợp. Làm tình nguyện viên cho nơi trú ẩn động vật là một trải nghiệm bổ ích và thú vị.
Xem thêm: Soạn Tiếng Anh 7 unit 3: Community Service
Tổng kết
Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu cho người học một số từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn tiếng Anh liên quan đến chủ đề về công việc tình nguyện. Người học có thể áp dụng những kiến thức này để viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn một cách tự tin và chính xác. Bài viết cũng đã cung cấp 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh về công việc tình nguyện để người học có thể tham khảo và học hỏi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh.
Nếu người học có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn nào trong quá trình học tập cũng như trong quá trình luyện tập, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh của các học sinh, sinh viên và giáo viên trên cả nước. Người học sẽ được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác từ các thành viên và chuyên gia của diễn đàn.
Nguồn tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp