Đại dịch đã khuynh đảo giới tiền tệ một phen. Khi giá trị của chúng lao dốc, tình trạng thất nghiệp triền miên, các chính phủ phải chật vật bắt kịp các chuyển biến nhằm định hình lại thế giới, toàn bộ những điều này đều chuẩn bị cho những thay đổi địa chấn trong vòng tròn kinh tế. Ở một mức độ nào đó, thế giới đã thay đổi. Cuộc chiến giành lấy danh hiệu đồng tiền đáng giá nhất chưa bao giờ hạ nhiệt, và trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau liệt kê những đồng tiền tốt nhất, vững mạnh nhất và có giá trị nhất trên thế giới.
Tuy nhiên, trước khi xem xét chúng, hãy cùng tìm hiểu đâu là các yếu tố quyết định đồng tiền mạnh và đắt đỏ nhất thế giới. Nếu bạn muốn theo dõi sự biến động của các loại tiền tệ mình quan tâm và tìm hiểu vì sao những điều này xảy ra, hãy theo dõi các mục được trình bày bên dưới:
Bạn đang xem: Giá trị đồng tiền cao nhất thế giới: Top 10 đồng tiền quyền lực nhất năm 2024
Một quốc gia với tỷ lệ lạm phát ở mức thấp thì đơn vị tiền tệ sẽ mạnh.
Các quốc gia có lãi suất cao hơn sở hữu tiền tệ giá trị hơn, vì người cho vay hưởng lợi nhiều hơn và ngoại tệ bị thu hút.
Các quốc gia có môi trường chính trị và kinh tế ổn định sẽ thu hút giới đầu tư, những người tác động đến tỷ giá hối đoái của quốc gia đó.
Các quốc gia nước ngoài mua sản phẩm của một quốc gia tạo ra nhu cầu cao về tiền tệ quốc gia đó, tức là, hàng hóa của một quốc gia tương đối rẻ sẽ thu hút các quốc gia nước ngoài. Để mua những mặt hàng đó, họ cần phải mua tiền tệ của quốc gia cung cấp. Đồng tiền của các quốc gia có giá trị thấp nhất thường là đồng tiền mạnh nhất.
Các quốc gia với chính sách tiền tệ nghiêm ngặt giảm thiểu cung tiền, qua đó làm tăng giá trị của chúng.
Các quốc gia miễn thuế, hoặc các quốc gia có thuế suất thấp hơn và ưu đãi thuế cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp, có khuynh hướng thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn, dẫn đến một đồng tiền mạnh hơn.
Các quốc gia sản xuất dầu thô, xuất khẩu khí đốt và các sản phẩm từ dầu mỏ như Saudi Arabia thường sở hữu đồng tiền mạnh. Điều này là do dầu thô được định giá bằng đô la Mỹ và khi giá dầu tăng, nhu cầu về đô la cũng tăng lên, thông qua đó củng cố sức mạnh đồng tiền.
Sức mạnh và sự ổn định của hệ thống ngân hàng của một quốc gia cũng có thể tác động đến đồng tiền của quốc gia đó. Các quốc gia sở hữu hệ thống ngân hàng được quản lý tốt và ổn định, chẳng hạn như Thụy Sĩ, có xu hướng sử dụng đồng tiền mạnh vì các nhà đầu tư tin tưởng vào các tổ chức tài chính của họ.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia có thể có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái của quốc gia đó. Các nhà đầu tư có xu hướng lạc quan hơn về các quốc gia sở hữu thị trường mới nổi, nơi có thể thu hút đầu tư nước ngoài và dẫn đến một đồng tiền mạnh hơn. Mặt khác, nếu nền kinh tế của một quốc gia đang gặp khó khăn hoặc suy giảm, các nhà đầu tư thường do dự hơn trong việc đầu tư, dẫn đến đồng tiền yếu hơn.
Sau khi đã biết về yếu tố thúc đẩy giá trị đồng tiền của một quốc gia, chúng ta sẽ xem xét mười loại tiền tệ quyền lực nhất trên thế giới. Vì vậy, không cần dài dòng nữa, hãy bắt đầu ngay!
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về top 10 đồng tiền mạnh nhất năm 2023, nêu bật vai trò của chính sách ngân hàng trung ương và sự ổn định kinh tế trong việc duy trì sức mạnh đồng tiền.
Qua đây, vai trò của đồng euro được nhấn mạnh là một loại tiền tệ được giao dịch cao và ổn định, với giá trị được xác định bởi tình trạng chính trị, xã hội và kinh tế của các quốc gia thành viên..
Đồng Franc Thụy Sĩ được xem là một lựa chọn đầu tư an toàn, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng nhờ tính ổn định.
