Quan hệ hội sinh là gì? Ý nghĩa, đặc điểm, ví dụ về hội sinh?

1. Quan hệ hội sinh là gì?

Quan hệ hội sinh là một mối quan hệ giữa hai loài sinh vật sống chung với nhau, trong đó một loài được hưởng lợi, loài còn lại không được hưởng lợi và cũng không bị hại.

Trong quan hệ hội sinh, loài được hưởng lợi được gọi là loài hội sinh. Loài không được hưởng lợi và cũng không bị hại được gọi là loài chủ.

Có nhiều loại quan hệ hội sinh khác nhau, bao gồm:

  • Hội sinh cộng sinh: Loài hội sinh được hưởng lợi từ mối quan hệ, còn loài chủ cũng được hưởng lợi. Ví dụ, quan hệ giữa vi khuẩn nốt sần và cây họ đậu. Vi khuẩn nốt sần cung cấp đạm cho cây họ đậu, còn cây họ đậu cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn nốt sần.
  • Hội sinh ngoại sinh: Loài hội sinh sống bên ngoài cơ thể loài chủ. Ví dụ, quan hệ giữa cây tầm gửi và cây thân gỗ. Cây tầm gửi lấy chất dinh dưỡng từ cây thân gỗ, nhưng không gây hại cho cây thân gỗ.
  • Hội sinh nội sinh: Loài hội sinh sống bên trong cơ thể loài chủ. Ví dụ, quan hệ giữa trùng roi và mối. Trùng roi sống trong ruột mối, giúp tiêu hóa thức ăn cho mối.

Quan hệ hội sinh có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Quan hệ hội sinh giúp các loài sinh vật cùng tồn tại và phát triển.

Một số ví dụ về quan hệ hội sinh:

  • Sâu bọ sống nhờ trong tổ kiến, tổ mối: Sâu bọ có thể sống nhờ trong tổ kiến, tổ mối mà không gây hại cho kiến, mối. Sâu bọ có thể ăn các chất thải của kiến, mối hoặc được kiến, mối bảo vệ khỏi kẻ thù.
  • Hải quỳ sống nhờ trên mai cua: Hải quỳ có thể sống nhờ trên mai cua mà không gây hại cho cua. Hải quỳ có thể bắt mồi và giúp cua xua đuổi kẻ thù.
  • Cá ép sống trên mai rùa biển: Cá ép có thể sống nhờ trên mai rùa biển mà không gây hại cho rùa biển. Cá ép có thể ăn các mảnh vụn thức ăn và giúp rùa biển xua đuổi kẻ thù.

Quan hệ hội sinh là một trong những mối quan hệ sinh thái quan trọng trong tự nhiên. Quan hệ hội sinh giúp các loài sinh vật cùng tồn tại và phát triển.

2. Đặc điểm của quan hệ hội sinh:

Quan hệ hội sinh là một loại mối quan hệ cộng sinh giữa hai loài sinh vật, trong đó cả hai đều có lợi khi sống cùng nhau. Dưới đây là một số đặc điểm của quan hệ hội sinh:

  • Tương lợi cho cả hai bên: Cả hai loài hưởng lợi khi sống cùng nhau. Mỗi loài cung cấp một lợi ích cho loài kia và nhận lại một lợi ích tương tự.

  • Không thể sống độc lập: Các loài trong quan hệ hội sinh thường không thể sống hoặc sinh sản một cách độc lập. Họ phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại.

  • Thích ứng cấu trúc và hành vi: Các loài thường có những thích ứng cơ thể, cấu trúc hoặc hành vi dành cho việc sống chung.

  • Thời gian tiến hóa chung: Quan hệ hội sinh thường kéo dài trong thời gian dài, và có thể dẫn đến sự tiến hóa chung của hai loài.

  • Có thể có mức độ kiểm soát sự phát triển của đối tác: Một loài trong quan hệ hội sinh có thể ảnh hưởng đến phát triển hoặc sinh sản của loài kia.

  • Có thể là loại quan hệ cộng sinh hoặc loại quan hệ bắt buộc: Trong quan hệ hội sinh, một loài có thể sống cùng loài kia một cách tùy ý hoặc có thể không thể sống mà không có loài kia.

Ví dụ về quan hệ hội sinh bao gồm quan hệ giữa cây và nấm (quan hệ mycorrhiza) hoặc quan hệ giữa con ong và hoa (quan hệ cộng sinh hóa).

>>> Xem thêm Kháng thể là gì? Vai trò và sự hình thành kháng thể bài viết của ACC GROUP

3. Ví dụ minh họa về quan hệ hội sinh:

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về quan hệ hội sinh:

  • Quan hệ giữa vi khuẩn nốt sần và cây họ đậu: Vi khuẩn nốt sần là một loại vi khuẩn cộng sinh sống trong các nốt sần trên rễ cây họ đậu. Vi khuẩn nốt sần có khả năng cố định đạm từ không khí, cung cấp đạm cho cây họ đậu. Cây họ đậu cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn nốt sần.
  • Quan hệ giữa cây tầm gửi và cây thân gỗ: Cây tầm gửi là một loại cây hội sinh ngoại sinh, sống bám trên thân cây thân gỗ. Cây tầm gửi lấy chất dinh dưỡng từ cây thân gỗ, nhưng không gây hại cho cây thân gỗ.
  • Quan hệ giữa trùng roi và mối: Trùng roi là một loại động vật nguyên sinh hội sinh nội sinh, sống trong ruột mối. Trùng roi giúp tiêu hóa thức ăn cho mối.
  • Sâu bọ sống nhờ trong tổ kiến, tổ mối: Sâu bọ có thể sống nhờ trong tổ kiến, tổ mối mà không gây hại cho kiến, mối. Sâu bọ có thể ăn các chất thải của kiến, mối hoặc được kiến, mối bảo vệ khỏi kẻ thù.
  • Hải quỳ sống nhờ trên mai cua: Hải quỳ có thể sống nhờ trên mai cua mà không gây hại cho cua. Hải quỳ có thể bắt mồi và giúp cua xua đuổi kẻ thù.
  • Cá ép sống trên mai rùa biển: Cá ép có thể sống nhờ trên mai rùa biển mà không gây hại cho rùa biển. Cá ép có thể ăn các mảnh vụn thức ăn và giúp rùa biển xua đuổi kẻ thù.

Trong các ví dụ trên, loài hội sinh được hưởng lợi từ mối quan hệ, còn loài chủ không được hưởng lợi và cũng không bị hại. Loài hội sinh có thể được hưởng lợi về thức ăn, nơi ở, sự bảo vệ, hoặc các lợi ích khác. Loài chủ thường không bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ.

Quan hệ hội sinh có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Quan hệ hội sinh giúp các loài sinh vật cùng tồn tại và phát triển.

>>> Xem thêm Hệ bài tiết nước tiểu gồm các cơ quan nào, chức năng và những bệnh thường gặp bài viết của ACC GROUP