Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture" allowfullscreen="">
Video al(oh)3 + naoh hiện tượng

Phản ứng Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2 (ảnh 1)

1. Phương trình phản ứng Al(OH)3 tác dụng với NaOH

2. Điều kiện phản ứng Al(OH)3 ra NaAlO2

Nhiệt độ: 1000°C.

3. Cách tiến hành phản ứng Al(OH)3 tác dụng với NaOH

Cho dung dịch Al(OH)3 từ từ và ống nghiệm chứa sẵn dung dịch NaOH.

4. Hiện tượng phản ứng Al(OH)3 tác dụng với NaOH

Sản phẩm thu được chất rắn màu trắng.

5. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

5.1. Bản chất của Al(OH)3 (Nhôm hidroxit)

Al(OH)3 là một hidroxit lưỡng tính nên có thể tác dụng được với axit mạnh và dung dịch có tính kiềm mạnh.

5.2. Bản chất của NaOH (Natri hidroxit)

NaOH là một bazơ mạnh nên tác dụng được với hợp chất lưỡng tính như Al(OH)3 hoặc Al2O3.

6. Mở rộng kiến thức về Nhôm hidroxit

6.1. Về tính chất vật lý

Al(OH)3 là một loại hợp chất hóa học dạng rắn, không tan được trong nước (ở bất cứ điều kiện nhiệt độ nào)

6.2. Tính chất hóa học của Al(OH)3

Kém bền với nhiệt: Khi đun nóng Al(OH)3 phân hủy thành Al2O3.

2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O

  • Là hiđroxit lưỡng tính

Tác dụng với axit mạnh:

Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O

Tác dụng với dung dịch kiềm mạnh:

Al(OH)3 + KOH → KAlO2 + 2H2O

Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]

6.3. Cách điều chế nhôm hydroxit

Kết tủa ion Al3+

Phương trình hóa học: Al3+ + 3OH- (vừa đủ) → Al(OH)3

Phương trình hóa học: Al3+ + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4+

Phương trình hóa học: 3NaOH + AlCl3 → 3NaCl + Al(OH)3

Kết tủa AlO2-:

Phương trình hóa học: AlO2- + CO2+ 2H2O → Al(OH)3 + HCO3-

Phương trình hóa học: AlO2- + H+ (vừa đủ) + H2O → Al(OH)3

Phương trình hóa học: NaAlO2+ CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + NaHCO3

6.4. Ứng dụng

– Dược phẩm:

Thuốc kháng axit dạ dày: Nhôm hidroxit được sử dụng trong các loại thuốc dùng để giảm triệu chứng đầy bụng, trào ngược dạ dày, và đau dạ dày. Nó hoạt động bằng cách làm giảm acid dạ dày.

– Chất xử lý nước:

Nhôm hidroxit được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nước, đặc biệt trong quá trình xử lý nước cung cấp cho các hộ gia đình và các nhà máy xử lý nước.

– Công nghiệp dệt may và giấy:

Nhôm hidroxit được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp dệt may và giấy để làm cho sợi vải và giấy trắng hơn.

– Công nghiệp hóa chất:

Chất chống cháy: Nhôm hidroxit được sử dụng làm chất chống cháy trong sản xuất vật liệu cần độ bền chống cháy cao, như các vật liệu xây dựng hoặc vật liệu điện tử.

– Sản xuất nhôm:

Nhôm hidroxit là nguyên liệu chính để sản xuất nhôm. Quá trình nhiệt phân nhôm hidroxit tạo ra nhôm oxit, một bước quan trọng trong quá trình sản xuất nhôm.

– Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

Do khả năng tạo gel của nó trong nước, nhôm hidroxit thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.

– Chất phụ gia thực phẩm:

Nhôm hidroxit cũng được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để điều chỉnh độ pH hoặc làm chất chống đông.

– Công nghiệp sản xuất giấy và sợi tổng hợp:

Nhôm hidroxit có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất giấy và sợi tổng hợp.

– Sản xuất thuốc nhuộm và chất tẩy trắng:

Nhôm hidroxit có thể được sử dụng như một chất nền trong các loại thuốc nhuộm và chất tẩy trắng.

– Chất xử lý nước thải:

Nó được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước thải để kết tủa các chất hữu cơ và các kim loại nặng.

Nhôm hidroxit đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau.

7. Tính chất hoá học của NaOH

NaOH là một bazơ mạnh nó sẽ làm quỳ tím chuyển màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein thành màu hồng. Một số phản ứng đặc trưng của Natri Hidroxit được liệt kê ngay dưới đây.

Phản ứng với axit tạo thành muối + nước:

NaOHdd + HCldd→ NaCldd + H2O

Phản ứng với oxit axit: SO2, CO2…

2NaOH + SO2→ Na2SO3 + H2O

NaOH + SO2→ NaHSO3

Phản ứng với axit hữu cơ tạo thành muối và thủy phân este, peptit:

Phản ứng với muối tạo bazo mới + muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):

2NaOH + CuCl2→ 2NaCl + Cu(OH)2↓

Tác dụng với kim loại lưỡng tính:

2NaOH + 2Al + 2H2O→ 2NaAlO2 + 3H2↑

2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2↑

Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:

NaOH + Al(OH)3 → NaAl(OH)4

2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O

8. Bài tập vận dụng liên quan

Câu 1. Nhỏ từ từ cho đến dư dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3 hiện tượng xảy ra là

A. Có kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan.

B. Chỉ có kết tủa keo trắng.

C. Có kết tủa keo trắng và khí bay lên.

D. Không có kết tủa, có khí bay lên.

Lời giải: