ĐĂNG KÝ ỨNG TUYỂN

Tài chính luôn là một ngành nghề hot, được các bạn trẻ ưa chuộng, đem đến cơ hội nghề nghiệp cao. Tuy nhiên, bên cạnh các kiến thức nghề nghiệp chuyên môn thì tìm hiểu thuật ngữ tài chính cũng vô cùng quan trọng. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

1. Tài chính là gì?

Tài chính là một lĩnh vực liên quan đến quản lý tiền bạc và tài nguyên tài chính của một cá nhân, tổ chức hoặc một quốc gia. Bao gồm việc thu thập, quản lý, đầu tư và sử dụng tiền bạc và các nguồn tài chính khác một cách hiệu quả.

Tài chính còn được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư và các công cụ tài chính khác như chứng khoán, trái phiếu, hàng hóa và ngoại hối. Mục tiêu của tài chính là tạo ra giá trị, bảo vệ tài sản, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro tài chính.

null

Tài chính là gì?

2. Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.1 Balance sheet (Bảng cân đối kế toán)

Balance sheet (bảng cân đối kế toán) là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, bên cạnh báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo kết quả kinh doanh. Cung cấp một bức tranh tổng quan về tình hình tài chính của một công ty tại một thời điểm cụ thể.

Bảng cân đối kế toán gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn. Nó biểu thị sự cân đối giữa tổng giá trị của tài sản mà công ty sở hữu và tổng giá trị của nguồn vốn mà công ty sử dụng để mua tài sản đó.

  • Phần tài sản (Assets) bao gồm các mục như tiền mặt, tài sản cố định (như đất đai, nhà cửa, máy móc), tài sản không cố định (như hàng tồn kho, công nợ khách hàng) và các khoản đầu tư khác.
  • Phần nguồn vốn (Liabilities and Equity) bao gồm các mục như các khoản nợ, các khoản phải trả cho nhà cung cấp, vốn chủ sở hữu và các khoản vốn vay khác.

Bảng cân đối kế toán được thiết kế để cân đối tổng giá trị tài sản và tổng giá trị nguồn vốn. Điều này có nghĩa là tổng giá trị của tài sản sẽ bằng tổng giá trị của nguồn vốn. Công thức cơ bản của bảng cân đối kế toán là: Tài sản = Nguồn vốn

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.2 Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin về các luồng tiền mặt (tiền và tương đương tiền) của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phân tích và phản ánh các hoạt động liên quan đến tiền mặt của một công ty theo ba phần chính:

  • Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operating Activities): Bao gồm các hoạt động hàng ngày của công ty như mua bán hàng hóa/dịch vụ, thu nợ và trả nợ, chi phí sản xuất và hoạt động kinh doanh chính. Đây là phần quan trọng nhất trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, vì nó cho thấy khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty.
  • Luồng tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flow from Investing Activities): Bao gồm các hoạt động liên quan đến đầu tư của công ty, chẳng hạn như mua và bán tài sản cố định, đầu tư vào công ty khác, và thu nhập từ lãi, tiền lãi và cổ tức. Phần này cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu tài sản của công ty.
  • Luồng tiền từ hoạt động tài chính (Cash Flow from Financing Activities): Bao gồm các hoạt động liên quan đến nguồn vốn của công ty, chẳng hạn như vay nợ, trả nợ, phát hành cổ phiếu và trả cổ tức. Phần này cho thấy sự thay đổi trong cấu trúc vốn và tài trợ của công ty.

Xem thêm:

TỔNG HỢP 45+ THUẬT NGỮ TÀI CHÍNH TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT

TỔNG HỢP 12+ VIỆC LÀM TIẾNG ANH MỨC LƯƠNG HẤP DẪN, HOT NHẤT

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.3 Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh)

Báo cáo kết quả kinh doanh là Income Statement hoặc Profit and Loss Statement, cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo kết quả kinh doanh giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty và khả năng sinh lời.

Báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm các mục chính sau:

  • Doanh thu (Revenue): Đại diện cho số tiền mà công ty thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong khoảng thời gian xem xét.
  • Chi phí hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS): Đại diện cho chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu, công nhân và quản lý sản xuất.
  • Lợi nhuận gộp (Gross Profit): Là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí hàng bán, cho biết lợi nhuận mà công ty thu được sau khi khấu trừ chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ.
  • Chi phí hoạt động (Operating Expenses): Bao gồm các chi phí không phải là chi phí hàng bán, như chi phí tiếp thị, chi phí quản lý, chi phí nghiên cứu và phát triển, và các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.
  • Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit): Là sự chênh lệch giữa lợi nhuận gộp và chi phí hoạt động, cho biết lợi nhuận mà công ty thu được từ hoạt động kinh doanh hàng ngày trước khi tính thuế và chi phí tài chính.
  • Chi phí tài chính (Financial Expenses): Đại diện cho chi phí liên quan đến vay vốn hoặc sử dụng các nguồn tài chính khác để hỗ trợ hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như lãi vay và chi phí lãi.
  • Lợi nhuận trước thuế (Profit Before Tax): Là lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • Lợi nhuận sau thuế (Net Profit): Đại diện cho lợi nhuận sau khi khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.4 Long Term Investments (Các khoản đầu tư dài hạn)

Các khoản đầu tư dài hạn (Long-Term Investments) là những khoản đầu tư mà một công ty hoặc cá nhân có kế hoạch sở hữu và giữ trong thời gian dài, thường là hơn một năm. Đây là những tài sản tài chính không được dùng cho mục đích kinh doanh hàng ngày, mà được định vị là sự đầu tư dài hạn để tạo ra lợi nhuận hoặc giữ giá trị vốn.

Các loại khoản đầu tư dài hạn thường bao gồm: chứng khoán, quỹ đầu tư, bất động sản đầu tư, công cụ tài chính hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp khác.Các khoản đầu tư dài hạn được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới mục “Tài sản dài hạn” và thường được định giá bằng giá trị hợp lý hoặc giá trị hợp đồng. Thông qua việc nắm giữ các khoản đầu tư dài hạn, công ty hoặc cá nhân hy vọng thu được lợi nhuận hoặc tăng giá trị trong tương lai.

2.5 Receivables (Các khoản phải thu)

Các khoản phải thu (Receivables) là các khoản tiền mà một công ty hay tổ chức có quyền nhận từ bên nợ (khách hàng, đối tác kinh doanh) sau khi đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Đây là các khoản tiền mà công ty đang chờ đợi thu được trong tương lai, thường được ghi nhận là một phần của tài sản ngắn hạn trong báo cáo tài chính..

Các khoản phải thu được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới mục “Tài sản ngắn hạn” hoặc “Các khoản phải thu”. Thông thường, công ty sẽ thiết lập các điều khoản thanh toán và điều kiện trả nợ để quản lý các khoản phải thu này.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.6 Annual report (Báo cáo thường niên)

Báo cáo thường niên (Annual Report) là một tài liệu tài chính chi tiết được công ty cung cấp hàng năm cho cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động và tình hình tài chính của công ty trong suốt một năm tài chính.

Báo cáo thường niên thường bao gồm các thành phần sau:

  • Báo cáo quản trị (Management Report): Bao gồm tóm tắt về chiến lược kinh doanh, mục tiêu, thành tựu và kế hoạch phát triển của công ty. Nó cũng có thể bao gồm thông tin về môi trường kinh doanh, rủi ro và thách thức.
  • Báo cáo tài chính (Financial Statements): Bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement), bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) và báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement). Các báo cáo tài chính cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tài sản và nguồn vốn của công ty.
  • Báo cáo của ban kiểm soát (Report of the Board of Directors): Cung cấp thông tin về các sự kiện quan trọng, tình hình kinh doanh và tài chính của công ty trong năm tài chính. Nó cũng có thể bao gồm thông tin về chiến lược kinh doanh, rủi ro và triển vọng.
  • Thông tin về cổ phiếu và cổ tức (Stock and Dividend Information): Cung cấp thông tin về cổ phiếu của công ty, giá cổ phiếu, lịch sử cổ tức và thông tin liên quan đến việc chia cổ tức.
  • Báo cáo của các kiểm toán viên (Auditor’s Report): Đánh giá và xác nhận tính đúng đắn và trung thực của các báo cáo tài chính được công bố.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.7 Capital Structure (Cấu trúc vốn)

Cấu trúc vốn (Capital Structure) là tổng thể về các nguồn vốn mà một công ty sử dụng để tài trợ hoạt động kinh doanh và đầu tư. Nó thể hiện cách công ty huy động và sử dụng các nguồn vốn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu (vốn cổ phần) và vốn vay (nợ vay).

Cấu trúc vốn của một công ty thường bao gồm các thành phần sau:

  • Vốn chủ sở hữu (Equity): Đại diện cho vốn mà công ty huy động từ các cổ đông thông qua việc phát hành cổ phiếu. Vốn chủ sở hữu được coi là nguồn vốn lâu dài và không yêu cầu trả lại. Cổ đông nhận lại lợi nhuận thông qua cổ tức và tăng giá trị cổ phiếu.
  • Vốn vay (Debt): Đại diện cho các khoản vay mà công ty huy động từ các nguồn ngoại vi, chẳng hạn như ngân hàng, trái phiếu công ty hoặc vay từ nhà đầu tư. Vốn vay yêu cầu công ty trả lãi và trả nợ theo điều khoản và thời hạn đã thỏa thuận.

2.8 Operating expenses (Chi phí hoạt động)

Chi phí hoạt động (Operating expenses) là các khoản chi phí mà một công ty phải trả để duy trì và thực hiện hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là những khoản chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ và quản lý chung của công ty.

Các ví dụ về chi phí hoạt động bao gồm:

  • Chi phí tiền thuê mặt bằng và văn phòng
  • Lương và trợ cấp cho nhân viên
  • Chi phí hàng hóa và nguyên vật liệu
  • Chi phí quảng cáo và tiếp thị sản phẩm
  • Chi phí vận chuyển và giao nhận
  • Chi phí điện, nước và các dịch vụ công cộng
  • Chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị
  • Chi phí bảo hiểm
  • Chi phí nghiên cứu và phát triển
  • Chi phí hỗ trợ khác như chi phí tư vấn, chi phí luật sư, chi phí hành chính

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.9 Cost of Debt (Chi phí sử dụng nợ)

Chi phí sử dụng nợ (Cost of Debt) là mức chi phí mà một công ty phải trả để sử dụng các nguồn vốn vay. Là mức lãi suất hoặc lợi tức mà công ty phải trả cho nguồn vốn vay mà nó đã huy động từ các nguồn tài chính bên ngoài như ngân hàng, trái phiếu công ty, hoặc các khoản vay từ nhà đầu tư.

2.10 Weight Average Cost of Capital (Chi phí sử dụng vốn bình quân)

Weighted Average Cost of Capital (WACC) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường chi phí trung bình mà một công ty phải chịu để huy động vốn từ các nguồn vốn khác nhau. Bao gồm cả chi phí vốn chủ sở hữu (equity) và chi phí vốn vay (debt) dựa trên tỷ lệ trọng số của mỗi nguồn vốn trong cấu trúc vốn của công ty.

WACC được tính bằng công thức sau: WACC = (E/V) * Ke + (D/V) * Kd * (1 – Tc)

Trong đó:

  • (E/V) là tỷ lệ trọng số của vốn chủ sở hữu (equity) trong cấu trúc vốn của công ty.
  • Ke là chi phí vốn chủ sở hữu, tức là lợi tức mà công ty phải trả cho cổ đông.
  • (D/V) là tỷ lệ trọng số của vốn vay (debt) trong cấu trúc vốn của công ty.
  • Kd là chi phí vốn vay, tức là lãi suất hoặc lợi tức mà công ty phải trả cho nguồn vốn vay.
  • Tc là tỷ suất thuế

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.11 Financial statement (Báo cáo tài chính)

Báo cáo tài chính (Financial Statement) là tài liệu quan trọng trong lĩnh vực tài chính, cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của một công ty, tổ chức hoặc cá nhân. Báo cáo tài chính giúp người đọc hiểu được hiện trạng tài chính, hiệu suất kinh doanh, và khả năng sinh lời của đơn vị được báo cáo.

