Categories: Tổng hợp

360+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F “phổ biến” hiện nay cho nam và nữ

Published by

111 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F cho nam

Những tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ F vô cùng đa dạng và mang nhiều ý nghĩa. Monkey bật mí top 100+ tên tiếng Anh hay nhất cho nam ngay sau đây:

  1. Faris: Người cưỡi ngựa

  2. Fanan: Nhánh cây

  3. Fareed: Duy nhất, không thể sánh được bằng

  4. Febin: Ánh trăng

  5. Faz: Thông minh và tử tế một cách bất thường

  6. Felix: May mắn, hạnh phúc

  7. Farin: Phiêu lưu

  8. Fahis: Âm nhạc

  9. Farman: Mệnh lệnh

  10. Fabian: Người trồng hạt đậu

  11. Firoj: Hòn đá của biển

  12. Faran: Vui mừng, tiến bộ

  13. Fain: Niềm vui

  14. Francis: Tự do, người đàn ông Pháp

  15. Frank: Tự do

  16. Fred: Hoà bình

  17. Franklin: Người đàn ông tự do

  18. Ferdinand: Dũng cảm, hoà thuận

  19. Farris: Cứng như đá, khoẻ như sắt

  20. Fedrick: Người cai trị hoà bình

  21. Filbert: Sáng chói, rực rỡ

  22. Freddy: Hoà bình

  23. Finn: Sự công bằng, màu trắng

  24. Florian: Hoa đang nở

  25. Frederick: Nguời cai trị hoà bình

  26. Fox: Lãnh đạo, tuyệt vời, sáng tạo

  27. Faron: Một tên bắt nguồn từ Đức, Faron được ghép từ ‘fardi’ có nghĩa là cuộc hành trình và ‘nanthi’ có nghĩa là sự mạo hiểm.

  28. Francisco: Tự do, từ nuớc Pháp

  29. Fabio: Người trồng hạt đậu

  30. Flint: Hòn đá lửa, dòng suối

  31. Flynn: Con trai của người đàn ông tóc đỏ,

  32. Faneel: Sóng biển

  33. Fredric: Người cai trị hoà bình

  34. Feeroz: Chiến thắng, may mắn, hạnh phúc

  35. Favian: Người hiểu biết

  36. Ferran: Thợ làm bánh

  37. Fraser: Hoa dâu tây, người thuộc về khu rừng

  38. Ford: Dòng sông đang chảy qua

  39. Fredrick: Người cai trị hoà bình

  40. Floyd: Tóc xám

  41. Fane: Hạnh phúc, vui sướng

  42. Frazier: Thị trấn Pháp, tóc xoăn, dâu tây, người đàn ông của rừng

  43. Fernando: Dũng cảm, mạo hiểm, hoà bình

  44. Frey: Chúa tể

  45. Forbes: Giàu có, thịnh vượng

  46. Faer: Người hay đi phượt

  47. Filip: Người yêu ngựa, người bạn của ngựa

  48. Farrell: Người dũng cảm

  49. Forrester: Người bảo vệ khu rừng

  50. Franklyn: Người đàn ông tự do

  51. Franz: Người đàn ông tự do

  52. Faine: Niềm vui

  53. Fitz: Người con trai

  54. Forest: Khu rừng

  55. Foster: Người trông coi khu rừng

  56. Ferdy: Từ tiếng Đức fardi, có nghĩa là “hành trình” và nand, có nghĩa là “sẵn sàng”.

  57. Fray: Tự do

  58. Faber: Người trồng hạt đậu

  59. Frean: Người ngoại quốc

  60. Freddie: Người cai trị hoà bình

  61. Favio: Người hiểu biết

  62. February: Người sinh vào tháng 2

  63. Flynt: Dòng suối, hòn đá lửa

  64. Forrest: Khu rừng

  65. Finch: Chú chim nhỏ đang ca hát

  66. Friday: Thứ 6

  67. Fadell: Hào phóng

  68. Franc: Cách viết khác của Francis

  69. Farrin: Phiêu lưu, mạo hiểm

  70. Fab: Người trồng hạt đậu

  71. Frea: Hào phóng

  72. Fionn: Công bằng, màu trắng, đẹp trai

  73. Farren: Phiêu lưu, người thích đi khám phá thiên nhiên

  74. Fair: Mái tóc rất đẹp

  75. Fate: Định mệnh

  76. Ferris: Người đàn ông mạnh mẽ

  77. Fisk: Người đánh cá

  78. Frick: Người đàn ông dũng cảm

  79. Free: Tự do

  80. Fenix: Phượng hoàng

  81. Ferdo: Sẵn sàng trên một cuộc hành trình

  82. Franky: Tự do

  83. Faegan: Niềm vui

  84. Famo: Hòn đảo

  85. Fredo: Hoà bình

  86. Franco: Người tự do, người đàn ông Pháp

  87. Flavian: Vàng, tóc vàng

  88. Frewen: Người bạn quý tộc

  89. Firth: Cánh tay của biển cả

  90. Farr: Người khám phá, traveller

  91. Fame: Người nổi tiếng

  92. Frankie: Tự do

  93. Ferron: Thợ làm bánh

  94. Flame: Rực lửa

  95. Frisa: Tóc xoăn

  96. Freca: Can đảm

  97. Frye: Mùa xuân

  98. Forde: Dòng sông đang chảy

  99. Fabion: Người trồng hạt đậu

  100. Fine: Người đàn ông trang trọng, tao nhã

  101. Ferns: Cây cối

  102. Froda: Người biết quan tâm

  103. Ferlin: Người từ nông thôn

  104. Foren: Người dũng cảm

  105. Franca: Người tự do

  106. Flash: Nhanh, toả sáng

  107. Francois: Người tự do

  108. Flex: Vận may

  109. Faren: Người phục vụ đẹp trai

  110. Fredd: Hoà bình

  111. Fori: Dũng cảm

174 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F cho nữ

Không chỉ dành cho nam, những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F cho nữ cũng được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi cái tên đều mang một cá tính riêng, Monkey xin giới thiệu bạn những cái tên phổ biến nhất như sau:

