Tài chính luôn là một ngành nghề hot, được các bạn trẻ ưa chuộng, đem đến cơ hội nghề nghiệp cao. Tuy nhiên, bên cạnh các kiến thức nghề nghiệp chuyên môn thì tìm hiểu thuật ngữ tài chính cũng vô cùng quan trọng. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Tài chính là một lĩnh vực liên quan đến quản lý tiền bạc và tài nguyên tài chính của một cá nhân, tổ chức hoặc một quốc gia. Bao gồm việc thu thập, quản lý, đầu tư và sử dụng tiền bạc và các nguồn tài chính khác một cách hiệu quả.
Bạn đang xem: ĐĂNG KÝ ỨNG TUYỂN
Tài chính còn được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư và các công cụ tài chính khác như chứng khoán, trái phiếu, hàng hóa và ngoại hối. Mục tiêu của tài chính là tạo ra giá trị, bảo vệ tài sản, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro tài chính.
Tài chính là gì?
Balance sheet (bảng cân đối kế toán) là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, bên cạnh báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả kinh doanh. Cung cấp một bức tranh tổng quan về tình hình tài chính của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
Bảng cân đối kế toán gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn. Nó biểu thị sự cân đối giữa tổng giá trị của tài sản mà công ty sở hữu và tổng giá trị của nguồn vốn mà công ty sử dụng để mua tài sản đó.
Bảng cân đối kế toán được thiết kế để cân đối tổng giá trị tài sản và tổng giá trị nguồn vốn. Điều này có nghĩa là tổng giá trị của tài sản sẽ bằng tổng giá trị của nguồn vốn. Công thức cơ bản của bảng cân đối kế toán là: Tài sản = Nguồn vốn
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin về các luồng tiền mặt (tiền và tương đương tiền) của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phân tích và phản ánh các hoạt động liên quan đến tiền mặt của một công ty theo ba phần chính:
Xem thêm:
TỔNG HỢP 45+ THUẬT NGỮ TÀI CHÍNH TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT
TỔNG HỢP 12+ VIỆC LÀM TIẾNG ANH MỨC LƯƠNG HẤP DẪN, HOT NHẤT
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Báo cáo kết quả kinh doanh là Income Statement hoặc Profit and Loss Statement, cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo kết quả kinh doanh giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty và khả năng sinh lời.
Báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm các mục chính sau:
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Các khoản đầu tư dài hạn (Long-Term Investments) là những khoản đầu tư mà một công ty hoặc cá nhân có kế hoạch sở hữu và giữ trong thời gian dài, thường là hơn một năm. Đây là những tài sản tài chính không được dùng cho mục đích kinh doanh hàng ngày, mà được định vị là sự đầu tư dài hạn để tạo ra lợi nhuận hoặc giữ giá trị vốn.
Các loại khoản đầu tư dài hạn thường bao gồm: chứng khoán, quỹ đầu tư, bất động sản đầu tư, công cụ tài chính hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp khác.Các khoản đầu tư dài hạn được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới mục “Tài sản dài hạn” và thường được định giá bằng giá trị hợp lý hoặc giá trị hợp đồng. Thông qua việc nắm giữ các khoản đầu tư dài hạn, công ty hoặc cá nhân hy vọng thu được lợi nhuận hoặc tăng giá trị trong tương lai.
Các khoản phải thu (Receivables) là các khoản tiền mà một công ty hay tổ chức có quyền nhận từ bên nợ (khách hàng, đối tác kinh doanh) sau khi đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Đây là các khoản tiền mà công ty đang chờ đợi thu được trong tương lai, thường được ghi nhận là một phần của tài sản ngắn hạn trong báo cáo tài chính..
Các khoản phải thu được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới mục “Tài sản ngắn hạn” hoặc “Các khoản phải thu”. Thông thường, công ty sẽ thiết lập các điều khoản thanh toán và điều kiện trả nợ để quản lý các khoản phải thu này.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Báo cáo thường niên (Annual Report) là một tài liệu tài chính chi tiết được công ty cung cấp hàng năm cho cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động và tình hình tài chính của công ty trong suốt một năm tài chính.
Báo cáo thường niên thường bao gồm các thành phần sau:
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Cấu trúc vốn (Capital Structure) là tổng thể về các nguồn vốn mà một công ty sử dụng để tài trợ hoạt động kinh doanh và đầu tư. Nó thể hiện cách công ty huy động và sử dụng các nguồn vốn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu (vốn cổ phần) và vốn vay (nợ vay).
Cấu trúc vốn của một công ty thường bao gồm các thành phần sau:
Chi phí hoạt động (Operating expenses) là các khoản chi phí mà một công ty phải trả để duy trì và thực hiện hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là những khoản chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ và quản lý chung của công ty.
Các ví dụ về chi phí hoạt động bao gồm:
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Xem thêm : Panme là dụng cụ cơ khí dùng để làm gì? Công dụng?
Chi phí sử dụng nợ (Cost of Debt) là mức chi phí mà một công ty phải trả để sử dụng các nguồn vốn vay. Là mức lãi suất hoặc lợi tức mà công ty phải trả cho nguồn vốn vay mà nó đã huy động từ các nguồn tài chính bên ngoài như ngân hàng, trái phiếu công ty, hoặc các khoản vay từ nhà đầu tư.
Weighted Average Cost of Capital (WACC) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường chi phí trung bình mà một công ty phải chịu để huy động vốn từ các nguồn vốn khác nhau. Bao gồm cả chi phí vốn chủ sở hữu (equity) và chi phí vốn vay (debt) dựa trên tỷ lệ trọng số của mỗi nguồn vốn trong cấu trúc vốn của công ty.
WACC được tính bằng công thức sau: WACC = (E/V) * Ke + (D/V) * Kd * (1 – Tc)
Trong đó:
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Báo cáo tài chính (Financial Statement) là tài liệu quan trọng trong lĩnh vực tài chính, cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của một công ty, tổ chức hoặc cá nhân. Báo cáo tài chính giúp người đọc hiểu được hiện trạng tài chính, hiệu suất kinh doanh, và khả năng sinh lời của đơn vị được báo cáo.
Có ba loại báo cáo tài chính chính:
Tỷ suất thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS – Earnings per Share) là một chỉ số tài chính quan trọng trong phân tích và đánh giá công ty, cho biết số lợi nhuận sau thuế mà mỗi cổ phiếu của công ty đã kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể.
EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng sau thuế của công ty cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành: EPS = Lợi nhuận ròng sau thuế / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
EPS thường được báo cáo trên cơ sở quý, năm hoặc cho mỗi cổ phiếu. Nó cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của công ty. Một EPS cao hơn thể hiện rằng công ty đã tạo ra lợi nhuận tốt trên mỗi cổ phiếu và có khả năng thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Xem thêm:
12+ KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO CẦN CÓ Ở MỘT NHÀ QUẢN TRỊ CẤP CAO
99+ THUẬT NGỮ MARKETING THÔNG DỤNG DÀNH CHO CÁC MARKETER
Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu (P/E – Price to Earnings ratio) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá giá trị định giá của một cổ phiếu và đo lường mức đánh giá của thị trường với lợi nhuận mỗi cổ phiếu.
P/E ratio được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS): P/E ratio = Giá cổ phiếu / EPS
P/E ratio là một yếu tố quan trọng trong phân tích định giá cổ phiếu và giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ hấp dẫn của một cổ phiếu. Một P/E ratio cao hơn có thể chỉ ra rằng thị trường đánh giá cao lợi nhuận tương đối so với giá cổ phiếu, cho thấy mức độ kỳ vọng lớn về tương lai và sự tăng trưởng của công ty.
Hệ số giá thị trường trên giá sổ sách (P/B – Price to Book Value ratio) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá giá trị định giá của một công ty so với giá trị tài sản ghi trong sổ sách của công ty đó.
P/B ratio được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu: P/B ratio = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu
Một P/B ratio cao hơn có thể chỉ ra rằng thị trường đánh giá cao giá trị tài sản tương đối so với giá cổ phiếu, có thể phản ánh sự kỳ vọng vào tăng trưởng và hiệu suất tương lai của công ty. Một P/B ratio thấp hơn có thể cho thấy một cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với giá trị tài sản ghi sổ sách, có thể tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA – Return on Assets) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường hiệu suất và khả năng sinh lợi của một công ty dựa trên lợi nhuận mà nó tạo ra so với tổng tài sản của công ty.
ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận trước thuế của công ty cho tổng tài sản: ROA = Lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản
Chỉ số ROA đo lường khả năng của công ty để tạo ra lợi nhuận từ tài sản mà nó sử dụng. Nó cho thấy mức độ hiệu quả và sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu (ROE – Return on Equity) là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính của một công ty dựa trên lợi nhuận mà công ty tạo ra so với vốn chủ sở hữu. ROE cho thấy khả năng của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận dựa trên số vốn mà cổ đông đã đầu tư.
ROE được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của công ty cho vốn chủ sở hữu: ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
“Bonds and coupons” (B&C) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các trái phiếu và các phiếu lãi của chúng.
Cost of Goods Sold (COGS) là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính và kế toán, dùng để chỉ số tiền mà một công ty chi trả để sản xuất hoặc mua hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ.
COGS bao gồm các chi phí như chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động trực tiếp, chi phí sản xuất trực tiếp, chi phí bảo trì và sửa chữa trực tiếp của các mặt hàng đã được bán hoặc dịch vụ đã được cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định. COGS được sử dụng để tính toán lợi nhuận gộp (gross profit) của một công ty.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) là một tập hợp các nguyên tắc và quy định kế toán được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong lĩnh vực kế toán tài chính và báo cáo tài chính. GAAP cung cấp khung công việc và hướng dẫn kế toán để đảm bảo tính rõ ràng, đáng tin cậy và so sánh được của thông tin tài chính.
GAAP được phát triển và duy trì bởi các cơ quan kế toán và cơ quan quản lý tài chính trong mỗi quốc gia hoặc khu vực. Ở Hoa Kỳ, Financial Accounting Standards Board (FASB) là cơ quan chịu trách nhiệm đặt ra các nguyên tắc GAAP. Các quốc gia khác cũng có cơ quan tương tự như International Financial Reporting Standards (IFRS) Board.
Các nguyên tắc GAAP định rõ các yêu cầu về ghi chép, đánh giá, báo cáo và phân loại tài sản, khoản nợ, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí trong báo cáo tài chính. Nó cũng đảm bảo tính nhất quán trong cách công ty trình bày thông tin tài chính của mình, giúp các nhà đầu tư, ngân hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác hiểu và so sánh dễ dàng các báo cáo tài chính từ các công ty khác nhau.
“Equity” và “Owner’s Equity” (OE) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để chỉ vốn chủ sở hữu trong một doanh nghiệp.
OE là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính, đặc biệt là trong báo cáo tình hình tài chính (balance sheet). Nó thể hiện giá trị sở hữu của chủ sở hữu và có thể tăng lên thông qua việc ghi nhận lợi nhuận và vốn góp từ chủ sở hữu, cũng như giảm đi thông qua việc chi trả cổ tức hoặc rút vốn.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Individual Retirement Account (IRA) và Roth IRA là hai loại tài khoản tiết kiệm hưu trí cá nhân phổ biến ở Hoa Kỳ.
Cả hai loại tài khoản IRA đều mang lại lợi ích thuế và giúp người dân tiết kiệm cho tuổi hưu trí. Tuy nhiên, các quy định và hạn chế của từng loại tài khoản có thể khác nhau, do đó, việc lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào tình hình tài chính cá nhân và mục tiêu tiết kiệm hưu trí của mỗi người.
Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất
Residual Maturity (Thời gian đáo hạn/hoàn trả) là thời gian còn lại cho đến khi một tài sản tài chính hoặc một khoản nợ phải được trả hoặc thanh toán đầy đủ. Nó được tính từ thời điểm hiện tại đến thời điểm cuối cùng của hợp đồng hoặc khoản vay.
Trong ngữ cảnh tài chính, Residual maturity thường được sử dụng để đo lường thời gian còn lại của các công cụ tài chính như trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi, hợp đồng tín dụng, v.v. Nó cho biết thời gian mà người nắm giữ tài sản sẽ nhận được thanh toán hoặc trả nợ từ người mượn hoặc người nợ.
Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất
Cổ phiếu (Stock) là một loại chứng khoán, đại diện cho một phần sở hữu của một công ty. Khi mua cổ phiếu của một công ty, người mua trở thành một cổ đông của công ty đó và có quyền chia sẻ trong lợi nhuận và quyền lực của công ty.
Cổ phiếu thường được phát hành bởi các công ty để huy động vốn từ công chúng hoặc các nhà đầu tư. Các công ty có thể phát hành cổ phiếu thông qua quá trình gọi vốn công khai (IPO – Initial Public Offering) hoặc thông qua các phương thức khác như phát hành cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) hoặc cổ phiếu thưởng (bonus stock).
Thị trường trái phiếu (Bond market) là nơi giao dịch trái phiếu. Trái phiếu là một loại công cụ tài chính mà người mua trái phiếu (investor) cho vay tiền cho một tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp và nhận lại tiền vốn và lãi suất theo một khoảng thời gian nhất định.
Thị trường trái phiếu cung cấp một nền tảng cho các công ty, chính phủ và tổ chức tài chính để phát hành và giao dịch trái phiếu. Các giao dịch trái phiếu có thể được thực hiện thông qua các sàn giao dịch trái phiếu hoặc thông qua thỏa thuận trực tiếp giữa các bên. Thị trường trái phiếu cũng cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan như tư vấn, phân phối và quản lý trái phiếu.
Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau. Nó xác định số lượng tiền tệ của một quốc gia cần để đổi lấy một đơn vị tiền tệ của quốc gia khác. Tỷ giá hối đoái cho phép các loại tiền tệ khác nhau có thể được so sánh và giao dịch với nhau.
Tỷ giá hối đoái thường được biểu diễn dưới dạng cặp tiền tệ, trong đó một tiền tệ là tiền tệ cơ bản (base currency) và tiền tệ còn lại là tiền tệ đối tác (counter currency). Ví dụ, tỷ giá hối đoái giữa đồng USD (Đô la Mỹ) và đồng EUR (Euro) được biểu diễn như USD/EUR hoặc EUR/USD, trong đó USD là tiền tệ cơ bản.
Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất
Thương phiếu (Commercial paper) là một loại công cụ tài chính ngắn hạn được phát hành bởi các doanh nghiệp và công ty tài chính để huy động vốn ngắn hạn. Thương phiếu thường có thời hạn rất ngắn, thường từ một đến 270 ngày, và được phát hành với mệnh giá lớn, thường từ vài triệu đến vài tỷ đồng.
Các doanh nghiệp sử dụng thương phiếu để tài trợ các hoạt động ngắn hạn như thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, tài trợ chuỗi cung ứng, mua sắm tài sản ngắn hạn, hoặc đáp ứng nhu cầu vốn khẩn cấp. Thương phiếu thường có mức lãi suất thấp hơn so với các khoản vay ngắn hạn thông qua ngân hàng.
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn (Current assets) là các tài sản mà dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tiêu thụ trong vòng một năm kể từ ngày tạo ra. Đây là các tài sản có khả năng cung cấp lợi nhuận ngắn hạn hoặc được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh hàng ngày của một tổ chức.
Lãi suất danh nghĩa (Nominal interest rate) là mức lãi suất được công bố hoặc ghi rõ trong hợp đồng hoặc tài liệu tài chính. Nó là mức lãi suất không điều chỉnh cho tác động của lạm phát hoặc các yếu tố khác.
Lãi suất danh nghĩa thường được sử dụng để thể hiện lãi suất gốc mà người vay phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Nghĩa là lãi suất danh nghĩa không tính toán bất kỳ điều chỉnh nào cho mức độ tăng giá hàng hóa trong thời gian.
Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất
Thặng dư (Surplus) là sự chênh lệch giữa số tiền thu và số tiền chi trong một tài khoản hoặc một khoản tài chính. Nó thường ám chỉ sự dư thừa, sự vượt quá hoặc sự thặng dư so với một giới hạn hoặc một mức đích.
Tangible fixed assets (Tài sản cố định hữu hình) là những tài sản vật chất mà có thể nhìn thấy, sờ vào hoặc có hình dạng cụ thể. Đây là những tài sản dùng để phục vụ lâu dài cho hoạt động kinh doanh của một tổ chức và không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn.
Tài sản cố định hữu hình bao gồm các thành phần sau:
Lạm phát (inflation) là sự tăng lên không ngừng trong mức giá của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Nó dẫn đến mất giá của đơn vị tiền tệ và làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Lạm phát xảy ra khi giá cả tăng cao hơn mức tăng của thu nhập và tiền lương.
Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, cung cấp thông tin về luồng tiền mặt của một tổ chức trong một giai đoạn kế toán cụ thể. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sử dụng tiền mặt của một tổ chức, và đánh giá khả năng tổ chức trong việc tạo ra dòng tiền mặt ròng để đáp ứng các nhu cầu tài chính và đầu tư.
Phía trên là toàn bộ về thuật ngữ tài chính tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc phát triển nghề nghiệp của mình trong tương lai nhé.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp
Con số may mắn hôm nay 3/11/2024 theo tuổi: Xem con số MAY MẮN giúp…
Tử vi Chủ nhật ngày 3/11/2024 của 12 con giáp: Rồng khôn, Hổ may mắn
Cảnh báo 4 con giáp đối mặt nguy cơ mất tiền, đừng vội đầu tư…
4 con giáp VƯỢT gai để lội ngược dòng xuất sắc cuối năm 2024, tiền…
Tuần mới (4 - 10/11) đón nhận may mắn, 3 con giáp mở mang tầm…
Cách giúp 12 con giáp cưỡi sóng vượt gió chinh phục đỉnh cao tháng 11/2024