Đồng đô la Mỹ, với tư cách là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới và là nguồn dự trữ toàn cầu, duy trì giá trị vốn có ngay cả trong thời kỳ hỗn loạn.
Giá trị của đồng đô la Canada gắn liền với đồng đô la Mỹ và tài nguyên thiên nhiên của đất nước, như dầu mỏ và uranium.
Bài viết tóm tắt rằng ổn định chính trị, ổn định kinh tế, lạm phát thấp, lãi suất cao và các chính sách tiền tệ được hoạch định tốt có thể nâng cao giá trị của một loại tiền tệ. Ngoài ra, các loại tiền tệ có giá trị thấp nhất cũng được liệt kê tại đây, và Dinar Kuwait được cho là loại tiền tệ có giá trị cao nhất và Franc Thụy Sĩ là an toàn nhất.
Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 loại tiền tệ có giá trị nhất vào năm 2023:
Xếp hạng
Tiền tệ (Mã tiền tệ)
Tỷ giá
1
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD = 3.26 USD
2
Xem thêm : Bé có tóc đuôi chuột sau gáy lớn lên có bướng bỉnh không?
Dinar Bahrain(BHD)
1 BHD = 2.65 USD
3
Rial Oman (OMR)
1 OMR = 2.60 USD
4
Dinar Jordan (JOD)
1 JOD = 1.41 USD
5
Bảng Anh (GBP)
1 GBP = 1.26286 USD
6
Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
1 KYD = 1.20 USD
7
Euro Châu Âu (EUR)
1 EUR = 1.07848 USD
8
Franc Thụy Sĩ (CHF)
0.87429 CHF = 1 USD
9
Đô la Mỹ (USD)
1 USD = 1 đô la
10
Đô la Canada (CAD)
1.34561 CAD = 1 USD
Xem thêm : Làm giấy khai sinh muộn 3 năm có bị phạt không?
Đồng dinar của Kuwait (KWD) được xem là đồng tiền mạnh nhất thế giới vào năm 2023 với giá trị tiền tệ cao nhất và không bị ràng buộc, điều này cho phép chúng lưu thông tự do. Kuwait là một trong những quốc gia giàu có nhất nằm ở Trung Đông giáp với phần phía tây bắc của Vịnh Ba Tư. Sự thịnh vượng của Kuwait được hỗ trợ bởi sản lượng dầu, vốn là yếu tố củng cố giá trị của đồng tiền. Kuwait đã xây dựng một quỹ tài sản quốc gia khá lớn trong những năm qua, được quản lý bởi Cơ quan đầu tư Kuwait (KIA) và đóng góp vào giá trị cao lâu dài của Kuwait.
Do nền kinh tế Kuwait phụ thuộc hoàn toàn vào trữ lượng dầu khí khổng lồ của quốc gia, giá dầu thô toàn cầu lao dốc khiến nền kinh tế Kuwait thâm hụt. Tuy nhiên, KIA đã vạch ra kế hoạch 7 năm để chống lại điều này, đảm bảo giá trị của KWD vẫn mạnh mẽ và ổn định. Nhu cầu tăng sẽ đẩy giá lên và hỗ trợ đồng nội tệ. Ngược lại, nhu cầu giảm và nguồn cung tăng kéo giá dầu đi xuống và ảnh hưởng tiêu cực đến đồng dinar Kuwait.
1 KWD = 3.26 USD
Bahrain là một quốc gia nhỏ và từng là một trong những thuộc địa cũ của Anh. Giá trị đồng dinar của Bahrain đứng thứ hai trong bảng xếp hạng. Khi được neo với đồng đô la Mỹ, đồng dinar, với mã tiền tệ BHD, sở hữu mệnh giá tốt hơn một chút so với đồng rial của Oman. Bất chấp những tác động bất lợi của giá dầu thấp đối với nền kinh tế Bahrain, mức trung bình hàng năm của đồng dinar Bahrain tương đối ổn định kể từ năm 2011. Tỷ lệ lạm phát của Bahrain cũng duy trì ổn định và ở mức thấp. Cách duy nhất để đánh giá tỷ lệ lạm phát của Bahrain là thông qua việc thể hiện sự ổn định và tốc độ tăng trưởng thấp – cả hai yếu tố củng cố nền kinh tế. Do đó, đồng dinar Bahrain có giá trị tiền tệ cao thứ hai trong xếp hạng của chúng ta.
