Trước diễn biến xấu của thị trường trong những năm qua, nhiều người lo ngại về một cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới. Điều này khiến các nhà chính sách nhanh chóng chuẩn bị kịch bản cho viễn cảnh tồi tệ nhất có thể xảy ra. Nhìn vào lịch sử những cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới từ trước đến nay, chúng ta có thể hiểu tại sao khủng hoảng kinh tế lại có tác động lớn đến tâm lý xã hội.
- Cá Ngựa Có Tác Dụng Gì? Cá Ngựa Ngâm Rượu Có Tốt Không?
- Bảng Xếp Hạng TOP 20 Phim Tình Cảm Hàn Quốc Hay Nhất, Mới Nhất, Không Thể Bỏ Lỡ | Mytour
- Mức đóng đoàn phí, kinh phí công đoàn mới nhất 2024
- 6 MẸO GIÚP LƯU THÔNG MÁU LÊN NÃO
- Lập team chén sạch bách các quán ăn vặt ở phố đi bộ Nguyễn Huệ ngon miễn chê
Thế kỷ 1
Khủng hoảng kinh tế Đế quốc La Mã (Năm thứ 33 sau Công nguyên)
Bạn đang xem: Lịch sử những cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới từ trước đến nay
Ở La Mã cổ đại, những người giàu có đặc biệt là thành viên của tầng lớp thượng lưu hoàng gia thường xuyên cấp cho người dân các khoản vay có lãi suất. Tuy nhiên, vào năm 33 sau Công Nguyên, những khoản vay này ngày càng trở nên khan hiếm, dẫn đến một cuộc khủng hoảng kinh tế trầm trọng.
Sự khan hiếm này xuất phát từ việc những nhà cầm quyền lâm thời ban hành một đạo luật yêu cầu chủ nợ đầu tư 2/3 giá trị tài sản vào các bất động sản tại bán đảo Italia. Đồng thời các con nợ phải hoàn trả lại số tiền tương đương từ các khoản đã vay. Trên thực tế, các chủ nợ đã yêu cầu con nợ phải thanh toán toàn bộ giá trị các khoản vay.
Người vay buộc phải bán đất (thuộc sở hữu của họ) để trả nợ. Do nhu cầu bán đất tăng cao, giá đất trên thị trường giảm sâu. Người vay không thể kiếm đủ tiền từ việc bán đất để trả nợ nên buộc phải vay tiền từ những kẻ cho vay nặng lãi. Hậu quả là giá đất giảm, tình trạng đói tín dụng trở nên phổ biến và lãi suất tăng chóng mặt. Nhiều người vay do không thể thanh toán các khoản nợ nên bị đưa ra tòa và tịch thu tài sản.
Thế kỷ 3
Cuộc khủng hoảng thế kỷ thứ 3 hay còn được biết đến là khủng hoảng Đế quốc xảy ra vào năm 235-284 sau Công nguyên. Đây là thời kỳ đế chế La Mã bị chia cắt thành 3 thực thể chính trị: Đế chế Gallic, Đế chế La Mã và Đế chế Palmyrene.
Tình trạng chia cắt và tình hình xã hội bất ổn lúc bấy giờ xuất phát từ một số nguyên nhân sau:
- Sự thay đổi mô hình lãnh đạo sau cuộc ám sát quốc vương Alexander Severus (222-235 sau Công nguyên)
- Sự gia tăng can dự chính trị của quân đội
- Lạm phát và suy thoái kinh tế từ phá giá tiền tệ dưới triều đại Severan
- Áp lực bảo vệ lãnh thổ từ các cuộc ngoại xâm
- Dịch bệnh
- Tình trạng thiếu hụt lực lượng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp do nam giới gia nhập quân đội.
Kể từ thời Pax Romana, nền kinh tế của Đế chế Rome đã phụ thuộc phần lớn vào thương mại giữa các cảng Địa Trung Hải và qua các hệ thống đường bộ rộng rãi đến nội địa của Đế chế. Tình trạng bất ổn dân sự lan rộng khiến việc đi lại của các thương gia không còn an toàn như trước và cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra khiến việc trao đổi hàng hóa trở nên rất khó khăn vì đồng tiền đã bị phá giá. Chính vì vậy, hoạt động thương mại và nền kinh tế phải chịu ảnh hưởng nặng nề và rơi vào khủng hoảng.
