Những điều cần biết về Danh từ (Noun) trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, Danh từ (Noun) là phần kiến thức quan trọng và cần thiết. Bạn cần nhận biết cách sử dụng Danh từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh, đúng ngữ pháp. Và để làm được điều này, ACET sẽ giúp bạn liệt kê những kiến thức cơ bản

1. Những điều cần biết về Danh từ (Noun) trong tiếng anh

a. Danh từ (Noun) là gì?

Danh từ (Noun), thường được viết tắt là “n”, là những từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm,…

Ví dụ:

  • Danh từ chỉ người: girl (cô gái), brother (anh trai), police (cảnh sát), James (tên người), she (cô ấy),…
  • Danh từ chỉ con vật: animal (động vật), dolphin (cá heo), tiger (con hổ), bird (con chim)
  • Danh từ chỉ đồ vật: book (cuốn sách), speaker (cái loa), rice (gạo),….
  • Danh từ chỉ hiện tượng: tsunami (sóng thần), sandstorm (bão cát), drizzle (mưa phùn),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: house (ngôi nhà), school (trường học), airport (sân bay),…
  • Danh từ chỉ khái niệm: principle (nguyên lý), knowledge (kiến thức), language (ngôn ngữ),…

b. Phân loại Danh từ (Noun)

+ Phân loại theo tính chất, đặc điểm của danh từ

Trong Tiếng Anh, dựa vào tính chất của danh từ mà chúng được phân chia thành hai loại chính là: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

– Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

Đây là những danh từ dùng để chỉ con người, con vật, sự vật hữu hình có thể nhìn thấy được. Loại danh từ cụ thể bao gồm:

  • Danh từ chung (Common nouns): là từ dùng chỉ tên gọi chung của các sự vật, hiện tượng, địa điểm,…

Ví dụ: box (chiếc hộp), tree (cái cây), wind (cơn gió)

  • Danh từ riêng (Proper nouns): dùng để chỉ tên riêng của người, sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ: My new partner is James. (Cộng sự mới của tôi là James). Ở đây, James là danh từ riêng chỉ tên người

Pfizer is a vaccine made in the USA. (Pfizer là một loại vaccine sản xuất tại Mỹ). Ở đây có hai danh từ riêng: pfizer là danh từ riêng chỉ tên một loại vaccine; USA là tên riêng chỉ một quốc gia.

– Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

Danh từ trừu tượng là những từ được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng,… vô hình, không thể cầm nắm được, chỉ có thể cảm nhận.

Ví dụ: feeling (cảm xúc)

sourness (vị chua)

+ Phân loại dựa theo số lượng

– Danh từ đếm được

Danh từ đếm được là từ để chỉ những sự vật, hiện tượng có thể đong đo, cân đếm được bằng cách thêm số đếm vào trước nó.

  • Đối với danh từ đếm được là số ít (chỉ một sự vật, hiện tượng) thì trước danh từ đó thường có: a/an, one, the, this, that.

Ví dụ: one spoon (một cái thìa)

this man (người đàn ông này)

  • Đối với danh từ đếm được là số nhiều (hai sự vật, hiện tượng trở lên) thì trước danh từ đó có thể có the, these, those. Và danh từ đó phải được biến đổi về dạng số nhiều. Có một vài quy tắc để biến đổi danh từ về dạng số nhiều. Thông thường, người ta hay thêm “s/es” vào phía đuôi của danh từ. Một số trường hợp khác có cách biến đổi không theo quy tắc này.

Ví dụ: Two rulers (hai cây thước). Danh từ “ruler” khi về dạng số nhiều chỉ cần thêm “s” vào đuôi

Ten boxes (mười chiếc hộp). Danh từ “box” khi chuyển thành số nhiều phải thêm đuôi “es”

Three men ( ba người đàn ông): Danh từ “man” chuyển về số nhiều không thêm s/es mà chuyển thành “men”

– Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng không thể cân đo, đong đếm trực tiếp mà phải được đo lường bằng đơn vị chuyên dụng riêng. Những số đếm trực tiếp sẽ không đứng trước danh từ không đếm được; danh từ này cũng không có dạng số nhiều.

Ví dụ: one kilo of rice (một cân gạo). Không sử dụng trực tiếp “one rice” mà cần có đơn vị đo lường là kg ở phía trước.

+ Danh từ ghép (compound nouns)

Danh từ ghép là loại danh từ được cấu thành bằng cách ghép hai từ trở lên lại với nhau để tạo thành một danh từ mới, mang ý nghĩa cụ thể. Hầu hết, danh từ ghép thường là sự kết hợp giữa danh từ với danh từ, hoặc tính từ với danh từ.

Danh từ ghép được chia thành 3 loại chính:

  • Danh từ mở: các từ được phân tách bằng khoảng trống: bus station (trạm xe buýt), gas station (trạm xăng), wrapping paper (giấy gói quà)
  • Danh từ nối: các từ được nối với nhau bởi dấu gạch ngang: mother-in-law (mẹ chồng), living-room (phòng khách)
  • Danh từ đóng: không có sự phân cách giữa các từ, chúng được viết liền với nhau: boyfriend (bạn trai), bathroom (nhà tắm)

Có nhiều cách để tạo nên một danh từ ghép:

  • Danh từ + Danh từ

bedroom (phòng ngủ)

girlfriend (bạn gái)

  • Danh từ + Tính từ

lime green (màu xanh chanh)

town square (quảng trường thành phố)

  • Danh từ + giới từ

hanger + on = hanger-on (kẻ ăn bám)

voice + over = Voice-over (lời thuyết minh)

  • Danh từ + Động từ

rainfall (cơn mưa rào)

sunshine (ánh mặt trời)