1 BHD = 2.65 USD
Nắm giữ vị trí thứ ba là đồng Oman Rial. Tỷ giá hối đoái cố định đã duy trì ở mức 2.6008 USD mỗi RO kể từ lần điều chỉnh ngang giá cuối cùng vào năm 1986. Đồng rial của Oman (OMR) đã giữ vững giá trị so với đồng đô la do chính sách tiền tệ nghiêm ngặt truyền thống của Oman và các hạn chế tài chính. Để bảo vệ đất nước khỏi những cuộc chiến tranh và bất ổn nhưng thường xuyên xảy ra ở Trung Đông, các chính trị gia Oman có truyền thống điều tiết nguồn cung tiền. Do đó, tỷ giá tiền tệ chính thức của quốc gia này đã tăng lên và các hạn chế cho vay của Oman thường ưu tiên các doanh nghiệp nước ngoài và các sáng kiến giao dịch ngoại hối với mức độ chấp nhận rủi ro cao.
1 OMR = 2.60 USD
Khi so sánh với đồng đô la Mỹ, đồng Dinar Jordan (mã tiền tệ JOD) có giá trị cao hơn, mặc dù đã được neo giá từ năm 1995. Đây là đồng tiền cao thứ tư trên thế giới. Việc này được thực hiện để giữ cho đồng tiền pháp định của Jordan ổn định nhằm thu hút các khoản đầu tư Mỹ. Điều quan trọng cần ghi nhớ là bất kỳ quốc gia nào cũng có thể neo tiền tệ của mình với đồng đô la. Để duy trì tỷ giá cố định, đồng tiền, chẳng hạn như trong trường hợp của đồng dinar Jordan, phải duy trì giá trị so với đồng đô la Mỹ. Trong hai thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, Jordan đã thành công làm được điều đó.
1 JOD = 1.41 USD
Đồng Bảng Anh được xếp hạng thứ năm trên toàn thế giới về giá trị và cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Trong nhiều thập kỷ, Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) đã bắt kịp xu hướng toàn cầu, giữ cho đồng bảng Anh ‘đắt giá’ hơn so với đô la Mỹ. Đồng bảng Anh (GBP), đơn vị tiền tệ quốc gia của Vương quốc Anh , đáng giá hơn đồng đô la Mỹ trong phần lớn thế kỷ XX. Trong những năm 1980, thiên hướng này đã thay đổi bằng việc đồng bảng Anh khôi phục lợi thế vốn có trước đây so với đô la Mỹ.
Tuy BOE là tiêu chí quan trọng nhất khi định giá trị của GBP, đó không phải duy nhất. Lạm phát và tăng trưởng của nền kinh tế đóng một vai trò quan trọng không kém, tương tự với tâm lý thị trường cũng là một yếu tố khác mà bạn cần nên lưu tâm. Vì Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế hàng đầu, các sự kiện kinh tế và chính trị toàn cầu sẽ ảnh hưởng đến giá trị của đồng bảng Anh.
1 GBP = 1.26286 USD
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) được cố định ở mức 1.20 USD trong những năm 1970 và hiện xếp thứ sáu toàn cầu. Quá trình cho ra đời một đồng tiền giá trị hơn đô la Mỹ tưởng chừng rất đơn giản, song trên thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều. Loại tiền tệ như vậy có thể khó duy trì khi điều kiện kinh tế địa phương chuyển biến tiêu cực và Mỹ gia tăng lãi suất. Giá trị của đồng đô la Quần đảo Cayman được củng cố bởi vị thế của đất nước như một thiên đường thuế cho giới thượng lưu.
1 KYD = 1.20 USD
Đồng euro là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới và được đánh giá là một trong những đồng tiền ổn định nhất. Giữ trách nhiệm về chính sách tiền tệ của toàn châu lục, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), cơ quan thực hiện chính sách tiền tệ cho khu vực đồng euro, độc lập hơn với các chính phủ quốc gia so với hầu hết các ngân hàng trung ương. Sự độc lập này nhằm giữ cho đồng euro một vị thế vững mạnh, nhưng đồng thời góp phần gây ra cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng bằng cách cấm một số quốc gia (như Hy Lạp và Ý) thực hiện các hành động cụ thế để giúp kích thích nền kinh tế của họ (chẳng hạn như in thêm tiền ). Đây là cặp đô la Mỹ phổ biến nhất khi giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu. EUR/USD được xem là một trong những cặp tiền được giao dịch rộng rãi nhất.
Bởi vì đồng euro là đơn vị tiền tệ thực quyền của mười chín quốc gia, giá trị của nó được xác định bởi tình trạng chính trị, xã hội và kinh tế của tất cả các quốc gia này. Điều này bao gồm tình trạng của thị trường chứng khoán, sự hỗn loạn của các dự báo và phân tích, cũng như các biện pháp mà ECB thực hiện.