Thế kỷ 14
Cuộc khủng hoảng Châu Âu thế kỷ 14
Vào đầu thế kỷ 14, tình hình chính trị xã hội kinh tế tại Châu Âu bất ổn do một số sự kiện như biến đổi khí hậu, các cuộc khủng hoảng trong sản xuất nông nghiệp (nạn đói lớn năm 1315-1317), sự tàn phá từ cuộc chiến giữa Pháp và Anh năm 1317, cái chết đen hay còn gọi là đại dịch hạch (1347-1351).
Kết quả là dân số ở một số khu vực của Châu Âu đã giảm hơn một nửa. Người ta ước tính rằng từ 1/2 đến 2/3 dân số Châu Âu chết trong khoảng từ 1346 đến 1351.
Trong bối cảnh đó, giá cả hàng hóa tăng mạnh. Có rất nhiều vụ vỡ nợ của các bang trên khắp châu Âu, cũng như các vụ phá sản của các ngân hàng tư nhân. Điều này đã để lại hậu quả nặng nề cho nền kinh tế Châu Âu. Với ít lao động, tiền lương tăng và ở một số nơi, đặc biệt là Đông Âu, chính phủ phải nỗ lực thi hành các biện pháp để ngăn người lao động rời khỏi lãnh thổ.
Thế kỷ 17
Xem thêm : 7 công thức mix nước ép rau má với trái cây đủ vị thơm ngon, bổ dưỡng
Hội chứng hoa tulip
Hội chứng hoa Tulip xuất hiện tại Hà Lan vào khoảng giữa thế kỷ 17 được xem là bong bóng kinh tế đầu tiên trong lịch sử thế giới. Lúc bấy giờ, mọi người đổ xô đi mua hoa tulip khiến giá hoa trên thị trường tăng chóng mặt. Có những thời điểm, một củ Tulip hiếm được bán với giá 750.000 USD giá trị hiện nay và ước tính gấp 6 lần thu nhập hằng năm của một người bình thường.
Tuy nhiên, thị trường hoa tulip bất ngờ sụp đổ vào tháng 2 năm 1637. Nhà đầu tư bán tháo hoa tulip trong cơn hoảng loạn khiến giá giảm mạnh xuống còn 1% giá trị lúc trước. Chỉ trong chốc lát, tài sản của nhiều người bốc hơi và lợi nhuận ảo trên giấy tờ bị xóa sạch.
Thế kỷ 18
Bong bóng của Công ty Nam Dương
Vào năm 1717, công ty Nam Dương của Anh đã thiết lập tuyến thương mại đầu tiên đến khu vực Mỹ Latinh. Nhờ vào việc thổi phồng thành tựu về hoạt động thương mại này, giá cổ phiếu công ty tăng mạnh từ 128 lên 1.000 bảng Anh trong nửa năm. Thời điểm đó, cổ phiếu công ty Nam Dương được coi là tài sản đầu tư ưa thích và kéo theo một cơn sốt đầu cơ trên khắp nước Anh.
Để mua chứng khoán, các nhà đầu tư còn vay mượn tiền từ chính công ty Nam Dương. Khi đến thời hạn trả nợ, nhiều người mất khả năng thanh toán và phải bán cổ phiếu thuộc sở hữu của họ ra thị trường. Cung tăng khiến giá cổ phiếu sụt giảm nghiêm trọng. Điều này đã đẩy nhiều ngân hàng đến bờ vực phá sản và nền kinh tế Anh nhanh chóng sụp đổ.
Khủng hoảng tín dụng 1772
Trong những năm 1760 và 1770, vương quốc Anh trở nên vô cùng thịnh vượng nhờ vào các thành tựu trong thương mại và hệ thống thuộc địa rộng lớn. Các ngân hàng Nhà nước rất “mát tay” trong việc cho vay tín dụng. Tuy nhiên, vào tháng 6/1772, một trong những đối tác lớn của ngân hàng James, Fordyce, Neal và Down là Alexander Fordyce đã chạy sang Pháp để trốn nợ.
