Nếu đang chuẩn bị xuất ngoại sang Nhật làm du học sinh, thực tập sinh hay đơn giản là đi du lịch, bạn cũng cần đổi tiền Nhật. Tỷ giá 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay là bao nhiêu? Đổi tiền như thế nào? Cùng Riki tìm hiểu nhé.
I. Nhật Bản là đất nước “chuộng” tiền mặt
Mặc dù Nhật Bản có sử dụng thẻ tín dụng, nhưng họ vẫn ưa chuộng tiền mặt hơn. Lý do lý giải cho việc này có thể là do dân số già hóa của Nhật. Theo thống kê, cứ 10 giao dịch mua bán thì có tới 8 giao dịch thực hiện bằng tiền mặt (~80%).
Bạn đang xem: NGAY BÂY GIỜ, 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Mặc dù lưu thông tiền mặt nhiều nhưng bạn có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn tại đất nước này.
Gần đây, tỷ lệ này đã bắt đầu thay đổi theo sự phát triển công nghệ hiện đại, nhưng “văn hóa” sử dụng tiền mặt của Nhật Bản vẫn còn được duy trì ở mức độ cao.
II. 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tại mỗi thời điểm trong ngày hoặc các ngày trong tuần, tỷ giá đồng yên sẽ biến động. Có thể tăng hoặc giảm đi. Và với mỗi ngân hàng sẽ có một tỷ giá khác nhau. Bạn có thể tham khảo tỷ giá vào ngày gần với ngày đổi tiền nhất.
Theo thống kê, tỷ giá 1 yên Nhật hôm nay quy đổi ra tiền Việt Nam theo Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Vietcombank là 223.96.
>>> So sánh tỷ giá JPY tại các ngân hàng TẠI ĐÂY
III. 1 man bằng bao nhiêu tiền Việt?
Đơn vị tiền tệ Nhật Bản thường được nhắc đến là man và sen. Vậy 1 man bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 sen bằng bao nhiêu tiền Việt?
1 man = 10,000 yên (tương đương khoảng VND theo tỷ giá trên).
1 sen = 1,000 yên (tương đương khoảng VND theo tỷ giá trên).
Nếu khi đổi tiền Nhật sang tiền Việt Nam với số lượng lớn, theo kinh nghiệm các bạn nên chọn thời điểm có tỷ giá cao để bán. Đó là bài toán kinh tế để thực tập sinh tại Nhật có thêm kinh nghiệm.
>>> Năm 2020 sẽ có những thay đổi về quy định du học tại Nhật Bản. Nếu bạn đang quan tâm về du học Nhật hay đang muốn tìm kiếm cơ hội du học cho mình thì nhất định phải đọc hết thông tin ở bài này nhé: [Du học Nhật Bản 2020] Giải đáp thông tin về du học Nhật Bản mới nhất.
IV. Đổi tiền yên Nhật ở đâu?
=>>>Xem ngay: Các địa điểm đổi tiền yên Nhật
V. Lần đầu đổi tiền, đừng quên 5 bước này…
1. Nếu bạn đổi tiền tại các ngân hàng
Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn của nhân viên ngân hàng thôi nhé.
2. Nếu bạn đổi tiền tại các tiệm vàng, điểm nhận quy đổi tiền tệ trên cả nước
Vậy thì nhớ làm theo 5 bước này nhé:
>>> Theo thống kê, Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia đứng đầu về số lượng người theo học tiếng Nhật. Từ đó mở ra nhiều cơ hội việc làm tại các công ty Nhật Bản. Đừng bỏ qua top 7 ngành nghề mang đến việc làm tiếng Nhật lương cao nhất năm 2020 nhé!
VI. Nhận biết các mệnh giá tiền Nhật
Các loại tiền mệnh giá khác nhau không chỉ về giá trị mà thời gian niên hiệu phát hành khác nhau phù hợp với nhu cầu thực tế của xã hội và quá trình phát triển kinh tế của 1 quốc gia. Tiền yên trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật từ 27/06/1871.
Xem thêm : Muối epsom [Epsom salt]
Dưới đây là các mệnh giá tiền của Nhật Bản.
1. Tiền kim loại
– 1 yên: được làm từ vật liệu nhôm nhẹ mỏng. Mặc dù có mệnh giá nhỏ nhưng lại rất hữu ích khi trao đổi tiền lẻ ở các siêu thị hoặc cửa hàng.
– 5 yên: trong tiếng Nhật là Goen (五 円) có nghĩa là “kết nối tốt”. Người Nhật quan niệm đồng tiền xu này mang lại may mắn cho họ. Đồng 5 yên được làm bằng đồng thau, kích thước lớn hơn và nặng hơn đồng 1 yên.
– 10 yên: được làm từ đồng đỏ, không đục lỗ tròn ở giữa như đồng 5 yên và 1 yên.
– 50 yên: được làm bằng đồng trắng, chất liệu không bị gỉ và có đục lỗ tròn chính giữa.
– 100 yên: được làm từ đồng trắng, không bị oxy hóa.
– 500 yên: được làm bằng niken. Đây là đồng kim loại có mệnh giá cao nhất và kích thước lớn nhất.