  1. Freya: Người yêu quý, tình yêu, quý cô

  2. Fara: Vẻ đẹp, đáng yêu

  3. Farah: Vinh quang, hạnh phúc

  4. Fiya; Quyền lực, điều bất ngờ

  5. Fiona: Màu trắng, công bằng

  6. Farin: Phiêu lưu, sự khôn ngoan

  7. Feni: Ngọt ngào

  8. Fila: Người yêu

  9. Faina: Nàng tiên, vương miện

  10. Faith: Sự tin tưởng

  11. Fani: Tự do, dễ thích ứng

  12. Flora: Hoa

  13. Fizza: Tự nhiên, bạc, quý giá

  14. Fima: Tình yêu của Chúa

  15. Farrah: Đẹp, đáng yêu, vui vẻ

  16. Femi: Tình yêu

  17. Flo: Hoà bình

  18. Fazin: Nữ hoàng

  19. Fiah: Ngọn lửa

  20. Fanny: Người tự do, được yêu thích

  21. Fae: Sự tin tưởng, đáng tin cậy, trung thành, tự tin

  22. Febin: Ánh trăng

  23. Farrin: Người lang thang, phiêu lưu

  24. Felicia: May mắn, thành công, vĩ đại

  25. Fira: Món quà từ Chúa

  26. Fancy: Đến từ nước Pháp

  27. Fanaa: Người có tấm lòng hy sinh

  28. Fazai: Công chúa

  29. Fiyona: Vẻ đẹp, đáng yêu

  30. Feyona: Đẹp

  31. Faye: Đáng tin cậy, tự tin

  32. Fauna: Nai con

  33. Fay: Người đáng tin cậy

  34. Fazaid: Công chúa, tình yêu

  35. Fazad: Hạnh phúc

  36. Flavia: Bằng vàng, màu vàng

  37. Fena: Hoa toả hương rất thơm

  38. Freda: Người trị vì hoà bình

  39. Firaa: Món quà của Chúa

  40. Fern: Người yêu dấu

  41. Felicity: Hạnh phúc tràn đầy

  42. Fawn: Nai con

  43. Fioni: Công bằng

  44. Frederica: Người trị vì hoà bình

  45. Fatiesha: Hạnh phúc

  46. Falasha: Người có khao khát mãnh liệt

  47. Freeda: Sức mạnh, quyền lực

  48. Frieda: Sự bảo vệ, an toàn, quyền lực

  49. Florence: Thịnh vượng

  50. Felice: Hạnh phúc, may mắn

  51. Finola: Bờ vai trắng

  52. Felci: Người hạnh phúc nhất

  53. Ferlin: Công bằng

  54. Fawna: Nai con

  55. Faithe: Tin tưởng, niềm tin, sự trung thành

  56. Filona: Mềm mại

  57. Frances: Người phụ nữ tự do

  58. Felise: Hạnh phúc

  59. Fazaie: Niềm hạnh phúc

  60. Felix: Tia sáng mặt trời

  61. Fedora: Món quà của Chúa

  62. Firrah: Đáng yêu, đẹp

  63. Faren: Phiêu lưu, lang thang

  64. Fely: Sinh ra từ ngọn lửa

  65. Flossie: Thịnh vượng, như hoa nở

  66. Ferra: Người đáng yêu, thoải mái, dễ chịu

  67. Farris: Người dễ tha thứ

  68. Fannie: Tự do

  69. Fortune: Vận may

  70. Freny: Người đáng quý

  71. Faziad: Hạnh phúc, sức mạnh

  72. Feme: Cô gái trẻ

  73. Fain: Hào phóng, lịch lãm

  74. Floria: Đoa hoa đang nở

  75. Florencia: Đoá hoa nở

  76. Felis: May mắn

  77. Florena: Đoá hoa nở

  78. Femy: Nổi tiếng

  79. Felisia: Hạnh phúc

  80. Franci: Tự do

  81. Francia: Tự do

  82. Fallon: Thủ lĩnh

  83. Fernanda: Sẵn sàng cho cuộc hành trình

  84. Faylinn: Vương quốc công bình

  85. Fayre: Công bằng

  86. Faya: Công bằng

  87. Fog: Một người luôn mơ ước

  88. Fayth: Tin tưởng, trung thành

  89. Fall: Mùa thu

  90. Freddy: Quyền lực

  91. Florentia: Đoá hoa đang nở

  92. Fred: Người cai trị hoà bình

  93. Faleena: Hậu duệ

  94. Filma: Kín đáo

  95. Farryn: Người thích phiêu lưu, mạo hiểm

  96. Faine: Niềm vui

  97. Franny: Người tự do

  98. Fahn: Nai con

  99. Faie: Nàng tiên

  100. Flyta: Nhanh nhẹn

  101. Fary: Mái tóc nhẹ nhàng

  102. Firy: Người có lòng đam mê, nhiệt huyết

  103. Ferryn: Phiêu lưu, mạo hiểm

  104. Flores: Hoa

  105. Falin: Giống như chú mèo

  106. Falle: Sinh vào mùa thu

  107. Farel: Người luôn truyền cảm hứng với người khác

  108. Felinah: May mắn

  109. Frankie: Người tự do

  110. Falicia: May mắn, hạnh phúc, thành công

  111. Fariss: Người biết tha thứ

  112. Ferran: Phiêu lưu, mạo hiểm

  113. Feleicia: May mắn, hạnh phúc, thành công

  114. Fogg: Người hay mơ mộng

  115. Faet: Định mệnh

  116. Farra: Đáng yêu, dễ chịu

  117. Falk: Người phụ nữ đáng kính

  118. Ford: Dòng nước đang chảy

  119. Filipa: Người yêu ngựa

  120. Flair: Phong cách

  121. Faire: Mái tóc nhẹ nhàng

  122. Famke: Hoà bình, an toàn

  123. Fryda: Quyền lực

  124. Faril: Người truyền cảm hứng tới người khác

  125. Franki: Tự do

  126. Farys: Người hay tha thứ