Sự việc này đã tạo nên sự hỗn loạn trong hệ thống ngân hàng của Anh thời kỳ đó. Các chủ nợ nhanh chóng rút tiền khỏi ngân hàng, tạo nên một cuộc khủng hoảng tín dụng. Sau đó, cuộc khủng hoảng này nhanh chóng lan sang Scotland, Hà Lan, nhiều vùng ở Châu Âu và các thuộc địa của Anh tại Châu Mỹ.
Thế kỷ 19
Cuộc suy thoái kéo dài (1873-1896)
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1873 đã kích hoạt chuỗi suy thoái kinh tế ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ một số nguyên nhân như:
- Lạm phát ở Mỹ
- Đầu cơ tràn lan (nổi bật là lĩnh vực đường sắt)
- Sự phá giá đồng bạc tại Đức và Mỹ
- Những gợn sóng kinh tế bất ổn từ cuộc chiến Franco-Prussian (1870-1871)
- Thiệt hại lớn về tài sản từ cuộc đại hỏa hoạn ở Chicago và Boston khiến dự trữ ngân hàng ở thành phố New York lao dốc từ 50 triệu đô xuống còn 17 triệu từ tháng 9 đến tháng 10 năm 1873.
Ở Hoa Kỳ, vào giai đoạn 1873-1879, hơn 18.000 doanh nghiệp, 10 bang và hàng trăm ngân hàng phá sản. Tình trạng thất nghiệp đạt đỉnh năm 1878 với tỷ lệ thất nghiệp ước tính từ 8,25% đến 14%.
Trong giai đoạn này, nước Anh được cho là chịu hậu quả nghiêm trọng nhất. Anh mất đi một số vị trí dẫn đầu về công nghiệp đối với nền kinh tế tại Châu Âu và phải trải qua một cuộc suy thoái kéo dài trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tại một số quốc gia ở thời điểm đó, cuộc khủng hoảng này được nhắc đến với tên gọi Đại suy thoái cho đến khi cuộc Đại suy thoái thật sự năm 1929 xuất hiện.
Khủng hoảng kinh tế thế giới vào thế kỷ 20
Đại suy thoái 1929-1939
Xem thêm : Navigation
Đại suy thoái năm 1929-1939 được xem là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất thế kỷ 20. Nó không chỉ tàn phá nền kinh tế Mỹ mà còn tác động đến kinh tế thế giới.
Hiện nay có nhiều ý kiến khác nhau xung quanh nguyên nhân của đại suy thoái. Nhiều người cho rằng thảm họa này xuất phát từ sự sụp đổ thị trường chứng khoán phố Wall và quyết định sai lầm của Chính phủ Mỹ.
Tại Mỹ, vào đầu thế kỳ 20, việc cấp tín dụng trở nên vô cùng dễ dàng. Tình trạng này đã dẫn đến sự lạm dụng vay tín dụng để đầu cơ chứng khoán. Vào tháng 10/1929, giá cổ phiếu trên phố Wall sụt giảm mạnh. Bong bóng tài chính tan vỡ gây ra sự hỗn loạn trên thị trường. Hậu quả là Chính phủ và doanh nghiệp rơi vào tình cảnh nợ nần. Bên cạnh đó, chính sách thuế và những món nợ của chính phủ thời kỳ đó khiến hàng hóa không thể bán ra nước ngoài. Ảnh hưởng của nó nhanh chóng lan rộng sang các nước khác.
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới đã khiến sản lượng công nghiệp giảm 45%, khoảng 5.000 ngân hàng phá sản, 50 triệu người thất nghiệp, mâu thuẫn xã hội bùng nổ. Một số nước tư bản không có hoặc ít thuộc địa ngày càng thiếu vốn, thiếu nguyên liệu và thị trường. Họ đã đi theo con đường phát xít hóa chế độ chính trị để giải quyết tình trạng này.
Khủng hoảng giá dầu OPEC 1973
Cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ lệnh cấm vận dầu mỏ sang Hoa Kỳ và các đồng minh của Hoa Kỳ của các nước thành viên OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ). Động thái này nhằm đáp trả việc Mỹ cung cấp vũ khí cho Israel trong chiến tranh Israel-Ả rập lần thứ tư.