Có ba loại báo cáo tài chính chính:

  • Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement): Còn được gọi là báo cáo lợi nhuận, báo cáo kết quả kinh doanh cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận ròng và các chỉ số tài chính khác trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn đó.
  • Báo cáo cân đối kế toán (Balance Sheet): Báo cáo cân đối kế toán cung cấp thông tin về tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm cụ thể. Nó thể hiện tình hình tài chính của công ty và giúp xác định tổng giá trị của công ty và cấu trúc tài chính.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement): Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về luồng tiền thuần từ các hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thể hiện việc sử dụng và tạo ra tiền mặt của công ty.

2.12 Tỷ suất thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS – Earnings per share)

Tỷ suất thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS – Earnings per Share) là một chỉ số tài chính quan trọng trong phân tích và đánh giá công ty, cho biết số lợi nhuận sau thuế mà mỗi cổ phiếu của công ty đã kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể.

EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng sau thuế của công ty cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành: EPS = Lợi nhuận ròng sau thuế / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành

EPS thường được báo cáo trên cơ sở quý, năm hoặc cho mỗi cổ phiếu. Nó cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của công ty. Một EPS cao hơn thể hiện rằng công ty đã tạo ra lợi nhuận tốt trên mỗi cổ phiếu và có khả năng thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

Xem thêm:

12+ KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO CẦN CÓ Ở MỘT NHÀ QUẢN TRỊ CẤP CAO

99+ THUẬT NGỮ MARKETING THÔNG DỤNG DÀNH CHO CÁC MARKETER

2.13 Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu (P/E – Price to Earning ratio)

Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu (P/E – Price to Earnings ratio) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá giá trị định giá của một cổ phiếu và đo lường mức đánh giá của thị trường với lợi nhuận mỗi cổ phiếu.

P/E ratio được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS): P/E ratio = Giá cổ phiếu / EPS

P/E ratio là một yếu tố quan trọng trong phân tích định giá cổ phiếu và giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ hấp dẫn của một cổ phiếu. Một P/E ratio cao hơn có thể chỉ ra rằng thị trường đánh giá cao lợi nhuận tương đối so với giá cổ phiếu, cho thấy mức độ kỳ vọng lớn về tương lai và sự tăng trưởng của công ty.

2.14 Hệ số giá thị trường trên giá sổ sách (P/B – Price to Book Value ratio)

Hệ số giá thị trường trên giá sổ sách (P/B – Price to Book Value ratio) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá giá trị định giá của một công ty so với giá trị tài sản ghi trong sổ sách của công ty đó.

P/B ratio được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu: P/B ratio = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu

Một P/B ratio cao hơn có thể chỉ ra rằng thị trường đánh giá cao giá trị tài sản tương đối so với giá cổ phiếu, có thể phản ánh sự kỳ vọng vào tăng trưởng và hiệu suất tương lai của công ty. Một P/B ratio thấp hơn có thể cho thấy một cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với giá trị tài sản ghi sổ sách, có thể tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.15 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài khoản (ROA – Return on Asset)

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA – Return on Assets) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường hiệu suất và khả năng sinh lợi của một công ty dựa trên lợi nhuận mà nó tạo ra so với tổng tài sản của công ty.

ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận trước thuế của công ty cho tổng tài sản: ROA = Lợi nhuận trước thuế / Tổng tài sản

Chỉ số ROA đo lường khả năng của công ty để tạo ra lợi nhuận từ tài sản mà nó sử dụng. Nó cho thấy mức độ hiệu quả và sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận.

2.16 Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu (ROE – Return on Equity)

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu (ROE – Return on Equity) là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính của một công ty dựa trên lợi nhuận mà công ty tạo ra so với vốn chủ sở hữu. ROE cho thấy khả năng của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận dựa trên số vốn mà cổ đông đã đầu tư.

ROE được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của công ty cho vốn chủ sở hữu: ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.17 Bonds and coupons (B&C)

“Bonds and coupons” (B&C) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các trái phiếu và các phiếu lãi của chúng.

  • Trái phiếu (bonds): Trái phiếu là một công cụ tài chính mà một công ty, chính phủ hoặc tổ chức phát hành để vay tiền từ nhà đầu tư. Trái phiếu được coi là một công cụ nợ và được phát hành với mệnh giá và lãi suất cố định. Người mua trái phiếu (nhà đầu tư) sẽ nhận lại số tiền gốc và lãi suất theo lịch trình đã được thỏa thuận khi trái phiếu đến hạn.
  • Phiếu lãi (coupons): Phiếu lãi là các khoản lãi hàng năm được trả cho những nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu. Trước khi trái phiếu đến hạn, nhà phát hành trái phiếu sẽ trả lãi suất hàng năm dưới dạng các phiếu lãi (coupon) cho những nhà đầu tư. Các phiếu lãi này thường có mệnh giá cố định và được chi trả trong khoảng thời gian đã được xác định trước đó.

2.18 Cost of goods sold (COGS)

Cost of Goods Sold (COGS) là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính và kế toán, dùng để chỉ số tiền mà một công ty chi trả để sản xuất hoặc mua hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ.

COGS bao gồm các chi phí như chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động trực tiếp, chi phí sản xuất trực tiếp, chi phí bảo trì và sửa chữa trực tiếp của các mặt hàng đã được bán hoặc dịch vụ đã được cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định. COGS được sử dụng để tính toán lợi nhuận gộp (gross profit) của một công ty.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.19 Generally accepted accounting principles (GAAP)

Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) là một tập hợp các nguyên tắc và quy định kế toán được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong lĩnh vực kế toán tài chính và báo cáo tài chính. GAAP cung cấp khung công việc và hướng dẫn kế toán để đảm bảo tính rõ ràng, đáng tin cậy và so sánh được của thông tin tài chính.

GAAP được phát triển và duy trì bởi các cơ quan kế toán và cơ quan quản lý tài chính trong mỗi quốc gia hoặc khu vực. Ở Hoa Kỳ, Financial Accounting Standards Board (FASB) là cơ quan chịu trách nhiệm đặt ra các nguyên tắc GAAP. Các quốc gia khác cũng có cơ quan tương tự như International Financial Reporting Standards (IFRS) Board.

Các nguyên tắc GAAP định rõ các yêu cầu về ghi chép, đánh giá, báo cáo và phân loại tài sản, khoản nợ, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí trong báo cáo tài chính. Nó cũng đảm bảo tính nhất quán trong cách công ty trình bày thông tin tài chính của mình, giúp các nhà đầu tư, ngân hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác hiểu và so sánh dễ dàng các báo cáo tài chính từ các công ty khác nhau.

2.20 Equity and owner’s equity (OE)

“Equity” và “Owner’s Equity” (OE) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để chỉ vốn chủ sở hữu trong một doanh nghiệp.

  • Equity: Equity đề cập đến giá trị ròng của một doanh nghiệp, tức là số tiền còn lại sau khi trừ đi các nghĩa vụ nợ và các khoản phải trả. Equity biểu thị mức độ sở hữu của các cổ đông trong doanh nghiệp và được xem là một nguồn vốn dùng để hoạt động, mở rộng và đầu tư.
  • Owner’s Equity: Owner’s Equity (OE) là phần vốn chủ sở hữu trong tài sản của một doanh nghiệp. Trong các doanh nghiệp có mô hình sở hữu đơn lẻ, OE thường được gọi là “vốn sở hữu chủ doanh nghiệp”. OE đại diện cho số tiền còn lại sau khi trừ đi nợ và các khoản nợ khác trong tài sản của chủ sở hữu doanh nghiệp. Nó đại diện cho lợi ích kinh tế của chủ sở hữu đối với doanh nghiệp.

OE là một thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính, đặc biệt là trong báo cáo tình hình tài chính (balance sheet). Nó thể hiện giá trị sở hữu của chủ sở hữu và có thể tăng lên thông qua việc ghi nhận lợi nhuận và vốn góp từ chủ sở hữu, cũng như giảm đi thông qua việc chi trả cổ tức hoặc rút vốn.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

2.21 Individual retirement account (IRA, Roth IRA)

Individual Retirement Account (IRA) và Roth IRA là hai loại tài khoản tiết kiệm hưu trí cá nhân phổ biến ở Hoa Kỳ.