  • Danh từ + trạng từ

passer-by (người qua đường)

  • Tính từ – động từ

well-being (tình trạng tốt)

software (phần mềm)

c. Vị trí và chức năng của Danh từ (Noun) trong câu

Vị trí của danh từ trong câu sẽ đại diện cho chức năng của chúng, giúp người đọc, người nghe xác định rõ hơn, có cái nhìn cận cảnh hơn về sự vật, hiện tượng,…

+ Làm chủ ngữ (subject)

Ví dụ: My friend is so selfish (Bạn của tôi rất là ích kỷ)

+ Làm tân ngữ (object)

Ví dụ: He wrote this letter. (Anh ấy đã viết lá thư này)

+ Làm bổ ngữ

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ

Ví dụ: John is my friend (John là bạn của tôi)

  • Bổ ngữ cho giới từ

Ví dụ: I saw Linda in her school yesterday. (Hôm qua, tôi nhìn thấy Linda ở trường của cô ấy)

  • Bổ ngữ cho tân ngữ

Ví dụ: He call me Nicki (Anh ấy gọi tôi là Nicki). Trong câu này, “nicki” là danh từ riêng, bổ ngữ cho tân ngữ “me”.

2. Bài tập thực hành Danh từ (Noun)

a. Exercise 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.

  1. If you want to hear the news, you can read (paper/ a paper).
  2. I want to write some letters but I haven’t got (a paper/ any paper) to write on.
  3. I thought there was somebody in the house because there was (light/a light) on inside.
  4. (Light/a light) comes from the sun.
  5. I was in a hurry this morning. I didn’t have (time/ a time) for breakfast.
  6. “Did you enjoy your holiday?” – “Yes, we had (wonderful time/ a wonderful time).”
  7. Sue was very helpful. She gives us some very useful (advice/advices).
  8. We had (very bad weather/a very bad weather) while we were on holiday.
  9. We were very unfortunate. We had (bad luck/a bad luck).
  10. It’s very difficult to find a (work/job) at the moment.

b. Exercise 2: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc ở những câu dưới đây.

  1. Detroit is renowned for the _____________ of car. (produce)
  2. If you make a good ________________ at the interview, you will get the job. (impress)
  3. The _________________ looked dark and there were hardly any other guests. (enter)
  4. My history teacher has a vast ________________ of past events. (know)
  5. You are never too old to go to college and gain some _______________. ( qualify)
  6. My greatest ________________ was graduating from university. (achieve)
  7. The weatherman said there is a strong _______________ of rain today. (possible)
  8. Despite her severe _________________, she fulfilled her goals in life. (disable)
  9. I am really into eating dairy______________. (produce)
  10. Due to the pilot’s _____________, the co pilot managed to land safely. (guide)

c. Exercise 3: Mỗi câu sau chứa một lỗi sai. Tìm và sửa chúng.

  1. There are many dirts on the floor.

…………………………………………

  1. We want more fuels than that.

…………………………………………

  1. He drank two milks.

…………………………………………

  1. Ten inks are needed for our class.

…………………………………………

  1. He sent me many foods.

…………………………………………

  1. Many golds are found there.

…………………………………………

  1. He gave me a great deal of troubles.

…………………………………………

  1. Cows eat grasses.

…………………………………………

  1. The rain has left many waters.

…………………………………………

  1. I didn’t have many luggages.

…………………………………………

3. Đáp án bài tập Danh từ (Noun)

a. Exercise 1:

  1. a paper
  2. any paper
  3. light
  4. Light
  5. time
  6. a wonderful time
  7. advice
  8. very bad weather
  9. bad luck
  10. job

b. Exercise 2:

  1. production
  2. impression
  3. entrance
  4. knowledge
  5. qualifications
  6. achievement
  7. possibility
  8. disability
  9. products
  10. guidance

c. Exercise 3:

  1. There are many dirts on the floor. => There is a lot of dirt on the floor.
  2. We want more fuels than that. => We want more fuel than that.
  3. He drank two milks. => He drank two bottles of milk.
  4. Ten inks are needed for our class. => Ten bottles of ink are…
  5. He sent me many foods. => He sent me a lot of food.
  6. Many golds are found there. => A lot of gold is found there.
  7. He gave me a great deal of troubles. => He gave me a number of troubles.
  8. Cows eat grasses. => Cows eat grass.
  9. The rain has left many waters. => The rain has left a lot of water.
  10. I didn’t have many luggages. => I didn’t have much luggage.

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh

Nếu bạn mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy học thật tốt kiến thức cơ bản về các từ loại. Đây là bước đầu tiên để xây dựng nền móng vững chắc trong quá trình chinh phục tiếng Anh.

Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về Danh từ (Noun).

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ loại, dễ làm bạn nhầm lẫn. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.

Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET.

Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c

Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:

1. Anh ngữ học thuật (Academic English)

Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học.

Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…

Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.

Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc.

2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)

Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).

Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.

Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.

Tại sao nên chọn ACET?

  • 20 năm kinh nghiệm đào tạo độc quyền về Anh ngữ Học thuật theo tiêu chuẩn Úc
  • Giáo trình Anh ngữ học thuật độc quyền được thiết kế và cập nhật bởi Học viện Ngôn ngữ UTS Insearch – Trường đại học Công nghệ Sydney
  • Trực thuộc tổ chức giáo dục quốc tế IDP Education – nhà đồng sở hữu kỳ thi IELTS
  • 80% học viên đạt IELTS 6.0+ trở lên
  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA,…) có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ và luyện thi IELTS
  • Cơ hội nhận được học bổng và lộ trình chuyển tiếp tới 63 trường đại học hàng đầu Anh – Úc – Mỹ – New Zealand – Singapore

ACET – Australian Centre for Education and Training