2. Tiền giấy
Đồng tiền giấy của Nhật được in với chi tiết bắt mắt gắn liền với hình ảnh của những người nổi tiếng gắn với từng giai đoạn lịch sử phát triển của Nhật.
– 1000 yên: được sử dụng lưu hành rộng rãi trên thị trường Nhật. Đồng này ấn bản năm 2004 gắn liền với ông Noguchi Hideyo ở mặt trước. Mặt sau là hình núi Phú Sĩ nổi tiếng.
– 2000 yên: xuất hiện khá ít trên thị trường, chủ yếu ở các giao dịch có giá trị lớn. Du khách rất thích sưu tầm mệnh giá này vì lý do thẩm mỹ và muốn làm quà tặng người thân.
– 5000 yên: ít sử dụng hàng ngày mà thường gặp ở các ngân hàng hoặc mua bán giá trị lớn. Đồng tiền này được ấn bản năm 1984 với nhân vật nữ duy nhất được in trên tiền tệ Nhật là bà Higuchi Ichiyo. Bà là 1 tiểu thuyết gia quan trọng của giai đoạn đầu thời kỳ Minh Trị. Đồng thời cũng là nhà văn nữ đầu tiên xuất hiện sau hơn 1000 năm từ thời đại Bình An.
– 10000 yên: đồng này cũng xuất hiện chủ yếu trong giao dịch ở ngân hàng. Người được in trên tờ 10000 yên là ông Fukuzawa Yukichi. Ông là 1 võ sĩ đạo và cũng là 1 nhà giáo dục có ảnh hưởng rất lớn đến nền giáo dục của Nhật vào thời Minh Trị. Đại học Keio Gijuku cũng là do ông sáng lập nên.
VII. Lưu ý quan trọng khi sử dụng tiền yên Nhật
1. Không nên đổi thừa quá nhiều so với thực tế sử dụng, vì đề phòng trường hợp mang đi có thể đánh mất. 2. Nên chia tiền yên Nhật làm nhiều phần và cất ở những nơi khác nhau khi đến Nhật.3. Nên có 1 túi nhỏ đựng xu để tránh bị rơi. 4. Tại Nhật có các loại thẻ thông minh như Suica, Pasmo… giúp nạp tiền yên. Các loại thẻ này dùng để thanh toán tiền cho các phương tiện công cộng như tàu điện, bus,…
Ngoài ra, các cửa hàng tiện ích như Circle K, Seven Eleven… cũng sử dụng thẻ này. Bạn có thể thanh toán mà không cần mang theo nhiều tiền lỉnh kỉnh bên người.
>>> Sau khi nhận được tư cách lưu trú, điều tiếp theo bạn phải làm để tiếp tục đi du học Nhật là nộp hồ sơ lên đại sứ quán để xin visa. Vậy thủ tục hồ sơ như nào, cần những giấy tờ gì, cùng Riki tìm hiểu trong bài viết này nhé: Thủ tục xin Visa du học Nhật Bản.
VIII. 1 số mẫu câu mua hàng – mặc cả tại Nhật
– Để hỏi giá cả bằng tiếng Nhật, các bạn có thể sử dụng một số mẫu gợi ý như sau:
a. いくらですか?(Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền vậy?
b. これはいくらですか?(Kore wa ikura desu ka?) – Cái này giá bao nhiêu?
Xem thêm : Hướng dẫn cách làm bánh tráng nướng bằng chảo chống dính siêu dễ tại nhà
– Cách trả lời giá bằng tiếng Nhật
a. Số tiền + desu (…です。) . Ví dụ: 5,000 Yên (御所念です。/5000 ¥)
b. 高いですね。(Takai desu ne) – Đắt quá
c. Có thể giảm giá giá cho tôi một chút được chứ?
お値段はも尾少し安くしてもらえると思いますが (Onedan wa moosukoshi yasukushite moraeru to omoimasu ga)
d. Có thể giảm giá chút ít được không?
も尾少し安くしてくれませんか?(Moo sukoshi yasukushite kuremasen ka?)
e. Bạn có thể bớt cho tôi được bao nhiêu?
どれぐらい割り引いてくれますか?( Dore gurai waribiite kuremasu ka?)
f. Nó quá đắt đối với tôi
私にとってわ堯すぎます (Watashi ni totte wa taka sugimasu)
g. Cái này giá cao hơn tôi tưởng
これは私のよそ押したより高い。(Kore wa watashi no yosooshita yori takai)
h. Rẻ hơn chút thì tốt quá
安いって、言うことわなかなかちょおしがいいですね。(Yasuitte, iu koto wa nakanaka chooshi ga ii desu ne)
Qua bài viết này, Riki hy vọng đã cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết về cách xem tỷ giá yên Nhật, cũng như cách đổi và các địa điểm đổi tiền Nhật tại HN và HCM.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về việc đi du học/ xuất khẩu lao động Nhật Bản, các thông tin và thủ tục cần biết, đừng ngần ngại liên hệ với Riki để được tư vấn thêm nhé: m.me/rikinihongo
URL List
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp