Duy vật biện chứng về vận động của vật chất và không gian, thời gian

duy vật biện chứng không gian là gì
duy vật biện chứng không gian là gì

1. Chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?

Chủ nghĩa duy vật, còn được gọi là chủ nghĩa duy vật hoặc chủ nghĩa duy vật, là một trường phái triết học, thế giới quan hoặc hình thức triết học nhất nguyên. rằng vật chất là nhân tố quan trọng của đời sống, vì mọi vật, kể cả trạng thái tâm lý và nhận thức, đều là sản phẩm của quá trình tương tác vật chất. . Theo chủ nghĩa duy vật triết học, tâm trí và ý thức là sản phẩm phụ của các quá trình vật chất, không có tâm trí và ý thức thì không tồn tại. Chủ nghĩa duy vật có quan hệ gần gũi với chủ nghĩa vật chất, với ý tưởng rằng tất cả những gì tồn tại cuối cùng đều là vật chất. Chủ nghĩa duy vật thuộc trường phái bản thể luận nhất nguyên. Đối với những giải thích đơn lẻ về thực tại hiện tượng, chủ nghĩa duy vật sẽ đối lập với chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa trung lập và chủ nghĩa duy linh. Chủ nghĩa duy vật thường gắn liền với chủ nghĩa giản lược, theo đó các sự vật hoặc hiện tượng được chia nhỏ ở một cấp độ mô tả, nếu chân thực, phải được giải thích dưới dạng các đối tượng hoặc hiện tượng ở một cấp độ mô tả khác bình thường, ở mức độ thấp hơn. .

Chủ nghĩa duy vật biện chứng được biết đến là hình thức cơ bản thứ ba của chủ nghĩa duy vật, do C.Mác và Ph.Ăngghen xây dựng từ những năm 40 của thế kỷ 19, sau đó được V.I.Lênin phát triển. Ph.Ăng-ghen nói: “Từ điển… là khoa học về những quy luật phổ biến của sự vận động và phát triển của tự nhiên, xã hội loài người và của tư duy.” V.I.Lênin khẳng định: “Trong những thành tựu đó, cái chính là cái chủ yếu. là phép biện chứng, tức là học thuyết về sự phát triển, ở dạng đầy đủ nhất, sâu sắc và không phiến diện của nó, học thuyết về tính tương đối của nhận thức con người, luôn luôn phản ánh vật chất. khái niệm chưa có định nghĩa rõ ràng và thống nhất. Chủ nghĩa duy vật biện chứng ngay từ khi ra đời đã có vai trò quan trọng và có thể khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa duy vật nguyên thuỷ cổ đại, chủ nghĩa duy vật siêu hình và chủ nghĩa duy vật biện chứng.

Phép chứng minh là đỉnh cao của sự phát triển của chủ nghĩa duy vật. Chúng ta nhận thấy rằng, chủ nghĩa duy vật biện chứng không chỉ phản ánh hiện thực như nó đang tồn tại mà chủ nghĩa duy vật biện chứng còn là công cụ đắc lực hỗ trợ các lực lượng tiến bộ trong quá trình cải tạo hiện thực đó. Triết học Mác – Lênin về bản chất là triết học duy vật, bởi triết học này coi ý thức là thuộc tính của vật chất có tổ chức cao là bộ óc con người, nhiệm vụ của bộ óc con người cũng là của thế giới vật chất. Chủ nghĩa duy vật biện chứng cũng là hình thức cao nhất của chủ nghĩa duy vật.

2. Đặc điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng

Bản chất của chủ nghĩa duy vật biện chứng được thể hiện ở các mặt: Giải quyết vấn đề duy vật biện chứng, vấn đề cơ bản của triết học; Sự thống nhất giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng tạo nên chủ nghĩa duy vật biện chứng; Quan niệm duy vật về lịch sử là một cuộc cách mạng trong học thuyết về xã hội; Sự thống nhất giữa khoa học và cách mạng, giữa lý luận và thực tiễn tạo nên sự sáng tạo của triết học Mác – Lênin. Đặc điểm của phép biện chứng duy vật là: Xem xét một sự vật, hiện tượng ở trạng thái luôn biến đổi và xem xét nó trong mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác. Phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác – Lênin là phép biện chứng được xác lập trên cơ sở thế giới quan duy vật khoa học. Phép biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác – Lênin không chỉ là sự giải thích đúng đắn phép biện chứng của thế giới, mà còn là phương pháp luận khoa học để nhận thức và cải tạo thế giới. Phép biện chứng duy vật có sự thống nhất giữa nội dung thế giới quan duy vật biện chứng với phương pháp luận hiện tượng duy vật nên nó không dừng lại ở việc giải thích thế giới mà còn là công cụ để nhận thức và cải tạo thế giới. Phép biện chứng duy vật là công cụ khoa học đắc lực để giai cấp cách mạng nhận thức và cải tạo thế giới.

3. Quan điểm duy vật biện chứng về vật chất và ví dụ

Vật chất với tư cách là một phạm trù triết học có lịch sử tiến hóa hơn 2.500 năm. Ngay từ thời cổ đại, xung quanh phạm trù vật chất đã diễn ra cuộc tranh đấu không khoan nhượng giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Trong khi chủ nghĩa duy tâm coi bản chất của thế giới và cơ sở đầu tiên của mọi tồn tại là một bản nguyên tinh thần, còn vật chất chỉ là sản phẩm của bản nguyên tinh thần, và vật chất chính là chủ thể của bản nguyên tinh thần ấy thì chủ nghĩa duy vật quan niệm bản chất của thế giới và chủ thể của thế giới là vật chất – thứ tồn tại vinh viễn và phát triển thành mọi sự vật và hiện tượng cùng với các thuộc tỉnh của chúng. Để bảo vệ và phát triển thế giới quan duy vật, V.I. Lênin đã tổng kết những thành tựu khoa học tự nhiên cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, đồng thời kế thừa tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăngghen để đưa ra định nghĩa kinh điển về vật chất: Vật chất là một phạm trù viết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giấc, được cảm giác của chứng ta chép lại, chụp lại, phản ánh, và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác.

3.1. Phương thức và hình thức tồn tại của vật chất

Theo quan điểm duy vật biện chứng, vận động là phương thức tồn tại của vật chất; không gian, thời gian là những hình thức tồn tại của vật chất. Vận động là phương thức tồn tại của vật chất Ph. Ăngghen định nghĩa: “Vận động, hiểu theo nghĩa chung nhất, tức được hiểu là một phương thức tồn tại của vật chất, là một thuộc tỉnh cố hữu của vật chất, thì bao gồm tất cả mọi sự thay đổi và mọi quá trình diễn ra trong vũ trụ, kể từ sự thay đổi vị trí đơn giản cho đến tư duy”. Theo quan điểm của Ph.Ăngghen, vận động không chỉ là sự thay đổi vị trí mà còn là mọi sự biến đổi, mọi quá trình trong vũ trụ, vật chất luôn gắn liền với vận động và chỉ có thông qua vận động, vật chất mới biểu hiện ra các dạng tồn tại của nó. tính cụ thể. Vận động trở thành phương thức tồn tại của vật chất. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chủ nghĩa duy vật biện chứng phủ nhận sự bất động, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự bất động là một trạng thái vận động cụ thể, tức là vận động trong trạng thái cân bằng và đứng im là hiện tượng tương đối, tạm thời. Sự tĩnh lặng là một hiện tượng tương đối vì sự tĩnh lặng chỉ xảy ra trong một số dạng chuyển động và trong một số mối liên hệ, chứ không phải trong mọi dạng chuyển động và trong mọi mối liên hệ. Sự tĩnh lặng là một hiện tượng tạm thời bởi vì sự tĩnh lặng chỉ tồn tại trong chốc lát chứ không phải mãi mãi. Không gian và thời gian là hình thức tồn tại của vật chất. Mỗi dạng vật chất cụ thể tồn tại ở một vị trí nhất định, có mức độ nhất định và tồn tại trong những mối quan hệ nhất định với các dạng vật chất khác. Những dạng tồn tại như vậy được gọi là không gian. Mặt khác, sự tồn tại của sự vật còn thể hiện ở quá trình biến đổi: nhanh hay chậm, diễn thế và biến đổi, v.v. Những dạng tồn tại như vậy được gọi là thời gian.

Vật chất, không gian và thời gian là không thể chia cắt; không có sự tồn tại nào khác ngoài không gian và thời gian; có không gian và thời gian chỉ vật chất trong chuyển động. Đó là hình thức tồn tại của vật chất, là thời gian và không gian tồn tại khách quan, do vật chất quyết định; trong đó không gian có ba chiều: chiều cao, chiều rộng và chiều dài; thời gian có một chiều; hướng từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.

3.2. Quan điểm về bản chất của thế giới

Theo quan điểm duy vật biện chứng, bản chất của thế giới là vật chất và thế giới thống nhất ở tính vật chất của nó. Chế độ xem này bao gồm các nội dung cốt lõi sau:

-Chỉ có một thế giới, thế giới vật chất; Thế giới vật chất là cái có trước, tồn tại khách quan, không phụ thuộc vào ý thức con người. Thế giới vật chất tồn tại vĩnh viễn, vô tận, vô tận, không sinh ra cũng không mất đi. Mọi sự tồn tại trong thế giới vật chất đều có quan hệ mật thiết và đồng nhất với nhau, thể hiện ở chỗ chúng đều là những dạng vật chất cụ thể, đều là những cấu trúc vật chất có nguồn gốc vật chất, do vật chất tạo ra và chịu sự chi phối của các quy luật tự nhiên phổ quát. của thế giới vật chất. Trong thế giới vật chất không có gì ngoài sự biến đổi và chuyển hóa của vật chất dưới dạng các quy luật, nguồn gốc và bản chất của nhau.

Ví dụ về duy vật biện chứng về vật chất: Khi học vật lý, hóa học, ngoài giờ học lý thuyết học sinh thường tiến hành thí nghiệm, những thí nghiệm này giúp ích cho việc kiểm chứng tính đúng đắn về vật chất của lý thuyết vừa học. Đồng thời, trước khi đưa ra sự thật, các nhà khoa học đều có quá trình nghiên cứu thực tế để tìm ra quy luật.