  127. Fevin: Cô gái kín đáo, thẹn thùng

  128. Faryn: Phiêu lưu, mạo hiểm

  129. Freddi: Phiêu lưu, mạo hiểm

  130. Femal: Xinh đẹp, trẻ trung

  131. Faren: Người hay lang thang

  132. Farren: Người mạo hiểm

  133. Fayanna: Sự tin cậy

  134. Femaye: Quý cô ưu tú

  135. Florens: Đoá hoa nở

  136. Florie: Hoa nở

  137. Firi: Người đam mê, nhiệt huyết

  138. Fyre: Người nhiệt huyết

  139. Falke: Người được kính trọng

  140. Farie: Mái tóc nhẹ nhàng

  141. Fashi: Người trông rất thời trang

  142. Felia: Người hay giúp đỡ

  143. Fantine: Tự do

  144. Fannia: Tự do

  145. Fernande: Hoà bình

  146. Freddie: Người cai trị hoà bình

  147. Flame: Người nhiệt huyết

  148. Floris: Hoa đang nở

  149. Farrys: Người hay tha thứ

  150. Fayane: Người có đức tin

  151. Feleena: May mắn

  152. Felyna: May mắn

  153. Fransisca: Người tự do

  154. Femice: Người khao khát tình yêu

  155. Fait: Định mệnh

  156. Filberta: Sáng chói, rực rỡ

  157. Febie: Chiếu sáng, toả sáng

  158. Fiorella: Bông hoa nhỏ bé

  159. Fayela: Vẻ đẹp và niềm tin

  160. Fritz: Người cai trị hoà bình

  161. Fashon: Người có phong cách

  162. Faithie: Người có đức tin

  163. Flare: Phong cách

  164. Farinna: Người hay đi đây đi đó

  165. Foggi: Người hay mơ mộng

  166. Forde: Từ dòng nước

  167. Filberte: Tươi sáng

  168. Femease: Người khao khát tình yêu

  169. Ferrah: Người đáng yêu

  170. Fredella: Hoà bình

  171. Fleeta: Nhanh nhẹn

  172. Faite: Định mệnh

  173. Feldi: Một người luôn toả sáng

  174. Francisca: Tự do

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F cho cả nam và nữ

Danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F không phân biệt nam nữ, ai cũng có thể dùng được:

  1. Finley

  2. Frances

  3. Francis

  4. Frankie

  5. Finnley

  6. Faye

  7. Flynn

  8. Fallon

  9. Forest

  10. Foster

  11. Farah

  12. Freddy

  13. Finlee

  14. Fred

  15. Fenix

  16. Freddie

  17. Fernley

  18. Fritz

  19. Florenz

  20. Floris

  21. Flip

  22. Fritzie

  23. Farren

  24. Fortune

  25. Franky

  26. Fayette

  27. Fritzi

  28. Fran

  29. Finch

  30. Faida

  31. Farin

  32. Farran

  33. Fontaine

  34. Ferran

  35. Fennec

  36. Fredi

  37. Frannie

  38. Flannery

  39. Farrin

  40. Farron

  41. Fabrice

  42. Felice

  43. France

  44. Fee

  45. Fernlea

  46. Fernlee

  47. Fernleigh

  48. Fidele

  49. Fortney

  50. Fortny

  51. Fang

  52. Fidan

  53. Foltest

  54. Filemu

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F giống người nổi tiếng

Tìm hiểu ngay trên thế giới có những người nổi tiếng nào đặt tên bắt đầu bằng R bạn nhé!

Trên đây là tổng hợp 360+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F phổ biến và được nhiều người yêu thích. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân. Monkey cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!

This post was last modified on 29/04/2024 13:26

Published by

Bài đăng mới nhất

Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN lộc từ số hợp mệnh

Con số may mắn hôm nay 23/11/2024 theo năm sinh: Nhặt TIỀN từ con số…

1 giờ ago

Tử vi thứ 7 ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Thìn muộn phiền, Dậu có xung đột

Tử vi thứ bảy ngày 23/11/2024 của 12 con giáp: Tuổi Thìn chán nản, tuổi…

2 giờ ago

4 con giáp vận trình xuống dốc, cuối tuần này (23-24/11) làm gì cũng xui, nguy cơ thất bại

Vận may của 4 con giáp đang ngày càng xuống dốc. Cuối tuần này (23-24/11),…

5 giờ ago

Số cuối ngày sinh dự báo người GIÀU PHƯỚC, trường thọ khỏe mạnh, trung niên PHẤT lên mạnh mẽ

Con số cuối cùng trong ngày sinh dự đoán con người sẽ GIÀU CÓ, sống…

10 giờ ago

Cuối tuần này (23-24/11) cát tinh ban lộc, 4 con giáp may mắn ngập tràn, thành công ngoài mong đợi

Cuối tuần này (23-24/11), 4 con giáp sẽ gặp nhiều may mắn và thành công…

10 giờ ago

Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024

Tử vi hôm nay – Top 3 con giáp thịnh vượng nhất ngày 22/11/2024

12 giờ ago