Việt đột ngột ngừng xuất khẩu dầu mỏ đã gây ra tình trạng thiếu hụt dầu trầm trọng tại các nước bị ảnh hưởng. Điều này khiến giá dầu leo thang, tạo ra lạm phát cực cao. Nền kinh tế Mỹ và các nước phát triển lâm vào khủng hoảng. Vì vậy, các nhà kinh tế gọi thời kỳ này là thời kỳ stagflation (sự trì trệ kết hợp lạm phát).
Khủng hoảng châu Á 1997
Khủng hoảng Châu Á năm 1997 bắt đầu từ Thái Lan và lan rộng sang các nước Đông Á. Tháng 7/1997, chính phủ Thái Lan xóa bỏ tỷ giá hối đoái cố định với đồng đô la. Hành động này đã khiến đồng Baht Thái liên tục sụt giá và mất 40% giá trị chỉ trong vòng 1 năm.
Thị trường Tài chính Châu Á trở nên hoảng loạn. Dòng vốn đầu tư nước ngoài khổng lồ đổ vào các nước Đông Á thời điểm đó ồ ạt rút khỏi thị trường. Các công ty Thái vay bằng đồng USD nhanh chóng phá sản, thị trường chứng khoán giảm 72 % giá trị. Finance One – công ty tài chính lớn nhất Thái Lan cũng phá sản. Ảnh hưởng từ sự kiện này không chỉ lan rộng sang các nước Đông Á, gây ra tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực mà còn góp phần dẫn đến khủng hoảng tài chính Nga và khủng hoảng tài chính Brazil.
Thế kỷ 21
Sự sụp đổ của các công ty “dot com”
Sự phát triển bùng nổ của Internet vào cuối thế kỷ 20 đã dẫn đến hiện tượng bong bóng dot com. Dotcom dùng để chỉ các công ty hoạt động kinh doanh trên nền tảng Internet với tên miền có chữ “.com” ở cuối.
Hấp dẫn bởi những dự đoán về ngành công nghệ, các nhà đầu tư đổ xô đi mua chứng khoán của các công ty dotcom. Nhiều công ty mặc dù thực tế có ít tài sản vật chất nhưng được định giá tới hàng tỷ USD. Trong khi đó, chỉ số chứng khoán Nasdaq Composite của các công ty này tăng theo cấp số nhân. Cơn sốt này chỉ hạ nhiệt vào cuối tháng 10/2002 khi các báo cáo chỉ ra nhiều công ty đang làm ăn không có lãi. Giá trị cổ phiếu chạm đáy, khiến nước Mỹ rơi vào suy thoái kinh tế và làm trì trệ kinh tế toàn cầu.
Khủng hoảng kinh tế thế giới 2007-2008
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gần nhất xuất phát từ sự đổ vỡ bong bóng nhà đất tại Mỹ. Thời điểm đó, các ngân hàng Mỹ cho vay thế chấp mua nhà với lãi suất cao đối với những đối tượng có rủi ro về khả năng trả nợ. Điều này đã kéo theo một loạt các sự kiện như tình trạng nợ tín dụng gia tăng, giá nhà đất chạm đáy, thị trường chứng khoán sụp đổ, hệ thống ngân hàng lao đao, thất nghiệp tăng cao. Đỉnh điểm là ngân hàng Lehman Brothers một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới đệ đơn phá sản vào năm 2008.
Cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan sang các quốc gia khác, tàn phá thị trường tài chính thế giới và gây ra thảm họa tài chính lớn nhất kể từ Đại suy thoái 1929.
Kết luận
Nhìn vào hậu quả của những cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới đã từng xảy ra trong quá khứ, chúng ta có thể hiểu được lý do tại sao giới đầu tư và những người làm chính sách lại cảm thấy lo ngại đối với viễn cảnh suy thoái kinh tế đến vậy. Đặc biệt là trong thời đại toàn cầu hóa mạnh mẽ như hiện nay, chỉ cần một quốc gia có tầm ảnh hưởng gặp khủng hoảng thì hệ lụy sẽ lan rộng ra các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Nguồn: https://luatduonggia.edu.vn
Danh mục: Tổng hợp