1 đồng Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hôm nay 1 Ringgit Malaysia đổi sang đồng Việt Nam được bao nhiêu? Tìm hiểu các mệnh giá đô Malaysia và cách đổi tiền Malaysia sang tiền Việt nhanh chóng, an toàn.

I. 1 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?

1 Ringgit Malaysia đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam ngày hôm nay? Nếu bạn chuẩn bị đi du lịch, công tác tại Malaysia thì không thể không nắm rõ tỷ giá và các mệnh giá tiền đô Malaysia.

1 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?

Cập nhật tỷ giá đồng Ringgit Malaysia mới nhất tại TOPI

Xem tỷ giá mới nhất để biết 1 MYR = ? VND hôm nay:

1 MYR (1 Ringgit) = 5262,78 VND

10 MYR (10 Ringgit) = 52.627,78 VND

100 MYR (100 Ringgit) = 526.277,77 VND

1.000 MYR (1.000 Ringgit) = 5.262.777,68 VND

10.000 MYR (10.000 Ringgit) = 52.627.776,80 VND

Cập nhật bảng tỷ giá đô Malaysia hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam:

Tỷ giá MYR Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng) Giá bán ra (đồng) Vietcombank – 5.144,84 5.257,30 BIDV 4.864,89 – 5.479,15 ACB – – 5.368,00 Hongleong – 5.168,00 5.251,00 MSB 4.667,00 4.817,00 5.592,00 Public Bank – 5.145,00 5.301,00 Sacombank – 5.337,00 5.520,00 TPBank – – 5.475,00

Tại Việt Nam, không có nhiều ngân hàng giao dịch đồng Ringgit, chỉ những ngân hàng TOPI đã liệt kê ở trên là có thực hiện giao dịch và chủ yếu qua hình thức chuyển khoản.

Tỷ giá thay thổi nhiều lần trong ngày theo diễn biến thị trường, do đó trước khi giao dịch, đổi tiền, các bạn hãy kiểm tra lại tỷ giá để có lợi nhất.

II. Tìm hiểu về Đô Malaysia (Ringgit)

Đô Malaysia là đồng Ringgit – đơn vị tiền tệ chính thức được lưu hành tại đất nước Malaysia bắt đầu từ năm 1967 bởi ngân hàng Negara. Đến năm 1973, đô Malaysia có thể trao đổi ngang giá với đô của Singapore và Brunei.

Điều thú vị là từ “Ringgit” theo tiếng Malaysia có nghĩa là “lởm chởm”, điều này xuất phát từ những mép răng cưa trên đồng Đô la Bạc của người Tây Ban Nha khi còn được sử dụng lại đây.

Tìm hiểu về Đô Malaysia (Ringgit)

Đồng Ringgit còn được gọi là Đô Malaysia, ký hiệu là RM

– Ký hiệu quốc tế của đồng Ringgit là: RM

– Mã ISO: MYR

Tất cả các tờ tiền đều được in hình Thủ Tướng Tuanku Abdul Rahman – vị chính khách đáng kính trong lịch sử của Malaysia và hoa dâm bụt – quốc hoa của đất nước này.

III. Các loại mệnh giá tiền Đôla Malaysia

Hiện nay, Malaysia đang lưu hành đồng thời cả tiền giấy và tiền xu, mệnh giá và màu sắc từng loại như sau:

1. Các mệnh giá tiền xu Malaysia

Xu Ringgit được làm từ kim loại, chất liệu từ thép, đồng hoặc niken, đường kính và cân nặng tăng theo giá trị. Mặt trước có hình hoa dâm bụt – quốc hoa của Malaysia.

1 Ringgit = 100 sen

Các mệnh giá tiền xu Malaysia

Cả tiền giấy và tiền xu đều được lưu hành tại Malaysia

Tiền xu có các mệnh giá sau:

5 sen: Cạnh trơn, màu trắng đục của thép, mặt sau in hình Gasing (con quay)

10 sen: Cạnh sần, màu trắng đục của thép, mặt sau hình Congkak – Một đồ vật trong trò chơi Mancalas – một trò chơi truyền thống của Malaysia.

20 sen: Đường viền sần, màu vàng của đồng. Mặt sau có hình Sirih và Kapur container – chế phẩm được kết hợp của lá trầu và hạt cau.

50 sen: Đường viền sần, mặt sau có hình Wau – Con diều mặt trăng.

Tiền xu có các mệnh giá sau

Các mệnh giá tiền xu kim loại Malaysia

Các đồng xu này có giá trị khá nhỏ, tương đương với khoảng 2.500 – 28.000 VND, thường được sử dụng để thanh toán khi mua những mặt hàng có giá trị nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.

2. Các mệnh giá tiền giấy Ringgit

Tiền giấy Malaysia được dùng phổ biến trong giao dịch hàng ngày. Nếu các bạn đi du lịch tại đất nước này, hãy chuẩn bị tiền mặt trong tay để thuận tiện khi mua bán.

Mặt trước của tất cả các tờ tiền đều in hình ảnh chân dung của Tuanku Abdul Rahman – Thủ tướng đầu tiên của Malaysia. Tiền mặt có các mệnh giá sau:

RM1 (1 Ringgit) – Màu xanh da trời (ít được sử dụng). Mặt sau tờ tiền in hình Wau bulan – Hình ảnh cánh diều với nhiều màu sắc.