1 EUR = 1.07848 USD
Franc Thụy Sĩ giữ vị trí thứ tám trong danh sách các loại tiền tệ cao nhất trên toàn thế giới và đồng thời là tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ. Đồng franc tăng giá so với đồng euro và đô la Mỹ do kết quả của cuộc khủng hoảng nợ châu Âu và chính sách tiền tệ Mỹ. Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ cho biết vào năm 2015, cặp tỷ giá đồng franc so với đồng euro không còn khả thi và sẽ được dỡ bỏ. Mặc dù đồng euro thường được chấp nhận làm phương tiện thanh toán ở Thụy Sĩ, nhưng khoản tiền được thối lại đồng franc Thụy Sĩ. Đứng đầu bảng xếp hạng là đồng tiền đáng tin cậy trên thị trường ngoại hối, đồng franc luôn là khoản đầu tư an toàn cho các cặp tiền tệ.
Nhờ cuộc khủng hoảng nợ châu Âu năm 2008, nhiều nhà đầu tư đã chuyển sang sử dụng đồng franc như một giải pháp thay thế. Do tính chất ổn định, đồng tiền này đã trở thành nơi trú ẩn an toàn mọi người cần — một khoản đầu tư mang lại lợi nhuận liên tục ngay cả trong tình trạng khủng hoảng.
0.87429CHF = 1 USD
Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Đô la Mỹ là tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được xem là chuẩn mực trên thị trường quốc tế khi nhắc đến tỷ giá hối đoái và chuyển đổi. Đồng tiền cũng được sử dụng như tiền tệ hợp pháp ở một số quốc gia ngoài Mỹ, nhiều quốc gia khác đồng thời sử dụng nó như một loại tiền tệ không chính thức song song với tiền tệ của chính họ.
Đồng đô la Mỹ từ lâu đã được đánh giá là nền tảng của nền kinh tế toàn cầu và là đồng tiền dự trữ cho thương mại và tài chính quốc tế, từ đó trở thành một khoản đầu tư an toàn bất kể các biến động trên thế giới. Tâm lý thị trường và rủi ro địa chính trị, ngoài các yếu tố cơ bản và biến số kỹ thuật, đều gây ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la trên thị trường toàn cầu.
Đồng đô la Canada, tiền tệ chính thức của Canada, là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ sáu trên thế giới và nằm trong danh sách các loại tiền tệ cao nhất toàn cầu. Nhờ vào lượng dự trữ dầu thô khổng lồ của đất nước và đồng thời là nguồn cung cấp uranium lớn thứ hai, cả hai yếu tố vốn đều nằm ở Alberta, tài nguyên thiên nhiên của Canada được xếp hạng thứ ba trên toàn cầu. Đồng đô la Canada đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động về giá trị của đồng đô la Mỹ vì nó chiếm phần lớn thương mại.
1.34561 CAD = 1 USD
Để khép lại, rõ ràng từ danh sách các đồng tiền mạnh nhất trên thế giới — cũng như những yếu tố cần thiết để chúng được công nhận — rằng mọi thứ đều phụ thuộc các nhà hoạch định chính sách ở cấp cao nhất. Việc một loại tiền tệ tăng hay giảm đều do chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương và chất lượng quản lý điều hành các hệ thống tại chỗ quyết định. Sức mạnh và sự ổn định đi đôi với nhau, là tổ hợp thúc đẩy giá trị của bất kỳ loại tiền tệ nào để chuyển đổi, bất kể đó là gì.
Tóm lại, các yếu tố làm tăng giá trị tiền tệ của một đồng tiền là ổn định chính trị, ổn định kinh tế, lạm phát thấp, lãi suất cao, chính sách tiền tệ được hoạch định đúng đắn và giá cả thấp để thu hút các nước có sức mua. Một nền kinh tế mạnh thúc đẩy tỷ lệ thất nghiệp thấp và đảm bảo một vị trí tốt trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ trên ngân hàng và hối đoái.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
This post was last modified on %s = human-readable time difference 09:31
Con số may mắn hôm nay 3/11/2024 theo tuổi: Xem con số MAY MẮN giúp…
Tử vi Chủ nhật ngày 3/11/2024 của 12 con giáp: Rồng khôn, Hổ may mắn
Cảnh báo 4 con giáp đối mặt nguy cơ mất tiền, đừng vội đầu tư…
4 con giáp VƯỢT gai để lội ngược dòng xuất sắc cuối năm 2024, tiền…
Tuần mới (4 - 10/11) đón nhận may mắn, 3 con giáp mở mang tầm…
Cách giúp 12 con giáp cưỡi sóng vượt gió chinh phục đỉnh cao tháng 11/2024