Đối Chiếu Công Nợ Tiếng Anh Là Gì?

Việc sử dụng đối chiếu công nợ để hỗ trợ hoạt động đầu tư là phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh. Đặc biệt, khi giao dịch và làm việc với các công ty nước ngoài, việc thực hiện biên bản đối chiếu công nợ tiếng Anh trở thành một yêu cầu quan trọng. Vậy doanh nghiệp đã bảo giờ tìm hiểu đối chiếu công nợ tiếng Anh là gì chưa? Dưới đây là một số kiến thức pháp lý liên quan đến mẫu biên bản đối chiếu công nợ bằng tiếng Anh.

Công Nợ Là Gì ?

Công nợ (Accounts Receivable) là số tiền mà khách hàng hoặc đối tác kinh doanh nợ lại cho một tổ chức, công ty hoặc cá nhân sau khi họ đã mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Công nợ thường phát sinh trong quá trình bán hàng hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ và thể hiện số tiền mà khách hàng phải thanh toán sau một khoảng thời gian xác định.

Khi một khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ từ một công ty, công ty sẽ tạo ra một hóa đơn hoặc một tài liệu tương tự để ghi lại số tiền mà khách hàng nợ. Hóa đơn này sẽ được gửi cho khách hàng và công ty sẽ theo dõi số tiền nợ này trong danh sách công nợ của mình.

Công nợ có thể phân loại thành các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn dựa trên thời hạn thanh toán. Nếu khách hàng thanh toán nhanh chóng, công nợ sẽ giảm và tiền sẽ được thu về. Tuy nhiên, nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn, công ty có thể phải thực hiện các biện pháp thu hồi công nợ, ví dụ như gửi lại hóa đơn, gửi nhắc nợ hoặc thậm chí khởi kiện.

Quản lý công nợ là một phần quan trọng trong kế toán và tài chính doanh nghiệp. Nó giúp đảm bảo rằng các khoản tiền được thu về đúng hạn và đảm bảo sự ổn định của dòng tiền cho công ty.

Quy Định Pháp Luật Đối Chiếu Công Nợ Như Thế Nào ?

– Hoa Kỳ: Ở Hoa Kỳ, không có quy định pháp luật cụ thể yêu cầu việc đối chiếu công nợ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp thường tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán và quy trình nội bộ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các báo cáo công nợ.

– Liên minh châu Âu (EU): Trong EU, hướng dẫn về đối chiếu công nợ được đưa ra trong các quy định về kế toán và báo cáo tài chính của EU, chẳng hạn như Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IAS) hoặc Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Các quy định này yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện đối chiếu công nợ định kỳ và ghi lại thông tin đầy đủ và chính xác về công nợ trong báo cáo tài chính.

– Việt Nam: Ở Việt Nam, các quy định về đối chiếu công nợ được quy định trong Luật Kế toán và các thông tư hướng dẫn điều chỉnh. Các doanh nghiệp phải thực hiện việc đối chiếu công nợ theo các quy định của Luật Kế toán để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất của số liệu kế toán và báo cáo tài chính.

Quy định pháp luật liên quan đến đối chiếu công nợ thường nhằm đảm bảo sự minh bạch, chính xác và đầy đủ của thông tin công nợ, tạo điều kiện cho việc quản lý công nợ hiệu quả và thu hồi tiền một cách hợp pháp. Các doanh nghiệp nên tuân thủ quy định pháp luật và thi hành đúng các quy trình nội bộ để đối chiếu công nợ một cách chính xác và đảm bảo tính minh bạch của quá trình này.

Nguyên Tắc Đối Chiếu Công Nợ ?

Độc lập: Quá trình đối chiếu công nợ nên được thực hiện bởi một nhóm hoặc cá nhân độc lập không có liên quan với việc ghi sổ kế toán hàng ngày hay thu nợ từ khách hàng. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của quá trình.

Chính xác: Cần kiểm tra và so sánh tỷ lệ 100% giữa thông tin trên hóa đơn, hợp đồng hoặc bất kỳ tài liệu nào tạo ra công nợ và thông tin trong hệ thống kế toán. Mọi sai sót hoặc không khớp phải được điều chỉnh và ghi nhận chính xác trong hệ thống.

Liên tục: Quá trình đối chiếu công nợ nên được thực hiện theo lịch trình định kỳ để đảm bảo rằng thông tin công nợ luôn được cập nhật và đồng bộ. Các công nợ mới và thanh toán sẽ được phản ánh ngay lập tức để giữ cho công nợ luôn được theo dõi và quản lý.