RM2 (2 Ringgit) – Màu tím hoa cà (không còn lưu hành nữa).

Các mệnh giá tiền giấy Ringgit

Đồng 1 MYR và 5 MYR

RM5 (5 Ringgit) – Màu xanh lá cây. Mặt sau in hình ảnh của loài chim tê giác sừng.

RM10 (10 Ringgit) – Màu đỏ. Mặt sau in hình quốc hoa trên nền vải truyền thống của Malaysia

RM20 (20 Ringgit) – Màu nâu/ trắng ( không còn lưu hành nữa ).mặt sau in hình ảnh loài đồi mồi và con rùa Luýt.

RM20

Tiền giấy 10 MYR và 20 MYR

RM50 (50 Ringgit) – Màu xanh lam nhạt, mặt sau in hình cây cọ dầu, loài cây rất nổi tiếng ở quốc gia này.

RM100 (100 Ringgit) – Đây là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất với màu tím chủ đạo, mặt sau in hình núi Kinabalu và các dãy đỉnh núi đá của thung lũng Gunung Api – địa danh nổi tiếng của Malaysia.

RM100

Đồng 50 MYR và 100 MYR

RM500 (500 Ringgit) – Màu cam, hiện không được lưu hành nữa.

Các mệnh giá 1 Ringgit và 5 Ringgit được làm từ Polymer, các mệnh giá còn lại in trên giấy. Với người dân Malaysia và những người quen thuộc với loại tiền này, chỉ cần nhìn màu sắc là có thể dễ dàng phân loại mệnh giá.

IV. Đổi tiền Malaysia ở đâu an toàn và tin cậy?

Nếu bạn đi du lịch, công tác tại Malaysia thì việc đổi tiền mặt là điều quan trọng. Tìm được địa điểm đổi tiền phù hợp sẽ giúp bạn giao dịch an toàn, đảm bảo.

1. Đổi MYR to VND tại các ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng là địa chỉ uy tín nhất để đổi tiền. Đồng Ringgit không quá phổ biến tại Việt Nam, do đó, tại Việt Nam, bạn có thể đổi tại các ngân hàng sau: Vietcombank, Vietinbank, BIDV, ACB, Hongleong, MSB, Public Bank (một ngân hàng có trụ sở tại Malaysia), Sacombank, TPBank – trong đó BIDV và MSB có giao dịch tiền mặt, các ngân hàng còn lại chỉ giao dịch chuyển khoản.

Đổi MYR to VND tại các ngân hàng Việt Nam

Ngân hàng là kênh đổi tiền Malaysia uy tín và bảo đảm nhất

Khi đến ngân hàng đổi tiền, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân và giấy tờ chứng minh mục đích đổi tiền hợp pháp. Ví dụ: Đổi tiền đi du lịch thì cần mang theo CMND/CCCD, vé máy bay, giấy tờ chứng minh việc đặt phòng, đặt tour du lịch tại Malaysia…

2. Đổi tại các trung tâm thương mại tại Malaysia

Theo quy định của Malaysia, các ngân hàng không được phép chuyển ngoại tệ bởi vậy phần lớn khách hàng có nhu cầu đổi tiền sẽ đến các trung tâm thương mại tại Malaysia để giao dịch.

Một số địa điểm nổi tiếng nhiều người đến đổi tiền như: Trung tâm Berjaya times Square, Trung tâm Sungei Wang Plaza, IOI City Mall, Trung tâm mua sắm Alamanda, Trung tâm Alamanda,…

3. Đổi Đô Malaysia tại sân bay

Bạn cũng có thể đổi tiền tại các quầy đổi ngoại tệ ở sân bay quốc tế. Tuy nhiên, chỉ nên áp dụng trong trường hợp bạn mang ít tiền hoặc không kịp chuyển đổi trong nước. Các quầy đổi tiền tại sân bay của các ngân hàng Bank Islam, Maybank,… đều có bảng giá niêm yết rõ ràng để bạn lựa chọn thực hiện giao dịch.

Đổi Đô Malaysia tại sân bay

Đổi tiền tại quầy đổi ngoại tệ tại sân bay quốc tế

4. Chuyển tiền qua thẻ Visa hay MasterCard

Với những người thường xuyên đi du lịch, công tác nước ngoài thì việc sở hữu những chiếc thẻ thanh toán quốc tế với phí giao dịch ngoại tệ ưu đãi là lựa chọn khôn ngoan, thuận tiện, tránh phải mang theo nhiều tiền mặt vừa dễ gặp rủi ro, vừa phải khai báo hải quan nếu số tiền mang theo quá lớn.

Do đó, trước chuyến đi, bạn có thể đăng ký mở thẻ tín dụng quốc tế, thẻ thanh toán của Visa, MasterCard để thuận tiện khi giao dịch, mua bán tại đất nước này.

Trên đây là thông tin về tiền Ringgit của Malaysia, hy vọng bài viết của TOPI có thể giúp các bạn nắm rõ 1 đồng Malaysia bằng bao nhiêu đồng Việt Nam theo tỷ giá mới nhất cập nhật hàng ngày.