  • Traditional IRA (Tài khoản tiết kiệm hưu trí truyền thống): Là một tài khoản cá nhân mà người dân Hoa Kỳ có thể sử dụng để đóng góp tiền vào và tích lũy tiền cho việc tiết kiệm hưu trí.
  • Roth IRA (Tài khoản tiết kiệm hưu trí Roth): Là một tài khoản cá nhân cho tiết kiệm hưu trí. Tuy nhiên, nó khác với Traditional IRA về cách xử lý thuế và quy tắc rút tiền.

Cả hai loại tài khoản IRA đều mang lại lợi ích thuế và giúp người dân tiết kiệm cho tuổi hưu trí. Tuy nhiên, các quy định và hạn chế của từng loại tài khoản có thể khác nhau, do đó, việc lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào tình hình tài chính cá nhân và mục tiêu tiết kiệm hưu trí của mỗi người.

null

Tổng hợp thuật ngữ tài chính thông dụng nhất

3. Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất

3.1 Residual Maturity (Thời gian đáo hạn/hoàn trả)

Residual Maturity (Thời gian đáo hạn/hoàn trả) là thời gian còn lại cho đến khi một tài sản tài chính hoặc một khoản nợ phải được trả hoặc thanh toán đầy đủ. Nó được tính từ thời điểm hiện tại đến thời điểm cuối cùng của hợp đồng hoặc khoản vay.

Trong ngữ cảnh tài chính, Residual maturity thường được sử dụng để đo lường thời gian còn lại của các công cụ tài chính như trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi, hợp đồng tín dụng, v.v. Nó cho biết thời gian mà người nắm giữ tài sản sẽ nhận được thanh toán hoặc trả nợ từ người mượn hoặc người nợ.

null

Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất

3.2 Stock (Cổ phiếu)

Cổ phiếu (Stock) là một loại chứng khoán, đại diện cho một phần sở hữu của một công ty. Khi mua cổ phiếu của một công ty, người mua trở thành một cổ đông của công ty đó và có quyền chia sẻ trong lợi nhuận và quyền lực của công ty.

Cổ phiếu thường được phát hành bởi các công ty để huy động vốn từ công chúng hoặc các nhà đầu tư. Các công ty có thể phát hành cổ phiếu thông qua quá trình gọi vốn công khai (IPO – Initial Public Offering) hoặc thông qua các phương thức khác như phát hành cổ phiếu ưu đãi (preferred stock) hoặc cổ phiếu thưởng (bonus stock).

3.3 Bond market (Thị trường trái phiếu)

Thị trường trái phiếu (Bond market) là nơi giao dịch trái phiếu. Trái phiếu là một loại công cụ tài chính mà người mua trái phiếu (investor) cho vay tiền cho một tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp và nhận lại tiền vốn và lãi suất theo một khoảng thời gian nhất định.

Thị trường trái phiếu cung cấp một nền tảng cho các công ty, chính phủ và tổ chức tài chính để phát hành và giao dịch trái phiếu. Các giao dịch trái phiếu có thể được thực hiện thông qua các sàn giao dịch trái phiếu hoặc thông qua thỏa thuận trực tiếp giữa các bên. Thị trường trái phiếu cũng cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan như tư vấn, phân phối và quản lý trái phiếu.

3.4 Exchange rate (Tỷ giá hối đoái)

Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau. Nó xác định số lượng tiền tệ của một quốc gia cần để đổi lấy một đơn vị tiền tệ của quốc gia khác. Tỷ giá hối đoái cho phép các loại tiền tệ khác nhau có thể được so sánh và giao dịch với nhau.

Tỷ giá hối đoái thường được biểu diễn dưới dạng cặp tiền tệ, trong đó một tiền tệ là tiền tệ cơ bản (base currency) và tiền tệ còn lại là tiền tệ đối tác (counter currency). Ví dụ, tỷ giá hối đoái giữa đồng USD (Đô la Mỹ) và đồng EUR (Euro) được biểu diễn như USD/EUR hoặc EUR/USD, trong đó USD là tiền tệ cơ bản.

null

Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất

3.5 Commercial paper (Thương phiếu)

Thương phiếu (Commercial paper) là một loại công cụ tài chính ngắn hạn được phát hành bởi các doanh nghiệp và công ty tài chính để huy động vốn ngắn hạn. Thương phiếu thường có thời hạn rất ngắn, thường từ một đến 270 ngày, và được phát hành với mệnh giá lớn, thường từ vài triệu đến vài tỷ đồng.

Các doanh nghiệp sử dụng thương phiếu để tài trợ các hoạt động ngắn hạn như thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, tài trợ chuỗi cung ứng, mua sắm tài sản ngắn hạn, hoặc đáp ứng nhu cầu vốn khẩn cấp. Thương phiếu thường có mức lãi suất thấp hơn so với các khoản vay ngắn hạn thông qua ngân hàng.

3.6 Current assets (Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn)

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn (Current assets) là các tài sản mà dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tiêu thụ trong vòng một năm kể từ ngày tạo ra. Đây là các tài sản có khả năng cung cấp lợi nhuận ngắn hạn hoặc được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh hàng ngày của một tổ chức.

3.7 Nominal interest rate (Lãi suất danh nghĩa)

Lãi suất danh nghĩa (Nominal interest rate) là mức lãi suất được công bố hoặc ghi rõ trong hợp đồng hoặc tài liệu tài chính. Nó là mức lãi suất không điều chỉnh cho tác động của lạm phát hoặc các yếu tố khác.

Lãi suất danh nghĩa thường được sử dụng để thể hiện lãi suất gốc mà người vay phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Nghĩa là lãi suất danh nghĩa không tính toán bất kỳ điều chỉnh nào cho mức độ tăng giá hàng hóa trong thời gian.

null

Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất

3.8 Surplus (Thặng dư)

Thặng dư (Surplus) là sự chênh lệch giữa số tiền thu và số tiền chi trong một tài khoản hoặc một khoản tài chính. Nó thường ám chỉ sự dư thừa, sự vượt quá hoặc sự thặng dư so với một giới hạn hoặc một mức đích.

3.9 Tangible fixed assets (Tài sản cố định hữu hình)

Tangible fixed assets (Tài sản cố định hữu hình) là những tài sản vật chất mà có thể nhìn thấy, sờ vào hoặc có hình dạng cụ thể. Đây là những tài sản dùng để phục vụ lâu dài cho hoạt động kinh doanh của một tổ chức và không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn.

Tài sản cố định hữu hình bao gồm các thành phần sau:

  • Tài sản đất đai: Bao gồm đất, mặt bằng, khuôn viên và các công trình khác gắn liền với đất.
  • Tài sản xây dựng: Bao gồm nhà xưởng, tòa nhà, nhà kho, cơ sở hạ tầng và các công trình xây dựng khác.
  • Tài sản máy móc, thiết bị và công cụ: Bao gồm máy móc, thiết bị, dụng cụ và các phương tiện vận chuyển được sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Tài sản ô tô và phương tiện di chuyển: Bao gồm các phương tiện vận chuyển như ô tô, xe tải, máy bay, tàu thủy và các phương tiện di chuyển khác.
  • Tài sản trang thiết bị văn phòng: Bao gồm các thiết bị và trang thiết bị văn phòng như máy tính, máy in, điện thoại và nội thất văn phòng.

3.10 Inflation (Lạm phát)

Lạm phát (inflation) là sự tăng lên không ngừng trong mức giá của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Nó dẫn đến mất giá của đơn vị tiền tệ và làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Lạm phát xảy ra khi giá cả tăng cao hơn mức tăng của thu nhập và tiền lương.

null

Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến nhất

3.11 Cash flow statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, cung cấp thông tin về luồng tiền mặt của một tổ chức trong một giai đoạn kế toán cụ thể. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sử dụng tiền mặt của một tổ chức, và đánh giá khả năng tổ chức trong việc tạo ra dòng tiền mặt ròng để đáp ứng các nhu cầu tài chính và đầu tư.

Phía trên là toàn bộ về thuật ngữ tài chính tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc phát triển nghề nghiệp của mình trong tương lai nhé.