Đồng nhất: Cần áp dụng các quy trình đối chiếu công nợ đồng nhất trong toàn bộ tổ chức. Điều này đảm bảo rằng mọi người trong công ty có cùng hiểu biết về việc đối chiếu công nợ và tuân thủ cách thức thực hiện.

Chứng minh và ghi chép: Mọi hoạt động đối chiếu công nợ nên được chứng minh và ghi chép một cách đầy đủ. Các tài liệu, email, ghi chú hay bất kỳ hình thức giao tiếp nào liên quan đến việc đối chiếu công nợ cần được lưu trữ và bảo quản để có thể tra cứu và kiểm tra sau này.

Xử lý và giải quyết: Nếu phát hiện sai sót hoặc không khớp trong quá trình đối chiếu công nợ, cần xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp để giải quyết. Điều này có thể bao gồm chỉnh sửa thông tin sai sót, liên hệ khách hàng để làm rõ hoặc bắt đầu quá trình thu hồi nếu cần thiết.

Bảo mật thông tin: Thông tin về công nợ là nhạy cảm và quan trọng, nên được bảo mật một cách an toàn. Các biện pháp bảo mật về dữ liệu và quyền truy cập nên được thực hiện để đảm bảo rằng thông tin không bị lộ ra ngoài hoặc sử dụng sai mục đích.

Các nguyên tắc này giúp đảm bảo tính chính xác, đồng nhất và minh bạch của quá trình đối chiếu công nợ, từ đó làm cơ sở cho việc quản lý công nợ hiệu quả và thu hồi tiền một cách thành công.

Nguyên tắc đối chiếu công nợ

Đối Chiếu Công Nợ Là Gì Và Đối Chiếu Công Nợ Tiếng Anh Là Gì?

– Đối chiếu công nợ: việc so sánh các khoản công nợ của doanh nghiệp trên sổ sách với các số liệu trên hợp đồng và thực tiễn khi thực hiện các giao dịch,

– Khi thực hiện việc đối chiếu, doanh nghiệp cần phải thu thập các chứng cứ có xác nhận của các bên liên quan để làm bằng chứng về số liệu trên sổ sách là đúng thực tế.

– Đối chiếu công nợ tiếng Anh: debt comparison

>> Xem thêm: Biên Bản Xác Nhận Công Nợ

Mẫu Biên Bản Đối Chiếu Công Nợ Tiếng Anh Như Thế Nào?

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independent – Freedom – Happiness

-o0o-

Ha Noi, Date 30/10/2022

ANNEX OF SALE CONTRACT

No:….

This is signed beetween:

PARTY A:……………………………

Address:…………………………………………..

Represented by:…………………………………………….

Hereinafter called: The seller

PARTY B:…………………………………

Adress:……………………………………………….

Represented by:……………………………………………………..

Hereinafter called: The buyer

PARTY C:………………………………………..

Adress:……………………………………………………..

Represented by:……………………………………………………….

Hereinafter called: The assigned personal partnership payer

This comes into effect the first annex of the signed contract between Part A, Part B, Part C on the following terms and conditions:

I. IMPLEMENTATION VALUE

The sale contract of………dated…….with value……. dong. Total implementation value in this annex is……….dong (Say Vietnam dong:………. dong)

II. PAYMENT TERMS

Party C agree to complement amounts………… dong to Party A which Party B has not paid for Party A yet.

III. GENERAL TERMS

– This Annex is an indispensable part of the signed Sale contract of…….., dated……/…../…… Other terms and conditions attached to the said contract, but not mentioned in this Annex still remain validity until the expiration day.

– This annnex is made in 03 (three) copies of equal value. Each hold 01 (one) copy and comes into effect since the signing date.

For and on behalf of Part A For and on behalf of Part A For and on behalf of Part A

(Sign, full name and stamp) (Sign, full name and stamp) (Sign, full name and stamp)

Chúng tôi rất vui khi biết rằng những chia sẻ của chúng tôi đã giúp Quý khách hiểu rõ hơn về các mẫu biên bản đối chiếu công nợ tiếng Anh mới nhất Viet Australia luôn sẵn lòng hỗ trợ và cung cấp thông tin chi tiết để Quý khách có thể áp dụng và sử dụng mẫu này theo nhu cầu của công ty.